1. Đâu là mục tiêu chính của việc theo dõi tim thai trong quá trình chuyển dạ?
A. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
B. Đánh giá cơn gò tử cung.
C. Xác định ngôi thai.
D. Dự đoán thời gian chuyển dạ.
2. Trong trường hợp suy thai, việc đánh giá pH máu cuống rốn sau sinh có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá mức độ thiếu oxy mà thai nhi phải chịu đựng trong quá trình chuyển dạ.
B. Đánh giá chức năng tim của thai nhi.
C. Đánh giá chức năng phổi của thai nhi.
D. Đánh giá chức năng thận của thai nhi.
3. Trong trường hợp suy thai, bác sĩ có thể chỉ định truyền dịch ối (amnioinfusion) để làm gì?
A. Làm giảm áp lực lên dây rốn.
B. Tăng cường sức co bóp của tử cung.
C. Giảm đau cho mẹ.
D. Bổ sung dinh dưỡng cho thai nhi.
4. Trong trường hợp suy thai, việc theo dõi lượng đường huyết của mẹ bầu (đặc biệt là người bị tiểu đường thai kỳ) có vai trò gì?
A. Đảm bảo lượng đường huyết ổn định, tránh gây ảnh hưởng đến quá trình trao đổi oxy giữa mẹ và thai nhi.
B. Đảm bảo mẹ đủ năng lượng cho quá trình chuyển dạ.
C. Giúp giảm nguy cơ tiền sản giật.
D. Giúp giảm nguy cơ sinh non.
5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tình trạng thai nhi trong trường hợp nghi ngờ suy thai?
A. Siêu âm Doppler.
B. Xét nghiệm máu của mẹ.
C. Nội soi ổ bụng.
D. Chụp X-quang.
6. Tại sao việc kiểm soát cân nặng hợp lý trong thai kỳ lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy thai?
A. Giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý như tiểu đường thai kỳ và tiền sản giật.
B. Giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh hơn.
C. Giúp giảm nguy cơ sinh non.
D. Giúp giảm nguy cơ băng huyết sau sinh.
7. Trong trường hợp nào sau đây, khả năng suy thai cao hơn?
A. Thai phụ có tiền sử sinh non.
B. Thai phụ mang thai lần đầu.
C. Thai phụ có chỉ số BMI bình thường.
D. Thai phụ không hút thuốc lá.
8. Tại sao việc tư vấn di truyền quan trọng đối với các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình bị các bệnh lý có thể gây suy thai?
A. Giúp đánh giá nguy cơ di truyền bệnh cho thai nhi.
B. Giúp lựa chọn giới tính thai nhi.
C. Giúp tăng khả năng thụ thai.
D. Giúp cải thiện sức khỏe sinh sản của mẹ.
9. Yếu tố nào sau đây liên quan đến suy thai muộn?
A. Thai quá ngày.
B. Vỡ ối sớm.
C. Tiền sản giật.
D. Dây rốn bị chèn ép.
10. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây suy thai?
A. Tiền sản giật.
B. Dây rốn bị chèn ép.
C. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ kiểm soát tốt.
D. Vỡ ối non.
11. Trong trường hợp suy thai cấp tính, biện pháp can thiệp nào thường được ưu tiên?
A. Mổ lấy thai khẩn cấp.
B. Truyền dịch cho mẹ.
C. Cho mẹ thở oxy.
D. Theo dõi sát tim thai.
12. Đâu là dấu hiệu cảnh báo sớm suy thai mà mẹ bầu có thể tự nhận biết?
A. Thai nhi đạp ít hơn hoặc không đạp.
B. Mẹ bầu bị đau bụng.
C. Mẹ bầu bị phù chân.
D. Mẹ bầu bị ợ nóng.
13. Trong trường hợp suy thai, việc sử dụng oxytocin cần được theo dõi chặt chẽ vì lý do gì?
A. Có thể gây cơn gò tử cung quá mức, làm giảm lưu lượng máu đến thai nhi.
B. Có thể gây hạ huyết áp ở mẹ.
C. Có thể gây tăng nhịp tim ở mẹ.
D. Có thể gây dị ứng thuốc.
14. Trong trường hợp suy thai, việc đánh giá chỉ số Doppler động mạch não giữa (MCA) của thai nhi có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá khả năng tự điều chỉnh của não bộ thai nhi để thích ứng với tình trạng thiếu oxy.
B. Đánh giá chức năng tim của thai nhi.
C. Đánh giá chức năng thận của thai nhi.
D. Đánh giá chức năng gan của thai nhi.
15. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến tử cung và nhau thai?
A. Nằm nghiêng trái.
B. Uống nước đá.
C. Đi bộ nhiều.
D. Tắm nước nóng.
16. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá tình trạng oxy của thai nhi thông qua mẫu máu lấy từ da đầu thai nhi?
A. Xét nghiệm pH máu cuống rốn.
B. Xét nghiệm khí máu da đầu thai nhi.
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Xét nghiệm sinh hóa máu.
17. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để áp dụng tại nhà khi nghi ngờ thai nhi bị suy?
A. Đếm số lần thai máy và ghi lại.
B. Uống một cốc nước đường.
C. Tự ý dùng thuốc tăng co bóp tử cung.
D. Nằm nghiêng trái.
18. Trong trường hợp suy thai, việc đánh giá chỉ số ối (AFI) có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá chức năng thận của mẹ.
B. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của thai nhi.
C. Đánh giá tình trạng tuần hoàn máu của thai nhi.
D. Đánh giá tình trạng oxy của thai nhi.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc quản lý suy thai mãn tính?
A. Theo dõi sát tình trạng thai nhi.
B. Sử dụng thuốc tăng cường tuần hoàn máu.
C. Nghỉ ngơi tuyệt đối.
D. Chế độ ăn giàu protein.
20. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa suy thai?
A. Khám thai định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ.
B. Uống nhiều nước.
C. Tự ý sử dụng thuốc bổ sung sắt.
D. Chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ dinh dưỡng.
21. Đâu là vai trò của hormone cortisol trong trường hợp suy thai?
A. Giúp thai nhi trưởng thành phổi để chuẩn bị cho việc sinh non.
B. Giúp tăng cường hệ miễn dịch của thai nhi.
C. Giúp điều hòa nhịp tim của thai nhi.
D. Giúp điều hòa huyết áp của thai nhi.
22. Tại sao việc kiểm soát tốt huyết áp ở thai phụ bị tiền sản giật lại quan trọng trong việc phòng ngừa suy thai?
A. Giúp cải thiện lưu lượng máu đến nhau thai.
B. Giúp giảm nguy cơ vỡ ối sớm.
C. Giúp giảm nguy cơ sinh non.
D. Giúp giảm nguy cơ băng huyết sau sinh.
23. Tại sao việc tiêm steroid cho mẹ bầu có nguy cơ sinh non do suy thai lại quan trọng?
A. Giúp đẩy nhanh quá trình trưởng thành phổi của thai nhi.
B. Giúp tăng cường hệ miễn dịch của thai nhi.
C. Giúp giảm nguy cơ vỡ ối sớm.
D. Giúp giảm nguy cơ băng huyết sau sinh.
24. Tại sao suy thai có thể dẫn đến tổn thương não ở trẻ sơ sinh?
A. Do thiếu oxy lên não.
B. Do tăng huyết áp đột ngột.
C. Do nhiễm trùng máu.
D. Do hạ đường huyết.
25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về suy thai?
A. Suy thai là tình trạng thai nhi bị thiếu oxy trong bụng mẹ, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé.
B. Suy thai là tình trạng thai nhi phát triển chậm hơn so với tuổi thai.
C. Suy thai là tình trạng mẹ bầu bị thiếu máu trong quá trình mang thai.
D. Suy thai là tình trạng ối vỡ sớm trước khi chuyển dạ.