Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 25: Phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản ở Bắc Trung Bộ
1. Vấn đề nào cần được ưu tiên giải quyết để phát triển bền vững ngành nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường nhập khẩu giống cây trồng và vật nuôi.
B. Phát triển nông nghiệp theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ hiện đại và bảo vệ môi trường.
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây có giá trị kinh tế thấp.
D. Tập trung vào sản xuất quy mô nhỏ, phân tán.
2. Thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác thủy sản biển ở Bắc Trung Bộ hiện nay là gì?
A. Sự suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường biển.
B. Thiếu tàu thuyền đánh bắt công suất lớn và trang thiết bị hiện đại.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các vùng biển khác trong nước.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường xuất khẩu.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của ngành thủy sản ở Bắc Trung Bộ, đặc biệt là việc nuôi trồng và khai thác biển?
A. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các hệ thống sông lớn.
B. Đường bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh và ngư trường rộng lớn.
C. Khí hậu ôn đới gió mùa, thuận lợi cho mọi loại cây trồng.
D. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm trong trồng lúa nước.
4. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với việc mở rộng diện tích và nâng cao năng suất cây trồng ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp.
B. Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp do quá trình đô thị hóa.
C. Chất lượng đất đai nhìn chung còn kém, nhiều diện tích đất dốc, bạc màu.
D. Thị trường tiêu thụ nông sản không ổn định.
5. Ngành lâm nghiệp ở Bắc Trung Bộ có vai trò quan trọng trong việc:
A. Cung cấp nguyên liệu chính cho công nghiệp nặng.
B. Bảo vệ môi trường, chống xói mòn, điều hòa khí hậu và cung cấp gỗ, lâm sản.
C. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng.
D. Tạo nguồn thu ngoại tệ chủ yếu cho vùng.
6. Đâu là một trong những định hướng phát triển thủy sản của vùng Bắc Trung Bộ trong giai đoạn tới?
A. Tập trung khai thác hải sản ở vùng biển xa bờ.
B. Đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghiệp, ứng dụng công nghệ cao.
C. Giảm thiểu hoạt động khai thác thủy sản để bảo vệ nguồn lợi.
D. Chuyển đổi phần lớn diện tích nuôi trồng thủy sản sang trồng lúa.
7. Sự khác biệt cơ bản về phát triển cây công nghiệp giữa Bắc Trung Bộ và vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Bắc Trung Bộ chủ yếu phát triển cây công nghiệp ngắn ngày, còn TD&MNBB là cây công nghiệp dài ngày.
B. TD&MNBB tập trung cây công nghiệp có giá trị cao như chè, cà phê; Bắc Trung Bộ lại mạnh về mía, lạc.
C. Bắc Trung Bộ có điều kiện đất đai phù hợp hơn để trồng cây ăn quả so với TD&MNBB.
D. Cả hai vùng đều có thế mạnh tương đồng về mọi loại cây công nghiệp.
8. Sự phát triển của ngành chế biến nông, lâm, thủy sản có ý nghĩa như thế nào đối với kinh tế vùng Bắc Trung Bộ?
A. Tạo ra nhiều việc làm, nâng cao giá trị sản phẩm, thúc đẩy xuất khẩu.
B. Làm tăng áp lực lên nguồn nguyên liệu, gây cạn kiệt tài nguyên.
C. Chỉ tập trung vào các sản phẩm thô, chưa qua chế biến sâu.
D. Gây ô nhiễm môi trường do sử dụng nhiều hóa chất trong chế biến.
9. Ngành lâm nghiệp ở Bắc Trung Bộ đang đối mặt với thách thức chính nào, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác và bảo vệ rừng?
A. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ chế biến gỗ hiện đại.
B. Sự gia tăng diện tích rừng trồng mới, làm mất cân bằng sinh thái.
C. Tình trạng khai thác gỗ trái phép và suy thoái rừng do tác động của con người.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm lâm nghiệp nhập khẩu.
10. Đâu là thế mạnh về chăn nuôi của vùng Bắc Trung Bộ?
A. Chăn nuôi bò sữa quy mô lớn theo công nghiệp.
B. Chăn nuôi gia cầm theo phương thức tập trung.
C. Chăn nuôi trâu, bò, lợn theo hướng trang trại và gia trại.
D. Chăn nuôi thủy cầm trên diện rộng.
11. Biện pháp nào là quan trọng nhất để bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản ở Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường hoạt động đánh bắt ở các ngư trường xa bờ.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác, chống khai thác bất hợp pháp và bảo vệ môi trường biển.
C. Đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ chế biến thủy sản.
D. Tăng cường quảng bá, xúc tiến thương mại các sản phẩm thủy sản.
12. Vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết để nâng cao chất lượng sản phẩm chăn nuôi ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Tăng cường áp dụng các biện pháp phòng chống dịch bệnh.
B. Phát triển các giống vật nuôi có năng suất và chất lượng cao.
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi.
D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi.
13. Tại sao cây lúa vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu nông nghiệp của vùng Bắc Trung Bộ?
A. Cây lúa dễ trồng và cho năng suất cao trên mọi loại đất.
B. Cây lúa là lương thực chính, đảm bảo an ninh lương thực và là cây truyền thống của vùng.
C. Thị trường tiêu thụ lúa gạo của vùng rất lớn và ổn định.
D. Cây lúa không yêu cầu nhiều nước tưới tiêu.
14. Vấn đề nổi cộm trong phát triển chăn nuôi ở vùng Bắc Trung Bộ hiện nay là gì?
A. Thiếu nguồn thức ăn chăn nuôi chất lượng cao.
B. Phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn, tập trung theo hướng công nghiệp.
C. Chăn nuôi vẫn còn mang tính quảng canh, phân tán, chất lượng sản phẩm chưa cao.
D. Dịch bệnh trên đàn gia súc gia cầm đã được kiểm soát hoàn toàn.
15. Vấn đề môi trường nào đang đặt ra thách thức lớn cho phát triển nông nghiệp bền vững ở Bắc Trung Bộ?
A. Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp.
B. Xói mòn đất, bạc màu và ô nhiễm nguồn nước do sử dụng hóa chất nông nghiệp.
C. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Cháy rừng do thời tiết khô hạn.
16. Giải pháp nào giúp tăng cường hiệu quả sản xuất lâm nghiệp bền vững ở Bắc Trung Bộ?
A. Chuyển đổi hoàn toàn đất rừng sang mục đích phi lâm nghiệp.
B. Đẩy mạnh trồng rừng nguyên liệu giấy và gỗ, kết hợp với chế biến sâu.
C. Tăng cường khoanh nuôi, bảo vệ và phục hồi rừng tự nhiên, kết hợp trồng rừng thâm canh.
D. Phát triển mạnh các hoạt động du lịch sinh thái rừng.
17. Trong cơ cấu ngành lâm nghiệp của Bắc Trung Bộ, loại rừng nào chiếm ưu thế và có ý nghĩa quan trọng đối với kinh tế - xã hội?
A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
B. Rừng sản xuất.
C. Rừng đặc dụng.
D. Rừng ngập mặn.
18. Biện pháp nào cần được chú trọng để phát triển ngành thủy sản nội địa (nước ngọt) ở Bắc Trung Bộ?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu cá tra, basa sang thị trường quốc tế.
B. Cải tạo hệ thống kênh mương, ao hồ và phát triển các mô hình nuôi trồng hiệu quả.
C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích nuôi trồng thủy sản nước ngọt sang nuôi hải sản.
D. Đầu tư vào công nghệ chế biến nước mắm cao cấp.
19. Ngành lâm nghiệp ở Bắc Trung Bộ có vai trò quan trọng trong việc:
A. Cung cấp nguyên liệu chính cho công nghiệp nặng.
B. Bảo vệ môi trường, chống xói mòn, điều hòa khí hậu và cung cấp gỗ, lâm sản.
C. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng.
D. Tạo nguồn thu ngoại tệ chủ yếu cho vùng.
20. Đâu là giải pháp hiệu quả để khắc phục tình trạng đất bạc màu, xói mòn ở vùng đồi núi của Bắc Trung Bộ, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để cải tạo đất.
B. Thực hiện biện pháp canh tác theo băng, trồng cây theo luống dốc, trồng xen cây nông nghiệp và cây công nghiệp.
C. Chuyển đổi hoàn toàn đất đồi núi sang sản xuất lúa nước.
D. Phát triển mạnh công nghiệp khai khoáng để có vốn phục hồi đất.
21. Đâu là thế mạnh nổi bật về nông nghiệp của vùng Bắc Trung Bộ, tạo nên đặc trưng sản xuất của vùng?
A. Phát triển mạnh cây công nghiệp lâu năm, đặc biệt là cà phê và chè.
B. Chăn nuôi gia súc theo quy mô công nghiệp lớn, tập trung.
C. Phát triển nền nông nghiệp hàng hóa đa dạng với các sản phẩm chủ lực như lúa, mía, lạc, cây ăn quả.
D. Tập trung vào sản xuất lương thực với năng suất cao trên diện rộng.
22. Biện pháp nào được xem là quan trọng nhất để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ trong bối cảnh hội nhập?
A. Tăng cường quảng bá, xúc tiến thương mại sản phẩm nông sản.
B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, chế biến và bảo quản sau thu hoạch.
C. Mở rộng diện tích canh tác, tăng sản lượng nông sản.
D. Giảm thuế và phí đối với các sản phẩm nông nghiệp.
23. Đặc điểm nào sau đây không đúng với ngành nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ?
A. Nông nghiệp đa dạng với các loại cây trồng, vật nuôi.
B. Sản xuất nông nghiệp còn mang tính mùa vụ và phụ thuộc nhiều vào thời tiết.
C. Năng suất lao động nông nghiệp cao, ứng dụng công nghệ hiện đại.
D. Có sự phát triển mạnh của kinh tế trang trại.
24. Vùng Bắc Trung Bộ có thế mạnh đặc biệt về loại cây ăn quả nào, đóng góp vào sản xuất nông nghiệp hàng hóa của vùng?
A. Cây chè và cà phê.
B. Cây lúa và ngô.
C. Cây cam, chanh và các loại cây ăn quả nhiệt đới khác.
D. Cây điều và cao su.
25. Ngành thủy sản nước ngọt ở Bắc Trung Bộ có vai trò như thế nào trong cơ cấu kinh tế của vùng?
A. Là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp phần lớn GDP của vùng.
B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng tại chỗ và là nguồn thu nhập bổ sung cho nông dân.
C. Đang dần thay thế ngành thủy sản biển về quy mô và giá trị.
D. Không có vai trò đáng kể do điều kiện tự nhiên hạn chế.