Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

1. Phân biệt các loại câu theo mục đích giao tiếp: Câu nào sau đây là câu cầu khiến?

A. Thời tiết hôm nay thật đẹp.
B. Bạn có muốn đi xem phim cùng tôi không?
C. Hãy giữ im lặng trong thư viện.
D. Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.

2. Bài thực hành nhấn mạnh việc phân tích ngữ cảnh để lựa chọn từ ngữ phù hợp. Trong ngữ cảnh báo cáo tình hình thời tiết, từ nào sau đây là phù hợp nhất để mô tả hiện tượng mưa?

A. Mưa tí tách.
B. Mưa rào.
C. Mưa lất phất.
D. Mưa phùn.

3. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc hiểu rõ ý nghĩa biểu đạt của các từ ngữ được sử dụng là rất quan trọng. Trong câu "Con sông dài, xanh mượt như dải lụa", từ "mượt" có ý nghĩa biểu đạt gần nhất với từ nào?

A. Thô ráp.
B. Mịn màng.
C. Gồ ghề.
D. Cứng nhắc.

4. Bài thực hành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng. Câu nào sau đây diễn đạt ý KHÔNG mạch lạc?

A. Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công ngoài mong đợi.
B. Vì trời mưa to nên chúng tôi quyết định ở nhà xem phim.
C. Mặc dù rất mệt, nhưng anh ấy vẫn cố gắng hoàn thành công việc, anh ấy rất chuyên nghiệp.
D. Cô ấy học giỏi, chăm chỉ và có ý thức tốt, nên cô ấy được thầy cô giáo khen.

5. Trong phần thực hành về cấu tạo từ, việc hiểu rõ nghĩa của các yếu tố cấu tạo nên từ giúp ta giải thích nghĩa của từ phức hợp. Yếu tố "sơn" trong từ "sơn ca" có nghĩa là gì?

A. Núi.
B. Màu sắc.
C. Chim.
D. Âm nhạc.

6. Trong bài, có nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ phong phú và chính xác. Hiện tượng "từ láy" đóng vai trò gì trong việc làm giàu ngôn ngữ?

A. Chỉ dùng để tạo ra các từ mới không có nghĩa.
B. Tạo ra sắc thái ý nghĩa mới, gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ sinh động hơn.
C. Làm cho câu văn trở nên rườm rà, khó hiểu.
D. Chỉ sử dụng trong thơ ca, không dùng trong văn xuôi.

7. Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ đồng nghĩa: Trong câu "Cô ấy có một giọng hát rất hay", thay thế từ "hay" bằng từ nào sau đây sẽ tăng tính biểu cảm và gợi hình hơn?

A. Tốt.
B. Tuyệt vời.
C. Thú vị.
D. Ngọt ngào.

8. Phân biệt các hành động giao tiếp: Đâu là hành động "nói" và đâu là hành động "viết"? Câu nào sau đây thuộc hành động "viết"?

A. Thầy giáo giảng bài trên lớp.
B. Hai người bạn trao đổi qua điện thoại.
C. Một học sinh trả lời câu hỏi của cô giáo.
D. Một người viết thư cho bạn cũ.

9. Trong bài thực hành, có đề cập đến việc sử dụng biện pháp tu từ để tăng tính biểu cảm. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Mặt trời thức dậy từ bao giờ, để trải những tia nắng vàng lên khắp nẻo đường quê hương"?

A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.

10. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ nói và viết có những đặc điểm khác biệt. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói?

A. Thường có sự tham gia của các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt).
B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
C. Ngữ pháp thường chặt chẽ, cấu trúc câu phức tạp.
D. Có thể có sự lặp lại, ngập ngừng, ngắt quãng.

11. Việc hiểu và sử dụng đúng các thành ngữ, tục ngữ giúp lời nói, bài viết trở nên sinh động và giàu hình ảnh. Câu nào sau đây sử dụng thành ngữ "nước chảy đá mòn" với ý nghĩa phù hợp nhất?

A. Anh ấy học bài rất chăm chỉ, ngày nào cũng đọc sách, chẳng mấy chốc đã thuộc hết chương trình, đúng là nước chảy đá mòn.
B. Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu, với tinh thần nước chảy đá mòn, cuối cùng anh ấy đã thành công.
C. Thời tiết hôm nay thật khó chịu, cứ mưa rồi lại nắng, như nước chảy đá mòn vậy.
D. Sự hợp tác giữa hai công ty diễn ra thuận lợi, mọi việc đều suôn sẻ, thật là nước chảy đá mòn.

12. Trong việc sử dụng từ ngữ, cần tránh dùng từ mang sắc thái nghĩa tiêu cực khi không cần thiết. Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tiêu cực?

A. Anh ta có thái độ bất cần.
B. Hành động của cô ấy thật đáng chê trách.
C. Anh ấy là một người rất cầu toàn.
D. Thái độ làm việc của họ rất hời hợt.

13. Việc hiểu rõ chức năng của các loại từ trong câu giúp ta sử dụng ngôn ngữ chính xác. Trong câu "Những cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ dưới ánh mặt trời", từ "vàng rực rỡ" đóng vai trò gì?

A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Trạng từ.

14. Phân tích vai trò của từ tượng thanh, tượng hình: Từ tượng thanh dùng để làm gì?

A. Miêu tả hình dáng, trạng thái của sự vật.
B. Mô phỏng âm thanh của sự vật, hiện tượng.
C. Biểu thị cảm xúc của con người.
D. Tạo ra các từ mới có nghĩa trừu tượng.

15. Việc sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp câu văn thêm phong phú và diễn đạt ý một cách tinh tế. Câu nào sau đây sử dụng từ trái nghĩa hiệu quả để tạo hiệu ứng tương phản?

A. Cuộc sống của anh ấy rất vui vẻ và hạnh phúc.
B. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, không hề bi quan.
C. Cô ấy là một người rất tốt bụng và tử tế.
D. Cuốn sách này rất hay, nội dung hấp dẫn.

16. Trong bài thực hành, có đề cập đến việc sử dụng các dấu câu để thể hiện ngữ điệu và cấu trúc câu. Dấu câu nào thường được sử dụng để biểu thị sự ngắt quãng, tạm dừng trong lời nói hoặc để tách các thành phần biệt lập trong câu?

A. Dấu chấm (.).
B. Dấu phẩy (,).
C. Dấu chấm than (!).
D. Dấu hai chấm (:).

17. Bài thực hành có đề cập đến việc sử dụng các biện pháp tu từ để làm phong phú thêm diễn đạt. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Tôi như chiếc thuyền ngoài xa, không bến đỗ, không bến bờ"?

A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. So sánh.

18. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau: Trong câu "Chiếc xe đạp cũ kỹ bon bon trên đường", từ "bon bon" có chức năng gì?

A. Chỉ màu sắc.
B. Chỉ âm thanh.
C. Chỉ hành động, trạng thái.
D. Chỉ cảm xúc.

19. Trong giao tiếp bằng văn bản, đặc biệt là email công việc, việc sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự là rất quan trọng. Câu nào sau đây thể hiện sự trang trọng và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này?

A. Ê, gửi ông cái báo cáo này nha.
B. Kính gửi Quý Công ty, tôi xin gửi kèm theo báo cáo tổng kết quý theo yêu cầu.
C. Đây, báo cáo của ông đây.
D. Ông xem cái báo cáo này rồi cho ý kiến gấp nhé.

20. Phân tích ngữ cảnh và lựa chọn từ ngữ: Khi viết về một sự kiện lịch sử quan trọng, cần dùng từ ngữ chính xác, tránh sự nhập nhằng. Từ nào sau đây KHÔNG phù hợp để mô tả một cuộc chiến tranh giành độc lập?

A. Cuộc đấu tranh anh dũng.
B. Cuộc xung đột vũ trang.
C. Cuộc chiến tranh giữ nước.
D. Cuộc giao tranh chính nghĩa.

21. Bài thực hành đề cập đến các phương châm hội thoại. Phương châm nào bị vi phạm trong trường hợp sau: A: "Bạn có biết mấy giờ rồi không?" B: "Trời đang nắng đẹp."

A. Phương châm về lượng.
B. Phương châm về chất.
C. Phương châm quan hệ.
D. Phương châm về cách thức.

22. Trong giao tiếp, chúng ta cần sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh. Câu nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói chuyện với người lớn tuổi, kính trọng?

A. Cháu chào bác ạ.
B. Bác có khỏe không ạ?
C. Ngài có cần cháu giúp gì không?
D. Cháu xin phép bác ạ.

23. Trong bài "Thực hành tiếng Việt" của Ngữ văn 12 Chân trời, tác giả nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt sao cho đạt hiệu quả cao nhất trong giao tiếp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi "Thực hành tiếng Việt" theo cách hiểu chung nhất của ngôn ngữ học và thực tiễn sử dụng ngôn ngữ?

A. Phân tích và lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
B. Nắm vững và vận dụng các quy tắc ngữ pháp, ngữ âm, chữ viết.
C. Sáng tạo ra các từ vựng mới hoàn toàn chưa từng có tiền lệ để làm giàu vốn từ.
D. Biết cách sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục, biểu cảm và tạo ấn tượng.

24. Khi thực hành nói, để tránh hiểu lầm và đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác, người nói cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

A. Sử dụng đa dạng các phương ngữ khác nhau trong cùng một cuộc hội thoại.
B. Phát âm rõ ràng, tốc độ nói phù hợp và ngữ điệu biểu cảm.
C. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua các yếu tố phi ngôn ngữ.
D. Nói với âm lượng lớn nhất có thể để mọi người đều nghe thấy.

25. Việc hiểu đúng nghĩa của các từ Hán Việt là một phần quan trọng của thực hành tiếng Việt. Nghĩa của từ "công nghiệp" trong tiếng Việt hiện đại chủ yếu chỉ:

A. Ngành nghề thủ công truyền thống.
B. Hoạt động sản xuất quy mô lớn, dựa trên máy móc và công nghệ.
C. Ngành nông nghiệp.
D. Hoạt động dịch vụ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Phân biệt các loại câu theo mục đích giao tiếp: Câu nào sau đây là câu cầu khiến?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Bài thực hành nhấn mạnh việc phân tích ngữ cảnh để lựa chọn từ ngữ phù hợp. Trong ngữ cảnh báo cáo tình hình thời tiết, từ nào sau đây là phù hợp nhất để mô tả hiện tượng mưa?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc hiểu rõ ý nghĩa biểu đạt của các từ ngữ được sử dụng là rất quan trọng. Trong câu Con sông dài, xanh mượt như dải lụa, từ mượt có ý nghĩa biểu đạt gần nhất với từ nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Bài thực hành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng. Câu nào sau đây diễn đạt ý KHÔNG mạch lạc?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Trong phần thực hành về cấu tạo từ, việc hiểu rõ nghĩa của các yếu tố cấu tạo nên từ giúp ta giải thích nghĩa của từ phức hợp. Yếu tố sơn trong từ sơn ca có nghĩa là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài, có nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ phong phú và chính xác. Hiện tượng từ láy đóng vai trò gì trong việc làm giàu ngôn ngữ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ đồng nghĩa: Trong câu Cô ấy có một giọng hát rất hay, thay thế từ hay bằng từ nào sau đây sẽ tăng tính biểu cảm và gợi hình hơn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Phân biệt các hành động giao tiếp: Đâu là hành động nói và đâu là hành động viết? Câu nào sau đây thuộc hành động viết?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bài thực hành, có đề cập đến việc sử dụng biện pháp tu từ để tăng tính biểu cảm. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời thức dậy từ bao giờ, để trải những tia nắng vàng lên khắp nẻo đường quê hương?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ nói và viết có những đặc điểm khác biệt. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Việc hiểu và sử dụng đúng các thành ngữ, tục ngữ giúp lời nói, bài viết trở nên sinh động và giàu hình ảnh. Câu nào sau đây sử dụng thành ngữ nước chảy đá mòn với ý nghĩa phù hợp nhất?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong việc sử dụng từ ngữ, cần tránh dùng từ mang sắc thái nghĩa tiêu cực khi không cần thiết. Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tiêu cực?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Việc hiểu rõ chức năng của các loại từ trong câu giúp ta sử dụng ngôn ngữ chính xác. Trong câu Những cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ dưới ánh mặt trời, từ vàng rực rỡ đóng vai trò gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích vai trò của từ tượng thanh, tượng hình: Từ tượng thanh dùng để làm gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp câu văn thêm phong phú và diễn đạt ý một cách tinh tế. Câu nào sau đây sử dụng từ trái nghĩa hiệu quả để tạo hiệu ứng tương phản?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bài thực hành, có đề cập đến việc sử dụng các dấu câu để thể hiện ngữ điệu và cấu trúc câu. Dấu câu nào thường được sử dụng để biểu thị sự ngắt quãng, tạm dừng trong lời nói hoặc để tách các thành phần biệt lập trong câu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Bài thực hành có đề cập đến việc sử dụng các biện pháp tu từ để làm phong phú thêm diễn đạt. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Tôi như chiếc thuyền ngoài xa, không bến đỗ, không bến bờ?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau: Trong câu Chiếc xe đạp cũ kỹ bon bon trên đường, từ bon bon có chức năng gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Trong giao tiếp bằng văn bản, đặc biệt là email công việc, việc sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự là rất quan trọng. Câu nào sau đây thể hiện sự trang trọng và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích ngữ cảnh và lựa chọn từ ngữ: Khi viết về một sự kiện lịch sử quan trọng, cần dùng từ ngữ chính xác, tránh sự nhập nhằng. Từ nào sau đây KHÔNG phù hợp để mô tả một cuộc chiến tranh giành độc lập?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Bài thực hành đề cập đến các phương châm hội thoại. Phương châm nào bị vi phạm trong trường hợp sau: A: Bạn có biết mấy giờ rồi không? B: Trời đang nắng đẹp.

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Trong giao tiếp, chúng ta cần sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh. Câu nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói chuyện với người lớn tuổi, kính trọng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 12 Chân trời, tác giả nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt sao cho đạt hiệu quả cao nhất trong giao tiếp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi Thực hành tiếng Việt theo cách hiểu chung nhất của ngôn ngữ học và thực tiễn sử dụng ngôn ngữ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Khi thực hành nói, để tránh hiểu lầm và đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác, người nói cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Việc hiểu đúng nghĩa của các từ Hán Việt là một phần quan trọng của thực hành tiếng Việt. Nghĩa của từ công nghiệp trong tiếng Việt hiện đại chủ yếu chỉ: