Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

1. Acid nucleic nào mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất để tổng hợp protein?

A. DNA.
B. tRNA.
C. rRNA.
D. mRNA.

2. Protein nào có vai trò vận chuyển oxy trong máu?

A. Collagen.
B. Insulin.
C. Hemoglobin.
D. Enzyme amylase.

3. Liên kết phosphodiester có vai trò gì?

A. Liên kết các acid amin trong protein.
B. Liên kết các nucleotid trong acid nucleic.
C. Liên kết glucose trong polysaccharide.
D. Liên kết acid béo trong lipid.

4. Chức năng của chaperon protein là gì?

A. Phân giải protein bị lỗi.
B. Vận chuyển protein qua màng tế bào.
C. Hỗ trợ protein gấp cuộn đúng cách.
D. Tổng hợp protein mới.

5. Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?

A. Trình tự các acid amin.
B. Các liên kết hydro.
C. Sự tương tác kỵ nước.
D. Các cầu disulfua.

6. Enzyme là loại protein có chức năng gì?

A. Vận chuyển oxy.
B. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
C. Cấu tạo nên tế bào.
D. Bảo vệ cơ thể.

7. Phát biểu nào sau đây đúng về DNA?

A. DNA là một chuỗi đơn.
B. DNA chứa đường ribose.
C. DNA chứa base Uracil.
D. DNA chứa thông tin di truyền.

8. Đơn vị cấu tạo nên protein là gì?

A. Monosaccarit.
B. Acid béo.
C. Acid amin.
D. Nucleotid.

9. RNA polymerase là enzyme có vai trò gì?

A. Tổng hợp DNA.
B. Tổng hợp RNA.
C. Phân giải protein.
D. Sửa chữa DNA.

10. Quá trình phiên mã (transcription) tạo ra phân tử nào?

A. Protein.
B. DNA.
C. mRNA.
D. tRNA.

11. tRNA có vai trò gì trong quá trình tổng hợp protein?

A. Mang thông tin di truyền từ nhân.
B. Vận chuyển acid amin đến ribosome.
C. Xúc tác phản ứng hình thành liên kết peptid.
D. Cấu tạo nên ribosome.

12. Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp nhận diện và vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh?

A. Enzyme.
B. Hormone.
C. Kháng thể (Antibody).
D. Protein cấu trúc.

13. Đơn vị cấu tạo nên acid nucleic là gì?

A. Acid amin.
B. Glucose.
C. Nucleotid.
D. Acid béo.

14. Chức năng chính của ribosome là gì?

A. Sao chép DNA.
B. Tổng hợp protein.
C. Phân giải RNA.
D. Vận chuyển lipid.

15. Codon là gì?

A. Một đoạn DNA mang thông tin di truyền.
B. Một bộ ba nucleotid trên mRNA mã hóa cho một acid amin.
C. Một loại enzyme tham gia vào quá trình dịch mã.
D. Một loại protein vận chuyển acid amin.

16. Sự biến tính protein là gì?

A. Sự thay đổi trình tự acid amin.
B. Sự mất cấu trúc không gian ba chiều của protein.
C. Sự hình thành liên kết peptid.
D. Sự tổng hợp protein.

17. Điều gì xảy ra nếu một codon trên mRNA bị đột biến dẫn đến mã hóa sai acid amin?

A. Protein được tổng hợp sẽ có cấu trúc và chức năng bình thường.
B. Quá trình dịch mã sẽ dừng lại ngay lập tức.
C. Protein được tổng hợp có thể có cấu trúc và chức năng thay đổi.
D. mRNA sẽ bị phân giải.

18. Base nitrogen nào chỉ có trong RNA mà không có trong DNA?

A. Adenine.
B. Guanine.
C. Cytosine.
D. Uracil.

19. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của protein?

A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
B. Vận chuyển các chất.
C. Lưu trữ thông tin di truyền.
D. Bảo vệ cơ thể.

20. Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành và ổn định nhờ những loại liên kết nào?

A. Chỉ liên kết peptid.
B. Chỉ liên kết hydro.
C. Liên kết hydro, tương tác kỵ nước, cầu disulfua, liên kết ion.
D. Chỉ tương tác kỵ nước.

21. Liên kết peptid được hình thành giữa các acid amin bằng cách nào?

A. Loại bỏ một phân tử nước (H2O).
B. Thêm một phân tử nước (H2O).
C. Loại bỏ một phân tử CO2.
D. Thêm một phân tử CO2.

22. Loại liên kết nào quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix, beta sheet)?

A. Liên kết peptid.
B. Liên kết hydro.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết Van der Waals.

23. Điểm khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

A. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose.
B. DNA là chuỗi đơn, RNA là chuỗi kép.
C. DNA chứa base Thymine, RNA chứa base Uracil.
D. DNA không mang thông tin di truyền, RNA mang thông tin di truyền.

24. Loại acid amin nào không thể tự tổng hợp trong cơ thể người và cần được cung cấp từ thức ăn?

A. Acid amin không thiết yếu.
B. Acid amin thiết yếu.
C. Acid amin phân cực.
D. Acid amin kỵ nước.

25. Quá trình dịch mã (translation) diễn ra ở bào quan nào?

A. Nhân tế bào.
B. Ribosome.
C. Ty thể.
D. Lưới nội chất.

1 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

1. Acid nucleic nào mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất để tổng hợp protein?

2 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

2. Protein nào có vai trò vận chuyển oxy trong máu?

3 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

3. Liên kết phosphodiester có vai trò gì?

4 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

4. Chức năng của chaperon protein là gì?

5 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

5. Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?

6 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

6. Enzyme là loại protein có chức năng gì?

7 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

7. Phát biểu nào sau đây đúng về DNA?

8 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

8. Đơn vị cấu tạo nên protein là gì?

9 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

9. RNA polymerase là enzyme có vai trò gì?

10 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

10. Quá trình phiên mã (transcription) tạo ra phân tử nào?

11 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

11. tRNA có vai trò gì trong quá trình tổng hợp protein?

12 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

12. Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp nhận diện và vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh?

13 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

13. Đơn vị cấu tạo nên acid nucleic là gì?

14 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

14. Chức năng chính của ribosome là gì?

15 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

15. Codon là gì?

16 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

16. Sự biến tính protein là gì?

17 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì xảy ra nếu một codon trên mRNA bị đột biến dẫn đến mã hóa sai acid amin?

18 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

18. Base nitrogen nào chỉ có trong RNA mà không có trong DNA?

19 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

19. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của protein?

20 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

20. Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành và ổn định nhờ những loại liên kết nào?

21 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

21. Liên kết peptid được hình thành giữa các acid amin bằng cách nào?

22 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

22. Loại liên kết nào quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix, beta sheet)?

23 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

23. Điểm khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

24 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

24. Loại acid amin nào không thể tự tổng hợp trong cơ thể người và cần được cung cấp từ thức ăn?

25 / 25

Category: Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein

Tags: Bộ đề 4

25. Quá trình dịch mã (translation) diễn ra ở bào quan nào?