Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Biểu Đồ Chuyển Dạ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Biểu Đồ Chuyển Dạ

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Biểu Đồ Chuyển Dạ

1. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có thể không mang lại nhiều lợi ích?

A. Chuyển dạ kéo dài.
B. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
C. Chuyển dạ quá nhanh.
D. Sản phụ có huyết áp cao.

2. Tại sao việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ lại quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tai biến sản khoa?

A. Vì nó giúp sản phụ cảm thấy an tâm hơn.
B. Vì nó giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và can thiệp kịp thời.
C. Vì nó giúp giảm đau cho sản phụ.
D. Vì nó giúp rút ngắn thời gian chuyển dạ.

3. Đường cảnh báo (alert line) trên biểu đồ chuyển dạ có ý nghĩa gì?

A. Báo hiệu thời điểm dự kiến sinh.
B. Báo hiệu tiến trình chuyển dạ đang diễn ra chậm và cần theo dõi sát hơn.
C. Báo hiệu cơn co tử cung quá mạnh.
D. Báo hiệu tim thai bất thường.

4. Điều gì xảy ra nếu các thông số trên biểu đồ chuyển dạ cho thấy có sự ngừng trệ trong quá trình chuyển dạ?

A. Cho sản phụ uống thêm nước.
B. Tiến hành đánh giá nguyên nhân và xem xét các biện pháp can thiệp phù hợp (ví dụ: tăng cường cơn co, mổ lấy thai).
C. Chuyển sản phụ sang phòng khác yên tĩnh hơn.
D. Yêu cầu sản phụ rặn đẻ ngay lập tức.

5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc ghi chép và theo dõi biểu đồ chuyển dạ?

A. Người nhà sản phụ.
B. Điều dưỡng và hộ sinh.
C. Bác sĩ.
D. Tất cả nhân viên y tế có mặt.

6. Khi đánh giá cơn co tử cung trên biểu đồ chuyển dạ, thông tin nào quan trọng nhất?

A. Màu sắc của cơn co được ghi trên biểu đồ.
B. Tần số (số cơn co trong 10 phút) và cường độ (mức độ mạnh của cơn co).
C. Thời gian sản phụ cảm thấy đau.
D. Số lượng nhân viên y tế có mặt khi cơn co xảy ra.

7. Khi nào nên bắt đầu sử dụng biểu đồ chuyển dạ cho một sản phụ?

A. Khi sản phụ bắt đầu cảm thấy đau bụng.
B. Khi sản phụ nhập viện và có dấu hiệu chuyển dạ thật sự (ví dụ: cổ tử cung bắt đầu mở).
C. Khi sản phụ có kế hoạch sinh tại bệnh viện.
D. Khi sản phụ mang thai đủ 9 tháng.

8. Nếu một sản phụ đến bệnh viện khi cổ tử cung đã mở 8cm, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có còn cần thiết không?

A. Không cần thiết, vì giai đoạn chuyển dạ hoạt động đã gần kết thúc.
B. Vẫn cần thiết, để theo dõi sát sao tiến trình và phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.
C. Chỉ cần theo dõi tim thai là đủ.
D. Chỉ cần hỏi tiền sử sản khoa là đủ.

9. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ?

A. Tốn nhiều giấy.
B. Đòi hỏi nhân viên y tế phải được đào tạo bài bản về cách sử dụng và giải thích biểu đồ.
C. Không thể sử dụng cho sản phụ sinh đôi.
D. Không thể sử dụng vào ban đêm.

10. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là gì so với việc theo dõi chuyển dạ thông thường?

A. Giảm chi phí theo dõi.
B. Cung cấp cái nhìn trực quan và toàn diện về tiến trình chuyển dạ, giúp đưa ra quyết định chính xác và kịp thời.
C. Đơn giản hóa quy trình theo dõi.
D. Giảm số lượng nhân viên y tế cần thiết.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc đánh giá tiến trình chuyển dạ trên biểu đồ?

A. Độ mở cổ tử cung.
B. Tần số và cường độ cơn co tử cung.
C. Số lần đi tiểu của sản phụ.
D. Ngôi thai và thế thai.

12. Điều gì có thể xảy ra nếu nhân viên y tế không tuân thủ đúng quy trình ghi chép và theo dõi trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Sản phụ sẽ cảm thấy khó chịu.
B. Có thể bỏ sót các dấu hiệu bất thường, dẫn đến can thiệp chậm trễ và tăng nguy cơ tai biến sản khoa.
C. Bệnh viện sẽ bị phạt tiền.
D. Biểu đồ sẽ trông không đẹp mắt.

13. Tại sao cần phải ghi chép thông tin một cách chính xác và đầy đủ trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Để tránh bị khiển trách từ cấp trên.
B. Để có cơ sở dữ liệu cho nghiên cứu khoa học.
C. Để đảm bảo việc theo dõi và đánh giá tiến trình chuyển dạ được chính xác, từ đó đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
D. Để làm đẹp hồ sơ bệnh án.

14. Tại sao cần phải theo dõi tình trạng nước ối trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Để biết sản phụ có khát nước hay không.
B. Để đánh giá sức khỏe của thai nhi và phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
C. Để biết sản phụ có cần đi tiểu hay không.
D. Để quyết định có nên truyền dịch cho sản phụ hay không.

15. Nếu biểu đồ chuyển dạ cho thấy tim thai có dấu hiệu suy giảm, bước tiếp theo cần làm là gì?

A. Cho sản phụ uống nước đường.
B. Báo cáo ngay cho bác sĩ và chuẩn bị các biện pháp can thiệp cấp cứu (ví dụ: mổ lấy thai).
C. Yêu cầu sản phụ rặn đẻ mạnh hơn.
D. Chuyển sản phụ sang phòng chờ.

16. Thông tin nào sau đây KHÔNG được ghi trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Tình trạng nước ối.
B. Cơn co tử cung.
C. Chiều cao ước tính của em bé.
D. Mạch và huyết áp của mẹ.

17. Mục đích của đường hành động (action line) trên biểu đồ chuyển dạ là gì?

A. Để xác định thời điểm sản phụ cần được ăn uống.
B. Để xác định ngưỡng thời gian cần can thiệp tích cực nếu tiến trình chuyển dạ vượt quá.
C. Để đo chiều cao của sản phụ.
D. Để ghi lại số lượng người thân có mặt trong phòng sinh.

18. Trong quá trình sử dụng biểu đồ chuyển dạ, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá định kỳ (ví dụ: mỗi 30 phút hoặc 1 giờ)?

A. Sở thích ăn uống của sản phụ.
B. Mức độ hài lòng của sản phụ về dịch vụ y tế.
C. Tình trạng tim thai và cơn co tử cung.
D. Số lượng khách đến thăm.

19. Nếu một sản phụ nhập viện ở giai đoạn hoạt động của chuyển dạ, thông tin nào từ biểu đồ chuyển dạ trước đó là quan trọng nhất để xem xét?

A. Màu sắc của biểu đồ.
B. Tốc độ mở cổ tử cung và tần số cơn co.
C. Số điện thoại của người thân.
D. Cân nặng của sản phụ.

20. Biểu đồ chuyển dạ giúp phân loại chuyển dạ thành các giai đoạn nào?

A. Giai đoạn sớm, giai đoạn muộn.
B. Giai đoạn tiềm tàng, giai đoạn hoạt động, giai đoạn sổ thai.
C. Giai đoạn 1, giai đoạn 2, giai đoạn 3.
D. Giai đoạn đau bụng, giai đoạn rặn đẻ.

21. Khi nào cần báo động và có sự can thiệp y tế dựa trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Khi sản phụ cảm thấy mệt mỏi.
B. Khi tiến trình chuyển dạ chậm hơn so với đường biểu diễn bình thường trên biểu đồ.
C. Khi sản phụ kêu đau nhiều.
D. Khi tim thai nhanh hơn bình thường.

22. Trên biểu đồ chuyển dạ, trục tung (trục dọc) thường biểu thị thông tin gì?

A. Thời gian chuyển dạ (giờ).
B. Mạch của thai nhi.
C. Độ mở cổ tử cung (cm).
D. Huyết áp của sản phụ.

23. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ?

A. Dự đoán thời điểm chính xác em bé chào đời.
B. Ghi lại và theo dõi tiến trình chuyển dạ của sản phụ, giúp phát hiện sớm các bất thường và can thiệp kịp thời.
C. Xác định giới tính của em bé.
D. Giảm đau cho sản phụ trong quá trình chuyển dạ.

24. Việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có giúp giảm tỷ lệ mổ lấy thai không cần thiết không?

A. Không, vì việc mổ lấy thai phụ thuộc vào quyết định của bác sĩ.
B. Có, vì nó giúp theo dõi sát sao tiến trình chuyển dạ và đưa ra quyết định can thiệp dựa trên bằng chứng khách quan.
C. Chỉ giúp giảm tỷ lệ mổ lấy thai ở những sản phụ sinh con so.
D. Chỉ giúp giảm tỷ lệ mổ lấy thai vào ban ngày.

25. Nếu đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ vượt qua đường hành động (action line), điều này có nghĩa gì?

A. Chuyển dạ đang tiến triển bình thường.
B. Cần phải can thiệp tích cực để đẩy nhanh quá trình chuyển dạ.
C. Sản phụ cần được nghỉ ngơi nhiều hơn.
D. Cần chuẩn bị sẵn sàng cho việc sinh thường.

1 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

1. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có thể không mang lại nhiều lợi ích?

2 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

2. Tại sao việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ lại quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tai biến sản khoa?

3 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

3. Đường cảnh báo (alert line) trên biểu đồ chuyển dạ có ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì xảy ra nếu các thông số trên biểu đồ chuyển dạ cho thấy có sự ngừng trệ trong quá trình chuyển dạ?

5 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc ghi chép và theo dõi biểu đồ chuyển dạ?

6 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

6. Khi đánh giá cơn co tử cung trên biểu đồ chuyển dạ, thông tin nào quan trọng nhất?

7 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

7. Khi nào nên bắt đầu sử dụng biểu đồ chuyển dạ cho một sản phụ?

8 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

8. Nếu một sản phụ đến bệnh viện khi cổ tử cung đã mở 8cm, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có còn cần thiết không?

9 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

9. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ?

10 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

10. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là gì so với việc theo dõi chuyển dạ thông thường?

11 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc đánh giá tiến trình chuyển dạ trên biểu đồ?

12 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì có thể xảy ra nếu nhân viên y tế không tuân thủ đúng quy trình ghi chép và theo dõi trên biểu đồ chuyển dạ?

13 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

13. Tại sao cần phải ghi chép thông tin một cách chính xác và đầy đủ trên biểu đồ chuyển dạ?

14 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

14. Tại sao cần phải theo dõi tình trạng nước ối trên biểu đồ chuyển dạ?

15 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

15. Nếu biểu đồ chuyển dạ cho thấy tim thai có dấu hiệu suy giảm, bước tiếp theo cần làm là gì?

16 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

16. Thông tin nào sau đây KHÔNG được ghi trên biểu đồ chuyển dạ?

17 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

17. Mục đích của đường hành động (action line) trên biểu đồ chuyển dạ là gì?

18 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

18. Trong quá trình sử dụng biểu đồ chuyển dạ, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá định kỳ (ví dụ: mỗi 30 phút hoặc 1 giờ)?

19 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

19. Nếu một sản phụ nhập viện ở giai đoạn hoạt động của chuyển dạ, thông tin nào từ biểu đồ chuyển dạ trước đó là quan trọng nhất để xem xét?

20 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

20. Biểu đồ chuyển dạ giúp phân loại chuyển dạ thành các giai đoạn nào?

21 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

21. Khi nào cần báo động và có sự can thiệp y tế dựa trên biểu đồ chuyển dạ?

22 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

22. Trên biểu đồ chuyển dạ, trục tung (trục dọc) thường biểu thị thông tin gì?

23 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ?

24 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

24. Việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có giúp giảm tỷ lệ mổ lấy thai không cần thiết không?

25 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 4

25. Nếu đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ vượt qua đường hành động (action line), điều này có nghĩa gì?