Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

1. Theo nguyên tắc "phòng ngừa", khi có nguy cơ xảy ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc không thể phục hồi đối với môi trường, việc thiếu bằng chứng khoa học tuyệt đối không được phép sử dụng như một lý do để trì hoãn các biện pháp hiệu quả nhằm ngăn chặn sự suy thoái môi trường hay sao?

A. Đúng, theo nguyên tắc phòng ngừa, sự thiếu chắc chắn về khoa học không được cản trở việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.
B. Sai, cần có bằng chứng khoa học tuyệt đối trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào.
C. Chỉ đúng khi thiệt hại đó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.
D. Nguyên tắc phòng ngừa chỉ áp dụng cho các vấn đề ô nhiễm nguồn nước.

2. Theo nguyên tắc của "kinh tế tuần hoàn", mục tiêu chính là gì?

A. Sản xuất hàng hóa với tốc độ nhanh nhất có thể.
B. Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên nguyên sinh.
C. Giảm thiểu chất thải bằng cách tái sử dụng, tái chế và phục hồi tài nguyên.
D. Tập trung vào việc tiêu thụ hàng hóa một lần.

3. Hành động nào sau đây là ví dụ về "quản lý chất thải rắn" hiệu quả?

A. Chuyển toàn bộ rác thải đến bãi rác trung tâm mà không phân loại.
B. Phân loại rác tại nguồn, ưu tiên tái sử dụng, tái chế và xử lý theo công nghệ thân thiện môi trường.
C. Đốt rác không kiểm soát để giảm khối lượng.
D. Vứt rác xuống sông, hồ.

4. Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (ví dụ: rừng bị chặt phá, đất ngập nước bị lấp) lại quan trọng đối với bảo tồn thiên nhiên?

A. Chỉ nhằm mục đích làm đẹp cảnh quan.
B. Giúp khôi phục chức năng sinh thái, cung cấp nơi cư trú cho sinh vật và cải thiện các dịch vụ hệ sinh thái.
C. Tạo điều kiện cho việc khai thác tài nguyên mới.
D. Giảm thiểu chi phí cho công tác bảo tồn.

5. Hành động nào sau đây là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa trong đại dương?

A. Thu gom rác thải nhựa đã trôi ra biển.
B. Tăng cường sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm nhựa dùng một lần.
C. Giảm thiểu sản xuất và sử dụng nhựa, đặc biệt là nhựa dùng một lần, và cải thiện hệ thống quản lý rác thải.
D. Xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra biển.

6. Sự nóng lên toàn cầu do phát thải khí nhà kính gây ra những tác động nào đến các hệ sinh thái trên cạn?

A. Tăng cường sự ổn định của các hệ sinh thái.
B. Thay đổi mô hình thời tiết, gia tăng hạn hán, lũ lụt và cháy rừng, ảnh hưởng đến sự sống của thực vật và động vật.
C. Giúp các loài thực vật phát triển mạnh mẽ hơn do tăng CO2.
D. Làm giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.

7. Khái niệm "hệ sinh thái" bao gồm những thành phần nào?

A. Chỉ bao gồm các yếu tố vô sinh như đất, nước, không khí.
B. Chỉ bao gồm các loài sinh vật sống.
C. Bao gồm các thành phần vô sinh (môi trường vật lý) và các thành phần hữu sinh (sinh vật) tương tác với nhau.
D. Chỉ bao gồm các yếu tố khí hậu và địa hình.

8. Chính sách nào sau đây khuyến khích phát triển năng lượng sạch và tái tạo?

A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Trợ cấp cho các nhà máy nhiệt điện than.
C. Ưu đãi thuế và hỗ trợ đầu tư cho các dự án điện mặt trời, điện gió.
D. Hạn chế phát triển các công nghệ năng lượng mới.

9. Theo Công ước Đa dạng sinh học (CBD), mục tiêu chính của việc bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
B. Sử dụng đa dạng sinh học một cách bền vững và chia sẻ công bằng các lợi ích phát sinh từ việc sử dụng nguồn gen.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
D. Ngăn cản hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong các hệ sinh thái tự nhiên.

10. Theo nguyên tắc "phát triển bền vững", sự cân bằng cần được đảm bảo giữa ba trụ cột nào?

A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa.
B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
C. Công nghệ, Giáo dục, Y tế.
D. An ninh, Quốc phòng, Ngoại giao.

11. Hậu quả trực tiếp của việc khai thác quá mức nguồn lợi thủy sản là gì?

A. Tăng cường sự đa dạng của các loài cá.
B. Giảm sút trữ lượng và kích thước quần thể, đe dọa sự bền vững của ngành thủy sản.
C. Cải thiện chất lượng nước biển.
D. Tăng cường khả năng tái sinh của các loài cá.

12. Đâu là một ví dụ về "suy thoái đất"?

A. Tăng độ phì nhiêu của đất do bón phân hữu cơ.
B. Hoạt động canh tác bền vững, giữ nguyên cấu trúc đất.
C. Sa mạc hóa do canh tác quá mức và mất lớp phủ thực vật.
D. Phục hồi rừng đầu nguồn để chống xói mòn.

13. Việc phát triển du lịch sinh thái bền vững tại các khu bảo tồn thiên nhiên cần ưu tiên yếu tố nào sau đây để đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn?

A. Tối đa hóa số lượng du khách để tăng doanh thu.
B. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu của du khách.
C. Kiểm soát chặt chẽ tác động của hoạt động du lịch đến môi trường và cộng đồng địa phương.
D. Cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ du lịch.

14. Đâu là khái niệm phản ánh đúng nhất về "đa dạng sinh học" trong bối cảnh bảo tồn thiên nhiên?

A. Sự phong phú của các loài động vật hoang dã trong một khu rừng.
B. Tổng số lượng các loài sinh vật (động vật, thực vật, vi sinh vật) và sự đa dạng di truyền trong chúng, cùng với sự đa dạng của các hệ sinh thái.
C. Khả năng phục hồi của một hệ sinh thái khi bị tác động tiêu cực.
D. Mức độ tương tác giữa các loài trong một quần xã sinh vật.

15. Tại sao việc bảo vệ rừng ngập mặn ven biển lại quan trọng đối với đa dạng sinh học?

A. Rừng ngập mặn là nơi sinh sản và trú ngụ của nhiều loài sinh vật biển.
B. Rừng ngập mặn giúp làm chậm quá trình xói mòn đất liền.
C. Rừng ngập mặn là nguồn cung cấp gỗ quý hiếm.
D. Rừng ngập mặn hấp thụ lượng lớn khí CO2.

16. Hành động nào sau đây là ví dụ điển hình cho việc áp dụng nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" trong bảo vệ môi trường?

A. Tổ chức các buổi tình nguyện dọn rác bãi biển.
B. Nộp phạt theo quy định đối với hành vi xả thải vượt tiêu chuẩn.
C. Trồng cây xanh để phủ xanh đất trống, đồi trọc.
D. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.

17. Hành động nào sau đây thể hiện sự "tiêu dùng có trách nhiệm" đối với môi trường?

A. Mua sắm không giới hạn các sản phẩm không cần thiết.
B. Ưu tiên các sản phẩm có bao bì bắt mắt và nhiều lớp.
C. Chọn mua các sản phẩm thân thiện với môi trường, có nguồn gốc rõ ràng và hạn chế sử dụng đồ nhựa.
D. Vứt bỏ rác thải sinh hoạt ra môi trường công cộng.

18. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?

A. Các loài này thường không có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn.
B. Sự biến mất của chúng có thể gây ra hiệu ứng domino, ảnh hưởng đến các loài khác và chức năng của hệ sinh thái.
C. Chúng chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
D. Việc bảo tồn chúng tốn kém và không cần thiết.

19. Theo Công ước Ramsar, đâu là tiêu chí quan trọng nhất để xác định một vùng đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế?

A. Có diện tích lớn hơn 2000 ha.
B. Là nơi cư trú của ít nhất 10.000 cá thể chim nước.
C. Hỗ trợ các loài chim nước di cư hoặc có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho khu vực xung quanh.

20. Theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam hiện hành, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường là gì?

A. Chỉ cần khắc phục hậu quả nếu được yêu cầu.
B. Chịu trách nhiệm khắc phục ô nhiễm, phục hồi môi trường và bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.
C. Được miễn trách nhiệm nếu ô nhiễm xảy ra do tai nạn bất khả kháng.
D. Chỉ cần đóng góp vào quỹ bảo vệ môi trường.

21. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến đa dạng sinh học?

A. Tăng cường khả năng thích nghi của các loài.
B. Thay đổi phạm vi phân bố, làm suy giảm hoặc tuyệt chủng nhiều loài do không thích nghi kịp.
C. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Tăng cường nguồn nước ngọt cho các hệ sinh thái.

22. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong công tác bảo vệ môi trường là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc gây quỹ.
B. Thực thi pháp luật môi trường quốc gia.
C. Tuyên truyền, vận động chính sách, thực hiện các dự án bảo tồn và giám sát việc thực thi pháp luật.
D. Cấp phép cho các hoạt động khai thác tài nguyên.

23. Theo khái niệm "vườn ươm tự nhiên" (natural nursery), vai trò của rừng ngập mặn đối với các loài thủy sản là gì?

A. Là nơi có nguồn thức ăn nhân tạo dồi dào.
B. Là môi trường sống, nơi sinh sản và phát triển ấu trùng của nhiều loài cá, tôm, cua.
C. Là khu vực tập trung các loài săn mồi lớn.
D. Là nơi cư trú cố định của các loài thủy sản trưởng thành.

24. Hành động nào sau đây là một ví dụ về "quản lý bền vững tài nguyên nước"?

A. Sử dụng nước lãng phí trong sản xuất nông nghiệp.
B. Xây dựng đập thủy điện lớn để khai thác tối đa nguồn nước.
C. Tái sử dụng nước thải đã qua xử lý trong các hoạt động công nghiệp.
D. Chuyển hướng dòng chảy của sông để phục vụ tưới tiêu.

25. Hành động nào sau đây là ví dụ về "giáo dục môi trường"?

A. Xây dựng nhà máy xử lý rác thải.
B. Tổ chức các buổi hội thảo, chiến dịch truyền thông về bảo vệ nguồn nước.
C. Thực hiện các dự án trồng cây.
D. Thành lập khu bảo tồn thiên nhiên.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

1. Theo nguyên tắc phòng ngừa, khi có nguy cơ xảy ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc không thể phục hồi đối với môi trường, việc thiếu bằng chứng khoa học tuyệt đối không được phép sử dụng như một lý do để trì hoãn các biện pháp hiệu quả nhằm ngăn chặn sự suy thoái môi trường hay sao?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

2. Theo nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn, mục tiêu chính là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

3. Hành động nào sau đây là ví dụ về quản lý chất thải rắn hiệu quả?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (ví dụ: rừng bị chặt phá, đất ngập nước bị lấp) lại quan trọng đối với bảo tồn thiên nhiên?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

5. Hành động nào sau đây là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nhựa trong đại dương?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

6. Sự nóng lên toàn cầu do phát thải khí nhà kính gây ra những tác động nào đến các hệ sinh thái trên cạn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

7. Khái niệm hệ sinh thái bao gồm những thành phần nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

8. Chính sách nào sau đây khuyến khích phát triển năng lượng sạch và tái tạo?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

9. Theo Công ước Đa dạng sinh học (CBD), mục tiêu chính của việc bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

10. Theo nguyên tắc phát triển bền vững, sự cân bằng cần được đảm bảo giữa ba trụ cột nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

11. Hậu quả trực tiếp của việc khai thác quá mức nguồn lợi thủy sản là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một ví dụ về suy thoái đất?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

13. Việc phát triển du lịch sinh thái bền vững tại các khu bảo tồn thiên nhiên cần ưu tiên yếu tố nào sau đây để đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là khái niệm phản ánh đúng nhất về đa dạng sinh học trong bối cảnh bảo tồn thiên nhiên?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc bảo vệ rừng ngập mặn ven biển lại quan trọng đối với đa dạng sinh học?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

16. Hành động nào sau đây là ví dụ điển hình cho việc áp dụng nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền trong bảo vệ môi trường?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

17. Hành động nào sau đây thể hiện sự tiêu dùng có trách nhiệm đối với môi trường?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

19. Theo Công ước Ramsar, đâu là tiêu chí quan trọng nhất để xác định một vùng đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

20. Theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam hiện hành, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

21. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến đa dạng sinh học?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

22. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong công tác bảo vệ môi trường là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

23. Theo khái niệm vườn ươm tự nhiên (natural nursery), vai trò của rừng ngập mặn đối với các loài thủy sản là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

24. Hành động nào sau đây là một ví dụ về quản lý bền vững tài nguyên nước?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 7: Bảo vệ thế giới tự nhiên

Tags: Bộ đề 1

25. Hành động nào sau đây là ví dụ về giáo dục môi trường?