1. Điều gì sau đây là dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay ở bệnh nhân suy tim?
A. Cân nặng tăng 1 kg trong một tuần.
B. Khó thở tăng lên đột ngột.
C. Phù nhẹ ở mắt cá chân vào cuối ngày.
D. Ho khan vào buổi sáng.
2. Loại hình tập thể dục nào phù hợp nhất cho bệnh nhân suy tim ổn định?
A. Chạy marathon.
B. Nâng tạ nặng.
C. Đi bộ nhẹ nhàng.
D. Bơi lội cường độ cao.
3. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý suy tim?
A. Tuân thủ điều trị và chế độ ăn uống.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Giảm cân.
D. Uống đủ nước.
4. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim?
A. Tuân thủ điều trị và chế độ ăn uống.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu theo chỉ định.
C. Bỏ thuốc điều trị tăng huyết áp.
D. Tập thể dục thường xuyên.
5. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra suy tim cung lượng cao?
A. Thiếu máu nặng.
B. Bệnh mạch vành.
C. Tăng huyết áp.
D. Bệnh van tim.
6. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm tải cho tim và giảm triệu chứng phù trong suy tim?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Vitamin tổng hợp.
7. Loại van tim nào khi bị hở hoặc hẹp có thể gây suy tim?
A. Van ba lá và van hai lá.
B. Van động mạch chủ và van động mạch phổi.
C. Cả hai loại van trên.
D. Không có van tim nào.
8. Trong suy tim tâm trương, vấn đề chính là gì?
A. Tim không thể bơm đủ máu.
B. Tim khó giãn ra để chứa đầy máu.
C. Van tim bị hẹp.
D. Cơ tim bị yếu.
9. Trong suy tim, tình trạng ứ dịch có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây ở phổi?
A. Viêm phổi.
B. Tràn khí màng phổi.
C. Phù phổi.
D. Xẹp phổi.
10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim?
A. Chế độ ăn giảm muối.
B. Tập thể dục vừa phải.
C. Uống nhiều nước.
D. Theo dõi cân nặng hàng ngày.
11. Bệnh nhân suy tim cần được tiêm phòng cúm và phế cầu khuẩn để làm gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng có thể làm trầm trọng thêm suy tim.
C. Giảm nguy cơ đông máu.
D. Cải thiện chức năng phổi.
12. Triệu chứng nào sau đây thường không liên quan đến suy tim?
A. Khó thở khi gắng sức.
B. Phù mắt cá chân.
C. Ho khan kéo dài.
D. Táo bón.
13. Thiết bị hỗ trợ tim nào có thể được sử dụng cho bệnh nhân suy tim nặng không đáp ứng với điều trị nội khoa?
A. Máy tạo nhịp tim.
B. Máy khử rung tim.
C. Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD).
D. Máy đo huyết áp tại nhà.
14. Trong suy tim, BNP (B-type natriuretic peptide) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá chức năng gan.
B. Đánh giá chức năng thận.
C. Chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của suy tim.
D. Đánh giá nguy cơ đột quỵ.
15. Bệnh nhân suy tim nên hạn chế loại thực phẩm nào sau đây?
A. Rau xanh.
B. Thịt nạc.
C. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ hộp.
D. Trái cây tươi.
16. Loại thuốc nào sau đây có thể làm chậm nhịp tim và giảm gánh nặng cho tim trong điều trị suy tim?
A. Thuốc chẹn beta.
B. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
C. Thuốc kháng đông.
D. Thuốc chống trầm cảm.
17. Loại thuốc nào sau đây có thể gây giữ nước và làm trầm trọng thêm suy tim?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
D. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
18. Trong suy tim, điều gì xảy ra với khả năng gắng sức của bệnh nhân?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi thất thường.
19. Mục tiêu chính của việc điều trị suy tim là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tim.
B. Giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
C. Ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng.
D. Giảm cân nhanh chóng.
20. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng gì trong điều trị suy tim?
A. Làm tăng huyết áp.
B. Làm giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
C. Làm tăng nhịp tim.
D. Làm giảm lượng đường trong máu.
21. Khi nào thì bệnh nhân suy tim cần được xem xét ghép tim?
A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán suy tim.
B. Khi bệnh nhân suy tim nặng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
C. Khi bệnh nhân có rối loạn nhịp tim.
D. Khi bệnh nhân bị tăng huyết áp.
22. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tim và chẩn đoán suy tim?
A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim (Echocardiography).
D. X-quang phổi.
23. Bệnh nhân suy tim nên làm gì để theo dõi tình trạng bệnh tại nhà?
A. Đo huyết áp và nhịp tim hàng ngày.
B. Theo dõi cân nặng hàng ngày và báo cáo bất kỳ sự tăng cân nhanh chóng nào.
C. Theo dõi lượng nước tiểu hàng ngày.
D. Tất cả các việc trên.
24. Trong suy tim, tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim nguy hiểm?
A. Hạ natri máu.
B. Hạ kali máu.
C. Tăng canxi máu.
D. Tăng đường huyết.
25. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây suy tim?
A. Tăng huyết áp không kiểm soát.
B. Bệnh van tim.
C. Thiếu máu nặng kéo dài.
D. Cường giáp đã điều trị ổn định.