Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

1. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone LH (Luteinizing hormone) tăng đột biến có tác dụng gì?

A. Kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung.
B. Ngăn chặn sự rụng trứng.
C. Kích thích rụng trứng.
D. Giảm đau bụng kinh.

2. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng vô kinh thứ phát (mất kinh sau khi đã có kinh nguyệt)?

A. Mang thai.
B. Cho con bú.
C. Mãn kinh sớm.
D. Ăn quá nhiều đồ ngọt.

3. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế tiêu thụ để giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?

A. Rau xanh.
B. Trái cây tươi.
C. Đồ uống có cồn.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.

4. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị đau bụng kinh dữ dội?

A. Thuốc tránh thai.
B. Thuốc giảm đau không kê đơn.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
D. Châm cứu.

5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm các triệu chứng bốc hỏa trong thời kỳ mãn kinh?

A. Mặc quần áo bó sát.
B. Uống nhiều đồ uống nóng.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng.

6. Hiện tượng kinh nguyệt không đều có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm ruột thừa cấp tính.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. Thiếu máu do thiếu sắt.
D. Cảm lạnh thông thường.

7. Thay đổi nội tiết tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng mãn kinh?

A. Tăng nồng độ estrogen.
B. Giảm nồng độ estrogen.
C. Tăng nồng độ progesterone.
D. Giảm nồng độ testosterone.

8. Tình trạng nào sau đây được coi là rong kinh?

A. Chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày.
B. Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 21 ngày.
C. Lượng máu kinh ít hơn bình thường.
D. Không có kinh nguyệt trong 3 tháng liên tiếp.

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán các vấn đề về kinh nguyệt?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Siêu âm phụ khoa.
D. Điện tâm đồ (ECG).

10. Trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt, nội mạc tử cung dày lên để chuẩn bị cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?

A. Giai đoạn hành kinh.
B. Giai đoạn nang trứng.
C. Giai đoạn hoàng thể.
D. Giai đoạn rụng trứng.

11. Độ tuổi trung bình của phụ nữ bắt đầu mãn kinh là bao nhiêu?

A. 35-40 tuổi.
B. 40-45 tuổi.
C. 45-55 tuổi.
D. 55-60 tuổi.

12. Đau bụng kinh được gây ra chủ yếu bởi chất nào sau đây?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Prostaglandin.
D. Testosterone.

13. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương sau mãn kinh?

A. Tăng cân quá mức.
B. Hút thuốc lá.
C. Tập thể dục cường độ cao.
D. Chế độ ăn giàu canxi.

14. Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) thường xảy ra trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt?

A. Ngay sau khi hết kinh nguyệt.
B. Trong giai đoạn rụng trứng.
C. Vài ngày đến hai tuần trước khi bắt đầu kinh nguyệt.
D. Trong suốt thời gian hành kinh.

15. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến độ dài của chu kỳ kinh nguyệt?

A. Tình trạng dinh dưỡng.
B. Mức độ căng thẳng.
C. Di truyền.
D. Chiều cao của người phụ nữ.

16. Điều gì sau đây là một tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp hormone thay thế (HRT) trong thời kỳ mãn kinh?

A. Tăng chiều cao.
B. Tăng cân.
C. Giảm thị lực.
D. Rụng tóc.

17. Loại vitamin nào sau đây có thể giúp giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?

A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin B6.

18. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì thai kỳ sau khi thụ thai?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. FSH (hormone kích thích nang trứng).
D. LH (hormone luteinizing).

19. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?

A. Truyền máu.
B. Liệu pháp hormone.
C. Vật lý trị liệu.
D. Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.

20. Biện pháp nào sau đây không được coi là biện pháp vệ sinh kinh nguyệt đúng cách?

A. Thay băng vệ sinh thường xuyên (4-6 tiếng/lần).
B. Vệ sinh vùng kín bằng nước sạch.
C. Sử dụng xà phòng hoặc dung dịch vệ sinh có tính tẩy rửa mạnh.
D. Rửa tay sạch trước và sau khi thay băng vệ sinh.

21. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm đau bụng kinh?

A. Chườm ấm vùng bụng.
B. Tập thể dục nhẹ nhàng.
C. Uống thuốc giảm đau không kê đơn.
D. Nhịn ăn để giảm cân.

22. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra vô kinh nguyên phát (chưa bao giờ có kinh nguyệt) ở tuổi dậy thì?

A. Uống quá nhiều nước.
B. Tập thể dục quá sức.
C. Khiếm khuyết bẩm sinh ở cơ quan sinh sản.
D. Ăn chay trường.

23. Phương pháp nào sau đây giúp theo dõi chu kỳ kinh nguyệt hiệu quả nhất?

A. Đọc sách về sức khỏe sinh sản.
B. Sử dụng ứng dụng theo dõi kinh nguyệt.
C. Hỏi ý kiến bạn bè.
D. Xem quảng cáo trên TV.

24. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo của ung thư nội mạc tử cung?

A. Kinh nguyệt đều đặn hàng tháng.
B. Chóng mặt nhẹ.
C. Chảy máu âm đạo bất thường sau mãn kinh.
D. Đau lưng thoáng qua.

25. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra kinh nguyệt ra nhiều và kéo dài?

A. U xơ tử cung.
B. Viêm họng.
C. Đau nửa đầu.
D. Gãy xương.

1 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

1. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone LH (Luteinizing hormone) tăng đột biến có tác dụng gì?

2 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

2. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng vô kinh thứ phát (mất kinh sau khi đã có kinh nguyệt)?

3 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

3. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế tiêu thụ để giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?

4 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

4. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị đau bụng kinh dữ dội?

5 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm các triệu chứng bốc hỏa trong thời kỳ mãn kinh?

6 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

6. Hiện tượng kinh nguyệt không đều có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

7 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

7. Thay đổi nội tiết tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng mãn kinh?

8 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

8. Tình trạng nào sau đây được coi là rong kinh?

9 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán các vấn đề về kinh nguyệt?

10 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

10. Trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt, nội mạc tử cung dày lên để chuẩn bị cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?

11 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

11. Độ tuổi trung bình của phụ nữ bắt đầu mãn kinh là bao nhiêu?

12 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

12. Đau bụng kinh được gây ra chủ yếu bởi chất nào sau đây?

13 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

13. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương sau mãn kinh?

14 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

14. Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) thường xảy ra trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt?

15 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến độ dài của chu kỳ kinh nguyệt?

16 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

16. Điều gì sau đây là một tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp hormone thay thế (HRT) trong thời kỳ mãn kinh?

17 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

17. Loại vitamin nào sau đây có thể giúp giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?

18 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

18. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì thai kỳ sau khi thụ thai?

19 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?

20 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

20. Biện pháp nào sau đây không được coi là biện pháp vệ sinh kinh nguyệt đúng cách?

21 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

21. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm đau bụng kinh?

22 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

22. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra vô kinh nguyên phát (chưa bao giờ có kinh nguyệt) ở tuổi dậy thì?

23 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

23. Phương pháp nào sau đây giúp theo dõi chu kỳ kinh nguyệt hiệu quả nhất?

24 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo của ung thư nội mạc tử cung?

25 / 25

Category: Sinh Lý Và Rối Loạn Kinh Nguyệt

Tags: Bộ đề 5

25. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra kinh nguyệt ra nhiều và kéo dài?