1. Hiện tượng hoán vị gen có thể làm thay đổi trình tự sắp xếp của các gen trên nhiễm sắc thể không?
A. Có, bằng cách thay đổi vị trí tương đối của các gen.
B. Không, hoán vị gen chỉ trao đổi các đoạn tương đồng.
C. Có, nhưng chỉ khi có đột biến thêm.
D. Không, hoán vị gen chỉ ảnh hưởng đến alen.
2. Hiện tượng liên kết gen hoàn toàn có ý nghĩa gì trong quá trình tiến hóa?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao, thúc đẩy sự thích nghi.
B. Giữ nguyên các gen có lợi trên cùng một nhiễm sắc thể, hạn chế sự phân li.
C. Làm tăng nhanh chóng sự xuất hiện của các đột biến mới.
D. Thúc đẩy quá trình lai xa và đa bội.
3. Một cơ thể có kiểu gen AaBb. Nếu các gen A và B liên kết hoàn toàn, khi giảm phân sẽ tạo ra các loại giao tử nào với tỉ lệ bằng nhau?
A. AB, Ab, aB, ab.
B. AB, ab.
C. Ab, aB.
D. AB, Ab.
4. Một nhà di truyền học nghiên cứu hai gen A và B trên cùng một nhiễm sắc thể. Ông thực hiện một phép lai và thu được kết quả: 40% AB, 40% ab, 10% Ab, 10% aB. Tần số hoán vị gen giữa A và B là bao nhiêu?
A. 10%.
B. 20%.
C. 40%.
D. 50%.
5. Trong nghiên cứu di truyền liên kết gen, bản đồ gen được xây dựng dựa trên thông tin nào?
A. Tỉ lệ kiểu hình ở đời con của các phép lai.
B. Tần số hoán vị gen giữa các gen.
C. Số lượng nhiễm sắc thể.
D. Cấu trúc của ADN.
6. Yếu tố nào quyết định tính trội hay lặn của một gen?
A. Vị trí của gen trên nhiễm sắc thể.
B. Sự liên kết hoặc hoán vị của gen đó với các gen khác.
C. Bản chất của alen (cấu trúc phân tử).
D. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
7. Nếu hai gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và hoán vị gen xảy ra với tần số 50%, thì chúng được xem là:
A. Liên kết hoàn toàn.
B. Liên kết gen mạnh.
C. Phân li độc lập.
D. Liên kết gen yếu.
8. Cơ chế nào giúp duy trì sự ổn định của bộ gen trong quá trình sinh sản hữu tính, bất chấp sự xuất hiện của hoán vị gen?
A. Sự phân li độc lập của các nhiễm sắc thể.
B. Sự kết hợp ngẫu nhiên của giao tử đực và giao tử cái.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ của các enzyme sửa chữa ADN.
D. A và C đúng.
9. Liên kết gen không hoàn toàn khác với liên kết gen hoàn toàn ở điểm nào?
A. Chỉ xảy ra ở một giới tính.
B. Tạo ra các loại giao tử đa dạng hơn.
C. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
D. Luôn tạo ra tỉ lệ kiểu hình 1:1:1:1.
10. Hoán vị gen có vai trò gì trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền?
A. Tạo ra các alen mới.
B. Tạo ra các tổ hợp gen mới từ các alen đã có.
C. Làm thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
D. Tăng tần số đột biến gen.
11. Tần số hoán vị gen giữa hai gen A và B là 20%. Điều này có nghĩa là gì?
A. 20% số tế bào giảm phân có xảy ra hoán vị gen giữa A và B.
B. Trong số các giao tử được tạo ra, 20% là giao tử mang tổ hợp gen tái tổ hợp (Ab và aB).
C. Trong số các giao tử được tạo ra, 20% là giao tử mang tổ hợp gen ban đầu (AB và ab).
D. Khoảng cách giữa gen A và gen B trên nhiễm sắc thể là 20 đơn vị bản đồ.
12. Trong một thí nghiệm di truyền, người ta quan sát thấy tỉ lệ kiểu hình 1:1:1:1 ở đời con của một phép lai. Điều này cho thấy điều gì?
A. Hai cặp gen quy định hai tính trạng nằm trên hai nhiễm sắc thể khác nhau và di truyền độc lập.
B. Hai cặp gen quy định hai tính trạng nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và liên kết hoàn toàn.
C. Hai cặp gen quy định hai tính trạng nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và có hoán vị gen với tần số 50%.
D. Chỉ có một cặp gen quy định một tính trạng.
13. Hiện tượng hoán vị gen có thể xảy ra ở những sinh vật nào?
A. Chỉ ở động vật.
B. Chỉ ở thực vật.
C. Ở cả động vật và thực vật sinh sản hữu tính.
D. Chỉ ở các loài vi khuẩn.
14. Nếu hai gen nằm trên hai nhiễm sắc thể khác nhau, chúng tuân theo quy luật nào?
A. Quy luật liên kết gen.
B. Quy luật hoán vị gen.
C. Quy luật phân li độc lập.
D. Quy luật trội không hoàn toàn.
15. Gen A và B nằm trên cùng một nhiễm sắc thể. Gen A cách gen B là 10 đơn vị bản đồ. Điều này có nghĩa là gì?
A. Khoảng cách vật lý giữa A và B là 10 đơn vị.
B. Tần số hoán vị gen giữa A và B là 10%.
C. Tần số hoán vị gen giữa A và B là 100%.
D. Cả A và B đều nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X.
16. Trong một quần thể, nếu tần số hoán vị gen giữa hai gen A và B là 30%, điều này cho thấy:
A. Hai gen này nằm rất gần nhau trên nhiễm sắc thể.
B. Hai gen này nằm cách xa nhau trên nhiễm sắc thể.
C. Hai gen này nằm trên hai nhiễm sắc thể khác nhau.
D. Chỉ có 30% số cá thể trong quần thể có hoán vị gen.
17. Trong quá trình giảm phân ở tế bào sinh dục, hiện tượng hoán vị gen xảy ra giữa các nhiễm sắc thể tương đồng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tần số hoán vị gen?
A. Khoảng cách giữa các gen trên nhiễm sắc thể.
B. Nhiệt độ môi trường nuôi cấy tế bào.
C. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Loại sinh vật và giới tính.
18. Một cá thể có kiểu gen dị hợp tử về hai cặp gen liên kết (ví dụ: AB/ab). Khi hoán vị gen xảy ra, các loại giao tử nào sẽ có tỉ lệ thấp nhất?
A. AB và ab.
B. Ab và aB.
C. AB và Ab.
D. aB và ab.
19. Một nhà khoa học quan sát thấy một loài ruồi giấm có hai gen liên kết chặt chẽ với nhau. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tần số hoán vị gen giữa hai gen này rất cao.
B. Tần số hoán vị gen giữa hai gen này rất thấp.
C. Hai gen này nằm trên hai nhiễm sắc thể khác nhau.
D. Không có hoán vị gen xảy ra.
20. Trong một phép lai phân tích cơ thể có kiểu gen dị hợp tử về hai cặp gen liên kết hoàn toàn, tỉ lệ kiểu hình ở đời con sẽ là bao nhiêu?
A. 1:1:1:1.
B. 1:1.
C. 3:1.
D. 1:2:1.
21. Cho biết hai gen A và B nằm trên cùng một nhiễm sắc thể. Gen A nằm xa gen B hơn so với gen C. Nếu tần số hoán vị giữa A và B là 40%, giữa B và C là 20%, thì tần số hoán vị giữa A và C là bao nhiêu?
A. 60%.
B. 20%.
C. Khoảng 60% (do A xa B hơn B xa C).
D. Không xác định được.
22. Một tế bào sinh tinh có kiểu gen AaBb, trong đó A và B liên kết với nhau, a và b liên kết với nhau. Nếu không có hoán vị gen, tế bào này sẽ tạo ra các loại tinh trùng nào?
A. AB, Ab, aB, ab.
B. AB và ab.
C. Ab và aB.
D. AB và Ab.
23. Hoán vị gen xảy ra chủ yếu ở kỳ nào của quá trình giảm phân?
A. Kỳ đầu I.
B. Kỳ sau I.
C. Kỳ đầu II.
D. Kỳ sau II.
24. Nếu tần số hoán vị gen giữa gen A và gen B là 15%, và giữa gen B và gen C là 25%, thì thứ tự sắp xếp của ba gen này trên nhiễm sắc thể có thể là:
A. A-B-C hoặc C-B-A.
B. A-C-B hoặc B-C-A.
C. B-A-C hoặc C-A-B.
D. Không xác định được thứ tự.
25. Khái niệm liên kết gen mô tả hiện tượng các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể có xu hướng di truyền cùng nhau trong quá trình giảm phân. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự tổ hợp tự do của các alen?
A. Làm tăng khả năng tổ hợp tự do của các alen, tạo ra nhiều biến dị tổ hợp hơn.
B. Làm giảm khả năng tổ hợp tự do của các alen, hạn chế sự xuất hiện của các biến dị tổ hợp.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng tổ hợp tự do của các alen.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các gen nằm trên nhiễm sắc thể giới tính.