Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 1 Văn bản 2: Nỗi buồn chiến tranh (Trích – Bảo Ninh)
1. Trong "Nỗi buồn chiến tranh", "thời gian" được cảm nhận như thế nào bởi nhân vật trữ tình?
A. Là dòng chảy tuyến tính, mang lại sự chữa lành.
B. Là vòng xoáy luẩn quẩn, đầy ám ảnh của quá khứ.
C. Là sự lãng quên dần dần, xóa nhòa mọi ký ức.
D. Là thứ có thể kiểm soát và thay đổi được.
2. Trong "Nỗi buồn chiến tranh", cái nhìn của nhân vật trữ tình về chiến tranh nghiêng về khía cạnh nào nhiều nhất?
A. Sự bi tráng, hào hùng và những chiến công vĩ đại.
B. Sự tàn khốc, phi lý và những mất mát đau thương.
C. Sự phục vụ lý tưởng cao đẹp và tinh thần hy sinh.
D. Sự khám phá về bản chất con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
3. Tác giả dùng từ "tàn tích" để miêu tả điều gì trong đoạn trích?
A. Những chiến thắng vang dội của quân đội.
B. Những dấu vết còn sót lại của sự hủy diệt do chiến tranh.
C. Những kỷ vật thiêng liêng của người lính.
D. Những câu chuyện về lòng dũng cảm.
4. Tác giả Bảo Ninh phê phán điều gì qua việc miêu tả sự vô nghĩa của nhiều cái chết trong chiến tranh?
A. Sự thiếu chuẩn bị về mặt tinh thần của người lính.
B. Sự lãng phí sinh mạng con người và sự tàn khốc của chiến tranh.
C. Sự thiếu hiệu quả trong chiến thuật quân sự.
D. Sự thiếu đoàn kết giữa các đơn vị.
5. Nghệ thuật trần thuật (ngôi kể) trong "Nỗi buồn chiến tranh" có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?
A. Tạo sự khách quan, toàn diện khi miêu tả chiến tranh.
B. Tăng tính chân thực, gần gũi và thể hiện chiều sâu tâm trạng nhân vật.
C. Giúp người đọc dễ dàng phân biệt ranh giới đúng sai.
D. Tạo không khí trang nghiêm, cổ vũ tinh thần chiến đấu.
6. Tác giả Bảo Ninh sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để thể hiện sự ám ảnh, dai dẳng của ký ức chiến tranh trong đoạn trích "Nỗi buồn chiến tranh"?
A. Điệp ngữ và ẩn dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Hoán dụ và điệp cấu trúc.
D. Liệt kê và đối lập.
7. Nhân vật "tôi" trong đoạn trích "Nỗi buồn chiến tranh" có biểu hiện tâm lý như thế nào khi đối diện với quá khứ?
A. Hài lòng và mãn nguyện với những gì đã trải qua.
B. Cảm thấy xa lạ và không liên quan đến bản thân.
C. Bị ám ảnh, dằn vặt và luôn tìm cách quên đi.
D. Nhìn nhận một cách khách quan, không cảm xúc.
8. Cách Bảo Ninh miêu tả những người lính hy sinh cho thấy điều gì về quan niệm của ông về chiến tranh?
A. Họ là những anh hùng bất tử và luôn được tôn vinh.
B. Họ là những nạn nhân của một cuộc chiến tranh tàn khốc, đôi khi vô nghĩa.
C. Họ là những người thực hiện nghĩa vụ một cách hoàn hảo.
D. Họ là những người đã tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống.
9. Câu văn "Họ đã chết, nhưng hình như vẫn còn sống, vẫn còn nói, vẫn còn cười, vẫn còn khóc" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa người sống và người chết trong tác phẩm?
A. Sự phân biệt rõ ràng giữa hai cõi âm dương.
B. Sự hòa quyện, ám ảnh của quá khứ đối với hiện tại.
C. Sự tái sinh của những người đã khuất.
D. Sự quên lãng dần dần theo thời gian.
10. Trong tác phẩm, Bảo Ninh thể hiện quan điểm phản chiến của mình chủ yếu qua việc:
A. Kêu gọi ngừng bắn ngay lập tức.
B. Phơi bày sự phi lý, tàn khốc và nỗi đau của chiến tranh.
C. Tôn vinh những chiến thắng và người anh hùng.
D. Chỉ trích những người gây ra chiến tranh.
11. Cách nhà văn Bảo Ninh đặt tên tác phẩm "Nỗi buồn chiến tranh" cho thấy điều gì về chủ đề chính?
A. Chiến tranh là nguồn gốc của mọi nỗi buồn.
B. Nỗi buồn là cảm xúc duy nhất tồn tại trong chiến tranh.
C. Nỗi buồn là hệ quả tất yếu và bao trùm lên chiến tranh.
D. Chiến tranh chỉ mang lại nỗi buồn.
12. Cảm xúc chủ đạo mà Bảo Ninh muốn truyền tải qua đoạn trích "Nỗi buồn chiến tranh" là gì?
A. Niềm tự hào dân tộc và ý chí chiến đấu.
B. Sự hoài niệm về quá khứ tươi đẹp.
C. Nỗi ám ảnh, day dứt về sự mất mát và cái chết.
D. Sự lạc quan về tương lai hòa bình.
13. Biện pháp tu từ nào giúp Bảo Ninh khắc họa tính chất "vĩnh viễn" của nỗi đau chiến tranh?
A. Phép nhân hóa.
B. Phép ẩn dụ.
C. Phép điệp.
D. Phép so sánh.
14. Hình ảnh "những ngôi sao" trong tác phẩm có thể được hiểu theo cách nào?
A. Biểu tượng của sự chiến thắng và vinh quang.
B. Biểu tượng của sự xa xôi, lạnh lẽo và cô đơn.
C. Biểu tượng của hy vọng và tương lai tươi sáng.
D. Biểu tượng của sự chỉ dẫn và định hướng.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về không khí nghệ thuật của đoạn trích "Nỗi buồn chiến tranh"?
A. U ám, nặng nề.
B. Man mác buồn, suy tư.
C. Hào hùng, bi tráng.
D. Ám ảnh, khắc khoải.
16. Trong đoạn trích "Nỗi buồn chiến tranh" của Bảo Ninh, hình ảnh "mảnh vỡ ký ức" được miêu tả như thế nào về mặt cảm xúc và hình thức?
A. Là những mảnh vụn rời rạc, chắp vá, mang nỗi đau ám ảnh, không thể liền lại.
B. Là những mảnh kính vỡ lấp lánh, phản chiếu những khoảnh khắc đẹp đẽ đã qua.
C. Là những mảnh giấy cũ sờn rách, ghi lại những kỷ niệm vui tươi.
D. Là những mảnh ghép hoàn chỉnh, tái hiện lại toàn bộ quá khứ một cách rõ ràng.
17. Tác giả Bảo Ninh đã thể hiện sự đối lập gay gắt giữa điều gì trong "Nỗi buồn chiến tranh"?
A. Lý tưởng chiến đấu và thực tế chiến trường.
B. Cuộc sống xa hoa ở hậu phương và cuộc sống gian khổ ở tiền tuyến.
C. Sự vĩ đại của dân tộc và sự nhỏ bé của cá nhân.
D. Quá khứ hào hùng và tương lai tươi sáng.
18. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về cách Bảo Ninh miêu tả hiện thực chiến tranh trong tác phẩm?
A. Tập trung vào những trận đánh lớn và tầm vóc lịch sử.
B. Khắc họa sự phi lý, tàn khốc và những góc khuất ít được nói đến.
C. Nhấn mạnh vào tinh thần đoàn kết và ý chí chiến thắng.
D. Mô tả chân dung anh bộ đội Cụ Hồ với vẻ đẹp lý tưởng.
19. Theo phân tích của nhiều nhà phê bình, "Nỗi buồn chiến tranh" của Bảo Ninh có sự tương đồng về tư tưởng với tác phẩm nào của văn học phương Tây cùng đề tài?
A. "Chiến tranh và hòa bình" của Lev Tolstoy.
B. "Những người khốn khổ" của Victor Hugo.
C. "Mặt trận phía Tây không có gì lạ" của Erich Maria Remarque.
D. "Ông già và biển cả" của Ernest Hemingway.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong giọng điệu của đoạn trích "Nỗi buồn chiến tranh"?
A. Trữ tình, suy tư.
B. Chân thành, day dứt.
C. Hùng tráng, bi tráng.
D. Mạnh mẽ, quyết liệt.
21. Trong đoạn trích, hình ảnh "bãi mìn" gợi lên điều gì về cuộc sống của người lính?
A. Sự nguy hiểm rình rập và cái chết luôn cận kề.
B. Sự giàu có và nguồn tài nguyên phong phú.
C. Sự an toàn và những phương tiện bảo vệ.
D. Sự khám phá những điều mới lạ.
22. Lời văn "Tôi đã nghĩ tôi đã chết rồi" trong đoạn trích thể hiện điều gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?
A. Sự ảo tưởng về cái chết.
B. Sự tê liệt cảm xúc, mất mát ý nghĩa cuộc sống sau chiến tranh.
C. Nỗi sợ hãi tột độ trước kẻ thù.
D. Sự mệt mỏi và muốn kết thúc mọi thứ.
23. Trong đoạn trích, cụm từ "chiến tranh đã ăn vào máu" mang ý nghĩa gì?
A. Chiến tranh đã mang lại sức mạnh thể chất phi thường.
B. Chiến tranh đã trở thành một phần không thể tách rời, định hình cả cuộc đời.
C. Chiến tranh là yếu tố cần thiết để duy trì sự sống.
D. Chiến tranh đã làm cho mọi người trở nên mạnh mẽ hơn.
24. Theo đoạn trích, "nỗi buồn chiến tranh" là nỗi buồn của ai?
A. Chỉ của những người lính trực tiếp tham gia chiến đấu.
B. Của cả những người ở hậu phương và những người đã hy sinh.
C. Chỉ của những người dân vô tội bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.
D. Của những người cầm quyền đưa ra quyết định chiến tranh.
25. Trong "Nỗi buồn chiến tranh", cái "nỗi buồn" được nói đến không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn mang ý nghĩa gì?
A. Nỗi buồn của một thế hệ, của cả dân tộc.
B. Nỗi buồn của những người phụ nữ ở hậu phương.
C. Nỗi buồn của những người lính đã hoàn thành nhiệm vụ.
D. Nỗi buồn của sự mất mát tình yêu đôi lứa.