1. Trong định dạng khung, trường "addressing" (địa chỉ) được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ định loại dữ liệu.
B. Xác định địa chỉ của thiết bị gửi và/hoặc thiết bị nhận trong mạng.
C. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Nén dữ liệu trước khi truyền.
2. Tại sao việc định nghĩa rõ ràng các trường trong khung lại quan trọng đối với khả năng tương tác (interoperability) giữa các thiết bị mạng khác nhau?
A. Nó cho phép các thiết bị sử dụng các loại cáp mạng khác nhau.
B. Nó đảm bảo rằng các thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau có thể hiểu và xử lý các khung dữ liệu theo cùng một cách.
C. Nó giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu.
D. Nó loại bỏ sự cần thiết của địa chỉ IP.
3. Tại sao việc sử dụng một trường "type" (loại) trong khung dữ liệu lại quan trọng?
A. Để chỉ định tốc độ truyền dữ liệu.
B. Để phân biệt các loại thông điệp khác nhau (ví dụ: dữ liệu người dùng, thông tin điều khiển, tin nhắn lỗi) và xử lý chúng tương ứng.
C. Để mã hóa toàn bộ nội dung khung.
D. Để xác định thời gian gửi khung.
4. Trong một số định dạng khung, trường "acknowledgement number" (số xác nhận) được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ định địa chỉ IP của thiết bị nhận.
B. Cho phép thiết bị nhận thông báo cho thiết bị gửi biết rằng nó đã nhận được một hoặc nhiều khung dữ liệu một cách thành công.
C. Kiểm tra lỗi trong dữ liệu.
D. Phân loại loại thông điệp.
5. Một khung Ethernet thường bao gồm các trường nào sau đây, theo thứ tự điển hình?
A. Địa chỉ IP nguồn, Địa chỉ IP đích, Dữ liệu, CRC.
B. Dấu bắt đầu, Địa chỉ MAC đích, Địa chỉ MAC nguồn, Loại/Độ dài, Dữ liệu, CRC, Dấu kết thúc.
C. Port nguồn, Port đích, Dữ liệu, Checksum.
D. Tên miền, Địa chỉ IP, Cổng, Dữ liệu.
6. Trong lập trình, "định dạng khung" (frame formatting) chủ yếu đề cập đến việc tổ chức và cấu trúc dữ liệu như thế nào để chúng có thể được truyền và xử lý hiệu quả trong một hệ thống?
A. Cách sắp xếp các byte theo một quy tắc nhất định để tạo thành một "khung" dữ liệu có ý nghĩa, bao gồm thông tin điều khiển và dữ liệu thực tế.
B. Việc sử dụng các ký tự đặc biệt để phân tách các phần tử dữ liệu trong một tệp văn bản.
C. Quy định về cách đặt tên cho các biến và hàm trong chương trình để dễ đọc.
D. Việc sử dụng các thuật toán nén dữ liệu để giảm kích thước tệp.
7. Trong định dạng khung đếm ký tự (character count formatting), thông tin về độ dài của khung được đặt ở đâu?
A. Ở trường cuối cùng của khung.
B. Trong một trường riêng biệt ở đầu khung.
C. Trải đều trong toàn bộ dữ liệu của khung.
D. Không có trường riêng biệt, mà được tính toán từ dữ liệu.
8. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm chính cho việc định dạng khung dữ liệu và quản lý truy cập vật lý?
A. Lớp Ứng dụng (Application Layer).
B. Lớp Mạng (Network Layer).
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).
9. Khung dữ liệu có thể được xem như là đơn vị đóng gói thông tin ở cấp độ nào trong mô hình mạng?
A. Lớp Vật lý (Physical Layer).
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
C. Lớp Mạng (Network Layer).
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).
10. Mục đích chính của việc sử dụng các trường điều khiển (control fields) trong một khung dữ liệu là gì?
A. Chứa nội dung thông điệp mà người dùng muốn gửi.
B. Xác định địa chỉ IP của thiết bị nhận.
C. Cung cấp thông tin cần thiết cho việc quản lý truyền dẫn và xử lý khung, như địa chỉ nguồn, đích, loại khung, và thông tin sửa lỗi.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách loại bỏ các ký tự không cần thiết.
11. Ưu điểm chính của việc sử dụng định dạng khung so với việc truyền dữ liệu liên tục không có cấu trúc là gì?
A. Giảm dung lượng dữ liệu truyền đi.
B. Cho phép dễ dàng phân tách, nhận dạng, kiểm soát lỗi và quản lý luồng dữ liệu.
C. Tăng tốc độ xử lý trên thiết bị nhận.
D. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra lỗi truyền.
12. So với định dạng khung có dấu hiệu (flag-based), định dạng khung có trường độ dài (length field) có ưu điểm gì về hiệu quả sử dụng băng thông?
A. Trường độ dài thường ngắn hơn so với các dấu hiệu lặp lại, giúp tiết kiệm băng thông.
B. Trường độ dài cho phép nén dữ liệu hiệu quả hơn.
C. Trường độ dài giúp phát hiện lỗi tốt hơn.
D. Trường độ dài làm giảm nhu cầu về byte stuffing.
13. Trong các giao thức truyền thông, trường "start delimiter" (dấu phân cách bắt đầu) trong một khung có vai trò gì?
A. Đánh dấu kết thúc của khung dữ liệu.
B. Giúp thiết bị nhận xác định điểm bắt đầu của một khung dữ liệu hợp lệ.
C. Mã hóa nội dung của dữ liệu.
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.
14. Trường "end delimiter" (dấu phân cách kết thúc) trong một khung dữ liệu có chức năng chính là gì?
A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị gửi.
B. Cho phép thiết bị nhận biết được điểm kết thúc của một khung dữ liệu.
C. Thực hiện kiểm tra parity cho dữ liệu.
D. Nén dữ liệu trước khi truyền đi.
15. Trường "payload" (tải trọng) trong một khung dữ liệu chứa thông tin gì?
A. Thông tin điều khiển về khung.
B. Địa chỉ MAC của thiết bị nhận.
C. Dữ liệu thực tế mà người gửi muốn truyền đến người nhận.
D. Mã lỗi phát hiện trong quá trình truyền.
16. Nếu một khung dữ liệu sử dụng phương pháp "byte stuffing", và dữ liệu gốc chứa một chuỗi byte "11111111", thì byte stuffing sẽ làm gì với chuỗi này?
A. Sẽ không thay đổi gì vì đó là dữ liệu hợp lệ.
B. Sẽ chèn thêm một byte đặc biệt (ví dụ: "0") sau một số lượng byte "1" nhất định để tránh nhầm lẫn với dấu hiệu kết thúc.
C. Sẽ loại bỏ chuỗi byte này để tiết kiệm không gian.
D. Sẽ mã hóa chuỗi byte này thành một chuỗi khác.
17. Trường CRC (Cyclic Redundancy Check) trong một khung dữ liệu có mục đích chính là gì?
A. Xác định địa chỉ của thiết bị gửi.
B. Kiểm tra xem dữ liệu trong khung có bị lỗi trong quá trình truyền hay không.
C. Nén dữ liệu để giảm kích thước khung.
D. Phân loại loại thông điệp.
18. Trong các giao thức định nghĩa khung, khái niệm "frame synchronization" (đồng bộ khung) liên quan đến việc gì?
A. Việc mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Quá trình thiết bị nhận phát hiện và xác định chính xác điểm bắt đầu và kết thúc của từng khung dữ liệu.
C. Thuật toán nén dữ liệu.
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.
19. Trường "flow control" (kiểm soát luồng) trong một số định dạng khung có vai trò gì?
A. Xác định địa chỉ IP của thiết bị gửi.
B. Điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu giữa hai thiết bị để tránh quá tải.
C. Kiểm tra lỗi CRC.
D. Phân loại loại thông điệp.
20. Trong các phương thức định dạng khung, phương thức nào sử dụng một ký tự đặc biệt để đánh dấu sự bắt đầu và kết thúc của khung?
A. Định dạng chiều dài (Length-based formatting).
B. Định dạng đếm ký tự (Character count formatting).
C. Định dạng dựa trên dấu hiệu (Flag-based formatting) hay còn gọi là HDLC.
D. Định dạng dựa trên byte đặc biệt (Special Byte formatting).
21. Trong định dạng khung, trường "preamble" (tiền tố) thường được sử dụng để làm gì?
A. Chứa thông tin về người gửi.
B. Giúp thiết bị nhận đồng bộ hóa đồng hồ và sẵn sàng nhận dữ liệu.
C. Mã hóa nội dung của dữ liệu.
D. Xác định kích thước của khung.
22. Khái niệm "frame overhead" (chi phí khung) đề cập đến phần nào của khung dữ liệu?
A. Chỉ trường dữ liệu (payload).
B. Phần thông tin điều khiển, bao gồm các trường như địa chỉ, loại, dấu hiệu, và CRC, không bao gồm dữ liệu người dùng.
C. Tổng kích thước của khung.
D. Dữ liệu được nén.
23. Trong ngữ cảnh định dạng khung, trường "protocol type" (loại giao thức) có thể cho biết điều gì?
A. Địa chỉ MAC của thiết bị nhận.
B. Giao thức lớp cao hơn nào đang được sử dụng để đóng gói dữ liệu bên trong trường tải trọng của khung.
C. Số thứ tự của khung.
D. Tốc độ kết nối.
24. Một nhược điểm tiềm ẩn của định dạng đếm ký tự (character count formatting) là gì?
A. Tốn nhiều tài nguyên xử lý để kiểm tra lỗi.
B. Nếu trường đếm bị lỗi hoặc bị hỏng, thiết bị nhận có thể mất khả năng định vị các khung tiếp theo.
C. Không hỗ trợ nén dữ liệu.
D. Chỉ có thể truyền được các loại dữ liệu nhất định.
25. Việc sử dụng "byte stuffing" hoặc "bit stuffing" trong định dạng khung nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Ngăn chặn các ký tự điều khiển (như dấu bắt đầu/kết thúc) xuất hiện bên trong dữ liệu người dùng, làm sai lệch cấu trúc khung.
C. Nén dữ liệu để giảm băng thông.
D. Kiểm tra lỗi CRC.