Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể
Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể
1. Chất rắn vô định hình khác với chất rắn kết tinh ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Chỉ có chất rắn kết tinh mới có lực liên kết giữa các nguyên tử.
B. Chất rắn vô định hình không có cấu trúc mạng tinh thể xác định.
C. Chất rắn vô định hình không nóng chảy.
D. Chất rắn kết tinh có mật độ phân tử cao hơn.
2. Đâu là đặc điểm chung của các chất ở thể khí?
A. Các phân tử dao động tại chỗ xung quanh vị trí cân bằng.
B. Các phân tử liên kết chặt chẽ với nhau.
C. Các phân tử chuyển động hỗn loạn, chiếm toàn bộ thể tích bình chứa.
D. Có hình dạng và thể tích xác định.
3. Sự chuyển thể nào sau đây thường xảy ra ở nhiệt độ không đổi đối với một chất tinh khiết?
A. Bay hơi
B. Thăng hoa
C. Nóng chảy (hoặc Đông đặc)
D. Bay hơi và Ngưng tụ
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc của chất rắn kết tinh?
A. Các nguyên tử, phân tử sắp xếp hỗn loạn, không có trật tự.
B. Các nguyên tử, phân tử sắp xếp theo một trật tự hình học xác định, tạo thành mạng tinh thể.
C. Các nguyên tử, phân tử có thể di chuyển tự do trong toàn bộ thể tích.
D. Lực liên kết giữa các nguyên tử, phân tử yếu.
5. Sự chuyển thể nào sau đây không tiêu thụ năng lượng từ bên ngoài (tỏa nhiệt)?
A. Nóng chảy
B. Bay hơi
C. Thăng hoa
D. Đông đặc
6. Quá trình chuyển từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng được gọi là gì?
A. Bay hơi
B. Ngưng tụ
C. Thăng hoa
D. Nóng chảy
7. Tại sao nước ở thể rắn (đá) lại có khối lượng riêng nhỏ hơn nước ở thể lỏng?
A. Các phân tử nước ở thể rắn sắp xếp chặt chẽ hơn.
B. Các phân tử nước ở thể rắn liên kết với nhau bằng liên kết cộng hóa trị mạnh hơn.
C. Cấu trúc mạng tinh thể của nước đá có các khoảng trống lớn hơn.
D. Nhiệt độ cao làm các phân tử nước chuyển động mạnh hơn ở thể lỏng.
8. Quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí được gọi là gì?
A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Nóng chảy
D. Đông đặc
9. Đặc điểm của chất lỏng là gì?
A. Có hình dạng và thể tích xác định.
B. Có hình dạng xác định nhưng thể tích không xác định.
C. Có thể tích xác định nhưng hình dạng không xác định.
D. Có hình dạng và thể tích không xác định.
10. Khi một chất chuyển từ thể khí sang thể lỏng, nội năng của nó thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên do các phân tử tiến lại gần nhau.
B. Giảm đi do mất năng lượng để thiết lập lực liên kết.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên do nhiệt độ tăng.
11. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự chuyển động nhiệt của các phân tử trong mọi trạng thái của vật chất?
A. Lực hút giữa các phân tử.
B. Năng lượng rung động của mạng tinh thể.
C. Nhiệt độ của vật chất.
D. Áp suất tác dụng lên vật chất.
12. Sự chuyển thể từ thể khí sang thể rắn được gọi là gì?
A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Trầm tích
D. Ngưng kết (hoặc Lắng đọng)
13. Khi nhiệt độ của một khối chất rắn tăng lên, điều gì xảy ra với biên độ dao động của các nguyên tử trong mạng tinh thể?
A. Giảm đi.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Ban đầu tăng rồi giảm.
14. Khi một chất chuyển từ thể lỏng sang thể rắn, điều gì xảy ra với nội năng của nó?
A. Tăng lên do giải phóng nhiệt.
B. Giảm đi do mất năng lượng liên kết.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên do các phân tử sắp xếp trật tự hơn.
15. Trong cấu trúc của chất rắn, các nguyên tử hoặc phân tử chủ yếu thực hiện loại chuyển động nào?
A. Tịnh tiến tự do.
B. Chỉ quay quanh trục của nó.
C. Dao động quanh vị trí cân bằng cố định.
D. Tịnh tiến và quay hỗn loạn.