Trắc nghiệm Lịch sử 12 Chân trời bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)
1. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược "Chiến tranh cục bộ" và "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ tại miền Nam Việt Nam?
A. "Chiến tranh cục bộ" chủ yếu dựa vào quân đội Sài Gòn, "Việt Nam hóa chiến tranh" dựa vào quân đội Mỹ.
B. "Chiến tranh cục bộ" là sự can thiệp trực tiếp bằng quân Mỹ, "Việt Nam hóa chiến tranh" là thay thế dần quân Mỹ bằng quân đội Sài Gòn được trang bị và cố vấn Mỹ.
C. "Chiến tranh cục bộ" tập trung vào chiến tranh tâm lý, "Việt Nam hóa chiến tranh" tập trung vào chiến tranh phá hoại.
D. "Chiến tranh cục bộ" diễn ra trên toàn miền Nam, "Việt Nam hóa chiến tranh" chỉ tập trung ở miền Trung.
2. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết của toàn dân tộc.
C. Sự chi viện to lớn của Liên Xô và Trung Quốc.
D. Sự can thiệp trực tiếp và quy mô lớn của quân đội các nước đồng minh với Mỹ.
3. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong phong trào cách mạng miền Nam, chuyển từ đấu tranh chính trị là chủ yếu sang kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang?
A. Cuộc Đồng khởi Bến Tre (1960).
B. Thắng lợi của phong trào "bình dân học vụ" (1945-1946).
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
D. Phong trào "ba sẵn sàng", "ba đảm đang" (1965).
4. Nội dung nào KHÔNG phản ánh đúng tình hình cách mạng miền Bắc Việt Nam sau năm 1954?
A. Miền Bắc được giải phóng, tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Miền Bắc trở thành hậu phương trực tiếp, đáp ứng yêu cầu ngày càng tăng của cách mạng miền Nam.
C. Miền Bắc tiến hành cải cách ruộng đất lần thứ hai để củng cố miền Bắc.
D. Miền Bắc phải đối mặt với những thách thức do hậu quả chiến tranh và âm mưu phá hoại của đế quốc Mỹ.
5. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương quy định điều gì về tình hình Việt Nam?
A. Việt Nam thống nhất, độc lập và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền, lấy vĩ tuyến 17 làm ranh giới quân sự.
C. Pháp phải rút hết quân đội khỏi Việt Nam và trao trả độc lập hoàn toàn.
D. Mỹ phải rút toàn bộ cố vấn quân sự và chấm dứt mọi can thiệp vào Việt Nam.
6. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam trong năm 1972 đã buộc Mỹ phải tuyên bố "phi Mỹ hóa" chiến tranh và ngồi vào bàn đàm phán tại Pa-ri?
A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968).
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không (1972).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
7. Thắng lợi nào của quân dân miền Nam trong giai đoạn 1965-1968 đã giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của Mỹ, buộc Mỹ phải thừa nhận thất bại trong chiến lược "Chiến tranh cục bộ"?
A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
B. Chiến thắng Bình Giã (1965).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968).
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không (1972).
8. Đâu là mục tiêu chiến lược hàng đầu của Đảng Lao động Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975, theo phân tích phổ biến trong các tài liệu lịch sử?
A. Thống nhất đất nước về mặt nhà nước.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
C. Đánh đổ ách thống trị của thực dân Pháp.
D. Giành độc lập hoàn toàn và thống nhất đất nước.
9. Đâu là ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào công việc nội bộ của các nước.
B. Chứng minh sức mạnh của chủ nghĩa xã hội trong việc chống lại chủ nghĩa đế quốc.
C. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc, chống chủ nghĩa thực dân, đế quốc trên toàn thế giới.
D. Làm lung lay tận gốc hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân kiểu cũ.
10. Nội dung cơ bản của Hiệp định Pa-ri năm 1973 về Việt Nam là gì?
A. Hoa Kỳ công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Hoa Kỳ rút toàn bộ quân đội khỏi Việt Nam, cam kết không can thiệp vào công việc nội bộ của miền Nam Việt Nam.
C. Hai bên ngừng bắn, trao trả tù binh và thi hành các biện pháp dân sự.
D. Cả ba nội dung trên.
11. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam kết thúc thắng lợi với sự kiện lịch sử nào?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không (1972).
B. Hiệp định Pa-ri được ký kết (1973).
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử (1975).
D. Thắng lợi của phong trào Đồng khởi (1960).
12. Sự kiện nào đánh dấu Mỹ phải "Mỹ hóa" trở lại cuộc chiến tranh ở Việt Nam sau khi Hiệp định Pa-ri được ký kết?
A. Cuộc tấn công vào căn cứ Tân Cảnh (1972).
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không (1972).
C. Hoa Kỳ tiếp tục viện trợ quân sự và vũ khí cho chính quyền Sài Gòn.
D. Hoa Kỳ tăng cường hoạt động ném bom và xâm nhập miền Bắc.
13. Mỹ - Diệm đã thi hành chính sách nào nhằm "tố cộng, diệt cộng" và đàn áp phong trào cách mạng miền Nam sau năm 1954?
A. Chính sách "chia để trị" và "dùng người Việt đánh người Việt".
B. Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" và "Việt Nam hóa chiến tranh".
C. Luật 10/59 và chính sách lập "cưỡng bức" nông dân.
D. Chính sách "bình định" và "phát triển" kinh tế.
14. Trong chiến lược "Chiến tranh cục bộ" (1965-1968), Mỹ đã sử dụng chiến thuật chủ yếu nào để tìm diệt lực lượng vũ trang cách mạng?
A. Chiến tranh tâm lý và chiến tranh phá hoại.
B. Trực thăng vận, thiết xa tăng và "bình định nông thôn".
C. Ném bom chiến lược và phong tỏa bằng đường biển.
D. Chiến tranh tình báo và chiến tranh thông tin.
15. Sự kiện nào đánh dấu sự leo thang chiến tranh của Mỹ, chuyển từ "Chiến tranh đặc biệt" sang "Chiến tranh cục bộ" tại miền Nam Việt Nam?
A. Thảm sát Mỹ Lai (1968).
B. Vụ vịnh Bắc Bộ (1964).
C. Tết Mậu Thân (1968).
D. Cuộc tấn công vào Pleiku (1965).
16. Đâu là tên gọi chiến lược quân sự chủ yếu của Mỹ tại miền Nam Việt Nam từ 1961 đến 1965?
A. Chiến lược "Chiến tranh cục bộ".
B. Chiến lược "Chiến tranh toàn diện".
C. Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt".
D. Chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh".
17. Cuộc đấu tranh chống lại chính sách "tố cộng, diệt cộng" và các đạo luật đàn áp của chính quyền Ngô Đình Diệm ở miền Nam giai đoạn 1954-1960 đã sử dụng phương pháp chủ yếu nào?
A. Đấu tranh quân sự kết hợp với đấu tranh chính trị.
B. Đấu tranh chính trị, ngoại giao và binh vận.
C. Đấu tranh vũ trang giành chính quyền.
D. Đấu tranh kinh tế và văn hóa.
18. Chiến dịch nào là đòn quyết định, kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam?
A. Chiến dịch Biên giới (1950).
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
D. Chiến dịch Mậu Thân (1968).
19. Chính sách "hai chân, ba mũi" của ta trong giai đoạn 1954-1960 tập trung vào nhiệm vụ nào?
A. Vừa xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, vừa đấu tranh vũ trang giành chính quyền ở miền Nam.
B. Vừa hàn gắn vết thương chiến tranh, vừa phát triển kinh tế, vừa đẩy mạnh đấu tranh chính trị ở miền Nam.
C. Vừa xây dựng hậu phương lớn miền Bắc, vừa tiến hành chiến tranh nhân dân ở miền Nam.
D. Vừa xây dựng lực lượng vũ trang, vừa tiến hành ngoại giao để kêu gọi sự ủng hộ quốc tế.
20. Chính sách "Việt Nam hóa chiến tranh" mà Mỹ thực hiện từ năm 1969 có đặc điểm cốt lõi là gì?
A. Tăng cường lực lượng quân sự Mỹ và đồng minh tham chiến.
B. Dùng tiền của Mỹ để trang bị cho quân đội Sài Gòn, thay thế dần quân Mỹ rút về nước.
C. Tập trung vào chiến tranh tâm lý và chiến tranh kinh tế.
D. Xây dựng một chính quyền thân Mỹ vững mạnh ở miền Nam.
21. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, khẩu hiệu "Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng" thể hiện rõ điều gì?
A. Sự ưu tiên tuyệt đối cho nhiệm vụ xây dựng kinh tế của miền Bắc.
B. Tinh thần đoàn kết, huy động mọi nguồn lực cho chiến trường miền Nam.
C. Sự tập trung vào đấu tranh ngoại giao để giành thắng lợi.
D. Nhu cầu cấp thiết về lương thực, thực phẩm cho nhân dân.
22. Hiệp định Pa-ri về Việt Nam được ký kết vào thời gian nào?
A. Ngày 30 tháng 4 năm 1975.
B. Ngày 27 tháng 01 năm 1973.
C. Ngày 20 tháng 7 năm 1954.
D. Ngày 02 tháng 9 năm 1945.
23. Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 là gì?
A. Buộc Mỹ phải tuyên bố "phi Mỹ hóa" chiến tranh.
B. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán chấm dứt chiến tranh.
C. Đánh sập hoàn toàn chính quyền Sài Gòn.
D. Thắng lợi quyết định, kết thúc chiến tranh tại miền Nam.
24. Chiến thắng nào của quân dân miền Nam đã giáng một đòn nặng nề vào chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ, buộc Mỹ phải thừa nhận sự thất bại của chiến lược này?
A. Ấp Bắc (1963).
B. Tây Nguyên (1975).
C. Điện Biên Phủ (1954).
D. Mậu Thân (1968).
25. Tại Hội nghị lần thứ 21 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam khóa III (1973), Đảng đã xác định nhiệm vụ cách mạng miền Nam là gì?
A. Tiếp tục đấu tranh vũ trang giành chính quyền.
B. Tiếp tục đấu tranh chính trị, kết hợp đấu tranh quân sự và binh vận để giành thắng lợi.
C. Củng cố và phát triển lực lượng cách mạng, chờ thời cơ.
D. Tập trung xây dựng kinh tế miền Bắc.