1. Tại sao kiểm soát cân nặng lại quan trọng trong việc phòng ngừa tai biến mạch máu não?
A. Giúp da đẹp hơn.
B. Giảm nguy cơ béo phì, tăng huyết áp, tiểu đường và rối loạn lipid máu.
C. Cải thiện chiều cao.
D. Giảm nguy cơ cảm lạnh.
2. Thời gian vàng trong điều trị nhồi máu não bằng thuốc tiêu sợi huyết (alteplase - rtPA) là bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?
A. 1 giờ.
B. 3 giờ.
C. 4.5 giờ.
D. 6 giờ.
3. Một người có tiền sử thiếu máu não thoáng qua (TIA) có nguy cơ gì?
A. Nguy cơ mắc bệnh ung thư cao hơn.
B. Nguy cơ bị tai biến mạch máu não thật sự trong tương lai gần cao hơn.
C. Nguy cơ mắc bệnh Alzheimer cao hơn.
D. Nguy cơ bị suy thận cao hơn.
4. Đâu là triệu chứng thường gặp nhất của tai biến mạch máu não?
A. Đau ngực dữ dội.
B. Yếu liệt nửa người.
C. Khó thở cấp tính.
D. Đau bụng quằn quại.
5. Bệnh nhân bị rung nhĩ có nguy cơ cao bị tai biến mạch máu não do nguyên nhân nào?
A. Rung nhĩ làm giảm huyết áp.
B. Rung nhĩ gây rối loạn nhịp tim, tạo điều kiện hình thành cục máu đông trong tim.
C. Rung nhĩ làm tăng cholesterol máu.
D. Rung nhĩ gây suy tim.
6. Sau tai biến mạch máu não, phục hồi chức năng có vai trò gì?
A. Chỉ giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
B. Giúp bệnh nhân phục hồi tối đa các chức năng bị mất và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Ngăn ngừa tái phát tai biến mạch máu não.
D. Thay thế hoàn toàn các chức năng đã mất.
7. Tại sao việc bỏ hút thuốc lá lại quan trọng trong phòng ngừa tai biến mạch máu não?
A. Giúp răng trắng hơn.
B. Thuốc lá làm tổn thương mạch máu, tăng huyết áp và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
C. Giúp da đẹp hơn.
D. Giảm nguy cơ hôi miệng.
8. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân có nguy cơ tai biến mạch máu não?
A. Giảm cân.
B. Giảm nguy cơ tổn thương mạch máu và tim do huyết áp cao.
C. Cải thiện trí nhớ.
D. Giảm đau đầu.
9. Ngoài thuốc, phương pháp nào có thể được sử dụng để điều trị nhồi máu não trong trường hợp tắc nghẽn mạch máu lớn?
A. Châm cứu.
B. Xoa bóp.
C. Can thiệp lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học.
D. Yoga.
10. Đâu không phải là yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não?
A. Tăng huyết áp.
B. Tiểu đường.
C. Hút thuốc lá.
D. Thiếu máu.
11. Trong cấp cứu tai biến mạch máu não, mục tiêu quan trọng nhất trong "giờ vàng" là gì?
A. Ổn định huyết áp bằng mọi giá.
B. Hạ đường huyết nhanh chóng.
C. Tái thông mạch máu não bị tắc nghẽn.
D. Giảm đau đầu cho bệnh nhân.
12. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tai biến mạch máu não hiệu quả nhất?
A. Uống nhiều nước.
B. Tập thể dục thường xuyên và kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
C. Ngủ đủ giấc.
D. Ăn chay trường.
13. Thuốc tiêu sợi huyết (alteplase - rtPA) được sử dụng trong điều trị nhồi máu não có tác dụng gì?
A. Làm giảm huyết áp.
B. Làm tan cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu.
C. Ngăn ngừa co giật.
D. Giảm phù não.
14. FAST là viết tắt của các dấu hiệu nào trong nhận biết sớm tai biến mạch máu não?
A. Fatigue, Appetite loss, Speech difficulty, Thirst.
B. Face drooping, Arm weakness, Speech difficulty, Time to call emergency.
C. Fever, Abdominal pain, Skin rash, Tremor.
D. Forgetfulness, Anxiety, Sleep disturbance, Tension.
15. Thực phẩm nào sau đây nên hạn chế để phòng ngừa tai biến mạch máu não?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định tai biến mạch máu não?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc cộng hưởng từ (MRI) não.
D. Xét nghiệm công thức máu.
17. Đâu là biến chứng thường gặp sau tai biến mạch máu não ảnh hưởng đến khả năng nuốt?
A. Chứng khó thở.
B. Chứng khó nuốt (dysphagia).
C. Chứng khó ngủ.
D. Chứng khó tiêu.
18. Loại thuốc nào thường được sử dụng để dự phòng thứ phát tai biến mạch máu não do xơ vữa động mạch?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel).
D. Thuốc kháng đông (warfarin, heparin).
19. Loại tai biến mạch máu não nào xảy ra do mạch máu não bị vỡ?
A. Nhồi máu não.
B. Thiếu máu não thoáng qua (TIA).
C. Xuất huyết não.
D. Bệnh não do tăng huyết áp.
20. Tăng huyết áp gây ra tai biến mạch máu não chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Làm tăng độ nhớt của máu.
B. Gây xơ vữa động mạch và làm yếu thành mạch máu.
C. Làm giảm lưu lượng máu đến não.
D. Gây co thắt mạch máu não.
21. Bệnh nhân sau tai biến mạch máu não nên được khuyến khích vận động sớm để làm gì?
A. Giảm đau đầu.
B. Ngăn ngừa loét do tì đè, cứng khớp và cải thiện tuần hoàn.
C. Cải thiện trí nhớ.
D. Giảm cân.
22. Mục đích chính của việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường để phòng ngừa tai biến mạch máu não là gì?
A. Giảm cân.
B. Ngăn ngừa tổn thương mạch máu do đường huyết cao.
C. Cải thiện trí nhớ.
D. Giảm đau đầu.
23. Người bệnh sau tai biến mạch máu não gặp khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ được gọi là gì?
A. Chứng khó nuốt (dysphagia).
B. Chứng khó đọc (alexia).
C. Chứng mất ngôn ngữ (aphasia).
D. Chứng khó viết (agraphia).
24. Một bệnh nhân đột ngột yếu nửa người bên trái, nói khó. Nghi ngờ tai biến mạch máu não, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ huyết áp.
B. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế có khả năng chụp CT scan hoặc MRI não ngay lập tức.
C. Xoa bóp bấm huyệt cho bệnh nhân.
D. Theo dõi bệnh nhân tại nhà.
25. Yếu tố nào sau đây là nguy cơ không thể thay đổi được của tai biến mạch máu não?
A. Hút thuốc lá.
B. Tăng huyết áp.
C. Tuổi tác.
D. Rối loạn lipid máu.