Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật
1. Theo phân tích phổ biến về sinh thái học phục hồi, hoạt động nào sau đây thường được coi là ưu tiên hàng đầu để phục hồi một hệ sinh thái suy thoái?
A. Xây dựng các khu bảo tồn mới với quy mô lớn.
B. Kiểm soát và loại bỏ các loài xâm lấn.
C. Tái trồng cây với các loài bản địa.
D. Tăng cường hoạt động du lịch sinh thái.
2. Loại hành động nào sau đây thuộc về bảo tồn ngoại chỗ (ex-situ conservation)?
A. Thành lập vườn quốc gia.
B. Phục hồi rừng ngập mặn.
C. Xây dựng ngân hàng hạt giống.
D. Thiết lập hành lang đa dạng sinh học.
3. Trong sinh thái học phục hồi, khái niệm "phục hồi chức năng" (functional restoration) nhấn mạnh điều gì?
A. Khôi phục hoàn toàn cấu trúc và thành phần loài như ban đầu.
B. Đảm bảo hệ sinh thái thực hiện được các quá trình sinh thái quan trọng.
C. Tăng cường số lượng loài có giá trị kinh tế.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi dấu vết của con người.
4. Một khu vực bị suy thoái do khai thác khoáng sản, các nhà khoa học đề xuất kế hoạch phục hồi bằng cách trồng các loài cây tiên phong có khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt. Đây là ví dụ về chiến lược phục hồi dựa trên:
A. Tái thiết cấu trúc hệ sinh thái.
B. Cải thiện chất lượng đất.
C. Sử dụng các loài tiên phong (pioneer species).
D. Kiểm soát các loài gây hại.
5. Đâu là một ví dụ về "cơ sở hạ tầng xanh" (green infrastructure) trong bối cảnh bảo tồn và phục hồi đô thị?
A. Các tòa nhà chọc trời hiện đại.
B. Hệ thống đường cao tốc và cầu vượt.
C. Các công viên đô thị, mái nhà xanh và vườn trên tường.
D. Các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp.
6. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ quần xã/hệ sinh thái?
A. Nhân giống các loài quý hiếm trong phòng thí nghiệm.
B. Bảo vệ các khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao và duy trì các quá trình sinh thái.
C. Giảm thiểu ô nhiễm cục bộ tại một vài điểm.
D. Kiểm soát các loài săn mồi trong các vườn thú.
7. Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái rừng ngập mặn lại quan trọng đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học ven biển?
A. Rừng ngập mặn chỉ cung cấp gỗ cho công nghiệp.
B. Rừng ngập mặn là nơi sinh sản, ươm con và là nguồn thức ăn cho nhiều loài sinh vật biển và chim.
C. Rừng ngập mặn giúp tăng cường xói lở bờ biển.
D. Rừng ngập mặn chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
8. Việc thành lập các khu bảo tồn biển nhằm bảo vệ các rạn san hô là một ví dụ điển hình cho loại hình bảo tồn nào?
A. Bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation).
B. Bảo tồn ngoại chỗ (ex-situ conservation).
C. Phục hồi sinh thái.
D. Bảo tồn chức năng hệ sinh thái.
9. Khái niệm "ngưỡng sinh thái" (ecological tipping point) trong bảo tồn đa dạng sinh học đề cập đến:
A. Điểm mà tại đó đa dạng sinh học bắt đầu tăng lên.
B. Ngưỡng mà tại đó một hệ sinh thái có thể chuyển đổi đột ngột sang một trạng thái mới, khó phục hồi.
C. Điểm mà tại đó tất cả các loài trong hệ sinh thái đều được bảo vệ.
D. Ngưỡng tối ưu cho sự phát triển của các loài bản địa.
10. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ loài?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí.
B. Xây dựng các khu bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Thành lập các chương trình nhân giống và tái thả các loài nguy cấp.
D. Phát triển nông nghiệp bền vững.
11. Tại sao việc bảo tồn các loài "chỉ thị" (indicator species) lại quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe của một hệ sinh thái?
A. Các loài chỉ thị là loài phổ biến nhất.
B. Sự hiện diện hoặc vắng mặt, hoặc tình trạng sức khỏe của các loài chỉ thị phản ánh trực tiếp tình trạng của môi trường sống.
C. Các loài chỉ thị có giá trị kinh tế cao.
D. Các loài chỉ thị chỉ ăn các loài gây hại.
12. Nước ta hiện nay đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng về đa dạng sinh học. Theo Luật Đa dạng sinh học năm 2008 (và các văn bản sửa đổi, bổ sung hiện hành), đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm này?
A. Sự thay đổi của các chu kỳ thiên nhiên.
B. Hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, phá hủy môi trường sống và ô nhiễm môi trường.
C. Sự phát triển của các chương trình bảo tồn quốc tế.
D. Tăng cường nghiên cứu và giáo dục về môi trường.
13. Trong kế hoạch phục hồi một vùng đất ngập nước bị ô nhiễm bởi kim loại nặng, việc sử dụng các loài thực vật có khả năng hấp thụ kim loại (phyto-remediation) được áp dụng nhằm mục đích:
A. Tăng cường sản xuất oxy cho môi trường nước.
B. Làm giảm ô nhiễm kim loại nặng trong đất và nước.
C. Cung cấp nguồn thức ăn cho các loài thủy sinh.
D. Tạo cảnh quan thẩm mỹ cho khu vực.
14. Việc bảo tồn đa dạng sinh học tại Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi các Hiệp định quốc tế nào là chính?
A. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu.
B. Công ước Đa dạng sinh học (CBD) và Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES).
C. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA).
D. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
15. Hiện tượng suy giảm đa dạng sinh học do con người gây ra chủ yếu bắt nguồn từ các yếu tố nào?
A. Sự biến đổi khí hậu tự nhiên và các thiên tai.
B. Hoạt động khai thác quá mức, phá hủy môi trường sống, ô nhiễm và loài xâm lấn.
C. Tăng cường các hoạt động nghiên cứu khoa học và giáo dục về môi trường.
D. Sự phát triển của các khu bảo tồn và chính sách bảo vệ môi trường.
16. Nước ta có nhiều khu dự trữ sinh quyển được UNESCO công nhận. Mục đích chính của các khu dự trữ sinh quyển là gì?
A. Chỉ tập trung vào bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
B. Thúc đẩy sự cân bằng giữa bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển kinh tế và xã hội bền vững.
C. Xây dựng các khu du lịch sinh thái quy mô lớn.
D. Nghiên cứu khoa học mà không liên quan đến cộng đồng địa phương.
17. Một trong những tác động tiêu cực của loài sinh vật ngoại lai xâm lấn đối với đa dạng sinh học bản địa là gì?
A. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các loài.
B. Cải thiện chất lượng đất thông qua quá trình phân hủy.
C. Cạnh tranh tài nguyên, săn mồi hoặc mang mầm bệnh cho các loài bản địa.
D. Tăng cường chu trình dinh dưỡng trong hệ sinh thái.
18. Hiện tượng "mất kết nối sinh thái" (ecological decoupling) có thể xảy ra khi:
A. Các loài trong hệ sinh thái tương tác chặt chẽ với nhau.
B. Các yếu tố môi trường thay đổi, làm gián đoạn các mối quan hệ sinh thái thiết yếu.
C. Tăng cường các hoạt động phục hồi sinh thái.
D. Các loài ngoại lai xâm lấn bị loại bỏ hoàn toàn.
19. Đâu là mục tiêu chính của việc bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) đối với đa dạng sinh vật?
A. Thu thập mẫu vật để lưu trữ trong các ngân hàng gen.
B. Bảo vệ các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
C. Tạo ra các vườn thực vật và vườn thú nhân tạo.
D. Nghiên cứu hành vi và sinh lý của các loài bị đe dọa trong phòng thí nghiệm.
20. Yếu tố nào sau đây được coi là rủi ro lớn nhất đối với sự tồn tại của các loài động vật hoang dã có phạm vi phân bố hẹp?
A. Sự cạnh tranh từ các loài động vật ăn cỏ.
B. Sự thay đổi khí hậu và mất mát môi trường sống.
C. Sự gia tăng của các loài chim di cư.
D. Thiếu hụt các nguồn thức ăn không phổ biến.
21. Đâu là một trong những nguyên tắc cốt lõi của sinh thái học phục hồi, nhằm đảm bảo tính bền vững lâu dài của quá trình phục hồi?
A. Chỉ sử dụng các loài cây trồng ngoại lai hiệu quả cao.
B. Tập trung vào việc phục hồi một vài loài chủ chốt.
C. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương và các bên liên quan.
D. Hoàn toàn không can thiệp vào quá trình phục hồi tự nhiên.
22. Trong phục hồi sinh thái, "tái nhập nội" (reintroduction) một loài đã biến mất khỏi khu vực có ý nghĩa gì?
A. Đưa một loài mới vào khu vực để tăng đa dạng.
B. Cố gắng đưa một quần thể của loài đã biến mất trở lại môi trường sống tự nhiên của nó.
C. Phát triển các trang trại nuôi loài đó.
D. Chỉ nuôi giữ cá thể trong vườn thú.
23. Việc giám sát các chỉ số đa dạng sinh học (biodiversity indicators) trong quá trình phục hồi sinh thái nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phục hồi và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
B. Tăng cường hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Đo lường mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Đánh giá tiềm năng du lịch của khu vực.
24. Trong các phương pháp phục hồi sinh thái, việc "tái tạo môi trường sống" (habitat restoration) thường bao gồm các hoạt động nào?
A. Chỉ trồng lại cây xanh trên diện rộng.
B. Khôi phục các yếu tố vật lý và sinh học của môi trường sống đã bị suy thoái.
C. Di dời toàn bộ sinh vật khỏi khu vực phục hồi.
D. Tăng cường hoạt động săn bắn để kiểm soát quần thể.
25. Trong các hoạt động bảo tồn, việc thiết lập các "hành lang xanh" (green corridors) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Tăng cường năng suất nông nghiệp.
B. Kết nối các mảnh đất bị chia cắt, tạo điều kiện cho sự di chuyển của sinh vật.
C. Giảm thiểu ô nhiễm công nghiệp.
D. Cung cấp nguyên liệu cho ngành xây dựng.