1. Vai trò của vật lý trị liệu và phục hồi chức năng trong điều trị bệnh Parkinson là gì?
A. Thay thế hoàn toàn thuốc Levodopa
B. Làm chậm tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh Parkinson
D. Ngăn ngừa các triệu chứng không vận động
2. Trong chẩn đoán bệnh Parkinson, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra parkinsonism?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cộng hưởng từ não (MRI)
C. Xét nghiệm máu tổng quát
D. Chọc dò tủy sống
3. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố bảo vệ thần kinh, có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson?
A. Tiếp xúc với thuốc trừ sâu
B. Uống cà phê
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh Parkinson
D. Sống ở khu vực ô nhiễm không khí cao
4. Biến chứng vận động nào thường gặp khi điều trị bệnh Parkinson bằng Levodopa trong thời gian dài?
A. Tăng trương lực cơ
B. Loạn động (dyskinesia)
C. Parkinsonism
D. Run
5. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của tế bào thần kinh nào?
A. Tế bào thần kinh sản xuất serotonin ở thân não
B. Tế bào thần kinh sản xuất acetylcholine ở nhân đáy
C. Tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở chất đen
D. Tế bào thần kinh sản xuất GABA ở tiểu não
6. Trong bệnh Parkinson, sự suy giảm dopamine ảnh hưởng chủ yếu đến chức năng nào của hạch nền?
A. Điều hòa giấc ngủ
B. Kiểm soát vận động
C. Xử lý cảm xúc
D. Ghi nhớ thông tin
7. Một bệnh nhân Parkinson bị táo bón kéo dài. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Uống ít nước hơn để giảm áp lực lên bàng quang
B. Tăng cường vận động thể chất và ăn nhiều chất xơ
C. Nằm nghỉ tại giường để giảm nhu động ruột
D. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên mà không cần tham khảo ý kiến bác sĩ
8. Mục tiêu chính của các thử nghiệm lâm sàng trong bệnh Parkinson là gì?
A. Tìm ra phương pháp chữa khỏi bệnh Parkinson
B. Phát triển các phương pháp điều trị mới và cải thiện các phương pháp hiện có
C. Giảm giá thành thuốc điều trị Parkinson
D. Tăng cường nhận thức về bệnh Parkinson trong cộng đồng
9. Thuốc kháng cholinergic đôi khi được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson để kiểm soát triệu chứng nào?
A. Run
B. Cứng đờ
C. Chậm vận động
D. Loạn động
10. Phẫu thuật kích thích não sâu (DBS) trong điều trị bệnh Parkinson nhắm vào cấu trúc não nào?
A. Vỏ não vận động
B. Hippocampus
C. Hạch nền (basal ganglia)
D. Tiểu não
11. Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào ít có khả năng liên quan đến bệnh Parkinson nhất?
A. Tuổi cao
B. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
C. Di truyền
D. Chấn thương chỉnh hình
12. Trong quá trình tiến triển của bệnh Parkinson, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện muộn hơn?
A. Run
B. Chậm vận động
C. Sa sút trí tuệ (dementia)
D. Cứng đờ
13. Vai trò của Coenzyme Q10 trong bệnh Parkinson là gì?
A. Thay thế dopamine bị thiếu hụt
B. Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do oxy hóa
C. Giảm run
D. Cải thiện trí nhớ
14. Một người chăm sóc bệnh nhân Parkinson cảm thấy căng thẳng và kiệt sức. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Bỏ mặc bệnh nhân và tập trung vào bản thân
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc các nhóm hỗ trợ
C. Uống rượu để giải tỏa căng thẳng
D. Giữ kín cảm xúc và cố gắng chịu đựng một mình
15. Trong bệnh Parkinson, rối loạn chức năng tự chủ có thể biểu hiện bằng triệu chứng nào sau đây?
A. Tăng tiết mồ hôi quá mức (hyperhidrosis)
B. Hạ huyết áp tư thế đứng
C. Mất kiểm soát bàng quang
D. Tất cả các đáp án trên
16. Một bệnh nhân Parkinson bị hạ huyết áp tư thế đứng. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Đứng dậy từ từ
B. Uống nhiều nước
C. Ăn nhiều muối
D. Tập thể dục cường độ cao
17. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng vận động chính của bệnh Parkinson?
A. Run khi nghỉ ngơi
B. Cứng đờ
C. Mất khứu giác
D. Chậm vận động (Bradykinesia)
18. Ngoài các triệu chứng vận động, bệnh Parkinson còn có thể gây ra các triệu chứng không vận động nào sau đây?
A. Tăng huyết áp
B. Mất ngủ, trầm cảm, táo bón
C. Cường giáp
D. Viêm khớp dạng thấp
19. Một người chăm sóc bệnh nhân Parkinson nên làm gì để giúp bệnh nhân duy trì sự độc lập và phẩm giá?
A. Làm mọi thứ cho bệnh nhân để tiết kiệm thời gian
B. Khuyến khích bệnh nhân tự thực hiện các hoạt động hàng ngày trong khả năng của họ
C. Cô lập bệnh nhân khỏi xã hội để tránh xấu hổ
D. Chỉ tập trung vào điều trị triệu chứng vận động
20. Lewy bodies, một dấu hiệu bệnh lý đặc trưng của bệnh Parkinson, được cấu tạo chủ yếu từ protein nào?
A. Beta-amyloid
B. Tau
C. Alpha-synuclein
D. Prion
21. Một bệnh nhân Parkinson bị khó nuốt (dysphagia). Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?
A. Nằm thẳng khi ăn
B. Ăn thức ăn đặc, khô
C. Nghiêng đầu về phía bên yếu khi nuốt
D. Tập các bài tập nuốt
22. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong việc quản lý bệnh Parkinson?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
B. Kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Ngăn ngừa các biến chứng
D. Tất cả các đáp án trên, trong đó kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống quan trọng nhất vì hiện tại chưa có phương pháp chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
23. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế enzyme phá hủy dopamine trong não, từ đó làm tăng nồng độ dopamine?
A. Thuốc kháng cholinergic
B. Thuốc ức chế MAO-B
C. Thuốc an thần kinh
D. Thuốc chống trầm cảm ba vòng
24. Một bệnh nhân Parkinson đang dùng Levodopa gặp phải tình trạng "on-off", tức là có những giai đoạn thuốc mất tác dụng đột ngột. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?
A. Giảm liều Levodopa
B. Tăng khoảng cách giữa các liều Levodopa
C. Chia nhỏ liều Levodopa và dùng thường xuyên hơn
D. Ngừng sử dụng Levodopa ngay lập tức
25. Phương pháp điều trị nào sau đây tác động trực tiếp vào việc bổ sung dopamine cho não bộ ở bệnh nhân Parkinson?
A. Kích thích não sâu (DBS)
B. Vật lý trị liệu
C. Levodopa
D. Liệu pháp nhận thức hành vi