Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Dinh Dưỡng 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy Dinh Dưỡng 1

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Dinh Dưỡng 1

1. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh khô mắt do suy dinh dưỡng?

A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin A.
D. Vitamin K.

2. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp can thiệp dinh dưỡng hiệu quả để giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở cộng đồng?

A. Bổ sung vi chất dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai và trẻ em.
B. Giáo dục dinh dưỡng cho các bà mẹ và người chăm sóc trẻ.
C. Cải thiện vệ sinh môi trường và tiếp cận nước sạch.
D. Khuyến khích sử dụng sữa công thức thay thế sữa mẹ hoàn toàn.

3. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi thường dựa vào các chỉ số nào?

A. Chiều cao theo tuổi, cân nặng theo tuổi và vòng đầu.
B. Cân nặng theo chiều cao, chiều cao theo tuổi và cân nặng theo tuổi.
C. Vòng ngực, cân nặng theo tuổi và chiều cao.
D. Chỉ số BMI, vòng bụng và cân nặng theo tuổi.

4. Loại thực phẩm nào sau đây giàu protein và thường được sử dụng trong chế độ ăn phục hồi cho trẻ suy dinh dưỡng?

A. Rau xanh.
B. Ngũ cốc nguyên hạt.
C. Thịt và các loại đậu.
D. Trái cây.

5. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lựa chọn thực phẩm bổ sung cho trẻ ăn dặm?

A. Giá thành rẻ.
B. Đảm bảo đủ chất dinh dưỡng, an toàn vệ sinh và phù hợp với lứa tuổi của trẻ.
C. Màu sắc bắt mắt.
D. Hương vị hấp dẫn.

6. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ từ 6-24 tháng tuổi?

A. Cho trẻ ăn dặm sớm từ 4 tháng tuổi.
B. Tiếp tục cho trẻ bú mẹ kết hợp với ăn bổ sung hợp lý.
C. Chỉ cho trẻ ăn sữa công thức.
D. Ngừng cho trẻ bú mẹ hoàn toàn khi trẻ được 6 tháng.

7. Vai trò của kẽm trong phòng chống suy dinh dưỡng là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch và giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
B. Phát triển chiều cao.
C. Phòng ngừa bệnh còi xương.
D. Phát triển trí não.

8. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ bị suy dinh dưỡng nặng tại nhà?

A. Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
B. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
C. Bổ sung vitamin và khoáng chất theo chỉ định của bác sĩ.
D. Cho trẻ ăn thức ăn đặc và khó tiêu.

9. Đâu là dấu hiệu của suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor) ở trẻ em?

A. Cân nặng và chiều cao đều thấp hơn so với tuổi.
B. Phù ở chân, bụng báng và tóc dễ rụng.
C. Chỉ số BMI thấp.
D. Da xanh xao.

10. Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của Chiến lược Quốc gia về Dinh dưỡng ở Việt Nam?

A. Cải thiện tình trạng dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em.
B. Nâng cao tầm vóc người Việt Nam.
C. Giảm tỷ lệ thừa cân béo phì ở người trưởng thành.
D. Tăng cường xuất khẩu thực phẩm chế biến.

11. Tình trạng thiếu iod có thể dẫn đến bệnh gì, đặc biệt ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em?

A. Bệnh còi xương.
B. Bướu cổ và chậm phát triển trí tuệ.
C. Bệnh thiếu máu.
D. Bệnh tim mạch.

12. Tình trạng thiếu vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em, ảnh hưởng đến sự phát triển xương?

A. Bệnh thiếu máu.
B. Bệnh còi xương.
C. Bệnh quáng gà.
D. Bệnh bướu cổ.

13. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?

A. Tăng cường nhập khẩu thực phẩm.
B. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện lớn.
C. Phát triển nông nghiệp địa phương, tăng cường sản xuất thực phẩm giàu dinh dưỡng và giáo dục dinh dưỡng cho người dân.
D. Tập trung vào phát triển công nghiệp.

14. Chương trình phòng chống suy dinh dưỡng ở Việt Nam tập trung vào nhóm đối tượng nào nhất?

A. Người cao tuổi.
B. Phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Thanh niên.
D. Người trưởng thành.

15. Bệnh sởi có thể làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ em như thế nào?

A. Bệnh sởi làm giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng và tăng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể.
B. Bệnh sởi làm tăng cân nhanh chóng.
C. Bệnh sởi không ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng.
D. Bệnh sởi làm tăng cường hệ miễn dịch.

16. Tại sao việc cải thiện vệ sinh cá nhân và môi trường lại quan trọng trong phòng chống suy dinh dưỡng?

A. Vì nó giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, làm giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng.
B. Vì nó giúp tăng cường hệ miễn dịch.
C. Vì nó giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
D. Vì nó giúp tăng cân nhanh chóng.

17. Chỉ số nhân trắc học nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng gầy còm (wasting) ở trẻ em?

A. Chiều cao theo tuổi.
B. Cân nặng theo tuổi.
C. Cân nặng theo chiều cao.
D. Vòng đầu.

18. Tại sao việc theo dõi tăng trưởng của trẻ em lại quan trọng trong phòng chống suy dinh dưỡng?

A. Để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe khác.
B. Để điều chỉnh chế độ ăn cho phù hợp với sở thích của trẻ.
C. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp dinh dưỡng và phát hiện sớm các dấu hiệu suy dinh dưỡng.
D. Để so sánh sự phát triển của trẻ với các bạn cùng trang lứa.

19. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế?

A. Tăng giá thực phẩm.
B. Cắt giảm các chương trình hỗ trợ dinh dưỡng.
C. Tăng cường các chương trình hỗ trợ dinh dưỡng, cung cấp thực phẩm bổ sung và giáo dục dinh dưỡng cho các gia đình nghèo.
D. Hạn chế nhập khẩu thực phẩm.

20. Tại sao suy dinh dưỡng bào thai lại có ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của trẻ?

A. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến cân nặng lúc sinh.
B. Vì nó có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của các cơ quan, ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe sau này.
C. Vì nó dễ dàng được khắc phục sau khi sinh.
D. Vì nó không ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ.

21. Hậu quả lâu dài của suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em là gì?

A. Tăng trưởng chiều cao vượt trội.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính khi trưởng thành.
C. Suy giảm khả năng nhận thức và học tập.
D. Hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn.

22. Tổ chức nào của Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống suy dinh dưỡng trên toàn cầu?

A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

23. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây suy dinh dưỡng ở trẻ em các nước đang phát triển?

A. Chế độ ăn giàu protein và carbohydrate.
B. Thiếu kiến thức về dinh dưỡng và thực hành nuôi dưỡng trẻ không đúng cách.
C. Tiếp cận dễ dàng với thực phẩm chế biến sẵn.
D. Tỷ lệ sinh thấp.

24. Loại vi chất nào thường được bổ sung cho trẻ em để phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt?

A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Sắt.
D. Kẽm.

25. Điều nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Nghèo đói và thiếu lương thực.
B. Mắc các bệnh nhiễm trùng thường xuyên.
C. Mẹ có trình độ học vấn cao và kiến thức tốt về dinh dưỡng.
D. Vệ sinh môi trường kém.

1 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

1. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh khô mắt do suy dinh dưỡng?

2 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp can thiệp dinh dưỡng hiệu quả để giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở cộng đồng?

3 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

3. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi thường dựa vào các chỉ số nào?

4 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

4. Loại thực phẩm nào sau đây giàu protein và thường được sử dụng trong chế độ ăn phục hồi cho trẻ suy dinh dưỡng?

5 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lựa chọn thực phẩm bổ sung cho trẻ ăn dặm?

6 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ từ 6-24 tháng tuổi?

7 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

7. Vai trò của kẽm trong phòng chống suy dinh dưỡng là gì?

8 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ bị suy dinh dưỡng nặng tại nhà?

9 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

9. Đâu là dấu hiệu của suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor) ở trẻ em?

10 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

10. Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của Chiến lược Quốc gia về Dinh dưỡng ở Việt Nam?

11 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

11. Tình trạng thiếu iod có thể dẫn đến bệnh gì, đặc biệt ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em?

12 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

12. Tình trạng thiếu vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em, ảnh hưởng đến sự phát triển xương?

13 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

13. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?

14 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

14. Chương trình phòng chống suy dinh dưỡng ở Việt Nam tập trung vào nhóm đối tượng nào nhất?

15 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

15. Bệnh sởi có thể làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ em như thế nào?

16 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

16. Tại sao việc cải thiện vệ sinh cá nhân và môi trường lại quan trọng trong phòng chống suy dinh dưỡng?

17 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

17. Chỉ số nhân trắc học nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng gầy còm (wasting) ở trẻ em?

18 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

18. Tại sao việc theo dõi tăng trưởng của trẻ em lại quan trọng trong phòng chống suy dinh dưỡng?

19 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế?

20 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

20. Tại sao suy dinh dưỡng bào thai lại có ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của trẻ?

21 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

21. Hậu quả lâu dài của suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em là gì?

22 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

22. Tổ chức nào của Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống suy dinh dưỡng trên toàn cầu?

23 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

23. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây suy dinh dưỡng ở trẻ em các nước đang phát triển?

24 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

24. Loại vi chất nào thường được bổ sung cho trẻ em để phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt?

25 / 25

Category: Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 3

25. Điều nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?