Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông
1. Vai trò của bưu chính viễn thông trong nền kinh tế số hiện nay là gì?
A. Chỉ cung cấp dịch vụ chuyển phát thư tín truyền thống.
B. Là hạ tầng thiết yếu cho thương mại điện tử, tài chính số và kết nối thông tin.
C. Tập trung chủ yếu vào phát triển mạng lưới viễn thông cố định.
D. Hỗ trợ chủ yếu cho các hoạt động hành chính công.
2. Ngành vận tải đường biển Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào trong phát triển kinh tế?
A. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hành khách ven biển.
B. Là xương sống cho hoạt động xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.
C. Chiếm thị phần nhỏ trong tổng khối lượng vận chuyển.
D. Chỉ phát triển mạnh ở khu vực miền Trung.
3. Ngành vận tải nào ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng miền và thúc đẩy thương mại nội địa?
A. Vận tải đường biển.
B. Vận tải đường bộ.
C. Vận tải đường hàng không.
D. Vận tải đường sông.
4. Đâu là vai trò quan trọng nhất của vận tải đường sắt trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường so với vận tải đường bộ?
A. Tiêu thụ nhiên liệu ít hơn trên mỗi tấn hàng hóa.
B. Gây ô nhiễm tiếng ồn ít hơn.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo nhiều hơn.
D. Hạn chế việc sử dụng đất cho hành lang giao thông.
5. Yếu tố nào sau đây là lợi thế cạnh tranh chính của vận tải hàng không Việt Nam?
A. Chi phí vận chuyển thấp.
B. Tốc độ nhanh chóng, phù hợp với vận chuyển hàng hóa giá trị cao và hành khách.
C. Khả năng chuyên chở hàng hóa số lượng lớn.
D. Mạng lưới đường bay phủ khắp cả nước.
6. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành đường sắt Việt Nam trong cơ cấu vận tải hiện nay?
A. Có vai trò chủ đạo trong vận chuyển hàng hóa và hành khách.
B. Phát triển mạnh mẽ và chiếm thị phần lớn nhất.
C. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh và hành khách đường dài.
D. Đang dần thay thế các phương thức vận tải khác nhờ chi phí thấp.
7. Việc phát triển hạ tầng giao thông vận tải có tác động như thế nào đến quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?
A. Làm tăng chi phí sản xuất.
B. Thúc đẩy kết nối các vùng kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiêu thụ.
C. Chỉ có lợi cho các ngành công nghiệp nặng.
D. Làm giảm vai trò của các ngành dịch vụ.
8. Thách thức lớn nhất đối với ngành vận tải biển Việt Nam trong việc đáp ứng yêu cầu của hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
A. Thiếu tàu vận tải hiện đại.
B. Cơ sở hạ tầng cảng biển chưa đồng bộ và hiện đại.
C. Chi phí khai thác tàu cao.
D. Nguồn nhân lực ngành hàng hải yếu kém.
9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển và hiện đại hóa ngành giao thông vận tải ở Việt Nam hiện nay?
A. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và công nghệ mới.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế về vận tải.
C. Phát triển các phương tiện vận tải thân thiện với môi trường.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hành khách.
10. Ngành viễn thông Việt Nam hiện nay đang đối mặt với thách thức nào sau đây?
A. Thiếu hạ tầng mạng lưới.
B. Sự cạnh tranh gay gắt về giá và chất lượng dịch vụ.
C. Tốc độ phát triển công nghệ chậm.
D. Giảm sút nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông.
11. Sự phát triển của mạng lưới viễn thông băng rộng (broadband) đã mang lại tác động gì lớn nhất đến đời sống xã hội Việt Nam?
A. Giảm nhu cầu sử dụng điện thoại cố định.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, giáo dục trực tuyến và giải trí số.
C. Chỉ phục vụ riêng cho các doanh nghiệp lớn.
D. Làm giảm hiệu quả của các phương thức truyền thông truyền thống.
12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả và năng lực cạnh tranh của ngành logistics Việt Nam?
A. Giảm thiểu các quy định về hải quan.
B. Phát triển đồng bộ hạ tầng giao thông và ứng dụng công nghệ thông tin.
C. Tăng cường đào tạo nguồn nhân lực.
D. Đẩy mạnh hoạt động của các doanh nghiệp vận tải nhỏ lẻ.
13. Đâu là thế mạnh của vận tải đường sông Việt Nam so với vận tải đường bộ trong việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, cồng kềnh?
A. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn.
B. Chi phí vận chuyển thấp hơn và khả năng chuyên chở lớn hơn.
C. Tính linh hoạt cao trong việc tiếp cận mọi địa điểm.
D. Ít chịu ảnh hưởng bởi thời tiết.
14. Đâu là xu hướng phát triển chính của ngành bưu chính Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Giảm thiểu các dịch vụ giá trị gia tăng.
B. Tập trung vào chuyển phát nhanh và logistics.
C. Chỉ phục vụ các đơn vị hành chính nhà nước.
D. Duy trì mô hình kinh doanh truyền thống.
15. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của vận tải đường sông ở Việt Nam?
A. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng.
B. Cần đầu tư nâng cấp hệ thống cảng, luồng lạch và công nghệ.
C. Cạnh tranh gay gắt với vận tải đường bộ.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào mùa mưa.
16. Đâu là nguyên nhân chính khiến vận tải đường không ngày càng trở nên phổ biến và có vai trò quan trọng hơn trong giao thông vận tải Việt Nam?
A. Giá vé máy bay ngày càng giảm mạnh.
B. Sự phát triển của hạ tầng sân bay và mạng lưới đường bay.
C. Nhu cầu đi lại bằng các phương tiện khác giảm.
D. Chính phủ ưu tiên phát triển vận tải hàng không.
17. Đâu là vai trò chính của vận tải đường thủy nội địa trong việc vận chuyển hàng hóa ở các vùng Đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng?
A. Vận chuyển hành khách tốc độ cao.
B. Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, chi phí thấp.
C. Kết nối trực tiếp với các khu công nghiệp.
D. Hỗ trợ du lịch sinh thái.
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho hệ thống giao thông vận tải Việt Nam?
A. Tăng cường số lượng phương tiện.
B. Nâng cao ý thức người tham gia giao thông và hoàn thiện hệ thống pháp luật.
C. Giảm thiểu kiểm soát giao thông.
D. Chỉ tập trung vào hạ tầng đường bộ.
19. Sự phát triển của thương mại điện tử đã tác động đến ngành bưu chính như thế nào?
A. Làm giảm vai trò của dịch vụ chuyển phát.
B. Thúc đẩy nhu cầu về dịch vụ chuyển phát nhanh và logistics.
C. Chỉ tập trung vào chuyển phát thư tín.
D. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
20. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của bưu chính viễn thông tại các khu vực nông thôn, miền núi Việt Nam?
A. Nhu cầu giải trí của người dân.
B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước và nhu cầu tiếp cận thông tin, dịch vụ công.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp tư nhân.
D. Xu hướng sử dụng thư tín tăng trở lại.
21. Đâu là hạn chế chính về cơ sở hạ tầng của ngành hàng không Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu sân bay quốc tế.
B. Nhiều sân bay đã xuống cấp.
C. Năng lực thông qua của một số sân bay lớn bị quá tải.
D. Thiếu máy bay hiện đại.
22. Ngành nào trong cơ cấu ngành giao thông vận tải Việt Nam có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Hàng không.
D. Đường sông.
23. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông?
A. Bưu chính chỉ vận chuyển vật phẩm, viễn thông chỉ truyền tín hiệu.
B. Bưu chính chủ yếu là vật lý, viễn thông chủ yếu là kỹ thuật số.
C. Bưu chính phục vụ cá nhân, viễn thông phục vụ doanh nghiệp.
D. Bưu chính có tốc độ nhanh hơn viễn thông.
24. Đâu là hạn chế lớn nhất của vận tải đường bộ Việt Nam hiện nay?
A. Chi phí vận chuyển cao so với các phương thức khác.
B. Cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng đủ nhu cầu, gây ùn tắc và tai nạn.
C. Khả năng chuyên chở hàng hóa hạn chế.
D. Phụ thuộc nhiều vào yếu tố thời tiết.
25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành giao thông vận tải Việt Nam?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Đầu tư vào công nghệ xanh và phương tiện thân thiện với môi trường.
C. Giảm thiểu quy định về an toàn giao thông.
D. Ưu tiên vận tải đường bộ.