1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một suy luận diễn dịch hợp lệ?
A. Nếu tiền đề đúng thì kết luận chắc chắn đúng.
B. Thông tin trong kết luận không vượt quá thông tin trong tiền đề.
C. Suy luận có thể đi từ cái riêng đến cái chung.
D. Tính hợp lệ của suy luận chỉ phụ thuộc vào cấu trúc logic, không phụ thuộc vào nội dung.
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "gánh nặng chứng minh" trong tranh luận?
A. Nghĩa vụ của người đưa ra tuyên bố phải cung cấp bằng chứng để chứng minh tuyên bố đó.
B. Nghĩa vụ của người phản bác phải chứng minh rằng tuyên bố ban đầu là sai.
C. Nghĩa vụ của cả hai bên phải cung cấp bằng chứng ngang nhau.
D. Không ai có nghĩa vụ phải chứng minh bất cứ điều gì.
3. Nếu P là "Trời mưa" và Q là "Đường ướt", thì biểu thức logic "P → Q" có nghĩa là gì?
A. Trời mưa khi và chỉ khi đường ướt.
B. Nếu trời mưa thì đường ướt.
C. Trời không mưa và đường không ướt.
D. Trời mưa hoặc đường ướt.
4. Ngụy biện "dốc trượt" (slippery slope) là gì?
A. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực lớn.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận.
C. Đánh tráo khái niệm trong quá trình lập luận.
D. Sử dụng bằng chứng không liên quan để hỗ trợ cho lập luận.
5. Trong logic học, thuật ngữ nào được sử dụng để chỉ một phát biểu mà không thể vừa đúng vừa sai cùng một lúc?
A. Mâu thuẫn
B. Tautology
C. Tính hợp lệ
D. Tính chân thực
6. Trong logic học, thế nào là một "tiền đề ẩn"?
A. Một tiền đề mà ai cũng biết nên không cần phải nói ra.
B. Một tiền đề không được nêu rõ ràng trong lập luận nhưng được ngầm hiểu là đúng.
C. Một tiền đề sai nhưng được sử dụng để đánh lừa người khác.
D. Một tiền đề chỉ đúng trong một số trường hợp nhất định.
7. Phép toán logic nào sau đây cho kết quả đúng khi và chỉ khi cả hai mệnh đề đều đúng?
A. Phép tuyển (OR)
B. Phép hội (AND)
C. Phép kéo theo (Implication)
D. Phép phủ định (NOT)
8. Câu nào sau đây thể hiện một phán đoán phổ quát khẳng định?
A. Một vài sinh viên không thích học logic.
B. Tất cả các loài chim đều có lông vũ.
C. Không có con mèo nào biết bay.
D. Một số chính trị gia là người trung thực.
9. Một người nói: "Mọi người tôi từng gặp ở thành phố này đều thô lỗ, vậy nên tất cả mọi người ở thành phố này đều thô lỗ." Đây là một ví dụ của loại suy luận nào?
A. Suy luận diễn dịch
B. Suy luận quy nạp
C. Suy luận loại suy
D. Suy luận phản chứng
10. Quy tắc suy luận Modus Ponens có dạng như thế nào?
A. Nếu P → Q và Q, thì P
B. Nếu P → Q và ¬P, thì ¬Q
C. Nếu P → Q và P, thì Q
D. Nếu ¬P → ¬Q và Q, thì P
11. Trong logic mệnh đề, mệnh đề nào sau đây tương đương với ¬(P ∨ Q)?
A. ¬P ∨ ¬Q
B. ¬P ∧ ¬Q
C. P ∧ Q
D. P ∨ Q
12. Khái niệm nào sau đây mô tả một hệ thống các quy tắc và ký hiệu được sử dụng để biểu diễn và suy luận về các đối tượng và mối quan hệ?
A. Siêu hình học
B. Nhận thức luận
C. Logic học hình thức
D. Đạo đức học
13. Phương pháp chứng minh nào sau đây sử dụng việc giả định điều ngược lại với điều cần chứng minh để dẫn đến mâu thuẫn?
A. Chứng minh trực tiếp
B. Chứng minh phản chứng
C. Chứng minh quy nạp
D. Chứng minh bằng ví dụ
14. Trong logic mệnh đề, phép toán nào sau đây biểu thị ý nghĩa "nếu P thì Q"?
A. Phép hội (P ∧ Q)
B. Phép tuyển (P ∨ Q)
C. Phép kéo theo (P → Q)
D. Phép tương đương (P ↔ Q)
15. Trong logic học, "tính chu diên" của một thuật ngữ đề cập đến điều gì?
A. Số lượng các đối tượng mà thuật ngữ đó bao hàm.
B. Mức độ rõ ràng của định nghĩa thuật ngữ.
C. Khả năng thay đổi ý nghĩa của thuật ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
D. Mức độ phổ biến của thuật ngữ trong ngôn ngữ hàng ngày.
16. Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "chân lý" và "tính hợp lệ" trong logic học?
A. Chân lý liên quan đến nội dung của các phát biểu, trong khi tính hợp lệ liên quan đến cấu trúc của lập luận.
B. Chân lý là một khái niệm chủ quan, trong khi tính hợp lệ là một khái niệm khách quan.
C. Chân lý chỉ áp dụng cho các tiền đề, trong khi tính hợp lệ chỉ áp dụng cho kết luận.
D. Chân lý là điều quan trọng nhất trong logic học, trong khi tính hợp lệ chỉ là thứ yếu.
17. Sự khác biệt chính giữa suy luận diễn dịch và suy luận quy nạp là gì?
A. Suy luận diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung, còn suy luận quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng.
B. Suy luận diễn dịch đảm bảo tính chắc chắn của kết luận nếu tiền đề đúng, còn suy luận quy nạp chỉ đưa ra kết luận có khả năng đúng.
C. Suy luận diễn dịch sử dụng các bằng chứng thống kê, còn suy luận quy nạp sử dụng các quy tắc logic hình thức.
D. Suy luận diễn dịch luôn đúng, còn suy luận quy nạp luôn sai.
18. Nếu một suy luận có tiền đề đúng nhưng kết luận sai, suy luận đó chắc chắn là:
A. Hợp lệ
B. Không hợp lệ
C. Có thể hợp lệ hoặc không hợp lệ
D. Chỉ hợp lệ trong một số trường hợp
19. Trong logic học, "lưỡng nan" là gì?
A. Một tình huống chỉ có hai lựa chọn, và cả hai đều dẫn đến kết quả không mong muốn.
B. Một lập luận chỉ có hai tiền đề.
C. Một câu hỏi chỉ có hai câu trả lời.
D. Một vấn đề chỉ có hai cách giải quyết.
20. Trong logic học, "tính nhất quán" của một tập hợp các phát biểu có nghĩa là gì?
A. Tất cả các phát biểu đều phải đúng.
B. Ít nhất một phát biểu phải đúng.
C. Không có phát biểu nào mâu thuẫn với nhau.
D. Tất cả các phát biểu đều phải liên quan đến cùng một chủ đề.
21. Trong logic học, lỗi "khẳng định hệ quả" là gì?
A. Kết luận sai do sử dụng sai quy tắc suy luận.
B. Giả định rằng nếu một điều kiện là cần thiết cho một kết quả, thì nó cũng là đủ.
C. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận.
D. Đánh tráo khái niệm trong quá trình lập luận.
22. Trong các loại ngụy biện sau, loại nào xảy ra khi một người tấn công cá nhân đối phương thay vì tranh luận về vấn đề?
A. Ngụy biện đánh tráo khái niệm
B. Ngụy biện công kích cá nhân (ad hominem)
C. Ngụy biện dựa trên uy tín
D. Ngụy biện người rơm
23. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng logic học trong đời sống hàng ngày?
A. Để gây ấn tượng với người khác bằng kiến thức uyên bác.
B. Để tranh cãi hiệu quả hơn.
C. Để suy nghĩ rõ ràng, đưa ra quyết định hợp lý và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
D. Để chứng minh rằng mình luôn đúng.
24. Trong logic học, khái niệm nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa các đối tượng và thuộc tính của chúng?
A. Phán đoán
B. Suy luận
C. Khái niệm
D. Thuộc tính
25. Loại ngụy biện nào sau đây xảy ra khi một người xuyên tạc hoặc đơn giản hóa lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn?
A. Ngụy biện công kích cá nhân (ad hominem)
B. Ngụy biện người rơm
C. Ngụy biện dựa trên uy tín
D. Ngụy biện dốc trượt