1. Một phụ nữ có nhóm máu Rh âm tính sau khi điều trị thai ngoài tử cung cần được tiêm phòng gì?
A. Vaccine uốn ván.
B. Globulin miễn dịch kháng Rh(D).
C. Vaccine phòng cúm.
D. Vitamin K.
2. Trong trường hợp thai ngoài tử cung phát hiện muộn và gây tổn thương nặng nề đến các cơ quan lân cận, mục tiêu điều trị chính là gì?
A. Bảo tồn tối đa khả năng sinh sản.
B. Cứu sống người bệnh.
C. Giảm thiểu chi phí điều trị.
D. Rút ngắn thời gian nằm viện.
3. Biến chứng nguy hiểm nhất của thai ngoài tử cung vỡ là gì?
A. Viêm phúc mạc.
B. Sốc giảm thể tích.
C. Vô sinh thứ phát.
D. Tắc ruột.
4. Tại sao cần theo dõi beta-hCG sau điều trị thai ngoài tử cung bằng phẫu thuật bảo tồn ống dẫn trứng (salpingostomy)?
A. Để đảm bảo không bị nhiễm trùng sau phẫu thuật.
B. Để phát hiện sớm tình trạng thai tồn lưu.
C. Để đánh giá chức năng ống dẫn trứng.
D. Để ngăn ngừa sẹo dính.
5. Trong điều trị bảo tồn thai ngoài tử cung bằng Methotrexate, tiêu chí nào sau đây cho thấy điều trị thành công?
A. Beta-hCG tăng gấp đôi sau 48 giờ.
B. Beta-hCG giảm ít nhất 15% giữa ngày thứ 4 và ngày thứ 7 sau tiêm.
C. Xuất hiện triệu chứng đau bụng dữ dội.
D. Beta-hCG trở về âm tính ngay sau tiêm.
6. Một bệnh nhân sau điều trị thai ngoài tử cung bằng phẫu thuật cắt bỏ một bên ống dẫn trứng, khả năng mang thai tự nhiên của bệnh nhân đó sẽ như thế nào?
A. Hoàn toàn mất khả năng mang thai tự nhiên.
B. Giảm khả năng mang thai tự nhiên.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng mang thai tự nhiên.
D. Tăng khả năng mang thai tự nhiên.
7. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung sau khi thực hiện các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (IVF)?
A. Sử dụng phác đồ kích thích buồng trứng.
B. Chuyển nhiều phôi.
C. Tuổi của người mẹ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
8. Trong trường hợp thai ngoài tử cung ở sẹo mổ lấy thai, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên?
A. Điều trị nội khoa bằng Methotrexate.
B. Phẫu thuật cắt bỏ khối thai.
C. Hút điều hòa kinh nguyệt.
D. Chờ đợi theo dõi tự tiêu.
9. Tại sao việc chẩn đoán sớm thai ngoài tử cung lại quan trọng?
A. Giúp tăng cơ hội sinh con trai.
B. Giúp bảo tồn khả năng sinh sản và giảm nguy cơ biến chứng.
C. Giúp giảm chi phí điều trị.
D. Giúp rút ngắn thời gian nằm viện.
10. Điều trị nội khoa thai ngoài tử cung bằng Methotrexate chống chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
A. Beta-hCG < 5000 mIU/mL.
B. Thai ngoài tử cung chưa vỡ.
C. Người bệnh không có triệu chứng đau bụng.
D. Suy giảm chức năng gan, thận.
11. Triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện muộn nhất trong thai ngoài tử cung?
A. Đau bụng dưới.
B. Chậm kinh.
C. Ra máu âm đạo bất thường.
D. Choáng váng, ngất xỉu.
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định thai ngoài tử cung?
A. Xét nghiệm máu beta-hCG đơn thuần.
B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
C. Khám lâm sàng.
D. Nội soi ổ bụng.
13. Trong trường hợp thai ngoài tử cung chưa vỡ, kích thước khối thai và nồng độ beta-hCG như thế nào thì thường được cân nhắc điều trị nội khoa bằng Methotrexate?
A. Kích thước khối thai > 5cm, beta-hCG > 5000 mIU/mL.
B. Kích thước khối thai < 3.5cm, beta-hCG < 5000 mIU/mL.
C. Kích thước khối thai > 3.5cm, beta-hCG < 5000 mIU/mL.
D. Kích thước khối thai < 3.5cm, beta-hCG > 5000 mIU/mL.
14. Tại sao viêm nhiễm vùng chậu làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung?
A. Gây tổn thương niêm mạc tử cung.
B. Làm tăng sản xuất hormone hCG.
C. Gây tắc nghẽn hoặc hẹp ống dẫn trứng.
D. Làm giảm khả năng thụ thai.
15. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa thai ngoài tử cung?
A. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
B. Tầm soát và điều trị sớm các bệnh viêm nhiễm vùng chậu.
C. Không hút thuốc lá.
D. Uống vitamin tổng hợp hàng ngày.
16. Thai ngoài tử cung có thể tái phát ở lần mang thai sau không?
A. Không, sau khi điều trị triệt để.
B. Có, nguy cơ tái phát cao hơn so với người chưa từng bị.
C. Chỉ xảy ra khi không điều trị.
D. Chỉ xảy ra khi mang thai lại bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản.
17. Sau khi điều trị thai ngoài tử cung, thời gian khuyến cáo nên tránh thai lại là bao lâu?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 12 tháng.
D. Không cần thiết.
18. Vị trí thai ngoài tử cung thường gặp nhất là ở đâu?
A. Buồng trứng.
B. Ổ bụng.
C. Cổ tử cung.
D. Ống dẫn trứng.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thai ngoài tử cung?
A. Tiền sử viêm nhiễm vùng chậu.
B. Sử dụng dụng cụ tử cung (vòng tránh thai).
C. Tiền sử thai ngoài tử cung.
D. Sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày đúng cách.
20. Khi nào cần phải phẫu thuật cấp cứu trong thai ngoài tử cung?
A. Khi có dấu hiệu vỡ ống dẫn trứng và sốc giảm thể tích.
B. Khi beta-hCG tăng nhanh.
C. Khi không có bảo hiểm y tế.
D. Khi người bệnh mong muốn phẫu thuật.
21. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử thai ngoài tử cung đã được phẫu thuật cắt bỏ một bên vòi trứng, khi mang thai lại cần làm gì để phát hiện sớm thai ngoài tử cung?
A. Không cần làm gì đặc biệt.
B. Siêu âm kiểm tra ngay khi trễ kinh.
C. Định lượng beta-hCG sớm và siêu âm khi beta-hCG đạt ngưỡng.
D. Nội soi ổ bụng kiểm tra.
22. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân sau điều trị thai ngoài tử cung, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
A. Chế độ ăn uống đặc biệt.
B. Tầm quan trọng của việc theo dõi và tái khám định kỳ.
C. Sử dụng các biện pháp tránh thai vĩnh viễn.
D. Không cần lo lắng về việc mang thai lại.
23. Phẫu thuật nội soi điều trị thai ngoài tử cung có ưu điểm gì so với phẫu thuật mở?
A. Thời gian nằm viện kéo dài hơn.
B. Ít xâm lấn, hồi phục nhanh hơn.
C. Chi phí phẫu thuật cao hơn.
D. Không để lại sẹo.
24. Xét nghiệm beta-hCG có vai trò gì trong chẩn đoán thai ngoài tử cung?
A. Xác định vị trí thai.
B. Loại trừ các bệnh lý khác.
C. Định lượng hormone thai kỳ để theo dõi sự phát triển của thai.
D. Đánh giá tình trạng viêm nhiễm.
25. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện khi ống dẫn trứng bị vỡ do thai ngoài tử cung?
A. Cắt bỏ ống dẫn trứng (salpingectomy).
B. Bảo tồn ống dẫn trứng (salpingostomy).
C. Khâu cầm máu ống dẫn trứng.
D. Bơm rửa ổ bụng.