1. Trong quá trình công nghiệp hóa, việc hình thành "vành đai xanh công nghiệp" xung quanh các đô thị lớn nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường diện tích đất nông nghiệp.
B. Tạo không gian đệm, giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến đô thị và môi trường.
C. Tập trung toàn bộ các nhà máy gây ô nhiễm.
D. Mở rộng không gian dân cư.
2. Sự phát triển của các "thành phố thông minh" (smart cities) có tác động như thế nào đến tổ chức lãnh thổ công nghiệp?
A. Làm tăng chi phí sản xuất do yêu cầu về công nghệ cao.
B. Thúc đẩy công nghiệp hóa dịch vụ, công nghiệp 4.0 và tạo ra các chuỗi giá trị mới.
C. Dẫn đến sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Tập trung hóa hoàn toàn các hoạt động sản xuất vào một điểm duy nhất.
3. Đâu là xu hướng phát triển của tổ chức lãnh thổ công nghiệp ở các nước phát triển?
A. Tập trung vào công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Chuyển dịch sang các ngành công nghiệp dịch vụ, công nghệ cao, sáng tạo.
C. Tăng cường sản xuất các mặt hàng tiêu dùng thô sơ.
D. Phát triển các khu công nghiệp chỉ dành cho lao động chân tay.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do để hình thành các "cụm liên kết ngành" trong tổ chức lãnh thổ công nghiệp?
A. Tăng cường hiệu quả sản xuất thông qua chia sẻ nguồn lực.
B. Phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ và dịch vụ đi kèm.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
D. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển giao công nghệ.
5. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự "chuyên môn hóa lãnh thổ" trong sản xuất công nghiệp?
A. Một tỉnh có nhiều khu công nghiệp với các ngành nghề đa dạng.
B. Một khu vực tập trung phát triển mạnh một hoặc một vài ngành công nghiệp chủ lực, tạo ra sản phẩm đặc trưng.
C. Các nhà máy công nghiệp được phân tán đều khắp trên lãnh thổ.
D. Sự phát triển đồng đều của tất cả các ngành công nghiệp trên toàn quốc.
6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định "vị trí tối ưu" cho một nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng nhanh?
A. Gần nguồn nguyên liệu thô.
B. Gần thị trường tiêu thụ lớn và hệ thống phân phối hiệu quả.
C. Nguồn lao động có tay nghề cao trong ngành cơ khí.
D. Dễ dàng tiếp cận các nguồn năng lượng tái tạo.
7. Khi phân tích tổ chức lãnh thổ công nghiệp, "luồng di chuyển" thường đề cập đến yếu tố nào?
A. Luồng di chuyển của các loại hàng hóa.
B. Luồng di chuyển của dòng vốn đầu tư.
C. Luồng di chuyển của thông tin và công nghệ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
8. Theo quan điểm tổ chức lãnh thổ công nghiệp, "tính liên kết" giữa các ngành công nghiệp được thể hiện qua điều gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngành.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau về đầu vào (nguyên liệu, bán thành phẩm) và đầu ra (sản phẩm).
C. Sự độc lập hoàn toàn của mỗi ngành.
D. Việc mỗi ngành tự sản xuất tất cả các yếu tố cần thiết.
9. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào có xu hướng ít ảnh hưởng đến việc lựa chọn địa điểm đặt nhà máy công nghiệp nặng so với trước đây?
A. Nguồn nguyên liệu và năng lượng.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
C. Khả năng tiếp cận thị trường tiêu thụ.
D. Quy định về môi trường và không gian sống.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của việc phát triển các "trung tâm công nghiệp" lớn?
A. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ.
B. Tạo ra hiệu ứng lan tỏa kinh tế.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường cục bộ.
11. Sự hình thành các "cụm công nghiệp" ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư và phát triển công nghiệp theo quy hoạch.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường bằng cách tập trung các nguồn thải.
D. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông thôn.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nhân tố quyết định vị trí một cơ sở công nghiệp theo quan điểm tổ chức lãnh thổ công nghiệp hiện đại?
A. Quy mô dân số tại địa phương
B. Nguồn lao động (số lượng, chất lượng, chi phí)
C. Thị trường tiêu thụ (gần hay xa, quy mô)
D. Chính sách ưu đãi, hỗ trợ của Nhà nước
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc quy hoạch và phát triển các khu công nghiệp sinh thái?
A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và tài nguyên.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp nặng.
D. Thúc đẩy liên kết giữa các doanh nghiệp để xử lý chất thải chung.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố quan trọng trong việc hình thành các "khu công nghiệp chuyên ngành" (ví dụ: khu công nghiệp ô tô, khu công nghiệp dệt may)?
A. Sự sẵn có của nguồn nguyên liệu đặc thù.
B. Sự tập trung của lực lượng lao động có kỹ năng phù hợp.
C. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ và chính quyền địa phương.
D. Sự phân tán đều khắp các loại hình công nghiệp trên lãnh thổ.
15. Tại sao việc phát triển các tuyến đường cao tốc có ý nghĩa quan trọng đối với tổ chức lãnh thổ công nghiệp?
A. Tăng cường kết nối giữa các khu dân cư.
B. Thúc đẩy phát triển du lịch và dịch vụ.
C. Giảm chi phí vận chuyển, tăng tốc độ lưu thông hàng hóa, kết nối các trung tâm công nghiệp.
D. Mở rộng không gian đô thị hóa.
16. Yếu tố nào sau đây là lợi thế cạnh tranh chính của các "khu kinh tế ven biển" trong tổ chức lãnh thổ công nghiệp?
A. Nguồn lao động dồi dào từ nông thôn.
B. Khả năng tiếp cận thị trường nội địa rộng lớn.
C. Ưu thế về giao thông vận tải biển, logistics và chính sách thu hút đầu tư.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
17. Trong tổ chức lãnh thổ công nghiệp, "hiệu ứng lan tỏa" (spillover effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự lan truyền của ô nhiễm môi trường từ khu công nghiệp.
B. Sự lan truyền của các lợi ích kinh tế, công nghệ, kỹ năng từ các doanh nghiệp lớn đến các doanh nghiệp nhỏ và cộng đồng xung quanh.
C. Sự lan truyền của các phương tiện truyền thông về công nghiệp.
D. Sự lan truyền của các dịch bệnh trong khu công nghiệp.
18. Trong tổ chức lãnh thổ công nghiệp, khái niệm "vùng công nghiệp" nhấn mạnh điều gì?
A. Sự tập trung của các doanh nghiệp cùng một ngành sản xuất.
B. Sự phân tán các loại hình công nghiệp trên một lãnh thổ rộng lớn.
C. Sự liên kết, hỗ trợ lẫn nhau giữa các doanh nghiệp, các ngành công nghiệp trên một lãnh thổ nhất định.
D. Chỉ sự hiện diện của các khu công nghiệp, khu chế xuất.
19. Yếu tố nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm đặt nhà máy, đặc biệt là các ngành công nghiệp mới?
A. Khoảng cách đến mỏ nguyên liệu.
B. Chất lượng môi trường sống và khả năng tiếp cận tri thức.
C. Nguồn lao động phổ thông dồi dào.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông đường sắt cũ kỹ.
20. Đâu là ví dụ điển hình về "cơ sở hạ tầng công nghiệp" hỗ trợ cho tổ chức lãnh thổ công nghiệp?
A. Hệ thống các trường đại học và viện nghiên cứu.
B. Mạng lưới đường cao tốc, cảng biển, sân bay, hệ thống điện, cấp thoát nước.
C. Các trung tâm thương mại và khu dân cư.
D. Các di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh.
21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một quốc gia có thể tham gia sâu vào "chuỗi giá trị toàn cầu" trong lĩnh vực công nghiệp?
A. Sở hữu nhiều tài nguyên thiên nhiên.
B. Có lực lượng lao động giá rẻ.
C. Có khả năng cung cấp lao động có kỹ năng, công nghệ, và tham gia vào các công đoạn có giá trị gia tăng cao.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
22. Khi nói về "chuỗi giá trị toàn cầu" (global value chain) trong công nghiệp, điều này phản ánh khía cạnh nào của tổ chức lãnh thổ công nghiệp?
A. Sự tập trung sản xuất tại một quốc gia duy nhất.
B. Sự phân công lao động quốc tế trong các công đoạn của quá trình sản xuất một sản phẩm.
C. Chỉ sự dịch chuyển của các nhà máy sản xuất.
D. Việc tự chủ hoàn toàn trong mọi khâu sản xuất.
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của các đô thị công nghiệp hiện nay?
A. Chuyên môn hóa cao độ vào một ngành công nghiệp mũi nhọn.
B. Phát triển các ngành công nghiệp sạch, công nghệ cao.
C. Mở rộng không gian chức năng, tích hợp các dịch vụ.
D. Tăng cường liên kết với các vùng xung quanh để tạo chuỗi giá trị.
24. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn vị trí đặt nhà máy chế biến nông sản xuất khẩu?
A. Khoảng cách tới nguồn nguyên liệu nông sản.
B. Gần các khu du lịch sinh thái.
C. Nguồn lao động có kinh nghiệm trong ngành may mặc.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp phụ trợ.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các "khu công nghiệp" được quy hoạch tại Việt Nam?
A. Có cơ sở hạ tầng kỹ thuật tương đối đồng bộ.
B. Tập trung chủ yếu các ngành công nghiệp nặng, gây ô nhiễm.
C. Thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước.
D. Có chính sách ưu đãi về thuế và đất đai.