Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Biểu Đồ Chuyển Dạ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Biểu Đồ Chuyển Dạ

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Biểu Đồ Chuyển Dạ

1. Giả sử một sản phụ đã mở 6cm sau 4 giờ theo dõi bằng biểu đồ chuyển dạ, nhưng không có sự tiến triển thêm trong 2 giờ tiếp theo. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Chuyển dạ đang diễn tiến bình thường.
B. Có thể có tình trạng ngừng tiến triển chuyển dạ và cần đánh giá lại.
C. Cần tăng liều oxytocin ngay lập tức.
D. Cần chuẩn bị cho sinh mổ ngay lập tức.

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ?

A. Cải thiện giao tiếp giữa các nhân viên y tế.
B. Giảm tỷ lệ tử vong mẹ và bé.
C. Đảm bảo sự thoải mái tối đa cho sản phụ.
D. Phát hiện sớm các biến chứng.

3. Nếu một cơ sở y tế không có sẵn biểu đồ chuyển dạ in sẵn, có thể sử dụng phương pháp nào thay thế?

A. Không có phương pháp thay thế.
B. Có thể tự vẽ biểu đồ chuyển dạ theo mẫu chuẩn của WHO hoặc sử dụng phần mềm theo dõi chuyển dạ trên máy tính.
C. Chỉ cần theo dõi các chỉ số sinh lý của mẹ và bé.
D. Chỉ cần hỏi ý kiến sản phụ.

4. Trong biểu đồ chuyển dạ, nếu phát hiện nhịp tim thai bất thường, bước tiếp theo nên là gì?

A. Tiếp tục theo dõi nhịp tim thai mỗi 30 phút.
B. Đánh giá lại tình trạng của mẹ và bé, tìm nguyên nhân và có biện pháp can thiệp phù hợp.
C. Cho sản phụ thở oxy.
D. Chấm dứt theo dõi bằng biểu đồ chuyển dạ.

5. Trong trường hợp sản phụ có vỡ ối non (PROM), việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có ảnh hưởng đến quyết định về thời điểm can thiệp sinh không?

A. Không, quyết định về thời điểm can thiệp sinh không liên quan đến biểu đồ chuyển dạ.
B. Có, biểu đồ giúp theo dõi sát tiến trình chuyển dạ và phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng để quyết định thời điểm can thiệp.
C. Chỉ ảnh hưởng nếu sản phụ có các yếu tố nguy cơ khác.
D. Chỉ ảnh hưởng nếu bác sĩ có kinh nghiệm.

6. Trong biểu đồ chuyển dạ, đường báo động (alert line) có ý nghĩa gì?

A. Đánh dấu thời điểm cần phải sinh mổ.
B. Đánh dấu thời điểm cần phải tăng tốc độ truyền dịch.
C. Đánh dấu tốc độ mở cổ tử cung tối thiểu cần đạt được.
D. Đánh dấu thời điểm bắt đầu rặn.

7. Nếu sản phụ cảm thấy đau quá mức trong quá trình chuyển dạ, việc ghi lại thông tin này trên biểu đồ chuyển dạ có quan trọng không? Tại sao?

A. Không quan trọng, vì biểu đồ chỉ tập trung vào các chỉ số sinh lý.
B. Có quan trọng, vì có thể ảnh hưởng đến tiến trình chuyển dạ và cần có biện pháp giảm đau phù hợp.
C. Chỉ quan trọng nếu sản phụ yêu cầu.
D. Chỉ quan trọng nếu bác sĩ yêu cầu.

8. Khi nào nên bắt đầu sử dụng biểu đồ chuyển dạ cho một sản phụ?

A. Khi có dấu hiệu chuyển dạ giả.
B. Khi cổ tử cung bắt đầu mở trên 4cm và có các cơn co tử cung đều đặn.
C. Khi sản phụ nhập viện.
D. Khi có chỉ định sinh mổ.

9. Trong biểu đồ chuyển dạ, "độ lọt" của ngôi thai được đánh giá như thế nào?

A. Bằng cách đo đường kính lưỡng đỉnh.
B. Bằng cách khám âm đạo và xác định vị trí của phần thấp nhất của ngôi so với gai hông.
C. Bằng cách siêu âm.
D. Bằng cách đo chiều cao tử cung.

10. Điều gì xảy ra nếu đường biểu diễn tiến trình chuyển dạ vượt qua đường hành động (action line) trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Chuyển dạ đang tiến triển bình thường.
B. Cần phải theo dõi sát hơn trong 30 phút.
C. Cần phải xem xét các can thiệp để đẩy nhanh quá trình chuyển dạ.
D. Chấm dứt theo dõi bằng biểu đồ chuyển dạ.

11. Khi đánh giá độ lọt của ngôi thai trên biểu đồ chuyển dạ, thuật ngữ "+3" có ý nghĩa gì?

A. Ngôi thai đã lọt hoàn toàn.
B. Ngôi thai đã lọt xuống dưới gai hông 3 cm.
C. Ngôi thai đã lọt trên gai hông 3 cm.
D. Chưa thể xác định độ lọt.

12. Ý nghĩa của việc ghi lại các can thiệp (ví dụ: truyền oxytocin, bấm ối) trên biểu đồ chuyển dạ là gì?

A. Để tính toán chi phí điều trị.
B. Để theo dõi hiệu quả của các can thiệp và đánh giá lại kế hoạch quản lý chuyển dạ nếu cần.
C. Để báo cáo cho cấp trên.
D. Để tránh bị kiện tụng.

13. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là gì?

A. Dự đoán chính xác thời điểm sinh.
B. Ghi lại và theo dõi tiến trình chuyển dạ, giúp phát hiện sớm các bất thường và đưa ra quyết định can thiệp kịp thời.
C. Giảm đau cho sản phụ trong quá trình chuyển dạ.
D. Cung cấp thông tin cho người nhà sản phụ.

14. Biểu đồ chuyển dạ giúp phân biệt chuyển dạ thật và chuyển dạ giả bằng cách nào?

A. Đo lường cường độ cơn co.
B. Theo dõi sự thay đổi của cổ tử cung theo thời gian.
C. Đánh giá vị trí của ngôi thai.
D. Đo nhịp tim thai.

15. Trong quá trình sử dụng biểu đồ chuyển dạ, khi nào cần hội chẩn với bác sĩ chuyên khoa?

A. Khi chuyển dạ diễn tiến chậm hơn so với đường báo động.
B. Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về mẹ hoặc bé.
C. Khi cần đưa ra quyết định can thiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Trong trường hợp chuyển dạ kéo dài, quyết định can thiệp nên dựa vào yếu tố nào sau đây KHI KẾT HỢP với biểu đồ chuyển dạ?

A. Mong muốn của sản phụ.
B. Kinh nghiệm của bác sĩ.
C. Tình trạng sức khỏe tổng thể của mẹ và bé, các yếu tố nguy cơ khác.
D. Áp lực từ gia đình.

17. Thông tin nào sau đây KHÔNG được ghi trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Mạch của mẹ.
B. Huyết áp của mẹ.
C. Cân nặng của em bé sau sinh.
D. Tình trạng ối.

18. Trong biểu đồ chuyển dạ, thông tin về nước ối (màu sắc, số lượng) được ký hiệu như thế nào?

A. Bằng các con số cụ thể (ví dụ: 100ml, 200ml).
B. Bằng các ký hiệu chữ cái (ví dụ: C - trong, M - lẫn phân su, K - không ối).
C. Bằng các hình vẽ (ví dụ: hình tròn, hình vuông).
D. Không ghi thông tin về nước ối trong biểu đồ chuyển dạ.

19. Ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là gì?

A. Đơn giản hóa quy trình theo dõi chuyển dạ và giảm thiểu can thiệp không cần thiết.
B. Tăng cường sử dụng oxytocin để đẩy nhanh chuyển dạ.
C. Giảm thiểu sự tham gia của nữ hộ sinh.
D. Tăng cường sự tham gia của bác sĩ sản khoa.

20. Nếu một sản phụ có tiền sử sinh mổ, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ trong lần sinh này có gì khác biệt?

A. Không có gì khác biệt.
B. Cần theo dõi sát hơn các dấu hiệu vỡ tử cung.
C. Không nên sử dụng biểu đồ chuyển dạ.
D. Nên sử dụng biểu đồ chuyển dạ rút gọn.

21. Biểu đồ chuyển dạ có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc gây tê ngoài màng cứng (epidural) trong giảm đau chuyển dạ không?

A. Không, biểu đồ chuyển dạ không liên quan đến việc giảm đau.
B. Có, bằng cách theo dõi sự thay đổi về cường độ cơn co và tiến trình mở cổ tử cung sau khi gây tê.
C. Chỉ có thể đánh giá bằng cách hỏi ý kiến sản phụ.
D. Chỉ có thể đánh giá bằng các thiết bị theo dõi chuyên dụng khác.

22. Tần suất ghi các dấu hiệu sinh tồn của mẹ (mạch, huyết áp) trên biểu đồ chuyển dạ nên như thế nào trong giai đoạn hoạt động của chuyển dạ?

A. Mỗi 30 phút.
B. Mỗi 1 giờ.
C. Mỗi 2 giờ.
D. Chỉ khi có bất thường.

23. Tại sao việc đánh giá cơn co tử cung (tần số, cường độ, thời gian) là quan trọng khi sử dụng biểu đồ chuyển dạ?

A. Để xác định xem sản phụ có đang chuyển dạ thật hay không.
B. Để đánh giá hiệu quả của cơn co trong việc làm mở cổ tử cung.
C. Để phát hiện các cơn co cường tính hoặc cơn co yếu.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiến trình chuyển dạ và do đó ít được theo dõi trực tiếp trên biểu đồ chuyển dạ?

A. Cơn co tử cung.
B. Độ mở cổ tử cung.
C. Tâm lý của sản phụ.
D. Độ lọt của ngôi thai.

25. Trong quá trình sử dụng biểu đồ chuyển dạ, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình ghi chép.
B. Sử dụng biểu đồ chuyển dạ một cách linh hoạt, kết hợp với kinh nghiệm lâm sàng và đánh giá toàn diện về tình trạng của mẹ và bé.
C. Đảm bảo biểu đồ chuyển dạ luôn được cập nhật.
D. Hỏi ý kiến của đồng nghiệp.

1 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

1. Giả sử một sản phụ đã mở 6cm sau 4 giờ theo dõi bằng biểu đồ chuyển dạ, nhưng không có sự tiến triển thêm trong 2 giờ tiếp theo. Điều này có ý nghĩa gì?

2 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ?

3 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

3. Nếu một cơ sở y tế không có sẵn biểu đồ chuyển dạ in sẵn, có thể sử dụng phương pháp nào thay thế?

4 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

4. Trong biểu đồ chuyển dạ, nếu phát hiện nhịp tim thai bất thường, bước tiếp theo nên là gì?

5 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

5. Trong trường hợp sản phụ có vỡ ối non (PROM), việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có ảnh hưởng đến quyết định về thời điểm can thiệp sinh không?

6 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

6. Trong biểu đồ chuyển dạ, đường báo động (alert line) có ý nghĩa gì?

7 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

7. Nếu sản phụ cảm thấy đau quá mức trong quá trình chuyển dạ, việc ghi lại thông tin này trên biểu đồ chuyển dạ có quan trọng không? Tại sao?

8 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

8. Khi nào nên bắt đầu sử dụng biểu đồ chuyển dạ cho một sản phụ?

9 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

9. Trong biểu đồ chuyển dạ, 'độ lọt' của ngôi thai được đánh giá như thế nào?

10 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

10. Điều gì xảy ra nếu đường biểu diễn tiến trình chuyển dạ vượt qua đường hành động (action line) trên biểu đồ chuyển dạ?

11 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

11. Khi đánh giá độ lọt của ngôi thai trên biểu đồ chuyển dạ, thuật ngữ '+3' có ý nghĩa gì?

12 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

12. Ý nghĩa của việc ghi lại các can thiệp (ví dụ: truyền oxytocin, bấm ối) trên biểu đồ chuyển dạ là gì?

13 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

13. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là gì?

14 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

14. Biểu đồ chuyển dạ giúp phân biệt chuyển dạ thật và chuyển dạ giả bằng cách nào?

15 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quá trình sử dụng biểu đồ chuyển dạ, khi nào cần hội chẩn với bác sĩ chuyên khoa?

16 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

16. Trong trường hợp chuyển dạ kéo dài, quyết định can thiệp nên dựa vào yếu tố nào sau đây KHI KẾT HỢP với biểu đồ chuyển dạ?

17 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

17. Thông tin nào sau đây KHÔNG được ghi trên biểu đồ chuyển dạ?

18 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

18. Trong biểu đồ chuyển dạ, thông tin về nước ối (màu sắc, số lượng) được ký hiệu như thế nào?

19 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

19. Ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là gì?

20 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

20. Nếu một sản phụ có tiền sử sinh mổ, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ trong lần sinh này có gì khác biệt?

21 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

21. Biểu đồ chuyển dạ có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc gây tê ngoài màng cứng (epidural) trong giảm đau chuyển dạ không?

22 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

22. Tần suất ghi các dấu hiệu sinh tồn của mẹ (mạch, huyết áp) trên biểu đồ chuyển dạ nên như thế nào trong giai đoạn hoạt động của chuyển dạ?

23 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

23. Tại sao việc đánh giá cơn co tử cung (tần số, cường độ, thời gian) là quan trọng khi sử dụng biểu đồ chuyển dạ?

24 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiến trình chuyển dạ và do đó ít được theo dõi trực tiếp trên biểu đồ chuyển dạ?

25 / 25

Category: Biểu Đồ Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 3

25. Trong quá trình sử dụng biểu đồ chuyển dạ, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé?