Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Thận Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy Thận Mạn 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Thận Mạn 1

1. Mục tiêu huyết áp được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 thường là bao nhiêu?

A. < 120/80 mmHg.
B. < 130/80 mmHg.
C. < 140/90 mmHg.
D. < 160/100 mmHg.

2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp làm chậm tiến triển của suy thận mạn giai đoạn 1 ở bệnh nhân tăng huyết áp?

A. Uống nhiều nước hơn.
B. Kiểm soát huyết áp chặt chẽ bằng thuốc và thay đổi lối sống.
C. Tăng cường ăn muối.
D. Bổ sung vitamin C liều cao.

3. Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 có tiền sử gia đình mắc bệnh thận đa nang. Cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Không cần làm gì thêm.
B. Tư vấn di truyền và sàng lọc cho các thành viên gia đình.
C. Phẫu thuật cắt bỏ thận ngay lập tức.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh để ngăn ngừa hình thành nang.

4. Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 có protein niệu nhẹ. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bắt đầu lọc máu ngay lập tức.
B. Theo dõi protein niệu định kỳ và điều chỉnh điều trị tăng huyết áp (nếu có).
C. Tăng cường protein trong chế độ ăn.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh.

5. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) thường được sử dụng trong điều trị suy thận mạn vì lý do nào?

A. Tăng cường chức năng thận.
B. Giảm protein niệu và bảo vệ thận.
C. Tăng huyết áp.
D. Giảm kali máu.

6. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, điều nào sau đây thường đúng về mức lọc cầu thận (GFR)?

A. GFR giảm xuống dưới 60 ml/phút/1.73 m2.
B. GFR thường ở mức bình thường hoặc tăng, thường trên 90 ml/phút/1.73 m2.
C. GFR dao động không ổn định, khó dự đoán.
D. GFR luôn ở mức dưới 15 ml/phút/1.73 m2, cần lọc máu ngay lập tức.

7. Mục tiêu chính của điều trị suy thận mạn giai đoạn 1 là gì?

A. Làm chậm tiến triển của bệnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
B. Chuẩn bị cho bệnh nhân lọc máu hoặc ghép thận.
C. Điều trị các triệu chứng do suy thận gây ra.
D. Ngăn chặn hoàn toàn sự suy giảm chức năng thận.

8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiến triển suy thận mạn từ giai đoạn 1 sang giai đoạn nặng hơn?

A. Kiểm soát tốt đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.
B. Duy trì cân nặng hợp lý.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống đủ nước hàng ngày.

9. Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 có chỉ số BMI (Body Mass Index) là 32 kg/m2. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Không cần thay đổi gì, BMI không liên quan đến suy thận.
B. Khuyến khích giảm cân thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục.
C. Bắt đầu sử dụng thuốc giảm cân ngay lập tức.
D. Phẫu thuật giảm cân.

10. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc giáo dục bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1?

A. Nhấn mạnh rằng bệnh không thể chữa khỏi.
B. Hướng dẫn bệnh nhân tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống để làm chậm tiến triển bệnh.
C. Khuyến khích bệnh nhân tìm kiếm thông tin trên mạng mà không cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
D. Tập trung vào các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.

11. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tổn thương thận do bệnh lý cầu thận?

A. Protein niệu lượng ít, không có hồng cầu niệu.
B. Protein niệu lượng nhiều, có hồng cầu niệu.
C. Glucose niệu đơn độc.
D. Bạch cầu niệu đơn độc.

12. Ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1, chế độ ăn nào sau đây được khuyến nghị để bảo vệ chức năng thận?

A. Chế độ ăn giàu protein để duy trì khối lượng cơ.
B. Chế độ ăn giảm protein vừa phải, kiểm soát lượng muối và phospho.
C. Chế độ ăn không hạn chế bất kỳ chất dinh dưỡng nào.
D. Chế độ ăn chỉ bao gồm carbohydrate.

13. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, mục tiêu của việc kiểm soát lipid máu (cholesterol, triglyceride) là gì?

A. Không cần kiểm soát lipid máu.
B. Giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
C. Tăng cường chức năng thận.
D. Giảm protein niệu.

14. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị suy thận mạn giai đoạn 1?

A. Kiểm soát huyết áp.
B. Kiểm soát đường huyết.
C. Hạn chế protein quá mức.
D. Tăng cường tập luyện thể lực.

15. Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 nên được theo dõi chức năng thận định kỳ như thế nào?

A. Hàng ngày.
B. Hàng tuần.
C. 3-6 tháng một lần.
D. Chỉ khi có triệu chứng.

16. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, việc duy trì cân bằng nước và điện giải quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, thận vẫn hoạt động bình thường.
B. Rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng như tăng huyết áp và phù.
C. Chỉ quan trọng khi có triệu chứng.
D. Chỉ cần hạn chế muối.

17. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1?

A. Thiếu máu.
B. Tăng huyết áp.
C. Loãng xương.
D. Phù phổi cấp.

18. Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít liên quan nhất đến sự tiến triển của suy thận mạn tính?

A. Tăng huyết áp không kiểm soát.
B. Đái tháo đường không kiểm soát.
C. Sử dụng NSAIDs thường xuyên.
D. Chế độ ăn giàu vitamin và khoáng chất.

19. Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 cần được tư vấn về việc tiêm phòng vaccine nào sau đây?

A. Chỉ vaccine cúm.
B. Chỉ vaccine phòng phế cầu.
C. Vaccine cúm và vaccine phòng phế cầu.
D. Không cần tiêm vaccine nào.

20. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, việc sử dụng các biện pháp điều trị thay thế thận (lọc máu, ghép thận) thường:

A. Là lựa chọn hàng đầu.
B. Chỉ được xem xét khi bệnh tiến triển đến giai đoạn cuối.
C. Được thực hiện định kỳ để duy trì chức năng thận.
D. Không bao giờ cần thiết.

21. Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 có chỉ số eGFR (ước tính mức lọc cầu thận) là 80 ml/phút/1.73 m2. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Chức năng thận hoàn toàn bình thường.
B. Chức năng thận có thể bình thường nhưng cần tìm các dấu hiệu tổn thương thận khác.
C. Chức năng thận đã suy giảm nghiêm trọng.
D. Cần lọc máu ngay lập tức.

22. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây quan trọng nhất trong việc đánh giá tổn thương thận ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1?

A. Độ pH nước tiểu.
B. Protein niệu.
C. Tỷ trọng nước tiểu.
D. Glucose niệu.

23. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, việc sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn (OTC) cần được lưu ý như thế nào?

A. Không cần hạn chế, có thể sử dụng thoải mái.
B. Nên tránh sử dụng, đặc biệt là NSAIDs, vì có thể gây hại cho thận.
C. Chỉ nên sử dụng paracetamol với liều cao.
D. Chỉ sử dụng khi có triệu chứng đau nặng.

24. Ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1, tình trạng thiếu vitamin D có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

A. Chức năng thận.
B. Sức khỏe xương và tim mạch.
C. Huyết áp.
D. Đường huyết.

25. Loại bỏ yếu tố nguy cơ nào sau đây có khả năng làm chậm tiến triển suy thận mạn giai đoạn 1 hiệu quả nhất?

A. Uống cà phê.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Hút thuốc lá.
D. Ngủ đủ giấc.

1 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

1. Mục tiêu huyết áp được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 thường là bao nhiêu?

2 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp làm chậm tiến triển của suy thận mạn giai đoạn 1 ở bệnh nhân tăng huyết áp?

3 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

3. Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 có tiền sử gia đình mắc bệnh thận đa nang. Cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

4 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

4. Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 có protein niệu nhẹ. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

5. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) thường được sử dụng trong điều trị suy thận mạn vì lý do nào?

6 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

6. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, điều nào sau đây thường đúng về mức lọc cầu thận (GFR)?

7 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

7. Mục tiêu chính của điều trị suy thận mạn giai đoạn 1 là gì?

8 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiến triển suy thận mạn từ giai đoạn 1 sang giai đoạn nặng hơn?

9 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

9. Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 có chỉ số BMI (Body Mass Index) là 32 kg/m2. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

10. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc giáo dục bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1?

11 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

11. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tổn thương thận do bệnh lý cầu thận?

12 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

12. Ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1, chế độ ăn nào sau đây được khuyến nghị để bảo vệ chức năng thận?

13 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

13. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, mục tiêu của việc kiểm soát lipid máu (cholesterol, triglyceride) là gì?

14 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị suy thận mạn giai đoạn 1?

15 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

15. Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 nên được theo dõi chức năng thận định kỳ như thế nào?

16 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

16. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, việc duy trì cân bằng nước và điện giải quan trọng như thế nào?

17 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

17. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1?

18 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít liên quan nhất đến sự tiến triển của suy thận mạn tính?

19 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

19. Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 cần được tư vấn về việc tiêm phòng vaccine nào sau đây?

20 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, việc sử dụng các biện pháp điều trị thay thế thận (lọc máu, ghép thận) thường:

21 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

21. Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1 có chỉ số eGFR (ước tính mức lọc cầu thận) là 80 ml/phút/1.73 m2. Điều này có ý nghĩa gì?

22 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

22. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây quan trọng nhất trong việc đánh giá tổn thương thận ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1?

23 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

23. Trong suy thận mạn giai đoạn 1, việc sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn (OTC) cần được lưu ý như thế nào?

24 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

24. Ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 1, tình trạng thiếu vitamin D có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

25 / 25

Category: Suy Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

25. Loại bỏ yếu tố nguy cơ nào sau đây có khả năng làm chậm tiến triển suy thận mạn giai đoạn 1 hiệu quả nhất?