1. Trong lĩnh vực giải trí, AI được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh phức tạp trong phim ảnh hoặc phát triển các nhân vật ảo có khả năng tương tác chân thực. Công nghệ AI nào đóng vai trò chính?
A. Học quy tắc (Rule-based Systems)
B. Học máy và Học sâu (Machine Learning & Deep Learning)
C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
D. Mạng nơ-ron nhân tạo (mô tả chung)
2. AI có thể cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách học hỏi các mô hình sử dụng và điều chỉnh hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí. Điều này thuộc về ứng dụng AI trong:
A. An ninh mạng
B. Tối ưu hóa hệ thống và quản lý tài nguyên
C. Phân tích tài chính
D. Giao tiếp người-máy
3. Khi một hệ thống AI có thể tự học cách phân biệt giữa ảnh mèo và ảnh chó sau khi được huấn luyện với hàng ngàn bức ảnh đã được gắn nhãn, nó đang sử dụng phương pháp nào?
A. Học không giám sát
B. Học tăng cường
C. Học có giám sát (Supervised Learning) với phân loại
D. Học tự giám sát (Self-supervised Learning)
4. Khi một chiếc xe tự lái sử dụng camera và cảm biến để nhận diện các vật c thể như người đi bộ, biển báo giao thông và các phương tiện khác, nó đang ứng dụng công nghệ nào của AI?
A. Xử lý âm thanh (Audio Processing)
B. Tự động hóa quy trình bằng robot (Robotic Process Automation)
C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
D. Quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management)
5. AI có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe tâm thần bằng cách phân tích các mẫu ngôn ngữ, hành vi trực tuyến hoặc dữ liệu từ thiết bị đeo. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực:
A. Phân tích tài chính
B. Y tế và Chăm sóc sức khỏe (Health and Wellness)
C. An ninh mạng
D. Quản lý chuỗi cung ứng
6. Trong y tế, AI được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa như X-quang, MRI để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật. Phương pháp AI nào thường được áp dụng cho nhiệm vụ này?
A. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
B. Mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Networks - CNNs)
C. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
D. Xử lý tín hiệu số (Digital Signal Processing)
7. AI đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các loại thuốc mới bằng cách phân tích lượng lớn dữ liệu sinh học và hóa học để xác định các ứng cử viên tiềm năng. Quá trình này thuộc về lĩnh vực nào?
A. Khoa học vật liệu
B. Sinh tin học (Bioinformatics) và Hóa tin học (Cheminformatics)
C. Kỹ thuật cơ khí
D. Quản lý dự án
8. AI có thể phân tích dữ liệu từ các cảm biến môi trường để dự báo thời tiết hoặc cảnh báo sớm về thiên tai. Công nghệ AI nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và tìm kiếm mẫu từ lượng lớn dữ liệu này?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
B. Học máy (Machine Learning) và Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
C. Tối ưu hóa thuật toán
D. Mô hình hóa 3D
9. Trong lĩnh vực vận tải, AI giúp tối ưu hóa lộ trình cho xe tải giao hàng bằng cách xem xét các yếu tố như lưu lượng giao thông, khoảng cách và thời gian. Đây là ứng dụng của AI trong:
A. Quản lý kho bãi
B. Tối ưu hóa hậu cần và chuỗi cung ứng
C. Phân tích dữ liệu khách hàng
D. Bảo trì dự đoán
10. AI có thể phân tích hành vi của người chơi trong các trò chơi điện tử để tạo ra các đối thủ ảo có khả năng thích ứng và thử thách hơn. Điều này thể hiện vai trò của AI trong:
A. Phát triển phần mềm
B. Tăng cường trải nghiệm người dùng và tương tác
C. Quản lý hệ thống mạng
D. Phân tích dữ liệu tài chính
11. Một hệ thống AI có khả năng học cách chơi cờ vua hoặc cờ vây bằng cách tự chơi với chính nó và điều chỉnh chiến lược dựa trên kết quả, đang sử dụng phương pháp nào?
A. Học không giám sát
B. Học chuyển giao (Transfer Learning)
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
D. Học có giám sát
12. AI có thể được sử dụng để tạo ra các bản tóm tắt tự động từ các bài báo dài hoặc tài liệu phức tạp. Công nghệ AI nào được áp dụng cho nhiệm vụ này?
A. Phân tích cảm xúc
B. Tạo sinh văn bản (Text Generation) và Tóm tắt văn bản (Text Summarization)
C. Nhận dạng thực thể có tên (Named Entity Recognition)
D. Học chuyển giao
13. Khi AI được sử dụng để phân tích tâm trạng và cảm xúc của người dùng qua nội dung văn bản hoặc giọng nói, đó là ứng dụng của:
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) với Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
C. Tối ưu hóa hiệu suất
D. Tự động hóa quy trình
14. AI có tiềm năng cách mạng hóa ngành nông nghiệp thông qua việc phân tích dữ liệu về thời tiết, đất đai và sức khỏe cây trồng để tối ưu hóa năng suất. Khả năng này thể hiện vai trò của AI trong:
A. Tự động hóa sản xuất hàng loạt
B. Phân tích dự đoán và tối ưu hóa hoạt động
C. Phát triển vật liệu mới
D. Quản lý chuỗi cung ứng vật lý
15. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể tạo ra các bài kiểm tra hoặc tài liệu học tập được điều chỉnh theo trình độ và tốc độ học của từng học sinh. Điều này gọi là gì?
A. Tự động hóa lớp học
B. Giáo dục thích ứng (Adaptive Learning)
C. Kho lưu trữ kiến thức số
D. Phân tích hành vi người học
16. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng bằng cách phân tích các mẫu lưu lượng mạng bất thường. Loại hình học máy nào là phù hợp nhất cho việc phát hiện các mẫu bất thường này?
A. Học có giám sát
B. Học chuyển giao
C. Học không giám sát (Unsupervised Learning) với Phát hiện bất thường (Anomaly Detection)
D. Học tăng cường
17. Một chatbot được thiết kế để hỗ trợ khách hàng giải đáp thắc mắc và thực hiện giao dịch. Công nghệ AI nào là cốt lõi để chatbot có thể hiểu câu hỏi của người dùng và đưa ra phản hồi phù hợp?
A. Học sâu (Deep Learning)
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
C. Tối ưu hóa (Optimization)
D. Kiến trúc mạng máy tính (Computer Network Architecture)
18. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận bằng cách phân tích các mô hình bất thường trong dữ liệu giao dịch. Loại hình học máy nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này?
A. Học có giám sát (Supervised Learning) với phân loại (Classification)
B. Học không giám sát (Unsupervised Learning) với phát hiện bất thường (Anomaly Detection)
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)
19. Một ứng dụng AI phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng bằng cách gợi ý sản phẩm hoặc nội dung dựa trên lịch sử tương tác, thuộc lĩnh vực nào của AI?
A. Robot học (Robotics)
B. Hệ thống gợi ý (Recommender Systems)
C. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks)
D. Học máy (Machine Learning)
20. Khi AI phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu, nó đang sử dụng kỹ thuật nào của học máy?
A. Phân loại (Classification)
B. Hồi quy (Regression) và Chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
C. Phân cụm (Clustering)
D. Giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction)
21. Theo phân tích phổ biến về Trí tuệ nhân tạo (AI), khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất khả năng của AI trong việc hiểu và diễn giải ngôn ngữ tự nhiên của con người?
A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
22. Một hệ thống AI có khả năng học cách điều khiển một cánh tay robot để nhặt và đặt các vật thể khác nhau một cách chính xác, ngay cả khi vị trí hoặc hình dạng của chúng thay đổi một chút. Phương pháp AI nào phù hợp nhất?
A. Học có giám sát với phân loại
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
C. Học không giám sát với phân cụm
D. Học chuyển giao
23. Khả năng của AI trong việc học hỏi từ dữ liệu, nhận dạng mẫu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình rõ ràng cho mọi tình huống được gọi là gì?
A. Trí tuệ nhân tạo yếu (Weak AI)
B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
C. Học máy (Machine Learning)
D. Hệ điều hành (Operating System)
24. Khi bạn sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại thông minh để đặt lịch hẹn hoặc gửi tin nhắn bằng giọng nói, trợ lý ảo đó đang sử dụng công nghệ AI nào để chuyển đổi giọng nói thành văn bản?
A. Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition)
B. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
C. Tạo sinh văn bản (Text Generation)
D. Học quy tắc (Rule-based Learning)
25. Khi bạn tìm kiếm thông tin trên internet và công cụ tìm kiếm trả về kết quả liên quan nhất, đó là nhờ vào thuật toán AI nào?
A. Hệ thống gợi ý (Recommender Systems)
B. Thuật toán xếp hạng và truy xuất thông tin (Ranking and Information Retrieval Algorithms)
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
D. Nhận dạng giọng nói