1. Táo bón chức năng ở trẻ em được định nghĩa là gì?
A. Táo bón do bệnh lý thực thể gây ra.
B. Táo bón không có nguyên nhân rõ ràng về mặt thể chất hoặc bệnh lý.
C. Táo bón do tác dụng phụ của thuốc.
D. Táo bón do dị tật bẩm sinh.
2. Thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ nhất và có lợi cho trẻ bị táo bón?
A. Bánh mì trắng.
B. Gạo trắng.
C. Bông cải xanh.
D. Sữa chua.
3. Yếu tố nào sau đây không được coi là một trong những nguyên nhân phổ biến gây táo bón ở trẻ em?
A. Chế độ ăn ít chất xơ.
B. Uống không đủ nước.
C. Lạm dụng thuốc kháng sinh.
D. Vận động thể chất quá mức.
4. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ bị táo bón?
A. Khuyến khích trẻ vận động thể chất.
B. Thay đổi chế độ ăn của trẻ.
C. Tự ý dùng thuốc thụt hậu môn cho trẻ thường xuyên.
D. Cho trẻ uống đủ nước.
5. Phương pháp nào sau đây giúp trẻ lớn (trên 1 tuổi) đi tiêu dễ dàng hơn khi bị táo bón?
A. Cho trẻ ngồi bô hoặc bồn cầu ở một thời điểm cố định mỗi ngày, tạo sự thoải mái và khuyến khích trẻ rặn.
B. Cho trẻ nhịn đi tiêu cho đến khi phân mềm hơn.
C. La mắng trẻ nếu trẻ không đi tiêu được.
D. Không cho trẻ uống nước trước khi đi tiêu.
6. Khi nào thì nên bắt đầu tập cho trẻ thói quen đi tiêu vào một giờ nhất định trong ngày?
A. Chỉ khi trẻ bắt đầu đi học.
B. Ngay từ khi trẻ còn nhỏ (khoảng 1 tuổi), khi trẻ đã có thể ngồi vững.
C. Chỉ khi trẻ bị táo bón.
D. Khi trẻ đã tự biết đi vệ sinh.
7. Tại sao việc khuyến khích trẻ uống đủ nước lại quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa táo bón?
A. Vì nước giúp làm mềm phân và dễ dàng di chuyển qua ruột.
B. Vì nước giúp trẻ tăng cân.
C. Vì nước giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Vì nước giúp trẻ thông minh hơn.
8. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế cho trẻ bị táo bón?
A. Rau xanh.
B. Trái cây tươi.
C. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ngọt.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
9. Khi nào thì việc sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích (stimulant laxatives) được coi là phù hợp cho trẻ bị táo bón?
A. Khi trẻ mới bắt đầu có dấu hiệu táo bón.
B. Khi các biện pháp thay đổi chế độ ăn và lối sống không hiệu quả và dưới sự chỉ định của bác sĩ.
C. Khi trẻ muốn đi tiêu nhanh chóng.
D. Khi trẻ không thích ăn rau.
10. Loại sữa nào sau đây thường được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh bị táo bón?
A. Sữa công thức tăng cường sắt.
B. Sữa tươi nguyên kem.
C. Sữa mẹ hoặc sữa công thức tiêu chuẩn.
D. Sữa đậu nành.
11. Đâu là một trong những nguyên nhân tâm lý có thể gây táo bón ở trẻ em?
A. Uống đủ nước.
B. Chế độ ăn giàu chất xơ.
C. Căng thẳng hoặc lo lắng.
D. Vận động thường xuyên.
12. Tại sao việc tập cho trẻ thói quen đi tiêu đều đặn lại quan trọng trong việc ngăn ngừa táo bón?
A. Vì nó giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
B. Vì nó giúp trẻ ngủ ngon hơn.
C. Vì nó giúp ngăn ngừa tình trạng phân bị giữ lại và trở nên cứng hơn.
D. Vì nó giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
13. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi chọn lựa thuốc nhuận tràng cho trẻ bị táo bón?
A. Giá thành của thuốc.
B. Màu sắc và hương vị của thuốc.
C. Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
14. Đâu là một biện pháp tự nhiên có thể giúp giảm táo bón ở trẻ lớn hơn (trên 6 tháng tuổi) đã bắt đầu ăn dặm?
A. Cho trẻ ăn nhiều thịt.
B. Cho trẻ ăn các loại quả như mận, lê, hoặc đào.
C. Cho trẻ ăn nhiều bánh mì trắng.
D. Cho trẻ uống sữa bò nguyên kem.
15. Trong trường hợp nào sau đây, táo bón ở trẻ có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn?
A. Khi trẻ thỉnh thoảng bị táo bón sau khi ăn một số loại thực phẩm.
B. Khi trẻ bị táo bón kèm theo đau bụng dữ dội, nôn mửa, hoặc có máu trong phân.
C. Khi trẻ bị táo bón do ít vận động.
D. Khi trẻ bị táo bón do thay đổi thời tiết.
16. Trong trường hợp nào, việc sử dụng glycerin suppository (viên đạn glycerin) là phù hợp cho trẻ bị táo bón?
A. Khi trẻ bị táo bón mãn tính.
B. Khi trẻ cần đi tiêu ngay lập tức và các biện pháp khác không hiệu quả, nhưng vẫn cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
C. Khi trẻ không thích ăn rau.
D. Để phòng ngừa táo bón.
17. Tình trạng nào sau đây có thể gây táo bón thứ phát ở trẻ em?
A. Uống quá nhiều nước.
B. Chế độ ăn giàu chất xơ.
C. Bệnh suy giáp.
D. Vận động thường xuyên.
18. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa táo bón ở trẻ em?
A. Chỉ cho trẻ ăn đồ ăn mềm.
B. Chỉ cho trẻ uống sữa.
C. Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ, khuyến khích uống đủ nước và vận động thường xuyên.
D. Cho trẻ uống thuốc nhuận tràng hàng ngày.
19. Đâu là lời khuyên đúng đắn nhất về việc sử dụng nước ép trái cây để điều trị táo bón cho trẻ?
A. Nên cho trẻ uống càng nhiều nước ép trái cây càng tốt.
B. Nước ép trái cây không có tác dụng gì đối với táo bón.
C. Nên hạn chế lượng nước ép trái cây và ưu tiên các nguồn chất xơ khác.
D. Chỉ nên dùng nước ép trái cây cho trẻ trên 1 tuổi.
20. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giúp trẻ bị táo bón cải thiện tình hình tại nhà?
A. Massage bụng cho trẻ.
B. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn.
C. Cho trẻ uống nhiều nước hơn.
D. Sử dụng thuốc thụt hậu môn thường xuyên mà không có chỉ định của bác sĩ.
21. Đâu là một dấu hiệu cho thấy táo bón ở trẻ em có thể cần được đánh giá thêm bởi bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa?
A. Táo bón cải thiện sau khi thay đổi chế độ ăn.
B. Táo bón không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường và có các triệu chứng kèm theo như chậm lớn hoặc các vấn đề về hấp thu.
C. Táo bón xảy ra khi trẻ đi du lịch.
D. Táo bón xảy ra sau khi trẻ uống thuốc bổ sung sắt.
22. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ sơ sinh (dưới 6 tháng tuổi) có thể bị táo bón?
A. Đi tiêu ít hơn 1 lần mỗi ngày.
B. Phân mềm, lỏng nhưng số lần đi tiêu ít hơn bình thường.
C. Đi tiêu 3-4 lần mỗi ngày với phân lỏng.
D. Rặn mạnh khi đi tiêu và phân cứng, vón cục.
23. Loại dầu nào sau đây có thể được sử dụng để massage bụng cho trẻ sơ sinh bị táo bón?
A. Dầu hỏa.
B. Dầu tràm hoặc dầu dừa.
C. Dầu máy.
D. Dầu ăn đã qua sử dụng.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ táo bón ở trẻ đang bú mẹ?
A. Mẹ ăn nhiều rau xanh.
B. Mẹ uống đủ nước.
C. Mẹ sử dụng một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của trẻ.
D. Mẹ cho con bú thường xuyên.
25. Khi nào bạn nên đưa trẻ bị táo bón đến gặp bác sĩ?
A. Khi trẻ bị táo bón kéo dài hơn 2 tuần mặc dù đã thay đổi chế độ ăn.
B. Khi trẻ chỉ bị táo bón 1-2 ngày.
C. Khi trẻ vẫn ăn uống và chơi bình thường.
D. Khi trẻ chỉ thỉnh thoảng mới bị táo bón.