1. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ bỏng do ánh nắng mặt trời?
A. Uống nhiều nước.
B. Mặc quần áo dài tay, đội mũ rộng vành và sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF từ 30 trở lên.
C. Tránh ra ngoài trời nắng từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
D. Tắm nước lạnh sau khi tiếp xúc với ánh nắng.
2. Điều gì KHÔNG nên làm khi sơ cứu một người bị bỏng?
A. Làm mát vết bỏng bằng nước sạch.
B. Che phủ vết bỏng bằng gạc sạch.
C. Bôi các loại kem, mỡ không được chỉ định lên vết bỏng.
D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.
3. Trong trường hợp quần áo bị dính vào vết bỏng, bạn nên làm gì?
A. Cố gắng kéo mạnh quần áo ra khỏi vết bỏng.
B. Ngâm vùng bỏng trong nước lạnh để làm mềm quần áo.
C. Cắt bỏ phần quần áo xung quanh vết bỏng, để lại phần dính vào da và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.
D. Bôi thuốc mỡ lên quần áo để dễ dàng gỡ ra.
4. Trong các loại bỏng sau đây, loại bỏng nào cần được ưu tiên sơ cứu nhất?
A. Bỏng độ 1 ở cẳng tay.
B. Bỏng độ 2 ở bàn tay.
C. Bỏng độ 1 ở lưng.
D. Bỏng do hóa chất ở mắt.
5. Bỏng do điện có nguy hiểm hơn bỏng do nhiệt không?
A. Không, bỏng do nhiệt nguy hiểm hơn.
B. Bỏng do điện và bỏng do nhiệt nguy hiểm như nhau.
C. Có, bỏng do điện thường gây tổn thương sâu hơn và có thể ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng.
D. Chỉ bỏng điện cao thế mới nguy hiểm hơn.
6. Tại sao không nên chọc vỡ các bóng nước (phồng rộp) do bỏng?
A. Vì chúng sẽ tự biến mất.
B. Vì chúng chứa chất độc.
C. Vì chúng bảo vệ vùng da bên dưới khỏi nhiễm trùng và giúp vết thương mau lành.
D. Vì chúng gây đau đớn khi bị vỡ.
7. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong điều trị bỏng?
A. Giảm đau.
B. Ngăn ngừa sẹo.
C. Phục hồi chức năng và thẩm mỹ tối đa cho người bệnh, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng.
D. Rút ngắn thời gian nằm viện.
8. Khi nào cần đưa người bị bỏng đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Khi vết bỏng nhỏ hơn bàn tay của nạn nhân.
B. Khi vết bỏng chỉ gây đỏ da và đau nhẹ.
C. Khi bỏng ở mặt, cổ, bàn tay, bàn chân, bộ phận sinh dục hoặc các khớp lớn, hoặc khi bỏng có diện tích lớn, bỏng sâu.
D. Khi người bị bỏng vẫn tỉnh táo và không có dấu hiệu khó thở.
9. Trong trường hợp bỏng do hít phải khói, điều gì quan trọng nhất cần được theo dõi?
A. Tình trạng da của nạn nhân.
B. Tình trạng hô hấp của nạn nhân, bao gồm khó thở, ho và khàn tiếng.
C. Mức độ đau của nạn nhân.
D. Màu sắc của nước tiểu của nạn nhân.
10. Trong trường hợp bỏng hóa chất, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Trung hòa hóa chất bằng dung dịch axit hoặc bazơ.
B. Lau khô hóa chất trước khi rửa.
C. Rửa vùng bỏng bằng nước sạch liên tục trong ít nhất 20 phút.
D. Bôi thuốc mỡ kháng sinh lên vùng bỏng.
11. Tại sao cần theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng ở vết bỏng?
A. Vì nhiễm trùng có thể làm chậm quá trình lành vết thương và gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
B. Vì nhiễm trùng làm vết bỏng đau hơn.
C. Vì nhiễm trùng làm vết bỏng trông xấu hơn.
D. Vì nhiễm trùng làm tăng nguy cơ để lại sẹo.
12. Tại sao việc giữ ấm cho người bị bỏng quan trọng, đặc biệt là khi diện tích bỏng lớn?
A. Để giúp họ cảm thấy thoải mái hơn.
B. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt, vì da bị tổn thương mất khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
C. Để giảm đau.
D. Để giúp vết bỏng nhanh lành hơn.
13. Để phòng tránh bỏng bô xe máy, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Bôi kem chống nắng trước khi đi xe.
B. Mặc quần áo dài và dày khi đi xe.
C. Lắp tấm chắn nhiệt cho bô xe.
D. Đi xe chậm để giảm nhiệt độ của bô xe.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá mức độ nghiêm trọng của một vết bỏng?
A. Nguyên nhân gây bỏng.
B. Độ tuổi của nạn nhân.
C. Diện tích bề mặt cơ thể bị bỏng (TBSA) và độ sâu của vết bỏng.
D. Vị trí của vết bỏng trên cơ thể.
15. Bỏng độ mấy được xem là bỏng nặng và cần được chăm sóc y tế chuyên sâu?
A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2.
C. Bỏng độ 3 và độ 4.
D. Bỏng độ 1 và độ 2.
16. Bỏng độ 1 thường có biểu hiện nào?
A. Da đỏ, đau rát.
B. Phồng rộp.
C. Da trắng bệch hoặc cháy đen.
D. Tổn thương sâu đến cơ và xương.
17. Loại bỏng nào gây tổn thương đến lớp biểu bì và một phần lớp真皮, gây đau rát, phồng rộp?
A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2.
C. Bỏng độ 3.
D. Bỏng độ 4.
18. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng nước để làm mát vết bỏng?
A. Sử dụng nước thật lạnh để giảm đau nhanh chóng.
B. Sử dụng nước ấm để tránh gây sốc nhiệt.
C. Sử dụng nước sạch, mát (không quá lạnh) và chảy nhẹ nhàng lên vết bỏng trong khoảng 10-20 phút.
D. Sử dụng nước muối để sát trùng vết bỏng.
19. Tại sao người bị bỏng nặng thường dễ bị mất nước?
A. Do họ không được cung cấp đủ nước.
B. Do da bị tổn thương không còn khả năng giữ nước, dẫn đến mất nước qua vết bỏng.
C. Do cơ thể tự điều chỉnh để giảm đau.
D. Do họ bị sốc và không thể uống nước.
20. Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất trong sơ cứu ban đầu cho người bị bỏng?
A. Làm mát vùng bỏng bằng nước sạch càng sớm càng tốt.
B. Bôi trực tiếp thuốc mỡ kháng sinh lên vết bỏng.
C. Chườm đá trực tiếp lên vùng bỏng.
D. Cố gắng loại bỏ quần áo dính vào vết bỏng.
21. Khi nào nên sử dụng phương pháp "quy tắc số 9" để ước tính diện tích bỏng?
A. Khi bỏng chỉ ảnh hưởng đến một vùng nhỏ trên cơ thể.
B. Khi bỏng ảnh hưởng đến diện tích lớn trên cơ thể, đặc biệt ở người lớn.
C. Khi bỏng do hóa chất.
D. Khi bỏng ở trẻ em.
22. Tại sao không nên sử dụng nước đá trực tiếp để làm mát vết bỏng?
A. Nước đá làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
B. Nước đá có thể gây bỏng lạnh và làm tổn thương thêm vùng da bị bỏng.
C. Nước đá không có tác dụng giảm đau.
D. Nước đá làm chậm quá trình phục hồi vết thương.
23. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị bỏng do vôi tôi?
A. Rửa sạch bằng nước sạch.
B. Lau khô vôi trước khi rửa.
C. Dùng dung dịch đường để trung hòa.
D. Đến cơ sở y tế gần nhất.
24. Tại sao cần che phủ vết bỏng bằng gạc sạch sau khi sơ cứu?
A. Để giữ ấm cho vùng bỏng.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng và bảo vệ vết bỏng khỏi tổn thương thêm.
C. Để giúp vết bỏng nhanh lành hơn.
D. Để giảm đau cho người bị bỏng.
25. Đâu là dấu hiệu cho thấy một người bị bỏng có thể đang bị sốc?
A. Da đỏ và ấm.
B. Nhịp tim chậm.
C. Huyết áp thấp, da xanh tái, thở nhanh và nông, lú lẫn hoặc mất ý thức.
D. Tỉnh táo và nói chuyện bình thường.