1. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm táo bón ở trẻ sơ sinh?
A. Cho trẻ ăn dặm sớm hơn.
B. Pha thêm mật ong vào sữa công thức.
C. Xoa bụng nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ.
D. Ngừng cho trẻ bú mẹ.
2. Loại thảo dược nào sau đây đôi khi được sử dụng để điều trị táo bón (cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ)?
A. Gừng.
B. Bạc hà.
C. Phan tả diệp.
D. Hoa cúc.
3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của táo bón chức năng theo tiêu chuẩn ROME IV?
A. Cảm giác đi tiêu không hết ít nhất 25% số lần đi tiêu.
B. Phân cứng hoặc vón cục ít nhất 25% số lần đi tiêu.
C. Đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần.
D. Đau bụng dữ dội liên tục không liên quan đến việc đi tiêu.
4. Phương pháp nào sau đây thường được khuyến cáo đầu tiên trong điều trị táo bón chức năng ở trẻ em?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
B. Thay đổi chế độ ăn uống và tăng cường vận động.
C. Thụt tháo thường xuyên.
D. Phẫu thuật.
5. Tư thế nào sau đây được khuyến khích khi đi tiêu để giúp giảm táo bón?
A. Ngồi thẳng lưng trên bồn cầu.
B. Ngồi xổm.
C. Ngồi trên bồn cầu với hai chân đặt trên một chiếc ghế thấp.
D. Nằm ngửa.
6. Loại thực phẩm nào sau đây có hàm lượng chất xơ cao nhất?
A. Thịt bò.
B. Gạo trắng.
C. Bánh mì trắng.
D. Các loại đậu.
7. Một trong những nguyên nhân gây táo bón ở người lớn tuổi là gì?
A. Tăng cường hoạt động thể chất.
B. Uống nhiều nước hơn.
C. Giảm nhu động ruột do tuổi tác.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ.
8. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên?
A. Thuốc nhuận tràng có thể gây nghiện và làm giảm khả năng tự đi tiêu của ruột.
B. Thuốc nhuận tràng không có tác dụng phụ.
C. Thuốc nhuận tràng nên được sử dụng hàng ngày để duy trì nhu động ruột.
D. Thuốc nhuận tràng có thể thay thế cho chế độ ăn uống lành mạnh.
9. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ bị táo bón cao hơn?
A. Người thường xuyên vận động thể thao.
B. Người ăn nhiều chất xơ.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Người uống đủ 2 lít nước mỗi ngày.
10. Trong trường hợp táo bón mãn tính, xét nghiệm nào sau đây có thể được thực hiện để đánh giá chức năng đại tràng?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Nội soi đại tràng.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Đo điện não đồ.
11. Khi nào người bị táo bón nên đi khám bác sĩ?
A. Khi táo bón kéo dài vài ngày mà không có triệu chứng khác.
B. Khi táo bón đi kèm với đau bụng dữ dội, chảy máu trực tràng hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
C. Khi táo bón xảy ra sau khi thay đổi chế độ ăn uống.
D. Khi táo bón xảy ra sau khi đi du lịch.
12. Một người bị táo bón nên ăn loại trái cây nào sau đây?
A. Chuối xanh.
B. Ổi.
C. Lê.
D. Măng cụt.
13. Tập thể dục có thể giúp giảm táo bón bằng cách nào?
A. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
B. Giảm lưu lượng máu đến ruột.
C. Kích thích nhu động ruột.
D. Giảm cảm giác muốn đi tiêu.
14. Thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cách tăng lượng nước trong phân?
A. Thuốc nhuận tràng kích thích.
B. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
C. Thuốc nhuận tràng làm mềm phân.
D. Thuốc nhuận tràng tăng khối lượng phân.
15. Loại chất xơ nào sau đây có khả năng giữ nước tốt hơn, giúp làm mềm phân và dễ dàng đi tiêu hơn?
A. Chất xơ không hòa tan.
B. Chất xơ hòa tan.
C. Lignin.
D. Cellulose.
16. Một người bị táo bón nên hạn chế loại thực phẩm nào sau đây?
A. Rau xanh.
B. Trái cây tươi.
C. Thực phẩm chế biến sẵn.
D. Các loại hạt.
17. Táo bón có thể là dấu hiệu cảnh báo của bệnh lý nào sau đây?
A. Hội chứng ruột kích thích (IBS).
B. Bệnh trĩ.
C. Ung thư đại trực tràng.
D. Viêm ruột thừa.
18. Đâu là một trong những cơ chế chính gây ra táo bón do hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm hấp thu nước ở ruột già.
C. Rối loạn chức năng thần kinh ruột.
D. Tăng tiết dịch ruột.
19. Yếu tố nào sau đây có khả năng gây táo bón do thuốc?
A. Sử dụng thuốc kháng axit chứa magie.
B. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên.
C. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
D. Sử dụng men vi sinh.
20. Loại thuốc nào sau đây có thể gây táo bón như một tác dụng phụ?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc kháng histamin.
D. Tất cả các loại trên.
21. Một người bị táo bón nên uống bao nhiêu nước mỗi ngày?
A. Ít nhất 1 lít.
B. Ít nhất 2 lít.
C. Ít nhất 3 lít.
D. Không cần thiết phải uống nhiều nước hơn bình thường.
22. Một người bị táo bón nên bổ sung chất xơ vào chế độ ăn uống như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh tác dụng phụ?
A. Bổ sung nhanh chóng một lượng lớn chất xơ để tăng cường nhu động ruột.
B. Bổ sung từ từ và tăng dần lượng chất xơ, đồng thời uống đủ nước.
C. Chỉ bổ sung chất xơ hòa tan để làm mềm phân.
D. Chỉ bổ sung chất xơ không hòa tan để tăng khối lượng phân.
23. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây táo bón?
A. Chế độ ăn ít chất xơ.
B. Ít vận động.
C. Uống nhiều nước.
D. Stress.
24. Nếu một người bị táo bón đã thử các biện pháp thông thường như thay đổi chế độ ăn uống và tập thể dục mà không hiệu quả, bước tiếp theo nên là gì?
A. Tự ý sử dụng thuốc nhuận tràng mạnh.
B. Đi khám bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán.
C. Chấp nhận tình trạng táo bón và không làm gì cả.
D. Thử nhịn ăn để làm sạch ruột.
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa táo bón?
A. Uống đủ nước mỗi ngày.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Nhịn đi tiêu khi có nhu cầu.
D. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.