1. Cơ chế bù trừ nào giúp duy trì áp lực nội sọ ổn định khi có sự gia tăng nhỏ về thể tích một trong các thành phần nội sọ?
A. Giảm tưới máu não
B. Tăng sản xuất dịch não tủy
C. Tái hấp thu dịch não tủy và giảm thể tích máu não
D. Tăng chuyển hóa não
2. Mục tiêu áp lực tưới máu não (CPP) ở bệnh nhân chấn thương sọ não thường nằm trong khoảng nào?
A. 40-50 mmHg
B. 60-70 mmHg
C. 80-90 mmHg
D. 100-110 mmHg
3. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng làm giảm áp lực nội sọ bằng cách tạo ra sự khác biệt áp suất thẩm thấu giữa máu và não?
A. Furosemide
B. Mannitol
C. Morphine
D. Propofol
4. Trong bối cảnh tăng áp lực nội sọ, việc sử dụng Corticosteroid thường được chỉ định trong trường hợp nào?
A. Chấn thương sọ não
B. Xuất huyết não
C. U não
D. Thiếu máu não
5. Triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện *muộn nhất* trong bối cảnh tăng áp lực nội sọ?
A. Thay đổi tri giác
B. Đau đầu
C. Giãn đồng tử một bên
D. Nôn
6. Hội chứng Cushing, một dấu hiệu của tăng áp lực nội sọ, bao gồm những triệu chứng nào sau đây?
A. Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, thở nhanh
B. Tăng huyết áp, nhịp tim chậm, thở không đều
C. Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, thở nhanh
D. Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, thở đều
7. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm nhu cầu trao đổi chất của não?
A. Gây mê bằng Barbiturate
B. Truyền dịch muối ưu trương
C. Dẫn lưu dịch não tủy
D. Nằm đầu thấp
8. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp kiểm soát co giật ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. Mannitol
B. Phenytoin
C. Furosemide
D. Dopamine
9. Khi nào thì việc dẫn lưu dịch não tủy (CSF) qua ống thông não thất chống chỉ định?
A. Khi áp lực nội sọ > 20 mmHg
B. Khi có bằng chứng nhiễm trùng tại chỗ đặt ống thông
C. Khi áp lực tưới máu não (CPP) thấp
D. Khi bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu
10. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng Mannitol kéo dài để điều trị tăng áp lực nội sọ?
A. Tăng natri máu
B. Hạ kali máu
C. Suy thận
D. Hạ huyết áp
11. Loại thoát vị não nào đặc trưng bởi sự di chuyển của hồi hải mã qua lều tiểu não?
A. Thoát vị dưới liềm
B. Thoát vị lều
C. Thoát vị hạnh nhân tiểu não
D. Thoát vị xuyên lều
12. Điều nào sau đây *không* phải là một yếu tố nguy cơ gây tăng áp lực nội sọ?
A. Chấn thương sọ não
B. U não
C. Viêm màng não
D. Huyết áp thấp
13. PaCO2 mục tiêu nên được duy trì ở mức nào trong thông khí kiểm soát cho bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. 25-30 mmHg
B. 35-40 mmHg
C. 45-50 mmHg
D. 55-60 mmHg
14. Áp lực tưới máu não (CPP) được tính bằng công thức nào sau đây?
A. CPP = Huyết áp trung bình (MAP) + Áp lực nội sọ (ICP)
B. CPP = Huyết áp trung bình (MAP) - Áp lực nội sọ (ICP)
C. CPP = Áp lực nội sọ (ICP) - Huyết áp trung bình (MAP)
D. CPP = Huyết áp tâm thu - Huyết áp tâm trương
15. Ở trẻ em, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tăng áp lực nội sọ do thóp chưa đóng?
A. Thóp lõm
B. Thóp phồng
C. Mạch nhanh
D. Hạ thân nhiệt
16. Đâu là dấu hiệu sớm nhất và nhạy cảm nhất của tăng áp lực nội sọ?
A. Giãn đồng tử
B. Thay đổi tri giác
C. Phù gai thị
D. Hội chứng Cushing
17. Khi đánh giá bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng thoát vị não sắp xảy ra?
A. Đau đầu dữ dội
B. Giãn đồng tử một bên kèm theo giảm tri giác
C. Nôn vọt
D. Tăng huyết áp
18. Phương pháp theo dõi áp lực nội sọ xâm lấn nào được coi là "tiêu chuẩn vàng"?
A. Đo áp lực dưới màng cứng
B. Đo áp lực trong não thất
C. Đo áp lực ngoài màng cứng
D. Đo áp lực nhu mô não
19. Theo dõi áp lực nội sọ liên tục được chỉ định cho bệnh nhân nào sau đây?
A. Bệnh nhân hôn mê sau ngừng tuần hoàn
B. Bệnh nhân tỉnh táo với đau đầu nhẹ
C. Bệnh nhân GCS 3-8 sau chấn thương sọ não
D. Bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp
20. Biện pháp nào sau đây *không* được coi là biện pháp điều trị ban đầu cho tăng áp lực nội sọ?
A. Nằm đầu cao 30 độ
B. Thông khí kiểm soát để duy trì PaCO2 ở mức 35-40 mmHg
C. Sử dụng Mannitol hoặc dung dịch muối ưu trương
D. Phẫu thuật mở sọ giải áp
21. Mục tiêu chính của việc kiểm soát áp lực nội sọ ở bệnh nhân chấn thương sọ não là gì?
A. Giảm áp lực nội sọ xuống dưới 25 mmHg
B. Duy trì áp lực tưới máu não (CPP) thích hợp
C. Tăng cường sản xuất dịch não tủy
D. Gây hạ thân nhiệt tích cực
22. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính góp phần vào áp lực nội sọ (ICP)?
A. Thể tích máu não
B. Dịch não tủy (CSF)
C. Nhu mô não
D. Áp lực tĩnh mạch trung tâm
23. Điều nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của sốt đối với áp lực nội sọ?
A. Sốt làm giảm nhu cầu trao đổi chất của não và giảm áp lực nội sọ
B. Sốt làm tăng nhu cầu trao đổi chất của não và tăng áp lực nội sọ
C. Sốt không ảnh hưởng đến áp lực nội sọ
D. Sốt chỉ ảnh hưởng đến áp lực nội sọ ở trẻ em
24. Biện pháp nào sau đây có thể làm giảm áp lực nội sọ bằng cách tăng cường dẫn lưu tĩnh mạch từ não?
A. Nằm đầu thấp
B. Nằm đầu cao 30 độ
C. Gập cổ
D. Đặt bệnh nhân ở tư thế Trendelenburg
25. Loại dung dịch nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hạ natri máu ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. Dung dịch Ringer Lactate
B. Dung dịch muối 0.9%
C. Dung dịch muối ưu trương 3%
D. Dextrose 5% trong nước