1. Thăm khám vùng chậu trong sản khoa nhằm mục đích chính gì?
A. Đánh giá kích thước và hình dạng khung chậu để tiên lượng cuộc đẻ.
B. Đánh giá sức khỏe của buồng trứng.
C. Đánh giá nguy cơ ung thư cổ tử cung.
D. Đánh giá tình trạng viêm nhiễm âm đạo.
2. Ý nghĩa của việc đo chiều cao tử cung trong quá trình khám thai định kỳ là gì?
A. Đánh giá sự phát triển của xương chậu người mẹ.
B. Đánh giá sự phát triển của thai nhi và lượng nước ối.
C. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
D. Đánh giá vị trí của nhau thai.
3. Khi khám âm đạo trong giai đoạn chuyển dạ, việc đánh giá độ xóa mở cổ tử cung nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai nhi.
B. Đánh giá tiến triển của quá trình chuyển dạ.
C. Đánh giá nguy cơ vỡ ối non.
D. Đánh giá vị trí của ngôi thai.
4. Trong thăm khám sản khoa, nghiệm pháp Bonnar được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá khả năng sinh thường sau mổ lấy thai.
B. Đánh giá tình trạng ối vỡ non.
C. Đánh giá cơn co tử cung.
D. Đánh giá độ lọt của ngôi thai.
5. Khi thăm khám một thai phụ có dấu hiệu dọa sinh non, thăm dò nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá chiều dài cổ tử cung?
A. Khám âm đạo bằng tay.
B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
C. Đo chiều cao tử cung.
D. Nghe tim thai bằng ống nghe Pinard.
6. Trong quá trình khám thai, xét nghiệm nước tiểu được thực hiện để phát hiện điều gì?
A. Đánh giá chức năng gan.
B. Phát hiện protein niệu, glucose niệu, và các dấu hiệu nhiễm trùng.
C. Đánh giá chức năng thận của thai nhi.
D. Đánh giá nguy cơ thiếu máu.
7. Trong thăm khám sản khoa, "cơn co Braxton Hicks" khác với cơn co chuyển dạ thực sự ở điểm nào?
A. Cơn co Braxton Hicks gây đau dữ dội hơn.
B. Cơn co Braxton Hicks không đều, không tăng về cường độ và tần số.
C. Cơn co Braxton Hicks làm cổ tử cung mở rộng.
D. Cơn co Braxton Hicks luôn kèm theo ra dịch nhầy hồng.
8. Trong thăm khám sản khoa, thuật ngữ "ngôi chỏm" dùng để chỉ điều gì?
A. Ngôi thai mà đầu thai nhi cúi tốt, chỏm là điểm thấp nhất.
B. Ngôi thai mà thai nhi nằm ngang trong bụng mẹ.
C. Ngôi thai mà mông của thai nhi trình diện trước.
D. Ngôi thai mà chân của thai nhi trình diện trước.
9. Trong trường hợp thai phụ có tiền sử băng huyết sau sinh, cần khai thác kỹ yếu tố nào trong lần khám thai này?
A. Tiền sử bệnh lý tim mạch.
B. Tiền sử băng huyết sau sinh và các yếu tố nguy cơ liên quan (ví dụ: đa thai, đa ối, nhau tiền đạo).
C. Tiền sử dị ứng thuốc.
D. Tiền sử phẫu thuật sản khoa.
10. Trong thăm khám sản khoa, việc đánh giá "độ thành lập đoạn dưới tử cung" có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá nguy cơ vỡ tử cung.
B. Đánh giá tình trạng nhau bám.
C. Đánh giá sự phát triển của thai nhi.
D. Đánh giá độ mở của cổ tử cung.
11. Trong trường hợp nghi ngờ thai chết lưu, thăm dò nào sau đây có giá trị xác định cao nhất?
A. Nghe tim thai bằng ống nghe Pinard.
B. Siêu âm tim thai.
C. Sờ nắn bụng để xác định cử động thai.
D. Hỏi thai phụ về cảm nhận cử động thai.
12. Khi khám thai định kỳ, việc đo vòng bụng của thai phụ có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá sự phát triển của xương chậu người mẹ.
B. Ước lượng cân nặng của thai nhi và đánh giá sự phát triển của tử cung.
C. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
D. Đánh giá vị trí của nhau thai.
13. Trong trường hợp thai phụ bị ra huyết âm đạo trong 3 tháng cuối thai kỳ, thăm khám nào KHÔNG nên thực hiện?
A. Siêu âm để xác định vị trí nhau thai.
B. Khám âm đạo bằng tay.
C. Đánh giá tim thai.
D. Hỏi tiền sử và bệnh sử của thai phụ.
14. Trong thăm khám sản khoa, việc sử dụng mỏ vịt nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá độ mở của cổ tử cung.
B. Quan sát và lấy bệnh phẩm từ âm đạo và cổ tử cung.
C. Đo chiều cao tử cung.
D. Nghe tim thai.
15. Trong quá trình theo dõi tim thai bằng monitoring sản khoa (CTG), điều gì được đánh giá?
A. Sức khỏe tổng quát của thai phụ.
B. Nhịp tim thai cơ bản, dao động nội tại, và các đáp ứng của tim thai với cơn co.
C. Độ mở của cổ tử cung.
D. Vị trí của nhau thai.
16. Trong quá trình nghe tim thai, vị trí nghe rõ nhất thường tương ứng với phần nào của thai nhi?
A. Lưng thai nhi.
B. Chân thai nhi.
C. Tay thai nhi.
D. Mặt thai nhi.
17. Ý nghĩa của việc siêu âm Doppler trong thai kỳ là gì?
A. Đánh giá cấu trúc giải phẫu của thai nhi.
B. Đánh giá lưu lượng máu trong các mạch máu của thai nhi và mẹ.
C. Xác định giới tính của thai nhi.
D. Đánh giá vị trí của thai nhi trong tử cung.
18. Trong quá trình khám thai, việc hỏi về tiền sử sản khoa của thai phụ (số lần mang thai, số lần sinh, tiền sử sảy thai,...) có vai trò gì?
A. Giúp đánh giá nguy cơ mắc các bệnh lý di truyền.
B. Giúp đánh giá nguy cơ các biến chứng trong thai kỳ này và tiên lượng cuộc đẻ.
C. Giúp xác định giới tính của thai nhi.
D. Giúp đánh giá tình trạng kinh tế - xã hội của gia đình.
19. Trong thăm khám sản khoa, nghiệm pháp Leopold được thực hiện để xác định điều gì?
A. Độ mở của cổ tử cung.
B. Ngôi thai, thế thai, kiểu thế.
C. Tình trạng ối (đa ối, thiểu ối).
D. Cân nặng ước tính của thai nhi.
20. Khi thăm khám một thai phụ có dấu hiệu tiền sản giật, cần đặc biệt chú ý đánh giá yếu tố nào sau đây?
A. Đánh giá cân nặng của thai phụ.
B. Đánh giá huyết áp và protein niệu.
C. Đánh giá tình trạng phù chi dưới.
D. Đánh giá số lượng hồng cầu trong máu.
21. Trong thăm khám sản khoa, thuật ngữ "rau bong non" dùng để chỉ tình trạng gì?
A. Rau thai bám ở vị trí thấp trong tử cung.
B. Rau thai bị bong ra khỏi thành tử cung trước khi thai nhi được sinh ra.
C. Rau thai bám quá chặt vào thành tử cung.
D. Rau thai bị vôi hóa.
22. Khi thăm khám một thai phụ bị tiểu đường thai kỳ, cần đặc biệt lưu ý đánh giá yếu tố nào liên quan đến thai nhi?
A. Đánh giá nguy cơ thai chậm phát triển.
B. Đánh giá nguy cơ thai to và các dị tật bẩm sinh.
C. Đánh giá nguy cơ sinh non.
D. Đánh giá nguy cơ nhau bong non.
23. Khi thăm khám một thai phụ có tiền sử mổ lấy thai, cần đặc biệt lưu ý điều gì?
A. Đánh giá nguy cơ vỡ tử cung ở vết mổ cũ.
B. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
C. Đánh giá nguy cơ tiểu đường thai kỳ.
D. Đánh giá nguy cơ nhau tiền đạo.
24. Khi nào nên thực hiện nghiệm pháp lọt ngôi đầu (Johnson) trong sản khoa?
A. Khi có dấu hiệu chuyển dạ sinh non.
B. Khi nghi ngờ khung chậu hẹp hoặc ngôi thai bất thường.
C. Khi thai phụ bị tiền sản giật.
D. Khi thai phụ bị tiểu đường thai kỳ.
25. Trong thăm khám sản khoa, chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai phụ.
B. Đánh giá độ chín muồi của cổ tử cung trước khi khởi phát chuyển dạ.
C. Đánh giá tình trạng ối.
D. Đánh giá cân nặng ước tính của thai nhi.