1. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến bệnh màng trong (RDS) ở trẻ sơ sinh?
A. Đẻ non.
B. Đái tháo đường thai kỳ.
C. Giới tính nam.
D. Con so.
2. Đâu là dấu hiệu KHÔNG thường gặp ở trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng huyết?
A. Hạ thân nhiệt hoặc sốt.
B. Bú kém, bỏ bú.
C. Li bì, khó đánh thức.
D. Tăng cân nhanh.
3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con?
A. Điều trị ARV cho mẹ trong thai kỳ.
B. Mổ lấy thai chủ động.
C. Không cho con bú sữa mẹ.
D. Tất cả các biện pháp trên.
4. Đâu là phương pháp điều trị đầu tay cho trẻ sơ sinh bị hạ canxi máu?
A. Truyền canxi gluconate tĩnh mạch.
B. Uống canxi lactate.
C. Tiêm bắp vitamin D.
D. Chiếu đèn.
5. Nguyên nhân phổ biến nhất gây vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Bất đồng nhóm máu mẹ con.
B. Tăng sản xuất bilirubin do vỡ hồng cầu.
C. Chức năng gan chưa trưởng thành, giảm khả năng chuyển hóa bilirubin.
D. Tắc nghẽn đường mật.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến hội chứng ngừng thở ở trẻ sinh non (Apnea of Prematurity)?
A. Trung tâm hô hấp chưa trưởng thành.
B. Phản xạ hầu họng kém.
C. Thiếu máu.
D. Cân nặng lúc sinh cao.
7. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây sinh non?
A. Tiền sử sinh non.
B. Mang đa thai.
C. Hút thuốc lá.
D. Con rạ.
8. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc sử dụng oxy liệu pháp ở trẻ sơ sinh?
A. Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP).
B. Loạn sản phế quản phổi (BPD).
C. Viêm ruột hoại tử (NEC).
D. Xẹp phổi.
9. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh bị ngạt?
A. Thông khí áp lực dương.
B. Ép tim ngoài lồng ngực.
C. Sử dụng thuốc vận mạch.
D. Truyền dịch ưu trương.
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng?
A. Đảm bảo thân nhiệt ổn định.
B. Hỗ trợ hô hấp nếu cần thiết.
C. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP)?
A. Kiểm soát oxy máu chặt chẽ.
B. Sử dụng ánh sáng xanh để chiếu đèn.
C. Truyền máu thường xuyên.
D. Cho trẻ ăn sữa công thức giàu sắt.
12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
A. Cho trẻ ngủ nằm ngửa.
B. Không hút thuốc lá trong nhà.
C. Sử dụng nệm mềm và gối cho trẻ.
D. Cho trẻ bú sữa mẹ.
13. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh?
A. Run rẩy, giật mình.
B. Bú kém, bỏ bú.
C. Thở nhanh, tím tái.
D. Tăng thân nhiệt.
14. Đâu là biến chứng muộn thường gặp nhất ở trẻ sinh non?
A. Bại não.
B. Điếc.
C. Mù.
D. Chậm phát triển.
15. Tật nứt đốt sống ở trẻ sơ sinh liên quan đến sự thiếu hụt vitamin nào trong thai kỳ?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin B9 (folate).
16. Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh KHÔNG giúp phát hiện bệnh lý nào sau đây?
A. Suy giáp bẩm sinh.
B. Phenylketon niệu.
C. Thiếu men G6PD.
D. Viêm phổi.
17. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm ruột hoại tử (NEC) ở trẻ sinh non?
A. Cho trẻ bú sữa mẹ.
B. Nuôi ăn tĩnh mạch hoàn toàn.
C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
D. Cho trẻ ăn sữa công thức giàu năng lượng.
18. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây tử vong ở trẻ sơ sinh?
A. Dị tật bẩm sinh.
B. Sinh non và các biến chứng liên quan.
C. Nhiễm trùng.
D. Ngạt khi sinh.
19. Đâu là dấu hiệu gợi ý tình trạng tắc ruột ở trẻ sơ sinh?
A. Nôn ra dịch mật, bụng chướng.
B. Đi ngoài phân su muộn.
C. Không đi ngoài phân su.
D. Tất cả các dấu hiệu trên.
20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh?
A. Chiếu đèn.
B. Truyền máu.
C. Sử dụng phenobarbital.
D. Tắm nắng.
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh?
A. Rửa tay thường xuyên trước và sau khi chăm sóc trẻ.
B. Vệ sinh rốn sạch sẽ.
C. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường quy.
22. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến nhất gây co giật ở trẻ sơ sinh?
A. Hạ đường huyết.
B. Hạ canxi máu.
C. Xuất huyết não.
D. U não.
23. Triệu chứng nào sau đây gợi ý tình trạng thoát vị hoành ở trẻ sơ sinh?
A. Bụng lõm hình thuyền, khó thở.
B. Bụng phình to, bú kém.
C. Nôn trớ, táo bón.
D. Vàng da, gan to.
24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Nội soi phế quản.
25. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Mẹ bị đái tháo đường thai kỳ.
B. Mẹ trên 35 tuổi.
C. Mẹ sử dụng rượu hoặc ma túy trong thai kỳ.
D. Tất cả các yếu tố trên.