1. Sự thay đổi nào sau đây xảy ra ở vú trong giai đoạn luteal (hoàng thể) của chu kỳ kinh nguyệt?
A. Vú trở nên mềm và ít nhạy cảm hơn.
B. Vú trở nên căng và nhạy cảm hơn.
C. Kích thước vú giảm.
D. Không có sự thay đổi đáng kể.
2. Điều gì xảy ra với chu kỳ kinh nguyệt sau khi mãn kinh?
A. Chu kỳ kinh nguyệt trở nên đều đặn hơn.
B. Chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn.
C. Chu kỳ kinh nguyệt ngừng hoàn toàn.
D. Chu kỳ kinh nguyệt trở nên ngắn hơn.
3. Hiện tượng nào sau đây là dấu hiệu của mãn kinh?
A. Chu kỳ kinh nguyệt đều đặn hơn.
B. Tăng sản xuất estrogen.
C. Giảm ham muốn tình dục và khô âm đạo.
D. Tăng cân và giữ nước.
4. Điều gì xảy ra với tần số co bóp tử cung khi gần đến ngày sinh?
A. Tần số co bóp giảm.
B. Tần số co bóp tăng.
C. Tần số co bóp không thay đổi.
D. Co bóp trở nên không đều.
5. Điều gì xảy ra với nồng độ LH (Luteinizing Hormone) ngay trước khi rụng trứng?
A. Giảm dần.
B. Tăng đột ngột.
C. Không thay đổi.
D. Dao động không đều.
6. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất sữa sau sinh?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Prolactin.
D. Oxytocin.
7. Sự thay đổi nào của cổ tử cung thường gặp nhất trong thời kỳ rụng trứng?
A. Cổ tử cung đóng lại và trở nên cứng hơn.
B. Cổ tử cung mở rộng, mềm hơn và tiết nhiều chất nhầy.
C. Cổ tử cung trở nên khô và dễ chảy máu.
D. Cổ tử cung co lại và di chuyển lên cao.
8. Điều gì xảy ra với lớp niêm mạc tử cung (endometrium) trong giai đoạn hành kinh?
A. Lớp niêm mạc tử cung dày lên.
B. Lớp niêm mạc tử cung bong tróc và bị đào thải ra ngoài.
C. Lớp niêm mạc tử cung chuyển thành hoàng thể.
D. Lớp niêm mạc tử cung không thay đổi.
9. Sự thay đổi nội tiết tố nào gây ra kinh nguyệt?
A. Tăng đột ngột estrogen.
B. Tăng đột ngột progesterone.
C. Giảm đột ngột estrogen và progesterone.
D. Tăng FSH.
10. Vai trò của FSH (Follicle-Stimulating Hormone) trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A. Kích thích sự rụng trứng.
B. Duy trì lớp niêm mạc tử cung.
C. Kích thích sự phát triển của nang noãn.
D. Ức chế sự sản xuất estrogen.
11. Vai trò của hormone relaxin trong thai kỳ là gì?
A. Kích thích co bóp tử cung.
B. Ức chế co bóp tử cung.
C. Làm mềm cổ tử cung và giãn khớp vùng chậu.
D. Tăng sản xuất sữa.
12. Chức năng chính của progesterone trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A. Kích thích sự rụng trứng.
B. Làm dày lớp niêm mạc tử cung để chuẩn bị cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
C. Ức chế sự phát triển của nang noãn.
D. Tăng cường co bóp tử cung.
13. Hormone nào đóng vai trò chính trong sự phát triển nang noãn ở buồng trứng?
A. Progesterone.
B. Estrogen.
C. Testosterone.
D. Luteinizing hormone (LH).
14. Vai trò của oxytocin trong quá trình cho con bú là gì?
A. Kích thích sản xuất sữa.
B. Tống sữa ra khỏi tuyến vú.
C. Ức chế sản xuất sữa.
D. Giảm đau sau sinh.
15. Chức năng của lớp tế bào hạt (granulosa cells) trong nang noãn là gì?
A. Sản xuất testosterone.
B. Sản xuất estrogen.
C. Sản xuất progesterone.
D. Bảo vệ trứng khỏi các tác nhân gây hại.
16. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn nang noãn trong chu kỳ kinh nguyệt?
A. Sự bắt đầu của kinh nguyệt.
B. Sự rụng trứng.
C. Sự hình thành hoàng thể.
D. Sự dày lên của niêm mạc tử cung.
17. Quá trình nào sau đây xảy ra sau khi trứng rụng?
A. Sự hình thành hoàng thể.
B. Sự phát triển của nội mạc tử cung.
C. Sự tăng tiết estrogen.
D. Sự giảm tiết FSH.
18. Cơ chế nào điều hòa chu kỳ kinh nguyệt?
A. Cơ chế tự điều hòa của buồng trứng.
B. Cơ chế điều hòa ngược âm tính giữa vùng dưới đồi, tuyến yên và buồng trứng.
C. Cơ chế điều hòa của tuyến giáp.
D. Cơ chế điều hòa của tuyến thượng thận.
19. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tuổi bắt đầu dậy thì ở nữ giới?
A. Chiều cao.
B. Cân nặng và tỷ lệ mỡ cơ thể.
C. Màu tóc.
D. Nhóm máu.
20. Cơ chế nào giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào một trứng (polyspermy)?
A. Sự thay đổi điện tích màng trứng (phản ứng vỏ).
B. Sự tăng tiết progesterone.
C. Sự co bóp của tử cung.
D. Sự thoái hóa của các tinh trùng khác.
21. Hiện tượng nào sau đây là một phần của phản ứng kích thích tình dục ở phụ nữ?
A. Giảm lưu lượng máu đến âm vật.
B. Âm đạo trở nên khô.
C. Tăng tiết chất nhờn âm đạo.
D. Giảm nhịp tim.
22. Điều gì xảy ra với hoàng thể nếu không có sự thụ tinh?
A. Hoàng thể tiếp tục phát triển và sản xuất estrogen.
B. Hoàng thể thoái hóa và ngừng sản xuất progesterone.
C. Hoàng thể biến thành nang noãn mới.
D. Hoàng thể di chuyển đến tử cung.
23. Sự kiện nào sau đây xảy ra trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển dạ?
A. Sổ thai.
B. Sổ nhau thai.
C. Cổ tử cung mở rộng.
D. Vỡ ối.
24. Chức năng của chất nhầy cổ tử cung trong thời kỳ rụng trứng là gì?
A. Ngăn chặn sự xâm nhập của tinh trùng.
B. Tạo môi trường axit để tiêu diệt vi khuẩn.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho tinh trùng di chuyển vào tử cung.
D. Làm sạch âm đạo.
25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ pH của âm đạo?
A. Số lượng bạch cầu.
B. Loại quần áo lót.
C. Hệ vi sinh vật âm đạo.
D. Mức độ hoạt động thể chất.