1. Điều gì quan trọng nhất trong việc đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng của một cộng đồng?
A. Thu thập dữ liệu nhân trắc học và thông tin về chế độ ăn uống.
B. Đếm số lượng trẻ em trong cộng đồng.
C. Đo chiều cao của người lớn.
D. Hỏi ý kiến của trưởng thôn.
2. Loại thực phẩm nào nên được ưu tiên trong khẩu phần ăn của trẻ bị suy dinh dưỡng?
A. Thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất.
B. Thực phẩm chế biến sẵn.
C. Đồ ngọt và nước ngọt.
D. Thực phẩm ít calo.
3. Đâu là một trong những can thiệp hiệu quả để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ em tại cộng đồng?
A. Giáo dục dinh dưỡng cho bà mẹ và người chăm sóc trẻ.
B. Cung cấp đồ chơi đắt tiền.
C. Xây dựng khu vui chơi giải trí.
D. Tổ chức các cuộc thi thể thao.
4. Chính sách nào của nhà nước có thể giúp giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở vùng sâu vùng xa?
A. Cung cấp thực phẩm bổ sung dinh dưỡng cho trẻ em và phụ nữ mang thai.
B. Xây dựng sân vận động.
C. Tổ chức các cuộc thi hoa hậu.
D. Giảm thuế cho các công ty bất động sản.
5. Đâu là một trong những dấu hiệu sớm của tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ mà cha mẹ nên chú ý?
A. Trẻ chậm tăng cân hoặc sụt cân.
B. Trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
C. Trẻ ít cười hơn.
D. Trẻ thích ăn rau hơn thịt.
6. Tại sao suy dinh dưỡng ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của trẻ?
A. Do thiếu các dưỡng chất cần thiết để sản xuất tế bào miễn dịch và kháng thể.
B. Do trẻ ít vận động.
C. Do trẻ ngủ quá nhiều.
D. Do trẻ không được tiêm phòng.
7. Chế độ ăn của trẻ bị suy dinh dưỡng thể teo đét (Marasmus) cần chú trọng điều gì?
A. Cung cấp đủ calo và protein.
B. Hạn chế chất béo.
C. Tăng cường chất xơ.
D. Loại bỏ hoàn toàn đường.
8. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Vệ sinh kém.
B. Tiêm chủng đầy đủ.
C. Thiếu kiến thức về dinh dưỡng.
D. Nghèo đói.
9. Biện pháp nào hiệu quả nhất để phòng ngừa suy dinh dưỡng ở phụ nữ mang thai?
A. Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất, đặc biệt là sắt và axit folic.
B. Ăn kiêng để tránh tăng cân quá nhiều.
C. Hạn chế vận động thể chất để tiết kiệm năng lượng.
D. Uống thuốc lợi tiểu để giảm phù nề.
10. Đâu là biện pháp can thiệp hiệu quả để giảm tình trạng thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em?
A. Bổ sung sắt và tăng cường thực phẩm giàu sắt trong khẩu phần ăn.
B. Hạn chế ăn thịt đỏ.
C. Uống nhiều nước.
D. Tập thể dục quá sức.
11. Khi nào thì trẻ sơ sinh cần được bổ sung vitamin D để phòng ngừa còi xương?
A. Ngay từ khi sinh ra, đặc biệt là trẻ bú mẹ hoàn toàn.
B. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm.
C. Khi trẻ được 1 tuổi.
D. Khi trẻ bị ốm.
12. Khi đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng của trẻ, điều quan trọng là phải xem xét yếu tố nào sau đây?
A. Tiền sử bệnh tật và chế độ ăn uống của trẻ.
B. Màu sắc quần áo của trẻ.
C. Số lượng đồ chơi của trẻ.
D. Phương tiện đi lại của gia đình.
13. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây suy dinh dưỡng ở trẻ em dưới 5 tuổi tại các nước đang phát triển?
A. Chế độ ăn uống thiếu hụt về số lượng và chất lượng.
B. Thừa cân béo phì do ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.
C. Hoạt động thể chất quá mức dẫn đến tiêu hao năng lượng.
D. Di truyền từ bố mẹ có thể trạng gầy yếu.
14. Đâu là vi chất dinh dưỡng quan trọng nhất cần bổ sung cho trẻ suy dinh dưỡng để cải thiện tình trạng bệnh?
A. Sắt, kẽm, vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Canxi.
D. Vitamin K.
15. Hậu quả lâu dài của suy dinh dưỡng ở trẻ em có thể bao gồm những gì?
A. Chậm phát triển trí tuệ và thể chất.
B. Chiều cao vượt trội so với tuổi.
C. Ít mắc bệnh nhiễm trùng hơn.
D. Khả năng học tập tốt hơn.
16. Chỉ số nhân trắc học nào thường được sử dụng để đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Cân nặng theo tuổi (Weight-for-age).
B. Số đo vòng đầu.
C. Huyết áp.
D. Nhịp tim.
17. Đâu là một trong những yếu tố xã hội ảnh hưởng đến tình trạng suy dinh dưỡng ở một quốc gia?
A. Tình trạng bất bình đẳng giới và thiếu tiếp cận giáo dục.
B. Số lượng xe hơi trên đường.
C. Số lượng người sử dụng internet.
D. Số lượng tòa nhà cao tầng.
18. Tình trạng thiếu vitamin A có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào ở trẻ em?
A. Khô mắt và mù lòa.
B. Tóc bạc sớm.
C. Cao huyết áp.
D. Loãng xương.
19. Tình trạng thiếu iod ở phụ nữ mang thai có thể gây ra hậu quả gì cho thai nhi?
A. Suy giáp bẩm sinh.
B. Thừa cân béo phì.
C. Tăng chiều cao.
D. Ít mắc bệnh tim mạch.
20. Loại suy dinh dưỡng nào liên quan đến việc thiếu hụt protein nghiêm trọng, dẫn đến phù nề?
A. Kwashiorkor.
B. Marasmus.
C. Thiếu vitamin A.
D. Thiếu sắt.
21. Tại sao việc cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời lại quan trọng trong phòng ngừa suy dinh dưỡng?
A. Sữa mẹ cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết và kháng thể giúp trẻ chống lại bệnh tật.
B. Sữa mẹ giúp trẻ ngủ ngon hơn.
C. Sữa mẹ giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
D. Sữa mẹ giúp trẻ ít bị hăm tã.
22. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu sắt, giúp phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin E.
D. Vitamin K.
23. Đâu là dấu hiệu đặc trưng của suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor) ở trẻ em?
A. Phù ở mặt, tay, chân.
B. Gầy mòn nghiêm trọng.
C. Da khô, bong tróc.
D. Tóc bạc sớm.
24. Để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em, cần có sự phối hợp của những bên liên quan nào?
A. Gia đình, cộng đồng, chính phủ và các tổ chức phi chính phủ.
B. Chỉ có bác sĩ và y tá.
C. Chỉ có bố mẹ và người thân.
D. Chỉ có giáo viên.
25. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống suy dinh dưỡng trên toàn cầu?
A. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới).
B. FIFA (Liên đoàn Bóng đá Thế giới).
C. UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc).
D. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).