Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Táo Bón 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Táo Bón 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Táo Bón 1

1. Trong chế độ ăn uống, tỷ lệ chất xơ hòa tan và không hòa tan nào được coi là lý tưởng để ngăn ngừa táo bón?

A. Chỉ cần ăn chất xơ hòa tan là đủ.
B. Chỉ cần ăn chất xơ không hòa tan là đủ.
C. Cân bằng cả hai loại chất xơ.
D. Không có sự khác biệt giữa hai loại chất xơ.

2. Trong trường hợp nào sau đây, người bị táo bón nên đi khám bác sĩ?

A. Táo bón kéo dài hơn 2 tuần không cải thiện với các biện pháp thông thường.
B. Táo bón xảy ra sau khi ăn một bữa ăn lớn.
C. Táo bón xảy ra khi đi du lịch.
D. Táo bón xảy ra khi thay đổi chế độ ăn uống.

3. Điều gì sau đây là một tác dụng phụ tiềm ẩn của việc lạm dụng thuốc nhuận tràng?

A. Tăng cân.
B. Mất cân bằng điện giải.
C. Tăng cường hấp thu vitamin.
D. Cải thiện chức năng thận.

4. Theo định nghĩa y học, táo bón được xác định khi nào?

A. Đi tiêu ít hơn 3 lần một tuần.
B. Đi tiêu mỗi ngày một lần.
C. Đi tiêu 4-5 lần một tuần.
D. Đi tiêu chỉ khi dùng thuốc nhuận tràng.

5. Chất xơ có vai trò gì trong việc điều trị táo bón?

A. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
B. Làm tăng kích thước phân và giúp phân mềm hơn.
C. Giảm lượng nước trong phân.
D. Gây khó tiêu.

6. Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cách hút nước vào ruột?

A. Thuốc nhuận tràng kích thích.
B. Thuốc nhuận tràng làm mềm phân.
C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
D. Thuốc nhuận tràng tạo khối.

7. Tư thế đi vệ sinh nào sau đây được cho là có lợi nhất cho việc đại tiện dễ dàng?

A. Ngồi thẳng lưng trên bồn cầu.
B. Ngồi xổm hoặc sử dụng ghế kê chân để tạo góc 35 độ giữa đùi và thân.
C. Nằm ngửa khi đi vệ sinh.
D. Đứng khi đi vệ sinh.

8. Điểm khác biệt chính giữa táo bón chức năng và táo bón thứ phát là gì?

A. Táo bón chức năng luôn nghiêm trọng hơn táo bón thứ phát.
B. Táo bón chức năng không có nguyên nhân rõ ràng, trong khi táo bón thứ phát do một bệnh lý hoặc thuốc gây ra.
C. Táo bón thứ phát dễ điều trị hơn táo bón chức năng.
D. Táo bón chức năng chỉ xảy ra ở trẻ em.

9. Sự khác biệt chính giữa thuốc nhuận tràng tạo khối và thuốc nhuận tràng thẩm thấu là gì?

A. Thuốc nhuận tràng tạo khối hoạt động nhanh hơn thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
B. Thuốc nhuận tràng tạo khối hấp thụ nước vào phân, trong khi thuốc nhuận tràng thẩm thấu hút nước vào ruột.
C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu an toàn hơn thuốc nhuận tràng tạo khối.
D. Thuốc nhuận tràng tạo khối chỉ dùng cho trẻ em.

10. Ngoài chế độ ăn uống và lối sống, yếu tố tâm lý nào có thể góp phần gây ra táo bón?

A. Cảm giác hạnh phúc.
B. Sự hài lòng trong công việc.
C. Căng thẳng và lo âu.
D. Giấc ngủ sâu và đủ giấc.

11. Loại thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ không hòa tan, giúp tăng khối lượng phân?

A. Yến mạch.
B. Các loại đậu.
C. Cà rốt.
D. Lúa mì nguyên cám.

12. Tập thể dục có tác động như thế nào đến hệ tiêu hóa và táo bón?

A. Làm chậm nhu động ruột.
B. Kích thích nhu động ruột và cải thiện tiêu hóa.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Gây ra táo bón.

13. Táo bón có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

A. Cảm lạnh thông thường.
B. Hội chứng ruột kích thích (IBS).
C. Viêm da cơ địa.
D. Đau nửa đầu.

14. Một số loại thuốc có thể gây táo bón. Loại thuốc nào sau đây ít có khả năng gây táo bón nhất?

A. Thuốc giảm đau opioid.
B. Thuốc kháng axit chứa nhôm.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Vitamin C.

15. Uống đủ nước có vai trò gì trong việc ngăn ngừa và điều trị táo bón?

A. Làm khô phân.
B. Làm mềm phân và giúp phân dễ dàng di chuyển.
C. Không có tác dụng gì.
D. Gây ra tiêu chảy.

16. Đối tượng nào sau đây cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc nhuận tràng?

A. Người trẻ tuổi khỏe mạnh.
B. Người cao tuổi và người có bệnh lý nền.
C. Vận động viên thể thao.
D. Người làm việc văn phòng.

17. Loại chất xơ nào sau đây có khả năng làm giảm cholesterol trong máu, ngoài tác dụng nhuận tràng?

A. Chất xơ không hòa tan từ cám lúa mì.
B. Chất xơ hòa tan từ yến mạch và đậu.
C. Cellulose từ rau xanh.
D. Lignin từ các loại hạt.

18. Trong trường hợp nào sau đây, người bị táo bón nên cân nhắc sử dụng men vi sinh (probiotics)?

A. Táo bón do thay đổi múi giờ.
B. Táo bón do căng thẳng.
C. Táo bón mãn tính hoặc do sử dụng kháng sinh.
D. Táo bón do ăn quá nhiều.

19. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện táo bón ở người lớn tuổi?

A. Giảm lượng chất xơ trong chế độ ăn.
B. Hạn chế uống nước để tránh đi tiểu nhiều lần.
C. Tăng cường vận động nhẹ nhàng và xoa bóp bụng.
D. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên mà không có chỉ định của bác sĩ.

20. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa táo bón?

A. Uống đủ nước mỗi ngày.
B. Tăng cường vận động thể chất.
C. Nhịn đi tiêu khi có nhu cầu.
D. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.

21. Trong trường hợp nào sau đây, táo bón có thể là một dấu hiệu cấp cứu y tế?

A. Táo bón kèm theo đầy hơi nhẹ.
B. Táo bón kèm theo đau bụng dữ dội, nôn mửa và không thể trung tiện.
C. Táo bón sau khi ăn đồ lạ.
D. Táo bón khi đi du lịch.

22. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ táo bón ở phụ nữ mang thai?

A. Tăng cường vận động thể chất.
B. Uống đủ nước.
C. Thay đổi nội tiết tố và áp lực từ tử cung lên ruột.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ.

23. Điều gì sau đây là một biện pháp tự nhiên có thể giúp giảm táo bón?

A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Uống cà phê.
C. Ăn mận khô.
D. Ăn nhiều thịt đỏ.

24. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm táo bón ở trẻ sơ sinh?

A. Cho trẻ uống nhiều sữa công thức hơn.
B. Massage bụng nhẹ nhàng cho trẻ.
C. Ngừng cho trẻ bú mẹ.
D. Cho trẻ ăn dặm sớm hơn.

25. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây táo bón ở người lớn?

A. Uống không đủ nước.
B. Chế độ ăn ít chất xơ.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Sử dụng một số loại thuốc.

1 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

1. Trong chế độ ăn uống, tỷ lệ chất xơ hòa tan và không hòa tan nào được coi là lý tưởng để ngăn ngừa táo bón?

2 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

2. Trong trường hợp nào sau đây, người bị táo bón nên đi khám bác sĩ?

3 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì sau đây là một tác dụng phụ tiềm ẩn của việc lạm dụng thuốc nhuận tràng?

4 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

4. Theo định nghĩa y học, táo bón được xác định khi nào?

5 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

5. Chất xơ có vai trò gì trong việc điều trị táo bón?

6 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

6. Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cách hút nước vào ruột?

7 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

7. Tư thế đi vệ sinh nào sau đây được cho là có lợi nhất cho việc đại tiện dễ dàng?

8 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

8. Điểm khác biệt chính giữa táo bón chức năng và táo bón thứ phát là gì?

9 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

9. Sự khác biệt chính giữa thuốc nhuận tràng tạo khối và thuốc nhuận tràng thẩm thấu là gì?

10 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

10. Ngoài chế độ ăn uống và lối sống, yếu tố tâm lý nào có thể góp phần gây ra táo bón?

11 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

11. Loại thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ không hòa tan, giúp tăng khối lượng phân?

12 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

12. Tập thể dục có tác động như thế nào đến hệ tiêu hóa và táo bón?

13 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

13. Táo bón có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?

14 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

14. Một số loại thuốc có thể gây táo bón. Loại thuốc nào sau đây ít có khả năng gây táo bón nhất?

15 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

15. Uống đủ nước có vai trò gì trong việc ngăn ngừa và điều trị táo bón?

16 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

16. Đối tượng nào sau đây cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc nhuận tràng?

17 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

17. Loại chất xơ nào sau đây có khả năng làm giảm cholesterol trong máu, ngoài tác dụng nhuận tràng?

18 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

18. Trong trường hợp nào sau đây, người bị táo bón nên cân nhắc sử dụng men vi sinh (probiotics)?

19 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện táo bón ở người lớn tuổi?

20 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

20. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa táo bón?

21 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

21. Trong trường hợp nào sau đây, táo bón có thể là một dấu hiệu cấp cứu y tế?

22 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ táo bón ở phụ nữ mang thai?

23 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì sau đây là một biện pháp tự nhiên có thể giúp giảm táo bón?

24 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm táo bón ở trẻ sơ sinh?

25 / 25

Category: Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây táo bón ở người lớn?