Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

1. Xu hướng nào đang chi phối sự phát triển của du lịch Việt Nam trong những năm gần đây?

A. Giảm sút về số lượng khách du lịch quốc tế do ảnh hưởng của dịch bệnh.
B. Tăng trưởng mạnh mẽ của du lịch nội địa và du lịch biển, đảo.
C. Chuyển dịch cơ cấu từ du lịch văn hóa sang du lịch sinh thái.
D. Sự phát triển chậm chạp của du lịch mạo hiểm, khám phá.

2. Sự phát triển của loại hình du lịch nào được xem là xu hướng mới, khai thác tiềm năng từ cảnh quan thiên nhiên và các hoạt động thể chất?

A. Du lịch văn hóa - lịch sử.
B. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
C. Du lịch sinh thái và du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch hội nghị - hội thảo (MICE).

3. Ngành nào sau đây có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ nhất với ngành thương mại, góp phần thúc đẩy hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa?

A. Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Ngành nông nghiệp.
C. Ngành vận tải và logistics.
D. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

4. Đâu là hoạt động kinh tế có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế, tạo ra cầu nối giữa các quốc gia?

A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Hoạt động tài chính, ngân hàng.
C. Hoạt động nghiên cứu và phát triển.
D. Hoạt động du lịch.

5. Đâu là một trong những loại hình du lịch được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới và có tiềm năng phát triển mạnh tại Việt Nam?

A. Du lịch văn hóa làng nghề truyền thống.
B. Du lịch biển đảo, nghỉ dưỡng.
C. Du lịch khám phá hang động, di sản thiên nhiên.
D. Du lịch ẩm thực, văn hóa ẩm thực.

6. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến sự phân bổ và phát triển của các loại hình du lịch trên lãnh thổ Việt Nam?

A. Chỉ có sự phân bố dân cư.
B. Sự đa dạng của tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và điều kiện kinh tế - xã hội.
C. Tập trung chủ yếu vào các thành phố lớn.
D. Chỉ phụ thuộc vào chính sách quảng bá của nhà nước.

7. Thách thức lớn nhất mà ngành du lịch Việt Nam đang đối mặt trong việc thu hút khách du lịch có khả năng chi tiêu cao là gì?

A. Chất lượng dịch vụ và cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng đủ tiêu chuẩn quốc tế.
B. Giá cả dịch vụ du lịch tại Việt Nam còn quá cao so với các nước trong khu vực.
C. Thiếu các sản phẩm du lịch độc đáo, mang đậm bản sắc văn hóa.
D. Quảng bá du lịch Việt Nam ra thế giới còn hạn chế.

8. Hoạt động nào sau đây là biểu hiện rõ nét của thương mại dịch vụ trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Xuất khẩu gạo, cà phê.
B. Nhập khẩu ô tô, điện thoại.
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn, phần mềm qua mạng internet.
D. Sản xuất và lắp ráp linh kiện điện tử.

9. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển ngành du lịch của các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam?

A. Thiếu nguồn lao động có chuyên môn cao trong ngành du lịch.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên và nhân văn phong phú.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư vào du lịch.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến du lịch nổi tiếng thế giới.

10. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi thị hiếu và nhu cầu tiêu dùng của người dân, từ đó ảnh hưởng đến cơ cấu ngành thương mại?

A. Sự gia tăng của dân số trẻ.
B. Sự phổ biến của mạng xã hội và xu hướng tiêu dùng toàn cầu hóa.
C. Sự phát triển của hệ thống giáo dục.
D. Chính sách khuyến khích tiết kiệm của nhà nước.

11. Sự phát triển của thương mại điện tử có tác động như thế nào đến hoạt động bán lẻ truyền thống?

A. Không ảnh hưởng đáng kể.
B. Thúc đẩy bán lẻ truyền thống chuyển đổi sang mô hình trực tuyến.
C. Làm giảm tầm quan trọng của các cửa hàng vật lý.
D. Góp phần làm tăng chi phí hoạt động cho bán lẻ truyền thống.

12. Vùng kinh tế trọng điểm nào của Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hoạt động thương mại và du lịch, đặc biệt là giao thương quốc tế?

A. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Vùng Duyên hải miền Trung.
C. Vùng Đông Nam Bộ.
D. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

13. Thành phố nào ở Việt Nam được xem là trung tâm du lịch quốc tế lớn nhất, thu hút lượng lớn du khách nước ngoài?

A. Đà Nẵng.
B. Hà Nội.
C. Hồ Chí Minh.
D. Huế.

14. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, tạo tiền đề cho sự phát triển thương mại?

A. Thành lập Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (1961).
B. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
C. Thực hiện chính sách "Đổi mới" (1986).
D. Việt Nam gia nhập WTO (2007).

15. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sự cân bằng cán cân thương mại của một quốc gia?

A. Sự biến động của giá vàng trên thị trường thế giới.
B. Tỷ lệ thất nghiệp trong nước.
C. Kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ.
D. Tỷ lệ tăng trưởng dân số.

16. Đâu là một trong những chính sách quan trọng mà Việt Nam thực hiện để hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và thúc đẩy thương mại?

A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Thực hiện chính sách tự cung tự cấp.
C. Tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA).
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.

17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và khả năng cạnh tranh của ngành du lịch Việt Nam trong dài hạn?

A. Tập trung khai thác tối đa mọi nguồn tài nguyên sẵn có.
B. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ môi trường.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào lượng khách du lịch quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch đại chúng, giá rẻ.

18. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành thương mại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

A. Tập trung chủ yếu vào xuất khẩu hàng nông, lâm, thủy sản thô.
B. Tăng cường nhập khẩu công nghệ cao và dịch vụ.
C. Cán cân thương mại luôn thặng dư lớn.
D. Vai trò của khu vực kinh tế nhà nước chiếm ưu thế tuyệt đối.

19. Sự hình thành các khu thương mại tự do (FTA) giữa các quốc gia có tác động chủ yếu nào đến thương mại quốc tế?

A. Tăng cường các rào cản thuế quan và phi thuế quan.
B. Hạn chế sự lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại, giảm thuế và phi thuế quan.
D. Làm gia tăng chi phí giao dịch và vận chuyển.

20. Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam hiện nay là nhóm quốc gia nào?

A. Các nước ASEAN.
B. Các nước Liên minh Châu Âu (EU).
C. Hoa Kỳ và Trung Quốc.
D. Các nước thuộc khối G7.

21. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ trong thương mại quốc tế hiện nay?

A. Sự gia tăng của các rào cản kỹ thuật trong thương mại.
B. Nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ chuyên môn hóa và công nghệ cao.
C. Sự hạn chế về nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
D. Sự suy giảm của hoạt động sản xuất truyền thống.

22. Đâu là thế mạnh nổi bật của du lịch Việt Nam so với nhiều quốc gia trong khu vực?

A. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, đồng bộ.
B. Chi phí du lịch thấp và sự đa dạng của tài nguyên thiên nhiên, văn hóa.
C. Nguồn nhân lực du lịch được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn quốc tế.
D. Sự ổn định chính trị và an ninh tuyệt đối.

23. Đâu là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu?

A. Máy móc, thiết bị công nghiệp.
B. Sản phẩm từ dầu mỏ.
C. Hàng dệt may, giày dép và nông, thủy sản chế biến.
D. Các sản phẩm công nghệ cao.

24. Việc phát triển du lịch bền vững tại Việt Nam cần chú trọng đến khía cạnh nào để vừa khai thác hiệu quả tài nguyên, vừa bảo tồn giá trị văn hóa và môi trường?

A. Chỉ tập trung phát triển các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
B. Tăng cường quảng bá để thu hút lượng lớn du khách đại trà.
C. Hạn chế sự tham gia của cộng đồng địa phương vào hoạt động du lịch.
D. Phát triển du lịch có trách nhiệm, hài hòa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.

25. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành thương mại quốc tế hiện nay?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia.
C. Sự ổn định chính trị và an ninh khu vực.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú của các quốc gia.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

1. Xu hướng nào đang chi phối sự phát triển của du lịch Việt Nam trong những năm gần đây?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

2. Sự phát triển của loại hình du lịch nào được xem là xu hướng mới, khai thác tiềm năng từ cảnh quan thiên nhiên và các hoạt động thể chất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

3. Ngành nào sau đây có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ nhất với ngành thương mại, góp phần thúc đẩy hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là hoạt động kinh tế có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế, tạo ra cầu nối giữa các quốc gia?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một trong những loại hình du lịch được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới và có tiềm năng phát triển mạnh tại Việt Nam?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến sự phân bổ và phát triển của các loại hình du lịch trên lãnh thổ Việt Nam?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

7. Thách thức lớn nhất mà ngành du lịch Việt Nam đang đối mặt trong việc thu hút khách du lịch có khả năng chi tiêu cao là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

8. Hoạt động nào sau đây là biểu hiện rõ nét của thương mại dịch vụ trong bối cảnh toàn cầu hóa?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển ngành du lịch của các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi thị hiếu và nhu cầu tiêu dùng của người dân, từ đó ảnh hưởng đến cơ cấu ngành thương mại?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

11. Sự phát triển của thương mại điện tử có tác động như thế nào đến hoạt động bán lẻ truyền thống?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

12. Vùng kinh tế trọng điểm nào của Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hoạt động thương mại và du lịch, đặc biệt là giao thương quốc tế?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

13. Thành phố nào ở Việt Nam được xem là trung tâm du lịch quốc tế lớn nhất, thu hút lượng lớn du khách nước ngoài?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

14. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, tạo tiền đề cho sự phát triển thương mại?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sự cân bằng cán cân thương mại của một quốc gia?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một trong những chính sách quan trọng mà Việt Nam thực hiện để hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và thúc đẩy thương mại?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và khả năng cạnh tranh của ngành du lịch Việt Nam trong dài hạn?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành thương mại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

19. Sự hình thành các khu thương mại tự do (FTA) giữa các quốc gia có tác động chủ yếu nào đến thương mại quốc tế?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

20. Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam hiện nay là nhóm quốc gia nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ trong thương mại quốc tế hiện nay?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là thế mạnh nổi bật của du lịch Việt Nam so với nhiều quốc gia trong khu vực?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

24. Việc phát triển du lịch bền vững tại Việt Nam cần chú trọng đến khía cạnh nào để vừa khai thác hiệu quả tài nguyên, vừa bảo tồn giá trị văn hóa và môi trường?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 22: Thương mại và du lịch

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành thương mại quốc tế hiện nay?