Trắc nghiệm Công nghệ 12 Điện - điện tử Kết nối bài 24: Khái quát về vi điều khiển
1. Đâu là chức năng cốt lõi của vi điều khiển (microcontroller) trong một hệ thống điện tử?
A. Thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ cao.
B. Điều khiển các thiết bị ngoại vi và xử lý dữ liệu theo chương trình định sẵn.
C. Lưu trữ một lượng lớn dữ liệu đa phương tiện.
D. Truyền tín hiệu không dây với băng thông rộng.
2. Đâu là một ví dụ điển hình về ứng dụng của vi điều khiển trong cuộc sống hàng ngày?
A. Máy tính để bàn.
B. Điện thoại thông minh (smartphone).
C. Lò vi sóng.
D. Máy chủ web.
3. Khả năng xử lý đa nhiệm (multitasking) trong vi điều khiển thường được thực hiện bằng cách nào?
A. Sử dụng nhiều CPU cùng lúc.
B. Sử dụng các kỹ thuật lập trình như ngắt (interrupts), lập trình dựa trên sự kiện (event-driven programming) hoặc hệ điều hành thời gian thực (RTOS).
C. Tăng tốc độ xung nhịp của vi điều khiển.
D. Chỉ cho phép một tác vụ chạy tại một thời điểm.
4. Bộ chuyển đổi Analog-to-Digital (ADC) trong vi điều khiển có vai trò gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự (analog) từ thế giới thực thành tín hiệu số để vi điều khiển xử lý.
C. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu analog.
D. Lưu trữ dữ liệu analog tạm thời.
5. Bộ dao động (oscillator) trong vi điều khiển có vai trò gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.
B. Cung cấp xung nhịp (clock signal) để đồng bộ hóa hoạt động của các thành phần bên trong vi điều khiển.
C. Tăng cường độ tín hiệu đầu vào.
D. Lưu trữ chương trình.
6. Thành phần nào trong vi điều khiển chịu trách nhiệm thực thi các lệnh của chương trình?
A. Bộ nhớ ROM.
B. Cổng xuất/nhập (I/O ports).
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
D. Bộ đếm thời gian (Timer).
7. Khái niệm "firmware" (phần sụn) trong vi điều khiển đề cập đến:
A. Phần cứng vật lý của vi điều khiển.
B. Chương trình máy tính được nạp vào bộ nhớ của vi điều khiển, điều khiển hoạt động của nó.
C. Các linh kiện điện tử bên ngoài kết nối với vi điều khiển.
D. Hệ điều hành chạy trên vi điều khiển.
8. Tại sao việc lựa chọn đúng loại vi điều khiển lại quan trọng đối với thiết kế hệ thống nhúng?
A. Để đảm bảo hệ thống có thể kết nối Wi-Fi.
B. Để đáp ứng yêu cầu về hiệu năng, chức năng, chi phí và nguồn tiêu thụ của ứng dụng.
C. Để hệ thống có thể chạy trên mọi hệ điều hành.
D. Để giảm thiểu số lượng linh kiện cần thiết trên bo mạch.
9. Đâu là một ví dụ về thiết bị ngoại vi được điều khiển bởi vi điều khiển?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
B. Màn hình LCD.
C. Bộ nhớ Flash.
D. Bộ dao động.
10. Khả năng "tự chủ" của vi điều khiển trong các hệ thống nhúng thể hiện ở điểm nào?
A. Nó chỉ hoạt động khi có lệnh từ một máy tính chủ.
B. Nó có thể hoạt động độc lập, tự quản lý và điều khiển các chức năng theo chương trình đã được nạp.
C. Nó cần kết nối mạng liên tục để hoạt động.
D. Nó chỉ có thể thực hiện các phép toán đơn giản.
11. Tại sao vi điều khiển cần có bộ nhớ chương trình (Program Memory) và bộ nhớ dữ liệu (Data Memory) riêng biệt trong một số kiến trúc?
A. Để tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
B. Để cho phép truy cập đồng thời cả lệnh và dữ liệu, tăng tốc độ xử lý.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để đơn giản hóa việc lập trình.
12. Sự khác biệt chính giữa vi xử lý (microprocessor) và vi điều khiển (microcontroller) là gì?
A. Vi xử lý có bộ nhớ trong khi vi điều khiển thì không.
B. Vi điều khiển tích hợp CPU, bộ nhớ và các ngoại vi trên một chip duy nhất, còn vi xử lý chỉ là CPU.
C. Vi xử lý chỉ thực hiện các phép tính số học, còn vi điều khiển thực hiện điều khiển.
D. Vi điều khiển chỉ dùng cho các hệ thống đơn giản, vi xử lý cho hệ thống phức tạp.
13. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế giao diện người-máy (HMI) cho một hệ thống sử dụng vi điều khiển?
A. Tốc độ kết nối internet.
B. Tính trực quan, dễ sử dụng và phản hồi nhanh.
C. Khả năng chơi game đồ họa cao.
D. Yêu cầu cài đặt phần mềm phức tạp.
14. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của vi điều khiển dựa trên mô hình nào?
A. Von Neumann.
B. Harvard.
C. Cả Von Neumann và Harvard.
D. Không có mô hình kiến trúc cụ thể.
15. Trong lập trình vi điều khiển, "vòng lặp vô hạn" (infinite loop) thường được sử dụng để:
A. Khởi động lại vi điều khiển.
B. Giữ cho vi điều khiển liên tục thực thi các tác vụ chính của nó mà không dừng lại.
C. Tạm dừng hoạt động của vi điều khiển.
D. Xóa bộ nhớ chương trình.
16. Bộ chuyển đổi Digital-to-Analog (DAC) trong vi điều khiển có vai trò gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.
C. Làm sạch tín hiệu số.
D. Phân tích tín hiệu tương tự.
17. Khái niệm "hệ thống nhúng" (embedded system) thường chỉ một hệ thống:
A. Có khả năng kết nối internet tốc độ cao.
B. Là một phần của một hệ thống lớn hơn, được thiết kế để thực hiện một chức năng chuyên biệt.
C. Chỉ bao gồm phần cứng mà không có phần mềm.
D. Yêu cầu người dùng tương tác liên tục.
18. Bộ nhớ nào trong vi điều khiển thường được sử dụng để lưu trữ chương trình ứng dụng (firmware)?
A. RAM (Random Access Memory).
B. EEPROM (Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory).
C. ROM (Read-Only Memory) hoặc Flash Memory.
D. SRAM (Static Random Access Memory).
19. Tại sao vi điều khiển lại có nhiều chân (pins) với các chức năng khác nhau?
A. Để làm cho vi điều khiển trông phức tạp hơn.
B. Để cho phép kết nối và tương tác với nhiều loại thiết bị ngoại vi và chức năng khác nhau.
C. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu nội bộ.
D. Để lưu trữ nhiều chương trình cùng lúc.
20. Tại sao vi điều khiển lại được ưa chuộng trong các ứng dụng nhúng (embedded systems)?
A. Vì chúng có khả năng xử lý đồ họa phức tạp.
B. Vì chúng tích hợp nhiều chức năng trên một chip, nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng và chi phí.
C. Vì chúng yêu cầu hệ điều hành phức tạp để hoạt động.
D. Vì chúng chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ duy nhất.
21. Khái niệm "bit" và "byte" trong ngữ cảnh vi điều khiển có ý nghĩa gì?
A. Đơn vị đo lường tần số và điện áp.
B. Các đơn vị cơ bản để biểu diễn dữ liệu số mà vi điều khiển xử lý.
C. Các loại tín hiệu điều khiển.
D. Các chế độ hoạt động của vi điều khiển.
22. Cổng xuất/nhập (I/O ports) của vi điều khiển có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.
C. Giao tiếp với các thiết bị ngoại vi như cảm biến, màn hình, nút nhấn.
D. Quản lý nguồn điện cho toàn bộ vi điều khiển.
23. Interrupt (ngắt) trong vi điều khiển là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là một lỗi nghiêm trọng làm dừng hoạt động của vi điều khiển.
B. Là một tín hiệu từ ngoại vi yêu cầu CPU tạm dừng công việc hiện tại để xử lý sự kiện khẩn cấp.
C. Là một lệnh để khởi động lại vi điều khiển.
D. Là một cơ chế để tăng tốc độ xử lý của CPU.
24. Bộ đếm thời gian (Timer) trong vi điều khiển được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Tăng dung lượng bộ nhớ đệm.
B. Tạo ra các khoảng thời gian chính xác hoặc đếm sự kiện.
C. Mở rộng số lượng chân I/O.
D. Giảm tiêu thụ năng lượng của vi điều khiển.
25. Bộ nhớ RAM trong vi điều khiển được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ chương trình ứng dụng lâu dài.
B. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình hoạt động của chương trình.
C. Chứa các hằng số và giá trị cố định.
D. Lưu trữ hệ điều hành.