1. Tại sao việc tránh làm vỡ các nốt phỏng ở trẻ bị bệnh tay chân miệng lại quan trọng?
A. Vì sẽ gây đau đớn cho trẻ.
B. Vì sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và lây lan virus.
C. Vì sẽ để lại sẹo.
D. Vì sẽ làm chậm quá trình hồi phục.
2. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ bị bệnh tay chân miệng cần được nhập viện điều trị?
A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ và nổi vài nốt ban.
B. Khi trẻ có các dấu hiệu biến chứng như sốt cao, li bì, co giật, hoặc khó thở.
C. Khi trẻ biếng ăn và quấy khóc.
D. Khi trẻ bị tiêu chảy nhẹ.
3. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ bị loét miệng do bệnh tay chân miệng?
A. Cho trẻ súc miệng bằng nước muối sinh lý.
B. Thoa thuốc giảm đau, kháng viêm theo chỉ định của bác sĩ.
C. Cho trẻ ăn đồ ăn quá nóng, cay, hoặc có tính axit.
D. Cho trẻ ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt.
4. Thời gian ủ bệnh của bệnh tay chân miệng thường kéo dài bao lâu?
A. 1-2 ngày.
B. 3-7 ngày.
C. 2-3 tuần.
D. 1-2 tháng.
5. Tại sao việc theo dõi sát các dấu hiệu của bệnh tay chân miệng ở trẻ là quan trọng, ngay cả khi bệnh có vẻ nhẹ?
A. Vì bệnh có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
B. Vì các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra rất nhanh chóng.
C. Vì bệnh có thể tái phát nhiều lần.
D. Vì bệnh có thể gây ra các vấn đề về da lâu dài.
6. Virus nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh tay chân miệng?
A. Virus cúm A.
B. Enterovirus 71 (EV71) và Coxsackievirus A16.
C. Rotavirus.
D. Adenovirus.
7. Khi nào trẻ mắc bệnh tay chân miệng có thể quay trở lại trường học hoặc nhà trẻ?
A. Khi trẻ hết sốt và các nốt ban đã khô, đóng vảy hoàn toàn.
B. Khi trẻ đã uống hết thuốc kháng sinh.
C. Khi trẻ cảm thấy khỏe hơn và muốn đi học.
D. Khi trẻ đã được cách ly đủ 7 ngày.
8. Ngoài rửa tay bằng xà phòng, biện pháp vệ sinh nào khác có thể giúp phòng ngừa bệnh tay chân miệng?
A. Uống nhiều nước.
B. Vệ sinh bề mặt thường xuyên tiếp xúc bằng dung dịch khử trùng.
C. Tắm nắng thường xuyên.
D. Ăn nhiều trái cây.
9. Điều gì KHÔNG đúng về vaccine phòng bệnh tay chân miệng?
A. Hiện nay đã có vaccine phòng ngừa tất cả các chủng virus gây bệnh tay chân miệng.
B. Vaccine có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng nghiêm trọng.
C. Vaccine thường được khuyến cáo cho trẻ nhỏ.
D. Vaccine có thể không hiệu quả hoàn toàn trong việc ngăn ngừa bệnh.
10. Trong bối cảnh dịch bệnh tay chân miệng bùng phát, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát dịch bệnh trong cộng đồng?
A. Đóng cửa tất cả trường học và nhà trẻ.
B. Tăng cường giám sát, phát hiện sớm ca bệnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây lan.
C. Phun thuốc khử trùng toàn bộ khu dân cư.
D. Hạn chế đi lại giữa các tỉnh thành.
11. Đâu là biện pháp phòng ngừa bệnh tay chân miệng hiệu quả nhất?
A. Tiêm vaccine phòng bệnh đầy đủ.
B. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường sạch sẽ, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
C. Hạn chế tiếp xúc với người lạ.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh thường xuyên.
12. Bệnh tay chân miệng có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài nào đối với trẻ?
A. Suy giảm trí nhớ.
B. Khó khăn trong học tập.
C. Các vấn đề về tim mạch.
D. Di chứng thần kinh nếu có biến chứng nặng.
13. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc vệ sinh đồ chơi và vật dụng của trẻ bị bệnh tay chân miệng?
A. Chỉ cần lau bằng khăn ướt thông thường.
B. Sử dụng dung dịch khử trùng chứa clo hoặc các chất khử trùng phù hợp khác.
C. Phơi nắng tất cả đồ chơi và vật dụng.
D. Chỉ cần rửa bằng nước sạch.
14. Điều gì KHÔNG đúng về sự khác biệt giữa bệnh tay chân miệng và bệnh thủy đậu?
A. Vị trí phát ban: Tay chân miệng thường ở lòng bàn tay, bàn chân, miệng;thủy đậu lan rộng toàn thân.
B. Nguyên nhân: Tay chân miệng do virus Coxsackievirus hoặc Enterovirus;thủy đậu do virus Varicella Zoster.
C. Mức độ lây lan: Tay chân miệng ít lây lan hơn thủy đậu.
D. Biến chứng: Thủy đậu có nguy cơ gây biến chứng thần kinh cao hơn tay chân miệng.
15. Điều nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cảnh báo bệnh tay chân miệng trở nặng cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay?
A. Sốt cao liên tục không hạ.
B. Quấy khóc, bứt rứt, khó ngủ.
C. Nổi thêm vài nốt ban mới.
D. Thở nhanh, khó thở, co giật.
16. Tại sao việc phát hiện sớm bệnh tay chân miệng lại quan trọng?
A. Để tránh lây lan cho người khác.
B. Để giảm nguy cơ biến chứng và điều trị kịp thời.
C. Để tiết kiệm chi phí điều trị.
D. Để trẻ nhanh chóng khỏi bệnh.
17. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng?
A. Viêm da.
B. Sẹo vĩnh viễn.
C. Viêm não, viêm màng não, hoặc phù phổi cấp.
D. Rụng móng tay, móng chân.
18. Nếu một người lớn tiếp xúc với trẻ bị bệnh tay chân miệng, họ cần làm gì để phòng ngừa lây bệnh?
A. Không cần làm gì cả vì người lớn ít khi mắc bệnh tay chân miệng.
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và tránh tiếp xúc gần với trẻ.
C. Uống thuốc kháng virus.
D. Đeo khẩu trang khi ở gần trẻ.
19. Trong điều trị bệnh tay chân miệng, thuốc nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng?
A. Thuốc hạ sốt (paracetamol hoặc ibuprofen).
B. Thuốc sát khuẩn miệng.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc giảm đau.
20. Trong gia đình có trẻ bị bệnh tay chân miệng, cần làm gì để bảo vệ các thành viên khác?
A. Không cần làm gì đặc biệt.
B. Cách ly trẻ bệnh, vệ sinh cá nhân thường xuyên, khử trùng các vật dụng và bề mặt tiếp xúc.
C. Cho tất cả các thành viên trong gia đình uống thuốc kháng virus.
D. Chuyển tất cả các thành viên khác đến ở nơi khác cho đến khi trẻ khỏi bệnh.
21. Đâu là đường lây truyền phổ biến nhất của bệnh tay chân miệng?
A. Qua đường hô hấp khi ho, hắt hơi.
B. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ nốt phỏng, phân của người bệnh hoặc bề mặt nhiễm virus.
C. Qua vết đốt của côn trùng như muỗi, ve.
D. Qua ăn uống thực phẩm không hợp vệ sinh.
22. Tại sao việc cách ly trẻ bị bệnh tay chân miệng là cần thiết?
A. Để trẻ được nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe.
B. Để ngăn chặn sự lây lan của virus sang những người khác, đặc biệt là trẻ em khác.
C. Để tránh trẻ bị kỳ thị.
D. Để dễ dàng theo dõi tình trạng bệnh của trẻ.
23. Khi chăm sóc trẻ bị bệnh tay chân miệng tại nhà, điều gì cần đặc biệt lưu ý về chế độ ăn uống?
A. Cho trẻ ăn thức ăn đặc để tăng cường dinh dưỡng.
B. Cho trẻ ăn đồ ăn lỏng, mềm, dễ nuốt và tránh đồ ăn cay nóng.
C. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt để bù năng lượng.
D. Cho trẻ ăn nhiều rau xanh để tăng cường vitamin.
24. Độ tuổi nào có nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng cao nhất?
A. Trẻ sơ sinh.
B. Trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Thanh thiếu niên.
D. Người lớn.
25. Dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện đầu tiên khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng?
A. Sốt.
B. Nổi ban ở tay và chân.
C. Loét miệng.
D. Tiêu chảy.