Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 3 Văn bản 2: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (Nguyễn Đình Chiểu)
1. Tại sao Nguyễn Đình Chiểu lại sử dụng nhiều từ ngữ chỉ hành động gắn liền với đời sống nông dân như "cuốc, cày, bừa, bãi" để nói về việc cầm vũ khí?
A. Để cho thấy sự vụng về, thiếu chuyên nghiệp của người nông dân khi chiến đấu.
B. Để nhấn mạnh sự chuyển đổi từ lao động sản xuất sang chiến đấu, thể hiện ý chí bảo vệ quê hương.
C. Để làm tăng tính chân thực, gần gũi cho bài văn tế.
D. Để phê phán sự nghèo khó, lam lũ của người nông dân.
2. Tại sao Nguyễn Đình Chiểu lại viết Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc bằng ngôn ngữ đậm chất dân gian, gần gũi với đời sống của người nông dân?
A. Để thể hiện sự uyên bác, tài năng ngôn ngữ của tác giả.
B. Để ca ngợi truyền thống hiếu học của người dân Nam Bộ.
C. Để thể hiện sự đồng cảm sâu sắc, tôn vinh tinh thần yêu nước của những người nông dân áo vải.
D. Để phản ánh hiện thực xã hội đương thời một cách chân thực nhất.
3. Câu "Đua nhau đi lính, thúcstdlib" có ý nghĩa gì trong văn tế?
A. Nói về sự miễn cưỡng tham gia quân ngũ của nông dân.
B. Thể hiện tinh thần tự nguyện, hăng hái tòng quân của người dân khi đất nước lâm nguy.
C. Phản ánh sự thiếu thốn về nhân lực của quân đội.
D. Chỉ trích hành vi chạy trốn nghĩa vụ quân sự.
4. Hình ảnh "những đống tro tàn" trong bài văn tế có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng của đất nước trước chiến tranh.
B. Biểu tượng cho sự hủy diệt, mất mát, tàn phá của chiến tranh đối với quê hương, làng mạc.
C. Biểu tượng cho sự đoàn kết, gắn bó của cộng đồng dân cư.
D. Biểu tượng cho tinh thần bất khuất, tái sinh từ tro tàn.
5. Lời văn "Trời đất cho tấc đất / Trăm năm cho một nhà" nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa con người và đất nước?
A. Mối quan hệ giữa con người với gia đình.
B. Mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên.
C. Mối quan hệ giữa nghĩa vụ cá nhân và trách nhiệm quốc gia.
D. Sự tương phản giữa cuộc sống ngắn ngủi và sự vĩnh cửu của đất trời.
6. Nhận định nào sau đây đúng nhất về giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?
A. Giá trị hiện thực thể hiện ở việc tố cáo tội ác của giặc, giá trị nhân đạo thể hiện ở lời khóc thương cho số phận người dân.
B. Giá trị hiện thực thể hiện ở việc miêu tả sinh động cảnh chiến đấu, giá trị nhân đạo thể hiện ở việc ca ngợi công lao của nghĩa quân.
C. Giá trị hiện thực thể hiện ở việc khắc họa chân dung người nông dân yêu nước, giá trị nhân đạo thể hiện ở việc ngợi ca tinh thần hy sinh vì nghĩa lớn.
D. Giá trị hiện thực thể hiện ở việc phản ánh bối cảnh lịch sử, giá trị nhân đạo thể hiện ở việc phê phán thái độ bạc nhược của triều đình.
7. Cách miêu tả "sáu tháng gươm đao, còn giáng ván" có ý nghĩa gì về sức mạnh và ý chí của quân Pháp?
A. Thể hiện sự thiếu thốn vũ khí của quân Pháp.
B. Cho thấy sự tàn bạo và quyết tâm đàn áp của quân Pháp.
C. Miêu tả sự chuẩn bị kỹ lưỡng, sẵn sàng tấn công của quân Pháp.
D. Phản ánh sự nhút nhát, thiếu kinh nghiệm chiến đấu của quân Pháp.
8. Câu "Trời cao đất dày" trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có ý nghĩa gì?
A. Biểu thị sự bao la, rộng lớn của vũ trụ.
B. Nhấn mạnh tính chân lý, sự thật hiển nhiên về nghĩa vụ bảo vệ đất nước.
C. Thể hiện sự biết ơn đối với trời đất đã ban cho cuộc sống.
D. Gợi lên sự bất lực của con người trước thiên nhiên.
9. Lời văn "Nhớ cho hay: chém cha cái của tiền vương bạc vôi" thể hiện thái độ gì của tác giả đối với chính quyền?
A. Sự đồng tình, ủng hộ đối với chính sách của triều đình.
B. Sự phê phán, oán giận đối với thái độ bạc nhược, vô trách nhiệm của quan quân.
C. Sự thông cảm, thấu hiểu cho những khó khăn của triều đình.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước tình hình đất nước.
10. Vì sao Nguyễn Đình Chiểu lại gọi những người nghĩa sĩ là "những người dân đất Việt"?
A. Để nhấn mạnh nguồn gốc xuất thân bình dân của họ.
B. Để khẳng định tinh thần yêu nước, nghĩa vụ thiêng liêng của mọi người dân Việt Nam.
C. Để phân biệt họ với những người lính chuyên nghiệp của triều đình.
D. Để thể hiện sự kính trọng đối với những người đã hy sinh.
11. Phân tích giọng điệu chủ đạo của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.
A. Giọng điệu bi thương, xót xa.
B. Giọng điệu phẫn uất, căm giận.
C. Giọng điệu hùng tráng, bi tráng và phẫn uất.
D. Giọng điệu khuyên răn, giáo huấn.
12. Câu "Trí dân nước, đành vậy rồi" thể hiện thái độ gì của người dân Cần Giuộc?
A. Sự chấp nhận số phận bi quan.
B. Sự cam chịu, phó mặc cho trời đất.
C. Sự nhận thức rõ ràng về nghĩa vụ và sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
D. Sự bất mãn với triều đình nhưng không dám hành động.
13. Tại sao Nguyễn Đình Chiểu lại ví người nghĩa sĩ như "hùm" và "cọp"?
A. Để miêu tả sự hung dữ, tàn bạo của họ.
B. Để ca ngợi sức mạnh, sự dũng mãnh và tinh thần chiến đấu kiên cường.
C. Để thể hiện sự sợ hãi của tác giả trước những người nông dân.
D. Để ám chỉ họ là những kẻ phản loạn, chống phá xã hội.
14. Cụm từ "chí nam nhi" trong bài văn tế có ý nghĩa gì trong việc khẳng định vai trò và phẩm chất của người nghĩa sĩ?
A. Chỉ đơn thuần là ý nói về giới tính nam.
B. Khẳng định bản lĩnh, khí phách của người đàn ông, sẵn sàng xả thân vì nghĩa lớn.
C. Nhấn mạnh trách nhiệm của người đàn ông trong việc bảo vệ gia đình.
D. Thể hiện sự vượt trội của nam giới so với nữ giới trong xã hội.
15. Tại sao tác giả lại dùng hình ảnh "cờ bay, gió thổi" để miêu tả sự chuẩn bị của nghĩa quân?
A. Để cho thấy sự thiếu thốn về trang bị của nghĩa quân.
B. Để diễn tả không khí chiến tranh sôi động, hào hùng và sự chuẩn bị sẵn sàng.
C. Để thể hiện sự ngẫu nhiên, không có kế hoạch của cuộc khởi nghĩa.
D. Để miêu tả sự sợ hãi, lo lắng của người dân trước giặc.
16. Nguyễn Đình Chiểu miêu tả những người nghĩa sĩ Cần Giuộc là "những người trai thời loạn" để ca ngợi phẩm chất gì?
A. Sự giàu có và địa vị xã hội.
B. Sự khôn ngoan và mưu mẹo.
C. Sự dũng cảm, kiên cường và ý chí cứu nước.
D. Sự hiếu thảo và lòng kính trọng tổ tiên.
17. Lời văn "Thịt người quân tử đầm đìa máu giang hồ" gợi lên điều gì về số phận của người nghĩa sĩ?
A. Sự giàu sang, phú quý mà họ đạt được.
B. Sự cô độc, không có ai bên cạnh khi hy sinh.
C. Sự hy sinh bi tráng, hiến dâng cả thân mình cho nghĩa lớn.
D. Sự phản bội, lừa dối của đồng đội.
18. Trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, câu thơ "Trui rèn đan khôi, chỉn gan sắt, gan vàng" nói lên phẩm chất gì của người nông dân Việt Nam khi đối mặt với giặc ngoại xâm?
A. Sự khéo léo, tài hoa trong việc rèn đúc vũ khí.
B. Sự kiên cường, dũng cảm, gan dạ, không sợ hy sinh.
C. Sự thông minh, nhạy bén trong việc nắm bắt thời cơ.
D. Sự trung thành, tận tụy với vua và đất nước.
19. Phân tích nghệ thuật đối lập trong câu "Đường đi còn, ngọn cờ còn, tiếng chiêng còn, trống còn; còn chi nữa, còn chi nữa?"
A. Đối lập giữa sự sống và cái chết.
B. Đối lập giữa tinh thần chiến đấu và sự đầu hàng.
C. Đối lập giữa sự tồn tại của đất nước và sự ra đi của người nghĩa sĩ.
D. Đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại bi thương.
20. Hình ảnh "máu giặc" chảy ra "thành giếng" ám chỉ điều gì?
A. Sự hy sinh cao cả của nghĩa quân.
B. Sự tàn bạo của quân giặc.
C. Chiến thắng vang dội, tiêu diệt gọn kẻ thù.
D. Sự ô nhiễm môi trường do chiến tranh.
21. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách miêu tả người nông dân tham gia khởi nghĩa trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc so với các áng văn chương trước đó?
A. Miêu tả họ như những nhân vật bi kịch, chịu nhiều đau khổ.
B. Miêu tả họ là những người anh hùng hiện thực, xuất thân từ tầng lớp lao động bình dân.
C. Miêu tả họ là những chiến binh chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
D. Miêu tả họ như những kẻ nổi loạn chống lại chính quyền.
22. Hình ảnh "bêu đầu], [những] hùm đất" trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc gợi lên điều gì về sự tàn khốc của chiến tranh và số phận của người nghĩa sĩ?
A. Gợi lên sự hi sinh anh dũng, bất khuất của người nghĩa sĩ, dù hy sinh vẫn hiên ngang.
B. Gợi lên sự thê lương, bi tráng của cảnh tượng sau trận đánh, nơi thi thể nghĩa sĩ bị quân địch đối xử tàn tệ.
C. Gợi lên tinh thần đoàn kết, cùng nhau chiến đấu của nghĩa quân dù đối mặt với hiểm nguy.
D. Gợi lên sự khinh bỉ của nhân dân đối với kẻ thù xâm lược, không khoan nhượng.
23. Lời than "Ai bảo làng mình khó, lại đây mà coi!" trong văn tế nhằm mục đích gì?
A. Để khẳng định sự giàu có, sung túc của làng Cần Giuộc.
B. Để bác bỏ những lời đồn thổi, định kiến về sự nghèo khó của người nông dân.
C. Để chứng minh rằng chính sự yên bình đã khiến người dân chủ quan.
D. Để thể hiện sự tự hào về truyền thống anh hùng của làng.
24. Nguyễn Đình Chiểu gọi những người nghĩa sĩ là "những người sáu thước" có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh vóc dáng nhỏ bé, yếu đuối của họ.
B. Chỉ đơn thuần là chiều cao trung bình của người nông dân.
C. Khẳng định họ là những người nông dân chân chất, xuất thân từ lao động.
D. Thể hiện sự khinh thường đối với tầng lớp nông dân.
25. Trong bài văn tế, hình ảnh "chiên, trống, chiêng, trống" được lặp lại nhằm mục đích gì?
A. Để tạo ra âm thanh náo nhiệt, vui tươi.
B. Để miêu tả sự thiếu thốn về vũ khí của nghĩa quân.
C. Để gợi lên không khí hào hùng, khẩn trương của ngày ra quân.
D. Để thể hiện sự mê tín, cầu mong thần linh phù hộ.