1. Táo bón có thể là một triệu chứng của bệnh lý nào sau đây?
A. Huyết áp cao.
B. Suy giáp.
C. Viêm khớp.
D. Đau nửa đầu.
2. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm khi bị táo bón cần đến gặp bác sĩ ngay?
A. Cảm giác đầy hơi.
B. Đi tiêu phân cứng.
C. Đau bụng dữ dội và không giảm.
D. Căng thẳng khi đi tiêu.
3. Đối với trẻ sơ sinh bị táo bón, biện pháp nào sau đây thường được khuyến nghị đầu tiên?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng.
B. Thay đổi chế độ ăn của mẹ (nếu trẻ bú mẹ) hoặc loại sữa công thức (nếu trẻ bú sữa công thức).
C. Thụt tháo.
D. Phẫu thuật.
4. Một trong những nguyên nhân gây táo bón ở người lớn tuổi là:
A. Tăng cường hoạt động thể chất.
B. Sử dụng nhiều thuốc.
C. Uống nhiều nước hơn.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ.
5. Khi nào thì táo bón được coi là mãn tính?
A. Khi kéo dài hơn 1 tuần.
B. Khi kéo dài hơn 3 tháng.
C. Khi xảy ra ít nhất 3 lần một tuần.
D. Khi cần dùng thuốc nhuận tràng để đi tiêu.
6. Điều nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ táo bón ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng cường vận động.
B. Bổ sung sắt.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Uống đủ nước.
7. Táo bón chức năng là gì?
A. Táo bón do bệnh lý thực thể gây ra.
B. Táo bón không rõ nguyên nhân thực thể, liên quan đến rối loạn chức năng ruột.
C. Táo bón do tác dụng phụ của thuốc.
D. Táo bón do chế độ ăn uống không hợp lý.
8. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa táo bón?
A. Uống thuốc nhuận tràng thường xuyên.
B. Duy trì lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn.
C. Nhịn đi tiêu khi không có thời gian.
D. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
9. Tình trạng táo bón kéo dài có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?
A. Viêm ruột thừa.
B. Bệnh trĩ.
C. Loét dạ dày.
D. Sỏi thận.
10. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít có khả năng gây táo bón nhất?
A. Stress kéo dài.
B. Sử dụng thường xuyên các sản phẩm từ sữa.
C. Uống đủ nước và ăn nhiều rau xanh.
D. Ít vận động.
11. Phương pháp nào sau đây không được khuyến khích để điều trị táo bón cho trẻ sơ sinh?
A. Xoa bụng nhẹ nhàng.
B. Sử dụng mật ong.
C. Thay đổi chế độ ăn của mẹ (nếu trẻ bú mẹ).
D. Tắm nước ấm.
12. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc nhuận tràng?
A. Nên sử dụng thường xuyên để ngăn ngừa táo bón.
B. Chỉ nên sử dụng khi cần thiết và theo chỉ dẫn của bác sĩ.
C. Có thể sử dụng bất kỳ loại thuốc nhuận tràng nào mà không cần quan tâm đến thành phần.
D. Luôn luôn hiệu quả trong việc điều trị táo bón.
13. Loại chất xơ nào sau đây có tác dụng hút nước và làm mềm phân?
A. Chất xơ hòa tan.
B. Chất xơ không hòa tan.
C. Cả hai loại chất xơ hòa tan và không hòa tan.
D. Chất xơ lên men.
14. Theo khuyến cáo chung, lượng chất xơ cần thiết hàng ngày cho người lớn là bao nhiêu?
A. Ít hơn 10 gram.
B. Từ 10 đến 20 gram.
C. Từ 25 đến 30 gram.
D. Trên 40 gram.
15. Khi nào thì thụt tháo được xem là một lựa chọn điều trị táo bón thích hợp?
A. Là biện pháp đầu tiên nên thử.
B. Khi các biện pháp khác không hiệu quả và dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
C. Có thể tự thực hiện tại nhà mà không cần tư vấn y tế.
D. Nên thực hiện hàng ngày để duy trì nhu động ruột đều đặn.
16. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây táo bón ở người lớn?
A. Chế độ ăn ít chất xơ.
B. Uống không đủ nước.
C. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên.
D. Tập thể dục quá sức.
17. Tình trạng nào sau đây có thể gây táo bón do ảnh hưởng đến hệ thần kinh?
A. Tiểu đường.
B. Parkinson.
C. Cao huyết áp.
D. Thiếu máu.
18. Thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cách hút nước vào ruột để làm mềm phân?
A. Thuốc nhuận tràng kích thích.
B. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
C. Thuốc làm mềm phân.
D. Thuốc nhuận tràng tạo khối.
19. Một người bị táo bón nên hạn chế tiêu thụ loại đồ uống nào sau đây?
A. Nước lọc.
B. Nước ép trái cây.
C. Cà phê.
D. Trà thảo dược.
20. Điều nào sau đây không phải là một biện pháp tự nhiên để giảm táo bón?
A. Uống nhiều nước.
B. Ăn nhiều chất xơ.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Nhịn đi tiêu khi có nhu cầu.
21. Điều nào sau đây là một lời khuyên tốt để ngăn ngừa táo bón khi đi du lịch?
A. Ăn nhiều thức ăn nhanh.
B. Hạn chế uống nước để tránh đi vệ sinh nhiều.
C. Duy trì chế độ ăn giàu chất xơ và uống đủ nước.
D. Không tập thể dục để tiết kiệm năng lượng.
22. Loại thực phẩm nào sau đây thường được khuyên dùng để giúp giảm táo bón?
A. Thịt đỏ.
B. Gạo trắng.
C. Bánh mì trắng.
D. Mận khô.
23. Một người bị táo bón nên tránh loại thực phẩm nào sau đây?
A. Rau xanh.
B. Trái cây tươi.
C. Thực phẩm chế biến sẵn.
D. Các loại đậu.
24. Một người bị táo bón nên tập trung vào việc ăn nhiều loại trái cây nào sau đây?
A. Chuối.
B. Táo (cả vỏ).
C. Lê (gọt vỏ).
D. Quả việt quất.
25. Khi nào thì bạn nên đi khám bác sĩ nếu bị táo bón?
A. Sau vài ngày không đi tiêu.
B. Khi táo bón kèm theo đau bụng dữ dội, chảy máu trực tràng hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
C. Khi đã thử mọi biện pháp khắc phục tại nhà mà không hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.