1. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, khi nào cần truyền máu?
A. Khi beta-hCG > 10000 mUI/mL.
B. Khi có dấu hiệu mất máu nhiều và sốc.
C. Khi có tiền sử bệnh tim mạch.
D. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng.
2. Điều trị nội khoa thai ngoài tử cung bằng Methotrexate chống chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
A. Beta-hCG < 5000 mUI/mL.
B. Không có chống chỉ định nào.
C. Thai phụ bị suy giảm miễn dịch.
D. Thai không có tim thai.
3. Trong trường hợp thai ngoài tử cung ở sẹo mổ lấy thai, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên?
A. Điều trị nội khoa bằng Methotrexate.
B. Phẫu thuật cắt bỏ khối thai.
C. Hút điều hòa kinh nguyệt.
D. Theo dõi thai kỳ đến khi sinh.
4. Nếu một phụ nữ có thai ngoài tử cung và được điều trị bằng Methotrexate, cô ấy nên tránh những gì trong quá trình điều trị?
A. Tất cả các loại thực phẩm.
B. Quan hệ tình dục, uống rượu và dùng vitamin chứa acid folic.
C. Vận động mạnh.
D. Ánh nắng mặt trời.
5. Loại xét nghiệm nào giúp theo dõi hiệu quả điều trị nội khoa bằng Methotrexate trong thai ngoài tử cung?
A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Beta-hCG.
D. Điện giải đồ.
6. Nếu một phụ nữ đã từng bị cắt một bên vòi trứng do thai ngoài tử cung, tỷ lệ mang thai thành công trong tương lai của cô ấy là bao nhiêu?
A. Không thay đổi so với người chưa từng bị.
B. Giảm nhẹ nhưng vẫn trên 70%.
C. Giảm đáng kể xuống dưới 50%.
D. Gần như không thể mang thai tự nhiên.
7. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, khi nào thì cần phải cắt bỏ cả vòi trứng?
A. Khi thai còn nhỏ và chưa gây tổn thương vòi trứng.
B. Khi vòi trứng đã bị tổn thương nặng và không thể phục hồi.
C. Khi bệnh nhân có mong muốn triệt sản.
D. Khi bệnh nhân không muốn có con nữa.
8. Đau vai có thể là dấu hiệu của thai ngoài tử cung vỡ vì lý do gì?
A. Do kích thích dây thần kinh hoành bởi máu trong ổ bụng.
B. Do co thắt cơ bụng.
C. Do căng thẳng thần kinh.
D. Do thiếu máu.
9. Một phụ nữ có tiền sử thai ngoài tử cung có nguy cơ tái phát là bao nhiêu?
A. 1-2%.
B. 5-10%.
C. 10-15%.
D. 20-25%.
10. Biến chứng nguy hiểm nhất của thai ngoài tử cung vỡ là gì?
A. Đau bụng dữ dội.
B. Sốc mất máu.
C. Chóng mặt.
D. Buồn nôn.
11. Giá trị beta-hCG tăng chậm hoặc không tăng có ý nghĩa gì trong chẩn đoán thai ngoài tử cung?
A. Thai kỳ đang phát triển bình thường.
B. Có thể là dấu hiệu của thai ngoài tử cung hoặc thai lưu.
C. Chắc chắn là thai ngoài tử cung.
D. Chắc chắn là thai lưu.
12. Trong trường hợp thai ngoài tử cung chưa vỡ, kích thước khối thai lớn nhất để có thể điều trị bằng Methotrexate là bao nhiêu?
A. Dưới 3cm.
B. Dưới 3.5cm.
C. Dưới 4cm.
D. Dưới 5cm.
13. Xét nghiệm progesteron máu có giá trị gì trong chẩn đoán thai ngoài tử cung?
A. Giúp xác định chính xác vị trí thai.
B. Giúp chẩn đoán phân biệt thai trong tử cung bình thường và thai ngoài tử cung.
C. Giúp đánh giá sự phát triển của thai.
D. Giúp đánh giá nguy cơ vỡ thai.
14. Yếu tố nguy cơ nào sau đây làm tăng khả năng mang thai ngoài tử cung?
A. Sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày đúng cách.
B. Tiền sử viêm nhiễm vùng chậu.
C. Mang thai lần đầu.
D. Không hút thuốc lá.
15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thai ngoài tử cung?
A. Siêu âm và xét nghiệm máu beta-hCG.
B. Chụp X-quang bụng.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Xét nghiệm nước tiểu thông thường.
16. Tại sao thai ngoài tử cung lại không thể phát triển bình thường?
A. Do không đủ không gian và nguồn cung cấp máu.
B. Do thiếu hormone cần thiết cho sự phát triển.
C. Do hệ miễn dịch của mẹ tấn công thai.
D. Do thai bị dị tật bẩm sinh.
17. Sau khi điều trị thai ngoài tử cung, thời gian khuyến cáo để phụ nữ chờ đợi trước khi mang thai lại là bao lâu?
A. Ít nhất 3 tháng.
B. Ít nhất 6 tháng.
C. Ít nhất 1 năm.
D. Không cần chờ đợi.
18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa thai ngoài tử cung?
A. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để tránh viêm nhiễm.
B. Khám phụ khoa định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các bệnh viêm nhiễm.
C. Uống vitamin tổng hợp trước khi mang thai.
D. Điều trị triệt để các bệnh viêm nhiễm vùng chậu.
19. Một phụ nữ có nhóm máu Rh âm tính sau khi điều trị thai ngoài tử cung cần được tiêm phòng gì?
A. Vaccine uốn ván.
B. Globulin miễn dịch Rh(D).
C. Vaccine cúm.
D. Vaccine sởi, quai bị, rubella.
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ tử vong do thai ngoài tử cung?
A. Sử dụng thuốc bổ sung vitamin thường xuyên.
B. Chẩn đoán và điều trị sớm.
C. Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Tập thể dục đều đặn.
21. Một phụ nữ sau điều trị thai ngoài tử cung bằng phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng, cần được tư vấn về vấn đề gì?
A. Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và các biện pháp hỗ trợ sinh sản.
B. Nguy cơ mắc ung thư vòi trứng.
C. Chế độ ăn uống đặc biệt để phục hồi sức khỏe.
D. Các bài tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe.
22. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị thai ngoài tử cung?
A. Bảo tồn khả năng sinh sản của người phụ nữ.
B. Chấm dứt thai kỳ và ngăn ngừa biến chứng.
C. Giảm đau cho người bệnh.
D. Chỉ chấm dứt thai kỳ.
23. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật nội soi được ưu tiên hơn phẫu thuật mở bụng để điều trị thai ngoài tử cung?
A. Khi thai phụ bị sốc mất máu nặng.
B. Khi thai ngoài tử cung đã vỡ và gây chảy máu ồ ạt.
C. Khi thai ngoài tử cung chưa vỡ và tình trạng bệnh nhân ổn định.
D. Khi thai phụ có tiền sử phẫu thuật vùng bụng nhiều lần.
24. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của thai ngoài tử cung?
A. Đau bụng dưới.
B. Chảy máu âm đạo bất thường.
C. Buồn nôn và nôn.
D. Tăng huyết áp.
25. Đâu là vị trí thường gặp nhất của thai ngoài tử cung?
A. Buồng trứng.
B. Ổ bụng.
C. Vòi trứng.
D. Cổ tử cung.