1. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ gây táo bón khi đi du lịch?
A. Thay đổi chế độ ăn uống.
B. Thay đổi múi giờ.
C. Uống đủ nước.
D. Căng thẳng.
2. Điều gì quan trọng nhất trong việc điều trị táo bón ở trẻ em?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên.
B. Thay đổi chế độ ăn uống và thói quen đi tiêu.
C. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng.
D. Cho trẻ nhịn ăn.
3. Táo bón chức năng là gì?
A. Táo bón do bệnh lý thực thể gây ra.
B. Táo bón do tác dụng phụ của thuốc.
C. Táo bón không rõ nguyên nhân thực thể.
D. Táo bón do phẫu thuật.
4. Tại sao người lớn tuổi dễ bị táo bón hơn?
A. Do ít vận động và chức năng tiêu hóa suy giảm.
B. Do ăn quá nhiều chất xơ.
C. Do uống quá nhiều nước.
D. Do tập thể dục quá sức.
5. Biện pháp nào sau đây được khuyến cáo để phòng ngừa táo bón?
A. Hạn chế uống nước.
B. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn.
C. Tăng cường vận động thể chất.
D. Nhịn đi tiêu khi có nhu cầu.
6. Táo bón có thể ảnh hưởng đến tâm lý như thế nào?
A. Gây ra căng thẳng, lo âu.
B. Gây ra cảm giác khó chịu, bực bội.
C. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ bị táo bón cao hơn?
A. Người trẻ tuổi, năng động.
B. Người cao tuổi, ít vận động.
C. Người có chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ.
D. Người thường xuyên tập thể dục.
8. Khi nào cần xem xét phẫu thuật để điều trị táo bón?
A. Khi táo bón kéo dài vài ngày.
B. Khi táo bón đáp ứng tốt với thuốc nhuận tràng.
C. Khi táo bón do tắc nghẽn đường ruột hoặc các vấn đề cấu trúc khác.
D. Khi táo bón do chế độ ăn uống không hợp lý.
9. Thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ và có lợi cho người bị táo bón?
A. Thịt đỏ.
B. Gạo trắng.
C. Bánh mì trắng.
D. Rau xanh và trái cây.
10. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng táo bón ở phụ nữ mang thai?
A. Uống thuốc nhuận tràng thường xuyên.
B. Tăng cường vận động nhẹ nhàng.
C. Hạn chế ăn rau xanh.
D. Nhịn đi tiêu khi có nhu cầu.
11. Loại thực phẩm nào sau đây có thể gây táo bón ở một số người?
A. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
B. Rau xanh.
C. Trái cây.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
12. Điều gì sau đây là quan trọng nhất để xác định nguyên nhân gây táo bón?
A. Tiền sử bệnh và thăm khám lâm sàng.
B. Chụp X-quang bụng.
C. Xét nghiệm máu.
D. Nội soi đại tràng.
13. Táo bón có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?
A. Ung thư đại tràng.
B. Suy giáp.
C. Hội chứng ruột kích thích.
D. Tất cả các bệnh lý trên.
14. Phương pháp nào sau đây không được khuyến khích để điều trị táo bón tại nhà?
A. Uống đủ nước.
B. Ăn nhiều chất xơ.
C. Sử dụng thụt tháo thường xuyên.
D. Tập thể dục đều đặn.
15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị táo bón?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc nhuận tràng.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc hạ sốt.
16. Khi nào người bị táo bón nên đi khám bác sĩ?
A. Khi táo bón kéo dài hơn 2 tuần.
B. Khi táo bón kèm theo đau bụng dữ dội.
C. Khi táo bón kèm theo chảy máu trực tràng.
D. Tất cả các trường hợp trên.
17. Loại dầu nào sau đây có thể được sử dụng để xoa bụng giúp giảm táo bón ở trẻ sơ sinh?
A. Dầu hỏa.
B. Dầu tràm.
C. Dầu ăn.
D. Dầu nhớt.
18. Tình trạng táo bón kéo dài có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?
A. Bệnh trĩ.
B. Tiêu chảy.
C. Hạ huyết áp.
D. Giảm cân.
19. Yếu tố nào sau đây không được coi là nguyên nhân phổ biến gây táo bón ở người lớn?
A. Chế độ ăn ít chất xơ.
B. Sử dụng thường xuyên thuốc nhuận tràng.
C. Ít vận động thể chất.
D. Uống đủ lượng nước hàng ngày.
20. Điều gì sau đây không phải là một biện pháp tự nhiên giúp giảm táo bón?
A. Uống nước ép mận.
B. Ăn sữa chua.
C. Uống cà phê.
D. Ăn nhiều thịt đỏ.
21. Tư thế nào được khuyến khích khi đi tiêu để giúp giảm táo bón?
A. Ngồi thẳng lưng.
B. Ngồi xổm hoặc kê cao chân.
C. Nằm ngửa.
D. Đứng.
22. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của táo bón?
A. Đi tiêu ít hơn 3 lần một tuần.
B. Phân cứng, khô.
C. Đau bụng, đầy hơi.
D. Tiêu chảy.
23. Loại thuốc nhuận tràng nào hoạt động bằng cách tăng lượng nước trong phân?
A. Thuốc nhuận tràng kích thích.
B. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
C. Thuốc làm mềm phân.
D. Thuốc nhuận tràng tạo khối.
24. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc nhuận tràng?
A. Nên sử dụng thường xuyên để phòng ngừa táo bón.
B. Nên sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
C. Không có tác dụng phụ.
D. Luôn an toàn cho phụ nữ mang thai.
25. Loại chất xơ nào sau đây có tác dụng hút nước, làm mềm phân và giúp dễ đi tiêu hơn?
A. Chất xơ không hòa tan.
B. Chất xơ hòa tan.
C. Protein.
D. Chất béo.