Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein
1. Enzyme nào xúc tác cho quá trình phiên mã, tạo ra RNA từ khuôn DNA?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Ribonuclease
D. Protease
2. Vai trò của chaperone protein là gì?
A. Phân giải protein bị lỗi
B. Vận chuyển protein qua màng tế bào
C. Hỗ trợ protein gấp cuộn đúng cách
D. Tổng hợp protein mới
3. Chức năng chính của tRNA (transfer RNA) là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất
B. Vận chuyển acid amin đến ribosome trong quá trình dịch mã
C. Xúc tác các phản ứng sinh hóa
D. Lưu trữ năng lượng
4. Liên kết nào sau đây là liên kết chính trong cấu trúc bậc một của protein?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết peptid
D. Liên kết disulfide
5. Điều gì xảy ra nếu một acid amin bị thay thế bằng một acid amin khác trong chuỗi polypeptide?
A. Protein luôn mất chức năng
B. Protein luôn giữ nguyên chức năng
C. Protein có thể thay đổi chức năng hoặc không
D. Protein trở nên ổn định hơn
6. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?
A. Liên kết peptid
B. Liên kết hydro
C. Liên kết disulfide
D. Liên kết ion
7. Loại đột biến nào dẫn đến việc thay đổi một acid amin trong protein bằng một codon kết thúc?
A. Đột biến điểm
B. Đột biến vô nghĩa
C. Đột biến dịch khung
D. Đột biến im lặng
8. Acid amin nào sau đây là acid amin thiết yếu, cơ thể không tự tổng hợp được?
A. Alanine
B. Glycine
C. Lysine
D. Serine
9. Loại base nitơ nào chỉ có trong RNA mà không có trong DNA?
A. Adenine
B. Guanine
C. Cytosine
D. Uracil
10. Điều gì sẽ xảy ra nếu ribosome không thể di chuyển dọc theo mRNA?
A. Quá trình phiên mã sẽ dừng lại
B. Protein sẽ được tổng hợp nhanh hơn
C. Quá trình dịch mã sẽ bị dừng lại
D. mRNA sẽ bị phân hủy
11. Đơn vị cấu tạo nên protein là gì?
A. Glucose
B. Acid béo
C. Acid amin
D. Nucleotid
12. Enzyme nào tham gia vào quá trình sao chép DNA?
A. RNA polymerase
B. DNA polymerase
C. Ribonuclease
D. Protease
13. Cấu trúc bậc bốn của protein là gì?
A. Trình tự acid amin trong chuỗi polypeptide
B. Sự gấp cuộn cục bộ của chuỗi polypeptide
C. Cấu trúc không gian ba chiều của một chuỗi polypeptide đơn lẻ
D. Sự sắp xếp của nhiều chuỗi polypeptide để tạo thành một phức hợp protein
14. Quá trình nào sau đây mô tả sự biến đổi cấu trúc không gian ba chiều của protein, dẫn đến mất chức năng sinh học?
A. Đông tụ
B. Denaturation (biến tính)
C. Hydrat hóa
D. Peptid hóa
15. Điều gì xảy ra với protein khi pH môi trường thay đổi mạnh?
A. Protein tăng cường hoạt tính
B. Protein bị biến tính
C. Protein được bảo vệ
D. Protein ổn định hơn
16. Sản phẩm cuối cùng của quá trình dịch mã là gì?
A. DNA
B. RNA
C. Protein
D. Lipid
17. Loại acid nucleic nào chứa thông tin di truyền trong tế bào?
A. Protein
B. DNA
C. RNA
D. Lipid
18. Loại liên kết nào hình thành giữa các base nitơ bổ sung trong cấu trúc DNA?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Liên kết peptid
19. Điều gì sẽ xảy ra nếu một protein bị mất cấu trúc bậc ba?
A. Protein sẽ hoạt động mạnh hơn
B. Protein sẽ mất chức năng sinh học
C. Protein sẽ trở nên ổn định hơn
D. Protein sẽ thay đổi trình tự acid amin
20. Loại enzyme nào thủy phân liên kết peptid trong protein?
A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Nuclease
21. Chức năng của ribosome là gì?
A. Sao chép DNA
B. Phiên mã RNA
C. Dịch mã protein
D. Lưu trữ thông tin di truyền
22. Quá trình nào sau đây tạo ra mRNA từ DNA?
A. Dịch mã
B. Sao chép
C. Phiên mã
D. Đột biến
23. Bộ ba mã (codon) nào sau đây là tín hiệu kết thúc quá trình dịch mã?
A. AUG
B. GUA
C. UAA
D. AAA
24. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?
A. DNA chứa ribose, RNA chứa deoxyribose
B. DNA chứa uracil, RNA chứa thymine
C. DNA thường là chuỗi đơn, RNA là chuỗi kép
D. DNA chứa deoxyribose, RNA chứa ribose
25. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì bởi những loại liên kết nào?
A. Chỉ liên kết peptid
B. Chỉ liên kết hydro
C. Liên kết hydro, liên kết ion, tương tác kỵ nước, liên kết disulfide
D. Chỉ liên kết disulfide