1. Trong trường hợp thai phụ bị vỡ ối non, quyết định chấm dứt thai kỳ (sinh sớm) thường được cân nhắc khi nào?
A. Khi thai đủ tháng hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Ngay sau khi vỡ ối.
C. Khi thai được 20 tuần.
D. Khi thai được 35 tuần.
2. Thai phụ mang song thai hoặc đa thai có nguy cơ cao mắc phải biến chứng nào sau đây?
A. Ống thần kinh đóng không kín.
B. Sinh non.
C. Thừa cân.
D. Cao huyết áp.
3. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra tình trạng thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR)?
A. Thai phụ ăn quá nhiều đồ ngọt.
B. Thai phụ bị cao huyết áp hoặc mắc các bệnh lý về mạch máu.
C. Thai phụ không tập thể dục.
D. Thai phụ ngủ quá nhiều.
4. Tình trạng thiếu ối trong thai kỳ có thể gây ra hậu quả gì cho thai nhi?
A. Gây thừa cân cho thai nhi.
B. Gây dị tật ở phổi và các chi của thai nhi.
C. Gây vàng da sau sinh.
D. Gây khó ngủ cho thai nhi.
5. Thai phụ có tiền sử băng huyết sau sinh trong lần sinh trước cần được chuẩn bị như thế nào cho lần sinh tiếp theo?
A. Không cần chuẩn bị gì đặc biệt.
B. Cần được tư vấn kỹ lưỡng về nguy cơ, chuẩn bị sẵn sàng các phương tiện cấp cứu và truyền máu.
C. Chỉ cần nghỉ ngơi nhiều hơn.
D. Chỉ cần ăn uống đầy đủ hơn.
6. Tình trạng rau tiền đạo gây nguy hiểm gì cho thai kỳ?
A. Gây thiếu máu cho thai phụ.
B. Gây băng huyết khi chuyển dạ và sinh nở.
C. Gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi.
D. Gây tiểu đường thai kỳ.
7. Thai phụ bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE) cần được quản lý thai kỳ như thế nào?
A. Không cần theo dõi đặc biệt.
B. Cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa sản và bác sĩ chuyên khoa khớp.
C. Chỉ cần nghỉ ngơi nhiều hơn.
D. Tự ý dùng thuốc giảm đau.
8. Thai phụ bị nhiễm HIV cần được điều trị bằng thuốc kháng virus (ARV) trong thai kỳ nhằm mục đích gì?
A. Để chữa khỏi bệnh HIV cho thai phụ.
B. Để giảm nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con.
C. Để tăng cân cho thai phụ.
D. Để giúp thai phụ ngủ ngon hơn.
9. Thai phụ bị bệnhBasedow (cường giáp) cần được điều trị trong thai kỳ để tránh nguy cơ gì cho thai nhi?
A. Thai nhi bị thừa cân.
B. Thai nhi bị suy giáp hoặc cường giáp.
C. Thai nhi bị vàng da.
D. Thai nhi bị khó ngủ.
10. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng đa ối trong thai kỳ?
A. Thai nhi bị dị tật ống thần kinh.
B. Thai phụ bị thiếu máu.
C. Thai phụ bị thừa cân.
D. Thai phụ bị stress.
11. Biện pháp nào sau đây không phải là một phần của chăm sóc trước sinh cho thai kỳ nguy cơ cao?
A. Tư vấn dinh dưỡng và lối sống.
B. Siêu âm định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi.
C. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày để tăng cường sức khỏe.
D. Kiểm tra các bệnh lý tiềm ẩn hoặc đang mắc phải của mẹ.
12. Theo dõi thai kỳ nguy cơ cao thường xuyên hơn so với thai kỳ bình thường nhằm mục đích chính nào?
A. Giảm chi phí khám chữa bệnh.
B. Phát hiện sớm và xử trí kịp thời các biến chứng có thể xảy ra.
C. Đảm bảo mẹ bầu luôn cảm thấy thoải mái.
D. Nghiên cứu khoa học về thai kỳ.
13. Trong trường hợp thai phụ bị tiền sản giật nặng, biện pháp can thiệp nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Sử dụng thuốc hạ huyết áp và theo dõi sát sao.
B. Chấm dứt thai kỳ (sinh sớm) để bảo vệ tính mạng của mẹ.
C. Truyền máu để cải thiện tình trạng thiếu máu.
D. Bổ sung vitamin và khoáng chất.
14. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ vỡ tử cung trong quá trình chuyển dạ?
A. Thai phụ có tiền sử mổ lấy thai.
B. Thai phụ có chiều cao trên 1m70.
C. Thai phụ ăn chay trường.
D. Thai phụ không tiêm phòng uốn ván.
15. Thai phụ có tiền sử sinh non cần được tư vấn về việc sử dụng progesterone trong thai kỳ tiếp theo nhằm mục đích gì?
A. Để tăng cân cho thai phụ.
B. Để giảm nguy cơ sinh non.
C. Để giúp thai phụ ngủ ngon hơn.
D. Để chữa khỏi bệnh tim cho thai phụ.
16. Thai phụ bị tiểu đường thai kỳ cần tuân thủ chế độ ăn uống như thế nào?
A. Ăn nhiều đồ ngọt để cung cấp năng lượng.
B. Hạn chế tối đa tinh bột và đường, tăng cường chất xơ và protein.
C. Ăn thoải mái theo sở thích, không cần kiêng khem.
D. Nhịn ăn để kiểm soát đường huyết.
17. Khi nào thì nên thực hiện xét nghiệm dung nạp glucose đường huyết (OGTT) để tầm soát tiểu đường thai kỳ?
A. Ngay khi biết có thai.
B. Trong khoảng tuần 24-28 của thai kỳ.
C. Chỉ khi có dấu hiệu nghi ngờ tiểu đường.
D. Vào những tháng cuối thai kỳ.
18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi trong thai kỳ nguy cơ cao?
A. Công thức máu.
B. Nội soi dạ dày.
C. Siêu âm hình thái và xét nghiệm sàng lọc trước sinh (double test, triple test).
D. Điện tâm đồ.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là một biện pháp hỗ trợ tâm lý cho thai phụ mang thai nguy cơ cao?
A. Tham gia các nhóm hỗ trợ, chia sẻ kinh nghiệm với những người có hoàn cảnh tương tự.
B. Tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia tâm lý.
C. Cách ly bản thân khỏi xã hội để tránh căng thẳng.
D. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền.
20. Nếu thai phụ có tiền sử sẩy thai liên tiếp, cần làm gì trong lần mang thai tiếp theo?
A. Không cần làm gì khác biệt so với thai kỳ bình thường.
B. Đi khám và theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn ngay từ khi biết có thai.
C. Tự ý dùng thuốc nội tiết để giữ thai.
D. Chỉ cần nghỉ ngơi nhiều hơn.
21. Trong trường hợp thai phụ bị băng huyết sau sinh, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện khẩn cấp?
A. Cho thai phụ uống nhiều nước.
B. Xoa bóp tử cung, dùng thuốc co hồi tử cung và truyền máu nếu cần.
C. Đắp chăn ấm cho thai phụ.
D. Chờ máu tự cầm.
22. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ cao trong thai kỳ?
A. Tiền sử sẩy thai liên tiếp.
B. Mẹ trên 35 tuổi hoặc dưới 18 tuổi.
C. Chiều cao của mẹ trên 1m70.
D. Mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, tim mạch.
23. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sinh non ở thai phụ có cổ tử cung ngắn?
A. Khâu vòng cổ tử cung.
B. Uống nhiều nước.
C. Tập thể dục nhiều hơn.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
24. Trong trường hợp thai phụ bị nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ, nguy cơ nào sau đây là cao nhất cho thai nhi?
A. Thai nhi bị sẩy thai hoặc mắc các dị tật bẩm sinh nặng nề.
B. Thai nhi bị vàng da sau sinh.
C. Thai nhi bị nhẹ cân.
D. Thai nhi bị khó ngủ.
25. Thai phụ bị bệnh tim mạch cần được theo dõi đặc biệt trong thai kỳ vì lý do gì?
A. Để đảm bảo thai nhi không bị lây bệnh tim.
B. Để kiểm soát các biến chứng tim mạch có thể ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi.
C. Để giúp thai phụ tăng cân nhiều hơn.
D. Để giúp thai phụ ngủ ngon hơn.