1. Loại phẫu thuật nào thường được ưu tiên thực hiện trong trường hợp thai ngoài tử cung chưa vỡ và bệnh nhân mong muốn có con trong tương lai?
A. Cắt bỏ toàn bộ tử cung.
B. Cắt bỏ ống dẫn trứng bên bị thai ngoài tử cung (salpingectomy).
C. Phẫu thuật bảo tồn ống dẫn trứng (salpingostomy).
D. Thắt ống dẫn trứng hai bên.
2. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ của thai ngoài tử cung?
A. Tiền sử thai ngoài tử cung.
B. Sử dụng thuốc tránh thai chỉ chứa progestin.
C. Béo phì.
D. Hút thuốc lá.
3. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân sau điều trị thai ngoài tử cung, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
A. Thời gian kiêng quan hệ tình dục.
B. Các dấu hiệu và triệu chứng của thai ngoài tử cung tái phát.
C. Chế độ ăn uống và tập luyện.
D. Các biện pháp tránh thai hiệu quả.
4. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến nhất gây ra thai ngoài tử cung?
A. Tiền sử phẫu thuật ống dẫn trứng.
B. Sử dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART).
C. Dị tật bẩm sinh của ống dẫn trứng.
D. U xơ tử cung.
5. Tại sao việc chẩn đoán sớm thai ngoài tử cung lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như vỡ và xuất huyết nội.
C. Để tăng khả năng có thai lại trong tương lai.
D. Để giảm thời gian nằm viện.
6. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau điều trị thai ngoài tử cung bằng methotrexate?
A. Chức năng gan hàng tuần.
B. Nồng độ beta-hCG huyết thanh cho đến khi về âm tính.
C. Công thức máu hàng ngày.
D. Chức năng thận hàng tuần.
7. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng bệnh nhân đang xấu đi nhanh chóng?
A. Huyết áp ổn định.
B. Mạch nhanh và huyết áp tụt.
C. Không có đau bụng.
D. Beta-hCG giảm.
8. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để theo dõi tác dụng phụ của methotrexate?
A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Xét nghiệm chức năng gan (LFT).
C. Xét nghiệm chức năng thận (Urê, Creatinin).
D. Điện giải đồ.
9. Trong trường hợp thai ngoài tử cung vỡ, biến chứng nguy hiểm nhất cần được xử trí khẩn cấp là gì?
A. Nhiễm trùng huyết.
B. Sốc giảm thể tích do mất máu.
C. Tổn thương ống dẫn trứng vĩnh viễn.
D. Vô sinh thứ phát.
10. Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART) nào sau đây có liên quan đến nguy cơ thai ngoài tử cung cao nhất?
A. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Chuyển giao tử vào ống dẫn trứng (GIFT).
11. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, khi nào cần truyền máu khẩn cấp?
A. Khi bệnh nhân có tiền sử thiếu máu.
B. Khi bệnh nhân có triệu chứng chóng mặt.
C. Khi bệnh nhân bị mất máu nhiều và có dấu hiệu sốc giảm thể tích.
D. Khi bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật.
12. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa thai ngoài tử cung?
A. Điều trị triệt để các bệnh viêm nhiễm vùng chậu.
B. Tầm soát và điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
C. Hạn chế nạo phá thai.
D. Sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày đúng cách.
13. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của methotrexate trong điều trị thai ngoài tử cung?
A. Nồng độ beta-hCG thấp.
B. Kích thước khối thai nhỏ.
C. Có hoạt động tim thai.
D. Không có tiền sử phẫu thuật vùng chậu.
14. Một phụ nữ có nhóm máu Rh âm tính được chẩn đoán thai ngoài tử cung. Khi nào cần tiêm globulin miễn dịch kháng Rh (Anti-D)?
A. Chỉ khi có tiền sử truyền máu.
B. Chỉ sau khi phẫu thuật cắt bỏ thai ngoài tử cung.
C. Trong vòng 72 giờ sau khi chẩn đoán hoặc can thiệp.
D. Chỉ khi có triệu chứng xuất huyết.
15. Một bệnh nhân bị thai ngoài tử cung ở đoạn kẽ của ống dẫn trứng có nguy cơ gì cao hơn so với thai ngoài tử cung ở các vị trí khác?
A. Vô sinh.
B. Vỡ tử cung và xuất huyết ồ ạt.
C. Nhiễm trùng.
D. Sốc phản vệ.
16. Điều gì sau đây là chống chỉ định tuyệt đối của việc điều trị thai ngoài tử cung bằng methotrexate?
A. Đang cho con bú.
B. Tiền sử bệnh gan.
C. Kích thước khối thai > 3.5cm.
D. Không có khả năng theo dõi sau điều trị.
17. Một phụ nữ sau điều trị thai ngoài tử cung bằng methotrexate nên tránh mang thai trong bao lâu?
A. Ít nhất 1 tháng.
B. Ít nhất 3 tháng.
C. Ít nhất 6 tháng.
D. Ít nhất 1 năm.
18. Một phụ nữ có tiền sử thai ngoài tử cung có nguy cơ tái phát là bao nhiêu?
A. 5-10%.
B. 10-15%.
C. 15-20%.
D. 25-30%.
19. Giá trị beta-hCG nào gợi ý mạnh mẽ đến thai ngoài tử cung hơn là thai trong tử cung?
A. Tăng gấp đôi sau mỗi 24 giờ.
B. Tăng chậm hoặc không tăng sau 48 giờ.
C. Giảm dần sau mỗi 48 giờ.
D. Không thay đổi sau 72 giờ.
20. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thai ngoài tử cung?
A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Định lượng beta-hCG và siêu âm qua đường âm đạo.
C. Xét nghiệm chức năng gan (LFT).
D. Điện tâm đồ (ECG).
21. Phương pháp điều trị nội khoa nào sau đây thường được sử dụng cho thai ngoài tử cung chưa vỡ, kích thước nhỏ và không có chống chỉ định?
A. Misoprostol.
B. Methotrexate.
C. Mifepristone.
D. Oxytocin.
22. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất trong thai ngoài tử cung chưa vỡ?
A. Đau bụng dưới âm ỉ hoặc nhói.
B. Chậm kinh hoặc rong huyết.
C. Buồn nôn và nôn.
D. Đau vai.
23. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, khi nào thì phẫu thuật nội soi được ưu tiên hơn phẫu thuật mở?
A. Khi bệnh nhân bị sốc giảm thể tích nặng.
B. Khi thai ngoài tử cung đã vỡ và gây xuất huyết nội ồ ạt.
C. Khi bệnh nhân ổn định và thai chưa vỡ hoặc vỡ ở mức độ nhẹ.
D. Khi có chống chỉ định với gây mê toàn thân.
24. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có liên quan mạnh mẽ nhất đến việc tăng khả năng thai ngoài tử cung?
A. Tiền sử hút thuốc lá.
B. Tiền sử viêm nhiễm vùng chậu (PID).
C. Sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp.
D. Sử dụng vòng tránh thai (IUD).
25. Vị trí nào là vị trí phổ biến nhất của thai ngoài tử cung?
A. Buồng trứng.
B. Ổ bụng.
C. Cổ tử cung.
D. Ống dẫn trứng.