Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thai Già Tháng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thai Già Tháng

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thai Già Tháng

1. Một thai phụ 42 tuần mang thai con so, cổ tử cung đóng, chỉ số Bishop thấp. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để làm chín muồi cổ tử cung trước khi khởi phát chuyển dạ?

A. Truyền oxytocin.
B. Sử dụng bóng Foley.
C. Mổ lấy thai ngay lập tức.
D. Theo dõi thêm một tuần nữa.

2. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ thai già tháng?

A. Xác định chính xác ngày dự sinh bằng siêu âm trong 3 tháng đầu.
B. Theo dõi chặt chẽ sức khỏe thai nhi sau ngày dự sinh.
C. Khởi phát chuyển dạ khi thai đủ 41 tuần.
D. Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ.

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định tuổi thai chính xác hơn, đặc biệt khi nghi ngờ sai lệch ngày dự sinh?

A. Đo chiều cao tử cung.
B. Siêu âm thai trong ba tháng đầu thai kỳ.
C. Nghiệm pháp Oxytocin.
D. Theo dõi cử động thai.

4. Nếu một thai phụ có tiền sử thai già tháng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong lần mang thai tiếp theo?

A. Uống nhiều nước hơn.
B. Tập thể dục thường xuyên hơn.
C. Xác định chính xác ngày dự sinh và theo dõi chặt chẽ.
D. Kiêng quan hệ tình dục sau 37 tuần.

5. Trong trường hợp nào, bác sĩ có thể cân nhắc mổ lấy thai thay vì khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng?

A. Khi mẹ có tiền sử mổ lấy thai.
B. Khi thai nhi ước tính cân nặng trên 4500 gram.
C. Khi có dấu hiệu suy thai.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra tình trạng thiểu ối ở thai già tháng?

A. Thai nhi tăng trưởng quá nhanh.
B. Mẹ bị cao huyết áp.
C. Chức năng thận của thai nhi suy giảm.
D. Bánh nhau bị lão hóa.

7. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở trẻ sơ sinh được sinh ra từ thai già tháng so với trẻ sinh đủ tháng?

A. Hạ đường huyết.
B. Vàng da.
C. Suy hô hấp.
D. Sinh non.

8. Trong trường hợp nào, nghiệm pháp Oxytocin (CST) được sử dụng trong quản lý thai kỳ quá ngày?

A. Để đánh giá sức khỏe tổng quát của mẹ.
B. Để đánh giá khả năng chịu đựng của thai nhi đối với các cơn co tử cung.
C. Để khởi phát chuyển dạ.
D. Để giảm đau trong chuyển dạ.

9. Khi nào thì việc khởi phát chuyển dạ được khuyến cáo ở thai kỳ quá ngày dự sinh?

A. Khi thai được 38 tuần.
B. Khi thai được 39 tuần.
C. Khi thai được 40 tuần 3 ngày.
D. Khi thai được 41 tuần.

10. Điều gì nên được tư vấn cho một thai phụ có tiền sử thai già tháng và đang có kế hoạch mang thai lại?

A. Nên tránh mang thai lại.
B. Nên chủ động mổ lấy thai ở tuần thứ 37.
C. Nên theo dõi sát sao từ sớm và thảo luận về kế hoạch quản lý thai kỳ với bác sĩ.
D. Nên hạn chế ăn đồ ngọt.

11. Chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trước khi khởi phát chuyển dạ?

A. Sức khỏe tổng quát của mẹ.
B. Tình trạng cổ tử cung.
C. Cân nặng ước tính của thai nhi.
D. Lưu lượng máu đến bánh nhau.

12. Đâu là biện pháp theo dõi sức khỏe thai nhi quan trọng nhất trong thai kỳ quá ngày dự sinh để phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai?

A. Đo chiều cao tử cung hàng tuần.
B. Siêu âm Doppler đánh giá lưu lượng máu.
C. Nghiệm pháp Oxytocin mỗi ngày.
D. Xét nghiệm máu của mẹ hàng tuần.

13. Tại sao thai già tháng làm tăng nguy cơ hít phân su ở trẻ sơ sinh?

A. Do thai nhi bị thiếu oxy.
B. Do thai nhi bị dị tật bẩm sinh.
C. Do mẹ bị tiểu đường thai kỳ.
D. Do thai nhi bị nhiễm trùng.

14. Tại sao việc đánh giá cân nặng thai nhi lại quan trọng trong thai kỳ quá ngày dự sinh?

A. Để dự đoán thời điểm chuyển dạ.
B. Để phát hiện nguy cơ thai chậm tăng trưởng.
C. Để phát hiện nguy cơ thai to và khó sinh.
D. Để đánh giá chức năng bánh nhau.

15. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về thai già tháng?

A. Thai nhi được sinh ra sau 37 tuần tuổi.
B. Thai nhi được sinh ra từ 40 tuần đến 41 tuần 6 ngày.
C. Thai nhi được sinh ra sau 42 tuần tuổi, tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối cùng.
D. Thai nhi có cân nặng vượt quá 4000 gram khi sinh.

16. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở thai già tháng?

A. Thai nhi tăng trưởng quá mức (macrosomia).
B. Thai nhi nhẹ cân.
C. Đa ối.
D. Thiếu máu ở mẹ.

17. Loại thuốc nào thường được sử dụng để khởi phát chuyển dạ trong trường hợp thai già tháng?

A. Sắt.
B. Canxi.
C. Misoprostol.
D. Vitamin D.

18. Tại sao việc theo dõi cử động thai lại quan trọng trong thai kỳ quá ngày dự sinh?

A. Để đánh giá cân nặng của thai nhi.
B. Để phát hiện sớm dấu hiệu suy thai.
C. Để xác định vị trí ngôi thai.
D. Để dự đoán thời điểm chuyển dạ.

19. Một thai phụ 41 tuần, tiền sử mổ lấy thai 2 lần, ngôi thai đầu, chỉ số ối bình thường, không có dấu hiệu suy thai. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Khởi phát chuyển dạ bằng oxytocin.
B. Mổ lấy thai chủ động.
C. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên.
D. Sử dụng bóng Foley để làm chín muồi cổ tử cung.

20. Trong trường hợp thai già tháng, nếu phát hiện thai nhi có dấu hiệu suy dinh dưỡng trong tử cung, hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức.
C. Mổ lấy thai khẩn cấp.
D. Cho mẹ truyền dịch để tăng cường dinh dưỡng cho thai nhi.

21. Trong trường hợp thai già tháng, chỉ số ối (AFI) giảm thấp có thể dẫn đến biến chứng nào cho thai nhi?

A. Nguy cơ ngôi thai không thuận.
B. Nguy cơ suy thai do thiếu oxy.
C. Nguy cơ vỡ ối non.
D. Nguy cơ băng huyết sau sinh.

22. Yếu tố nào sau đây không được coi là nguyên nhân dẫn đến thai già tháng?

A. Tiền sử gia đình có người mang thai già tháng.
B. Mang thai con so.
C. Sai lệch trong việc xác định ngày dự sinh.
D. Sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp sau khi quan hệ.

23. Tại sao thai già tháng làm tăng nguy cơ thai chết lưu?

A. Do mẹ bị tăng huyết áp thai kỳ.
B. Do chức năng bánh nhau suy giảm.
C. Do thai nhi bị dị tật bẩm sinh.
D. Do mẹ bị tiểu đường thai kỳ.

24. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng?

A. Tiền sử sản khoa của mẹ.
B. Tình trạng sức khỏe của thai nhi.
C. Tình trạng cổ tử cung.
D. Sở thích cá nhân của mẹ.

25. Trong quản lý thai già tháng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và bé?

A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời khi cần thiết.
C. Nghỉ ngơi tuyệt đối.
D. Ăn chay hoàn toàn.

1 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

1. Một thai phụ 42 tuần mang thai con so, cổ tử cung đóng, chỉ số Bishop thấp. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để làm chín muồi cổ tử cung trước khi khởi phát chuyển dạ?

2 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

2. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ thai già tháng?

3 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định tuổi thai chính xác hơn, đặc biệt khi nghi ngờ sai lệch ngày dự sinh?

4 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

4. Nếu một thai phụ có tiền sử thai già tháng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong lần mang thai tiếp theo?

5 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

5. Trong trường hợp nào, bác sĩ có thể cân nhắc mổ lấy thai thay vì khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng?

6 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

6. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra tình trạng thiểu ối ở thai già tháng?

7 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

7. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở trẻ sơ sinh được sinh ra từ thai già tháng so với trẻ sinh đủ tháng?

8 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

8. Trong trường hợp nào, nghiệm pháp Oxytocin (CST) được sử dụng trong quản lý thai kỳ quá ngày?

9 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nào thì việc khởi phát chuyển dạ được khuyến cáo ở thai kỳ quá ngày dự sinh?

10 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

10. Điều gì nên được tư vấn cho một thai phụ có tiền sử thai già tháng và đang có kế hoạch mang thai lại?

11 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

11. Chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trước khi khởi phát chuyển dạ?

12 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là biện pháp theo dõi sức khỏe thai nhi quan trọng nhất trong thai kỳ quá ngày dự sinh để phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai?

13 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao thai già tháng làm tăng nguy cơ hít phân su ở trẻ sơ sinh?

14 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc đánh giá cân nặng thai nhi lại quan trọng trong thai kỳ quá ngày dự sinh?

15 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

15. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về thai già tháng?

16 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

16. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở thai già tháng?

17 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

17. Loại thuốc nào thường được sử dụng để khởi phát chuyển dạ trong trường hợp thai già tháng?

18 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc theo dõi cử động thai lại quan trọng trong thai kỳ quá ngày dự sinh?

19 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

19. Một thai phụ 41 tuần, tiền sử mổ lấy thai 2 lần, ngôi thai đầu, chỉ số ối bình thường, không có dấu hiệu suy thai. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong trường hợp thai già tháng, nếu phát hiện thai nhi có dấu hiệu suy dinh dưỡng trong tử cung, hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

21. Trong trường hợp thai già tháng, chỉ số ối (AFI) giảm thấp có thể dẫn đến biến chứng nào cho thai nhi?

22 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây không được coi là nguyên nhân dẫn đến thai già tháng?

23 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao thai già tháng làm tăng nguy cơ thai chết lưu?

24 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng?

25 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quản lý thai già tháng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và bé?