Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt: Biện pháp tu từ nói mỉa, nghịch ngữ đặc điểm và tác dụng
1. Trong câu "Cái chết của anh ta là một sự khởi đầu mới", ta nhận thấy biện pháp tu từ:
A. Hoán dụ.
B. Nói mỉa.
C. Nghịch ngữ.
D. Điệp ngữ.
2. Biện pháp tu từ nghịch ngữ "nụ cười cay đắng" dùng để diễn tả điều gì?
A. Niềm vui sướng tột độ.
B. Sự vui vẻ đi kèm với nỗi buồn hoặc sự chua xót trong lòng.
C. Nụ cười giả tạo, không chân thật.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
3. Câu "Cuộc đời là một chuỗi những ngày vui vẻ" trong hoàn cảnh bi đát có thể được xem là:
A. Lời khẳng định lạc quan.
B. Biện pháp nói mỉa.
C. Biện pháp nói giảm nói tránh.
D. Biện pháp ẩn dụ.
4. Khi nói "Anh ta là một thiên tài trong việc làm hỏng mọi thứ", ta đang sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nói mỉa.
C. Nghịch ngữ.
D. Ẩn dụ.
5. Biện pháp tu từ nghịch ngữ "thời gian ngừng đọng" thường được dùng để diễn tả:
A. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian.
B. Một khoảnh khắc đặc biệt, có ý nghĩa sâu sắc khiến người ta cảm thấy thời gian như ngưng lại, hoặc một trạng thái tâm lý đặc biệt.
C. Sự chậm chạp, ì ạch của cuộc sống.
D. Sự mong muốn quay ngược thời gian.
6. Trong câu "Trời đất là gì", tác giả muốn thể hiện thái độ gì đối với nhân vật trữ tình?
A. Sự khinh miệt, coi thường đối với nhân vật.
B. Sự thông cảm, chia sẻ với hoàn cảnh của nhân vật.
C. Sự mỉa mai, châm biếm về sự vô nghĩa, trống rỗng của cuộc đời nhân vật.
D. Sự ngưỡng mộ, tôn trọng trước sức mạnh của nhân vật.
7. Tác dụng của việc sử dụng biện pháp nghịch ngữ "âm thanh im lặng" là gì?
A. Tạo sự dễ hiểu cho người đọc.
B. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ, bay bổng.
C. Gợi tả một trạng thái đặc biệt, nơi sự vắng lặng đến mức gần như có thể cảm nhận được, tạo hiệu quả nghệ thuật cao.
D. Nhấn mạnh sự ồn ào, náo nhiệt.
8. Phân tích tác dụng của biện pháp nói mỉa trong câu "Anh ta học dốt như vậy mà vẫn đỗ thủ khoa, thật đáng nể!"
A. Nhấn mạnh sự thông minh, tài giỏi của người được nói đến.
B. Thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên trước kết quả.
C. Châm biếm, phê phán sự thiếu trung thực hoặc may mắn bất thường dẫn đến kết quả đó.
D. Khẳng định giá trị của việc học tập chăm chỉ.
9. Trong câu "Thật là một người bạn tốt bụng, luôn sẵn sàng phản bội tôi!", biện pháp tu từ chủ yếu là:
A. Nói giảm nói tránh.
B. Nói mỉa.
C. Hoán dụ.
D. Nghĩa đen.
10. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "chết sống"?
A. Điệp ngữ
B. Nói giảm nói tránh
C. Nghịch ngữ
D. Ẩn dụ
11. Biện pháp tu từ nghịch ngữ "chân lý giả dối" có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự thật hiển nhiên.
B. Gợi ý về sự mâu thuẫn giữa cái đúng đắn và sự lừa gạt, làm nổi bật tính chất giả tạo, nguy hiểm của "chân lý" đó.
C. Tạo sự mới lạ cho từ ngữ.
D. Làm cho câu văn trở nên đơn giản hơn.
12. Trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, câu "Hắn thấy đời hắn như cái đẹp" có thể được hiểu là biểu hiện của:
A. Sự tự tin vào bản thân của Chí Phèo.
B. Sự suy đồi, biến chất của Chí Phèo khi bị xã hội đẩy vào bước đường cùng.
C. Niềm tin vào vẻ đẹp của cuộc sống.
D. Sự hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật.
13. Trong bài thơ "Tiếng chổi tre" của Tố Hữu, hình ảnh "chổi tre nam châm" là một ví dụ về:
A. Nói giảm nói tránh.
B. Nói mỉa.
C. Nghịch ngữ.
D. Điệp ngữ.
14. Phân tích câu "Lời nói của anh ta như mật ngọt chết người" và xác định biện pháp tu từ chính.
A. So sánh: lời nói ngọt ngào nhưng nguy hiểm.
B. Nói mỉa: khen lời nói ngọt mà ngụ ý độc địa.
C. Nghịch ngữ: kết hợp "mật ngọt" (tích cực) với "chết người" (tiêu cực).
D. Hoán dụ: mật ngọt chỉ lời nói dối.
15. Câu "Cô ta đẹp như một con quỷ" sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nói mỉa
C. Nghịch ngữ
D. Hoán dụ
16. Khi phân tích một câu văn có sử dụng biện pháp nói mỉa, điều quan trọng nhất cần chú ý là:
A. Ý nghĩa đen của các từ ngữ được sử dụng.
B. Ngữ cảnh giao tiếp và thái độ của người nói/viết.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
17. Đâu là chức năng quan trọng nhất của biện pháp tu từ nói mỉa trong giao tiếp và sáng tác?
A. Làm cho ngôn ngữ phong phú hơn.
B. Tăng tính thẩm mỹ cho câu văn.
C. Phê phán, châm biếm, thể hiện thái độ khinh bỉ hoặc bất mãn một cách tinh tế, sắc sảo.
D. Tạo sự hài hước, gây cười.
18. Đâu là đặc điểm nổi bật của biện pháp tu từ nói mỉa?
A. Dùng lời lẽ trái ngược với ý thật để tạo hiệu quả châm biếm, phê phán.
B. Sử dụng từ ngữ trái nghĩa để làm nổi bật ý nghĩa.
C. Miêu tả sự vật, hiện tượng bằng những từ ngữ phóng đại.
D. Dùng câu hỏi tu từ để gợi suy nghĩ.
19. Biện pháp tu từ nói mỉa được coi là hiệu quả khi nào?
A. Khi người nghe không nhận ra ý mỉa mai.
B. Khi người nghe hiểu đúng ý mỉa mai và cảm nhận được sự châm biếm, phê phán.
C. Khi lời nói mỉa mai được sử dụng quá nhiều.
D. Khi lời nói mỉa mai chỉ dùng cho mục đích giải trí.
20. Trong câu "Cái nhà tù này thật là tiện nghi quá!", có thể nhận diện biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ
B. Nói giảm nói tránh
C. Nói mỉa
D. Nhân hóa
21. Biện pháp tu từ nói mỉa có tác dụng chính là gì trong việc phê phán cái xấu, cái tiêu cực?
A. Làm cho lời phê phán trở nên nhẹ nhàng, dễ chấp nhận hơn.
B. Tăng cường sức mạnh châm biếm, làm nổi bật bản chất xấu xa, đáng khinh của đối tượng phê phán.
C. Giúp người đọc dễ dàng nhận ra lỗi lầm.
D. Tạo không khí vui vẻ, hài hước cho tác phẩm.
22. Trong câu "Anh ấy là người rất khiêm tốn, tự đề cao mình quá mức", ta thấy rõ nhất biện pháp tu từ:
A. So sánh
B. Nói giảm nói tránh
C. Nói mỉa
D. Nhân hóa
23. Biện pháp tu từ nghịch ngữ có điểm gì khác biệt cơ bản so với nói mỉa?
A. Nghịch ngữ dùng sự đối lập về ý nghĩa giữa các từ ngữ để tạo ra sự bất ngờ, hài hước hoặc sâu sắc.
B. Nghịch ngữ luôn mang ý nghĩa tiêu cực, phê phán.
C. Nói mỉa chỉ dùng trong văn xuôi, còn nghịch ngữ dùng trong thơ ca.
D. Nghịch ngữ là hình thức nói giảm nói tránh.
24. Biện pháp tu từ nghịch ngữ "tình yêu ghét" trong một tác phẩm văn học có thể gợi lên điều gì?
A. Sự đơn giản, rõ ràng trong tình cảm.
B. Sự phức tạp, mâu thuẫn trong cảm xúc, có thể là yêu mà cũng ghét, hoặc sự chuyển hóa cảm xúc khó lường.
C. Tình yêu thuần khiết, không lẫn tạp chất.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
25. Biện pháp tu từ nói mỉa có thể được thể hiện qua những hình thức nào?
A. Chỉ qua lời nói trực tiếp với giọng điệu mỉa mai.
B. Lời khen ngợi thái quá, lời chê bai giả vờ khen, hoặc lời nói có hàm ý đối lập.
C. Chỉ qua hành động biểu lộ sự khinh bỉ.
D. Chỉ dùng trong văn viết.