1. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, đối tượng nào sau đây có thể làm đại lý bảo hiểm?
A. Người đã thành niên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và có chứng chỉ đại lý bảo hiểm.
B. Người chưa thành niên nhưng được sự đồng ý của người giám hộ.
C. Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Người là cán bộ, công chức nhà nước.
2. Trong bảo hiểm hàng hải, tổn thất chung (general average) là gì?
A. Những thiệt hại do chủ tàu cố ý gây ra để cứu tàu và hàng hóa.
B. Những thiệt hại do thiên tai gây ra cho tàu và hàng hóa.
C. Những chi phí và tổn thất phát sinh do hành động cố ý và hợp lý nhằm cứu tàu, hàng hóa và các quyền lợi liên quan thoát khỏi một hiểm họa chung.
D. Những thiệt hại do chiến tranh gây ra cho tàu và hàng hóa.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?
A. Tuổi tác và sức khỏe của người được bảo hiểm.
B. Loại tài sản được bảo hiểm và giá trị của tài sản.
C. Mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên tư vấn bảo hiểm.
4. Khi một công ty bảo hiểm phá sản, quyền lợi của người mua bảo hiểm sẽ được bảo vệ như thế nào?
A. Quỹ bảo vệ người được bảo hiểm sẽ chi trả bồi thường theo quy định của pháp luật.
B. Nhà nước sẽ đứng ra chi trả toàn bộ số tiền bảo hiểm.
C. Các công ty bảo hiểm khác sẽ chia sẻ trách nhiệm bồi thường.
D. Người mua bảo hiểm sẽ mất toàn bộ số tiền đã đóng.
5. Trong bảo hiểm du lịch, loại trừ nào sau đây thường được áp dụng?
A. Các bệnh có sẵn (pre-existing conditions) mà người được bảo hiểm đã mắc trước khi mua bảo hiểm.
B. Tai nạn do sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
C. Mất cắp hành lý trong quá trình vận chuyển.
D. Chuyến bay bị hoãn hoặc hủy.
6. Điều khoản nào sau đây KHÔNG phải là điều khoản thường thấy trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Điều khoản về đối tượng bảo hiểm.
B. Điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên.
C. Điều khoản về giải quyết tranh chấp.
D. Điều khoản về việc người mua bảo hiểm được quyền tự ý thay đổi mức phí bảo hiểm.
7. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, loại hình bảo hiểm nào dưới đây là bảo hiểm bắt buộc?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm xe cơ giới đối với trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm tài sản.
8. Nếu một người mua nhiều hợp đồng bảo hiểm cho cùng một đối tượng và cùng một sự kiện bảo hiểm, nguyên tắc bồi thường sẽ được áp dụng như thế nào?
A. Tổng số tiền bồi thường không vượt quá thiệt hại thực tế.
B. Người đó sẽ được bồi thường đầy đủ theo tất cả các hợp đồng bảo hiểm.
C. Các công ty bảo hiểm sẽ chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ phí bảo hiểm.
D. Hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực sau cùng sẽ không được bồi thường.
9. Trong bảo hiểm xe cơ giới, điều khoản miễn thường (deductible) có nghĩa là gì?
A. Số tiền mà người được bảo hiểm phải tự chi trả cho mỗi sự kiện bảo hiểm trước khi công ty bảo hiểm chi trả phần còn lại.
B. Số tiền mà công ty bảo hiểm phải trả cho người được bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
C. Số tiền phí bảo hiểm mà người mua bảo hiểm phải trả.
D. Số tiền mà công ty bảo hiểm dùng để đầu tư sinh lời.
10. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng bảo hiểm con người?
A. Tuổi thọ của con người.
B. Sức khỏe của con người.
C. Tính mạng của con người.
D. Trách nhiệm dân sự của người được bảo hiểm.
11. Điều gì xảy ra nếu người được bảo hiểm cố tình gây ra tai nạn để nhận tiền bồi thường bảo hiểm?
A. Hợp đồng bảo hiểm sẽ bị hủy bỏ và người đó có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
B. Người đó vẫn được bồi thường nhưng sẽ bị phạt một khoản tiền.
C. Công ty bảo hiểm sẽ thương lượng với người đó để giảm số tiền bồi thường.
D. Hợp đồng bảo hiểm vẫn có hiệu lực và người đó vẫn được bồi thường đầy đủ.
12. Đối tượng nào sau đây thường được bảo hiểm trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp?
A. Người lao động bị tai nạn lao động.
B. Các chuyên gia (bác sĩ, luật sư, kế toán...) đối với các rủi ro phát sinh từ sai sót nghề nghiệp.
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
D. Nhà cửa bị cháy nổ.
13. Hành động nào sau đây của bên mua bảo hiểm được xem là vi phạm nguyên tắc trung thực tuyệt đối?
A. Khai báo gian dối về tình trạng sức khỏe khi mua bảo hiểm nhân thọ.
B. Yêu cầu công ty bảo hiểm cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm bảo hiểm.
C. So sánh các sản phẩm bảo hiểm khác nhau trước khi quyết định mua.
D. Tham khảo ý kiến của người thân và bạn bè trước khi mua bảo hiểm.
14. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm?
A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm.
C. Nguyên tắc khoán.
D. Nguyên tắc bồi thường.
15. Mục đích chính của việc tái bảo hiểm là gì?
A. Để công ty bảo hiểm chuyển giao bớt rủi ro cho các công ty tái bảo hiểm, giảm thiểu rủi ro tài chính.
B. Để tăng doanh thu cho công ty bảo hiểm.
C. Để cạnh tranh với các công ty bảo hiểm khác.
D. Để trốn tránh trách nhiệm bồi thường.
16. Trong trường hợp nào sau đây, công ty bảo hiểm có quyền từ chối chi trả bồi thường?
A. Sự kiện bảo hiểm xảy ra do lỗi cố ý của người được bảo hiểm.
B. Sự kiện bảo hiểm xảy ra do thiên tai bất khả kháng.
C. Sự kiện bảo hiểm xảy ra do sơ suất của người được bảo hiểm.
D. Sự kiện bảo hiểm xảy ra do hành vi của bên thứ ba.
17. Trong bảo hiểm sức khỏe, thời gian chờ (waiting period) là gì?
A. Khoảng thời gian mà người được bảo hiểm phải chờ trước khi được hưởng quyền lợi bảo hiểm đối với một số bệnh hoặc sự kiện nhất định.
B. Thời gian công ty bảo hiểm xem xét hồ sơ yêu cầu bồi thường.
C. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
D. Thời gian người được bảo hiểm phải nằm viện.
18. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi vi phạm pháp luật trong kinh doanh bảo hiểm?
A. Cung cấp thông tin sai lệch để trục lợi bảo hiểm.
B. Ép buộc khách hàng mua bảo hiểm.
C. Từ chối chi trả bồi thường bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra theo đúng quy định của hợp đồng.
D. Kinh doanh bảo hiểm khi chưa được cấp phép.
19. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm xảy ra khi nào?
A. Người được bảo hiểm có hành vi gian lận để nhận tiền bồi thường.
B. Người được bảo hiểm gặp rủi ro do thiên tai.
C. Người được bảo hiểm không đủ khả năng chi trả phí bảo hiểm.
D. Người được bảo hiểm không hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng.
20. Điều gì xảy ra nếu người mua bảo hiểm cung cấp thông tin sai lệch khi kê khai thông tin bảo hiểm?
A. Hợp đồng bảo hiểm có thể bị hủy bỏ và người mua bảo hiểm không được bồi thường.
B. Hợp đồng bảo hiểm vẫn có hiệu lực và người mua bảo hiểm vẫn được bồi thường đầy đủ.
C. Hợp đồng bảo hiểm sẽ tự động điều chỉnh để phù hợp với thông tin thực tế.
D. Công ty bảo hiểm sẽ phạt người mua bảo hiểm một khoản tiền.
21. Ý nghĩa của việc phân loại rủi ro trong hoạt động bảo hiểm là gì?
A. Giúp công ty bảo hiểm đánh giá mức độ rủi ro và định phí bảo hiểm phù hợp.
B. Giúp người mua bảo hiểm lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp với nhu cầu.
C. Giúp cơ quan quản lý nhà nước giám sát hoạt động kinh doanh bảo hiểm.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Phân biệt bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ dựa trên tiêu chí nào là chính xác nhất?
A. Bảo hiểm nhân thọ chỉ chi trả khi người được bảo hiểm qua đời, còn bảo hiểm phi nhân thọ chi trả cho các rủi ro khác.
B. Bảo hiểm nhân thọ bảo vệ con người, còn bảo hiểm phi nhân thọ bảo vệ tài sản.
C. Bảo hiểm nhân thọ có yếu tố tích lũy, còn bảo hiểm phi nhân thọ thường không có.
D. Bảo hiểm nhân thọ do nhà nước quản lý, còn bảo hiểm phi nhân thọ do tư nhân quản lý.
23. Trong bảo hiểm tài sản, khái niệm "giá trị thị trường" (market value) dùng để chỉ điều gì?
A. Giá trị hiện tại của tài sản trên thị trường.
B. Giá trị ban đầu của tài sản khi mới mua.
C. Chi phí để xây dựng lại tài sản mới hoàn toàn.
D. Giá trị tài sản sau khi đã trừ khấu hao.
24. Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm tài sản là gì?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bảo vệ người mua bảo hiểm trước trách nhiệm pháp lý với bên thứ ba, còn bảo hiểm tài sản bảo vệ tài sản của người mua bảo hiểm.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là bảo hiểm bắt buộc, còn bảo hiểm tài sản là bảo hiểm tự nguyện.
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự có phí bảo hiểm cao hơn bảo hiểm tài sản.
D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự do nhà nước quản lý, còn bảo hiểm tài sản do tư nhân quản lý.
25. Trong bảo hiểm nhân thọ, giá trị hoàn lại là gì?
A. Số tiền mà người tham gia bảo hiểm nhận được khi hủy hợp đồng trước thời hạn.
B. Số tiền mà người tham gia bảo hiểm nhận được khi đáo hạn hợp đồng.
C. Số tiền mà người thụ hưởng nhận được khi người được bảo hiểm qua đời.
D. Số tiền mà công ty bảo hiểm dùng để đầu tư.