Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Dinh Dưỡng 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy Dinh Dưỡng 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Dinh Dưỡng 1

1. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá toàn diện về tình trạng dinh dưỡng của một đứa trẻ?

A. Tiền sử bệnh tật và chế độ ăn uống.
B. Khám thực thể và đánh giá các dấu hiệu lâm sàng.
C. Đo nhân trắc học.
D. Đánh giá tình hình kinh tế gia đình.

2. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần được bổ sung đặc biệt cho trẻ sinh non để giúp trẻ bắt kịp đà tăng trưởng?

A. Protein
B. Carbohydrate
C. Chất béo
D. Vitamin và khoáng chất

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Tình trạng cơ thể thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết do chế độ ăn uống không hợp lý hoặc do bệnh lý gây ra.
B. Tình trạng cân nặng của trẻ thấp hơn so với cân nặng trung bình của trẻ cùng độ tuổi.
C. Tình trạng chiều cao của trẻ thấp hơn so với chiều cao trung bình của trẻ cùng độ tuổi.
D. Tình trạng trẻ biếng ăn và không chịu ăn các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng.

4. Đâu là một trong những biện pháp can thiệp cộng đồng hiệu quả để giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Giáo dục dinh dưỡng cho các bà mẹ và người chăm sóc trẻ.
B. Phát thuốc bổ cho trẻ em.
C. Xây dựng thêm bệnh viện.
D. Tăng cường xuất khẩu lương thực.

5. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Chế độ ăn uống không đủ chất và lượng.
B. Mắc các bệnh nhiễm trùng tái phát.
C. Điều kiện kinh tế gia đình khó khăn.
D. Thực hành nuôi dưỡng trẻ không đúng cách.

6. Loại sữa nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị suy dinh dưỡng nặng ở trẻ em?

A. Sữa công thức F-75 và F-100.
B. Sữa tươi nguyên kem.
C. Sữa đậu nành.
D. Sữa đặc có đường.

7. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa suy dinh dưỡng cho trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi?

A. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục cho bú đến 24 tháng tuổi kết hợp với ăn bổ sung hợp lý.
B. Cho trẻ ăn dặm sớm từ 4 tháng tuổi để cung cấp đủ chất dinh dưỡng.
C. Sử dụng sữa công thức thay thế sữa mẹ để đảm bảo đủ dinh dưỡng.
D. Cho trẻ ăn nhiều thịt và các loại thực phẩm giàu protein.

8. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Trẻ chậm tăng cân hoặc đứng cân trong một thời gian dài.
B. Trẻ biếng ăn, bỏ bú.
C. Trẻ dễ bị ốm vặt, nhiễm trùng.
D. Trẻ chậm phát triển vận động.

9. Tại sao việc tẩy giun định kỳ cho trẻ em lại quan trọng trong phòng ngừa suy dinh dưỡng?

A. Giun sán có thể hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn của trẻ.
B. Giun sán có thể gây tổn thương đường ruột, làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng.
C. Giun sán có thể gây thiếu máu.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Đâu là phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng đơn giản và dễ thực hiện nhất tại cộng đồng?

A. Cân đo chiều cao và cân nặng.
B. Xét nghiệm máu.
C. Đo vòng cánh tay.
D. Đo độ dày lớp mỡ dưới da.

11. Đâu là một trong những yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Thiếu nước sạch và vệ sinh môi trường kém.
B. Không khí trong lành.
C. Môi trường sống an toàn.
D. Tiếp cận dễ dàng với dịch vụ y tế.

12. Tại sao việc cho trẻ bú sữa non sau sinh lại quan trọng trong phòng ngừa suy dinh dưỡng?

A. Sữa non chứa nhiều kháng thể giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
B. Sữa non dễ tiêu hóa và hấp thu.
C. Sữa non cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho trẻ sơ sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Can thiệp dinh dưỡng nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu trong 1000 ngày đầu đời của trẻ để phòng ngừa suy dinh dưỡng?

A. Khuyến khích bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
B. Bổ sung vitamin và khoáng chất.
C. Giáo dục dinh dưỡng cho bà mẹ.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề suy dinh dưỡng ở các nước đang phát triển?

A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
B. Thiếu kiến thức về dinh dưỡng.
C. Hệ thống y tế yếu kém.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu sắt, giúp phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin K

16. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh khô mắt do suy dinh dưỡng?

A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin C
D. Vitamin B12

17. Loại thực phẩm bổ sung nào sau đây KHÔNG phù hợp cho trẻ 6 tháng tuổi?

A. Cháo loãng.
B. Rau củ nghiền nhuyễn.
C. Trái cây nghiền.
D. Mật ong.

18. Đâu là hậu quả lâu dài của suy dinh dưỡng thể thấp còi ở trẻ em?

A. Giảm khả năng học tập và phát triển trí tuệ.
B. Chiều cao khi trưởng thành thấp hơn so với tiềm năng di truyền.
C. Tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính khi trưởng thành.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, phù hợp cho trẻ ăn dặm?

A. Thịt gà
B. Đậu phụ
C. Trứng
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc phục hồi dinh dưỡng cho trẻ suy dinh dưỡng?

A. Đạt được cân nặng và chiều cao phù hợp với lứa tuổi.
B. Cải thiện sức khỏe và hệ miễn dịch.
C. Ngăn ngừa tái phát suy dinh dưỡng.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng cân nhanh chóng.

21. Thiếu vi chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây ra bệnh bướu cổ ở trẻ em?

A. Iod
B. Sắt
C. Kẽm
D. Canxi

22. Tình trạng thiếu kẽm ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Chậm phát triển chiều cao.
B. Giảm khả năng miễn dịch.
C. Biếng ăn.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Đâu là một trong những chiến lược hiệu quả để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai, từ đó giảm nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh?

A. Bổ sung sắt và acid folic.
B. Ăn uống đa dạng và cân bằng.
C. Khám thai định kỳ.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Chỉ số nhân trắc học nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng cấp tính ở trẻ em?

A. Cân nặng theo chiều cao (Weight-for-height)
B. Chiều cao theo tuổi (Height-for-age)
C. Cân nặng theo tuổi (Weight-for-age)
D. Vòng đầu theo tuổi (Head circumference-for-age)

25. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để giải quyết vấn đề suy dinh dưỡng trên toàn cầu?

A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
B. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF)
C. Ngân hàng Thế giới (WB)
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

1. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá toàn diện về tình trạng dinh dưỡng của một đứa trẻ?

2 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

2. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần được bổ sung đặc biệt cho trẻ sinh non để giúp trẻ bắt kịp đà tăng trưởng?

3 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về suy dinh dưỡng ở trẻ em?

4 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là một trong những biện pháp can thiệp cộng đồng hiệu quả để giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em?

5 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

5. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?

6 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

6. Loại sữa nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị suy dinh dưỡng nặng ở trẻ em?

7 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

7. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa suy dinh dưỡng cho trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi?

8 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của suy dinh dưỡng ở trẻ em?

9 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

9. Tại sao việc tẩy giun định kỳ cho trẻ em lại quan trọng trong phòng ngừa suy dinh dưỡng?

10 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng đơn giản và dễ thực hiện nhất tại cộng đồng?

11 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là một trong những yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ em?

12 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

12. Tại sao việc cho trẻ bú sữa non sau sinh lại quan trọng trong phòng ngừa suy dinh dưỡng?

13 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

13. Can thiệp dinh dưỡng nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu trong 1000 ngày đầu đời của trẻ để phòng ngừa suy dinh dưỡng?

14 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề suy dinh dưỡng ở các nước đang phát triển?

15 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

15. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu sắt, giúp phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt?

16 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

16. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh khô mắt do suy dinh dưỡng?

17 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

17. Loại thực phẩm bổ sung nào sau đây KHÔNG phù hợp cho trẻ 6 tháng tuổi?

18 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là hậu quả lâu dài của suy dinh dưỡng thể thấp còi ở trẻ em?

19 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

19. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, phù hợp cho trẻ ăn dặm?

20 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc phục hồi dinh dưỡng cho trẻ suy dinh dưỡng?

21 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

21. Thiếu vi chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây ra bệnh bướu cổ ở trẻ em?

22 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

22. Tình trạng thiếu kẽm ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

23 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là một trong những chiến lược hiệu quả để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai, từ đó giảm nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh?

24 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

24. Chỉ số nhân trắc học nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng cấp tính ở trẻ em?

25 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 4

25. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để giải quyết vấn đề suy dinh dưỡng trên toàn cầu?