Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Máu

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Máu

1. Sự khác biệt chính giữa huyết thanh và huyết tương là gì?

A. Huyết thanh chứa tế bào máu, huyết tương thì không.
B. Huyết tương chứa tế bào máu, huyết thanh thì không.
C. Huyết thanh không chứa các yếu tố đông máu, huyết tương thì có.
D. Huyết tương không chứa các yếu tố đông máu, huyết thanh thì có.

2. Điều gì xảy ra với thể tích máu khi cơ thể bị mất nước?

A. Thể tích máu tăng lên.
B. Thể tích máu giảm xuống.
C. Thể tích máu không thay đổi.
D. Thể tích máu tăng lên ở chân và giảm ở đầu.

3. Tại sao người có nhóm máu O được gọi là "nhóm máu cho đa năng"?

A. Vì họ có cả kháng nguyên A và B trên hồng cầu.
B. Vì họ không có kháng nguyên A và B trên hồng cầu.
C. Vì họ có cả kháng thể anti-A và anti-B trong huyết tương.
D. Vì họ có thể nhận máu từ bất kỳ nhóm máu nào.

4. Trong quá trình đông máu, thrombin có vai trò gì?

A. Hoạt hóa plasminogen.
B. Chuyển fibrinogen thành fibrin.
C. Ức chế sự kết tập tiểu cầu.
D. Vận chuyển yếu tố đông máu.

5. Loại kháng thể nào được sản xuất đầu tiên trong phản ứng miễn dịch?

A. IgG.
B. IgA.
C. IgM.
D. IgE.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ nhớt của máu?

A. Nồng độ protein huyết tương.
B. Số lượng hồng cầu.
C. Đường huyết.
D. Nhiệt độ máu.

7. Điều gì xảy ra với hồng cầu khi chúng đi qua lách?

A. Chúng được tái tạo và làm mới.
B. Chúng được lưu trữ để sử dụng sau này.
C. Chúng được kiểm tra và loại bỏ nếu bị hư hỏng hoặc già.
D. Chúng giải phóng oxy vào máu.

8. Chức năng chính của bạch cầu lympho T (T lymphocytes) là gì?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus và tế bào ung thư.
C. Thực bào các tác nhân gây bệnh.
D. Giải phóng histamine.

9. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể chống lại ký sinh trùng?

A. Bạch cầu trung tính.
B. Bạch cầu ái toan.
C. Bạch cầu ái kiềm.
D. Monocyte.

10. Quá trình đông máu nội sinh được hoạt hóa bởi yếu tố nào sau đây?

A. Tiểu cầu.
B. Mô bị tổn thương.
C. Yếu tố XII (Hageman factor).
D. Calcium.

11. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình cầm máu?

A. Co mạch máu.
B. Hình thành nút chặn tiểu cầu.
C. Đông máu.
D. Thực bào.

12. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu máu do thiếu sắt?

A. Hồng cầu sẽ có kích thước lớn hơn bình thường.
B. Hồng cầu sẽ có kích thước nhỏ hơn bình thường và chứa ít hemoglobin.
C. Số lượng bạch cầu sẽ tăng lên.
D. Quá trình đông máu sẽ diễn ra nhanh hơn.

13. Protein nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu?

A. Albumin.
B. Globulin.
C. Fibrinogen.
D. Hemoglobin.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố đông máu?

A. Fibrinogen.
B. Prothrombin.
C. Hemoglobin.
D. Yếu tố VIII.

15. Điều gì xảy ra với bilirubin sau khi được tạo ra từ sự phá hủy hồng cầu?

A. Nó được thải trực tiếp qua nước tiểu.
B. Nó được chuyển hóa ở gan và thải qua mật.
C. Nó được lưu trữ trong lách.
D. Nó được sử dụng để tạo hemoglobin mới.

16. Loại bạch cầu nào tham gia vào phản ứng dị ứng?

A. Bạch cầu trung tính.
B. Bạch cầu lympho.
C. Bạch cầu ái toan.
D. Bạch cầu ái kiềm.

17. Đâu là vị trí chính sản xuất các tế bào máu ở người trưởng thành?

A. Gan.
B. Lách.
C. Tủy xương.
D. Hạch bạch huyết.

18. Chức năng chính của tiểu cầu (platelets) là gì?

A. Vận chuyển oxy.
B. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Vận chuyển hormone.

19. Yếu tố nào sau đây kích thích sự sản xuất hồng cầu (erythropoiesis)?

A. Tăng nồng độ oxy trong máu.
B. Giảm nồng độ oxy trong máu.
C. Tăng huyết áp.
D. Giảm huyết áp.

20. Điều gì xảy ra khi một người nhóm máu A nhận máu nhóm máu B?

A. Không có phản ứng gì xảy ra.
B. Các tế bào máu sẽ tự động chuyển đổi sang nhóm máu A.
C. Kháng thể anti-B trong huyết tương của người nhận sẽ tấn công các tế bào máu nhóm B.
D. Các tế bào máu nhóm B sẽ tấn công các tế bào máu nhóm A.

21. Loại bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu?

A. Bạch cầu lympho.
B. Bạch cầu mono.
C. Bạch cầu ái toan.
D. Bạch cầu trung tính.

22. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu keo của máu khi nồng độ protein huyết tương giảm?

A. Áp suất thẩm thấu keo tăng lên.
B. Áp suất thẩm thấu keo giảm xuống.
C. Áp suất thẩm thấu keo không thay đổi.
D. Áp suất thẩm thấu keo dao động không dự đoán được.

23. Chức năng chính của albumin trong huyết tương là gì?

A. Vận chuyển oxy.
B. Đông máu.
C. Duy trì áp suất keo.
D. Miễn dịch.

24. Hệ nhóm máu ABO được xác định dựa trên sự hiện diện của kháng nguyên nào trên bề mặt tế bào hồng cầu?

A. Kháng thể.
B. Protein vận chuyển.
C. Glycoprotein.
D. Enzyme.

25. Hệ quả của việc thiếu vitamin K đối với quá trình đông máu là gì?

A. Tăng tốc độ đông máu.
B. Giảm khả năng đông máu, dẫn đến chảy máu kéo dài.
C. Hình thành cục máu đông bất thường.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình đông máu.

1 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

1. Sự khác biệt chính giữa huyết thanh và huyết tương là gì?

2 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì xảy ra với thể tích máu khi cơ thể bị mất nước?

3 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

3. Tại sao người có nhóm máu O được gọi là 'nhóm máu cho đa năng'?

4 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

4. Trong quá trình đông máu, thrombin có vai trò gì?

5 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

5. Loại kháng thể nào được sản xuất đầu tiên trong phản ứng miễn dịch?

6 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ nhớt của máu?

7 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì xảy ra với hồng cầu khi chúng đi qua lách?

8 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

8. Chức năng chính của bạch cầu lympho T (T lymphocytes) là gì?

9 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

9. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể chống lại ký sinh trùng?

10 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

10. Quá trình đông máu nội sinh được hoạt hóa bởi yếu tố nào sau đây?

11 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

11. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình cầm máu?

12 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu máu do thiếu sắt?

13 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

13. Protein nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu?

14 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố đông máu?

15 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì xảy ra với bilirubin sau khi được tạo ra từ sự phá hủy hồng cầu?

16 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

16. Loại bạch cầu nào tham gia vào phản ứng dị ứng?

17 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là vị trí chính sản xuất các tế bào máu ở người trưởng thành?

18 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

18. Chức năng chính của tiểu cầu (platelets) là gì?

19 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây kích thích sự sản xuất hồng cầu (erythropoiesis)?

20 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì xảy ra khi một người nhóm máu A nhận máu nhóm máu B?

21 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

21. Loại bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu?

22 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu keo của máu khi nồng độ protein huyết tương giảm?

23 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

23. Chức năng chính của albumin trong huyết tương là gì?

24 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

24. Hệ nhóm máu ABO được xác định dựa trên sự hiện diện của kháng nguyên nào trên bề mặt tế bào hồng cầu?

25 / 25

Category: Sinh Lý Máu

Tags: Bộ đề 2

25. Hệ quả của việc thiếu vitamin K đối với quá trình đông máu là gì?