1. Điều gì xảy ra với thể tích máu khi cơ thể bị mất nước?
A. Thể tích máu tăng lên
B. Thể tích máu giảm xuống
C. Thể tích máu không thay đổi
D. Thể tích máu tăng lên sau đó giảm xuống
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ nhớt của máu?
A. Nồng độ protein huyết tương
B. Số lượng tế bào máu
C. Đường kính mạch máu
D. Nhiệt độ máu
3. Hệ quả của việc thiếu hụt yếu tố VIII trong máu là gì?
A. Tăng đông máu
B. Giảm đông máu (Hemophilia A)
C. Không ảnh hưởng đến đông máu
D. Gây ra bệnh Von Willebrand
4. Tế bào nào sau đây có khả năng thực bào mạnh nhất?
A. Tế bào lympho T
B. Tế bào lympho B
C. Đại thực bào
D. Tế bào mast
5. Nồng độ hemoglobin bình thường ở nam giới là bao nhiêu?
A. 10-12 g/dL
B. 12-14 g/dL
C. 13.5-17.5 g/dL
D. 15-19 g/dL
6. Điều gì xảy ra với pH máu khi một người bị tăng thông khí (thở quá nhanh)?
A. pH máu giảm
B. pH máu tăng
C. pH máu không thay đổi
D. pH máu dao động không đoán trước được
7. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng số lượng bạch cầu?
A. Nhiễm trùng
B. Dị ứng
C. Viêm
D. Tất cả các đáp án trên
8. Điều gì xảy ra với số lượng hồng cầu khi một người sống ở vùng núi cao?
A. Số lượng hồng cầu giảm
B. Số lượng hồng cầu tăng
C. Số lượng hồng cầu không thay đổi
D. Số lượng hồng cầu tăng sau đó giảm
9. Tế bào nào sau đây sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T hỗ trợ
B. Tế bào B
C. Tế bào NK
D. Tế bào Mast
10. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng đông máu?
A. Công thức máu
B. Điện di protein huyết thanh
C. Thời gian prothrombin (PT)
D. Sinh thiết tủy xương
11. Vai trò chính của sắt trong hồng cầu là gì?
A. Duy trì hình dạng hồng cầu
B. Liên kết và vận chuyển oxy
C. Tổng hợp hemoglobin
D. Điều hòa pH máu
12. Điều gì xảy ra với áp suất keo của máu khi nồng độ albumin giảm?
A. Áp suất keo tăng lên
B. Áp suất keo giảm xuống
C. Áp suất keo không thay đổi
D. Áp suất keo dao động không dự đoán được
13. Phức hợp tấn công màng (Membrane Attack Complex - MAC) được hình thành bởi hệ thống nào?
A. Hệ thống đông máu
B. Hệ thống bổ thể
C. Hệ thống kinin
D. Hệ thống renin-angiotensin
14. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất hồng cầu?
A. Insulin
B. Erythropoietin
C. Thyroxine
D. Cortisol
15. Vai trò của yếu tố von Willebrand trong quá trình đông máu là gì?
A. Hoạt hóa yếu tố X
B. Liên kết tiểu cầu với collagen
C. Ức chế thrombin
D. Phân hủy fibrin
16. Loại bạch cầu nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong phản ứng dị ứng?
A. Neutrophil
B. Lymphocyte
C. Eosinophil
D. Basophil
17. Loại immunoglobulin nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh?
A. IgA
B. IgD
C. IgE
D. IgG
18. Tế bào nào sau đây không thuộc dòng tế bào lympho?
A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Tế bào NK
D. Tế bào Mast
19. Chức năng chính của protein C trong hệ thống đông máu là gì?
A. Hoạt hóa plasminogen
B. Ức chế yếu tố V và VIII
C. Hoạt hóa yếu tố X
D. Tổng hợp thromboxane A2
20. Vai trò của plasmin trong quá trình đông máu là gì?
A. Hoạt hóa fibrinogen
B. Phân hủy fibrin
C. Ổn định cục máu đông
D. Khởi động quá trình đông máu
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy?
A. pH máu
B. Nồng độ CO2
C. Nhiệt độ
D. Số lượng bạch cầu
22. Quá trình đông máu nội sinh được hoạt hóa bởi yếu tố nào sau đây?
A. Tiếp xúc máu với collagen
B. Thromboplastin mô
C. Yếu tố von Willebrand
D. Calcium
23. Hệ đệm nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa pH máu?
A. Hệ đệm protein
B. Hệ đệm phosphate
C. Hệ đệm bicarbonate
D. Hệ đệm hemoglobin
24. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người có nhóm máu A nhận máu từ người có nhóm máu B?
A. Không có phản ứng gì xảy ra
B. Gây ra phản ứng truyền máu nghiêm trọng
C. Chỉ gây ra phản ứng nhẹ
D. Chỉ xảy ra phản ứng nếu người nhận đã từng tiếp xúc với máu nhóm B trước đó
25. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa đông máu lan tràn trong cơ thể?
A. Sự hoạt hóa plasminogen
B. Sự có mặt của antithrombin
C. Sự loại bỏ thrombin bởi gan
D. Tất cả các đáp án trên