Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thai Già Tháng 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thai Già Tháng 2

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thai Già Tháng 2

1. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc hít phải phân su của thai nhi trong quá trình chuyển dạ ở thai già tháng?

A. Viêm phổi hít.
B. Bệnh màng trong.
C. Xuất huyết não.
D. Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS).

2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi trong thai kỳ già tháng, dựa trên nhịp tim thai và cử động của thai nhi?

A. Non-stress test (NST).
B. Contraction stress test (CST).
C. Đo điện tim thai (EKG).
D. Siêu âm Doppler.

3. Một thai phụ mang thai 43 tuần, không có dấu hiệu chuyển dạ, NST không phản ứng, AFI là 4cm. Quyết định quản lý phù hợp nhất là gì?

A. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Khởi phát chuyển dạ bằng prostaglandin.
C. Mổ lấy thai.
D. Theo dõi NST hàng ngày.

4. Trong quản lý thai già tháng, khi nào thì khởi phát chuyển dạ được ưu tiên hơn mổ lấy thai?

A. Khi thai nhi có ước lượng cân nặng trên 4500 gram.
B. Khi có ngôi thai ngược.
C. Khi mẹ có tiền sử mổ lấy thai nhiều lần.
D. Khi cổ tử cung thuận lợi (Bishop score cao).

5. Một thai phụ mang thai 42 tuần, NST âm tính, AFI là 6cm. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

A. Chấm dứt thai kỳ bằng mổ lấy thai.
B. Tiếp tục theo dõi bằng NST hàng ngày.
C. Khởi phát chuyển dạ.
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên.

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định tuổi thai chính xác, giúp giảm nguy cơ chẩn đoán sai thai già tháng?

A. Siêu âm trong ba tháng đầu thai kỳ.
B. Đo chiều cao tử cung.
C. Hỏi ngày đầu kỳ kinh cuối cùng.
D. Xét nghiệm máu mẹ.

7. Đâu là mục tiêu chính của việc theo dõi sức khỏe thai nhi trong thai kỳ già tháng?

A. Đánh giá cân nặng của thai nhi.
B. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
C. Xác định ngôi thai.
D. Đo chiều dài xương đùi của thai nhi.

8. Trong trường hợp thai già tháng, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định sử dụng prostaglandin để khởi phát chuyển dạ?

A. Tiền sử mổ lấy thai.
B. Ngôi thai ngược.
C. Tiền sử dị ứng với prostaglandin.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ hội chứng hít phân su ở thai già tháng?

A. Suy thai cấp.
B. Thai nhi trưởng thành.
C. Thiểu ối.
D. Đa ối.

10. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây ra thai già tháng?

A. Tiền sử thai già tháng.
B. Mang thai con trai.
C. Sự bất thường của nhau thai.
D. Sai lệch trong tính tuổi thai.

11. Đâu là lý do chính khiến việc đánh giá và quản lý thai già tháng vẫn còn là một thách thức trong sản khoa hiện đại?

A. Do thiếu các phương pháp theo dõi sức khỏe thai nhi hiệu quả.
B. Do khó khăn trong việc xác định chính xác tuổi thai.
C. Do thiếu các hướng dẫn thống nhất về thời điểm can thiệp.
D. Do thiếu nhân viên y tế được đào tạo chuyên sâu.

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thai già tháng?

A. Thai già tháng là thai kỳ kéo dài từ 40 tuần trở lên.
B. Thai già tháng là thai kỳ kéo dài từ 41 tuần trở lên.
C. Thai già tháng là thai kỳ kéo dài từ 42 tuần trở lên.
D. Thai già tháng là thai kỳ kéo dài từ 43 tuần trở lên.

13. Nguy cơ nào sau đây tăng lên đáng kể ở mẹ khi mang thai già tháng?

A. Tiền sản giật.
B. Vỡ tử cung.
C. Băng huyết sau sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Khi nào thì việc sử dụng Forceps hoặc giác hút được cân nhắc trong quá trình chuyển dạ ở thai già tháng?

A. Khi có dấu hiệu suy thai và cần đưa thai ra nhanh chóng.
B. Khi thai phụ không đủ sức rặn.
C. Khi có ngôi thai không thuận.
D. Cả A và B.

15. Chỉ số ối (AFI) bao nhiêu được coi là bất thường và có thể gợi ý tình trạng thiểu ối ở thai già tháng?

A. AFI < 5cm.
B. AFI > 20cm.
C. AFI > 25cm.
D. AFI < 10cm.

16. Tại sao thai già tháng lại làm tăng nguy cơ thai chết lưu?

A. Do giảm lưu lượng máu và oxy đến thai nhi.
B. Do tăng nguy cơ nhiễm trùng ối.
C. Do tăng nguy cơ vỡ ối non.
D. Do tăng nguy cơ tiền sản giật.

17. Trong trường hợp thai già tháng, khi nào nên thực hiện nghiệm pháp Oxytocin (CST) thay vì NST?

A. Khi NST cho kết quả không phản ứng.
B. Khi NST cho kết quả phản ứng tốt.
C. Khi thai phụ có tiền sử mổ lấy thai.
D. Khi thai phụ có đa ối.

18. Trong trường hợp thai già tháng có kèm theo tiền sử mổ lấy thai, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định khởi phát chuyển dạ?

A. Độ dày của vết mổ cũ.
B. Ngôi thai.
C. Chỉ số Bishop.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Loại theo dõi nào giúp đánh giá tình trạng oxy của thai nhi trong quá trình chuyển dạ ở thai già tháng?

A. Đo pH máu cuống rốn.
B. Siêu âm Doppler động mạch não giữa.
C. Theo dõi tim thai liên tục (CTG).
D. Lấy mẫu máu da đầu thai nhi (fetal scalp sampling).

20. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa thai già tháng?

A. Xác định chính xác tuổi thai bằng siêu âm sớm.
B. Chấm dứt thai kỳ ở tuần thứ 39 cho tất cả các thai phụ.
C. Theo dõi sát sức khỏe thai nhi sau 40 tuần.
D. Quản lý tích cực khi thai quá ngày dự sinh.

21. Yếu tố nào sau đây có thể làm sai lệch kết quả siêu âm trong việc ước tính cân nặng thai nhi ở thai già tháng?

A. Thai nhi bị phù.
B. Thai nhi cử động nhiều.
C. Thiểu ối.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Một thai phụ từ chối khởi phát chuyển dạ ở tuần thứ 42 mặc dù không có chống chỉ định. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

A. Ép buộc thai phụ phải khởi phát chuyển dạ.
B. Mổ lấy thai ngay lập tức.
C. Tiếp tục theo dõi sát và tôn trọng quyết định của thai phụ.
D. Chuyển thai phụ đến bệnh viện khác.

23. Tại sao việc tư vấn và cung cấp thông tin đầy đủ cho thai phụ về các lựa chọn quản lý thai già tháng lại quan trọng?

A. Để giảm căng thẳng và lo lắng cho thai phụ.
B. Để thai phụ có thể đưa ra quyết định sáng suốt và phù hợp với mong muốn của mình.
C. Để tuân thủ các quy định của bệnh viện.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Một thai phụ có tiền sử thai già tháng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý thai kỳ hiện tại của cô ấy?

A. Chấm dứt thai kỳ ở tuần thứ 37.
B. Theo dõi sát và cân nhắc chấm dứt thai kỳ ở tuần thứ 40-41.
C. Chờ đến khi có dấu hiệu chuyển dạ tự nhiên.
D. Chấm dứt thai kỳ ở tuần thứ 42.

25. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở thai già tháng liên quan đến thai nhi?

A. Thai nhẹ cân.
B. Hội chứng Down.
C. Thai to (macrosomia).
D. Sứt môi, hở hàm ếch.

1 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

1. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc hít phải phân su của thai nhi trong quá trình chuyển dạ ở thai già tháng?

2 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi trong thai kỳ già tháng, dựa trên nhịp tim thai và cử động của thai nhi?

3 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

3. Một thai phụ mang thai 43 tuần, không có dấu hiệu chuyển dạ, NST không phản ứng, AFI là 4cm. Quyết định quản lý phù hợp nhất là gì?

4 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

4. Trong quản lý thai già tháng, khi nào thì khởi phát chuyển dạ được ưu tiên hơn mổ lấy thai?

5 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

5. Một thai phụ mang thai 42 tuần, NST âm tính, AFI là 6cm. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

6 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định tuổi thai chính xác, giúp giảm nguy cơ chẩn đoán sai thai già tháng?

7 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là mục tiêu chính của việc theo dõi sức khỏe thai nhi trong thai kỳ già tháng?

8 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

8. Trong trường hợp thai già tháng, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định sử dụng prostaglandin để khởi phát chuyển dạ?

9 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

9. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ hội chứng hít phân su ở thai già tháng?

10 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

10. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây ra thai già tháng?

11 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là lý do chính khiến việc đánh giá và quản lý thai già tháng vẫn còn là một thách thức trong sản khoa hiện đại?

12 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thai già tháng?

13 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

13. Nguy cơ nào sau đây tăng lên đáng kể ở mẹ khi mang thai già tháng?

14 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

14. Khi nào thì việc sử dụng Forceps hoặc giác hút được cân nhắc trong quá trình chuyển dạ ở thai già tháng?

15 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

15. Chỉ số ối (AFI) bao nhiêu được coi là bất thường và có thể gợi ý tình trạng thiểu ối ở thai già tháng?

16 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

16. Tại sao thai già tháng lại làm tăng nguy cơ thai chết lưu?

17 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

17. Trong trường hợp thai già tháng, khi nào nên thực hiện nghiệm pháp Oxytocin (CST) thay vì NST?

18 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

18. Trong trường hợp thai già tháng có kèm theo tiền sử mổ lấy thai, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định khởi phát chuyển dạ?

19 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

19. Loại theo dõi nào giúp đánh giá tình trạng oxy của thai nhi trong quá trình chuyển dạ ở thai già tháng?

20 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

20. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa thai già tháng?

21 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố nào sau đây có thể làm sai lệch kết quả siêu âm trong việc ước tính cân nặng thai nhi ở thai già tháng?

22 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

22. Một thai phụ từ chối khởi phát chuyển dạ ở tuần thứ 42 mặc dù không có chống chỉ định. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

23 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao việc tư vấn và cung cấp thông tin đầy đủ cho thai phụ về các lựa chọn quản lý thai già tháng lại quan trọng?

24 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

24. Một thai phụ có tiền sử thai già tháng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý thai kỳ hiện tại của cô ấy?

25 / 25

Category: Thai Già Tháng 2

Tags: Bộ đề 4

25. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở thai già tháng liên quan đến thai nhi?